I. Văn học trung đại Việt Nam và bối cảnh lịch sử xã hội
Phần này khảo sát văn học trung đại Việt Nam, định nghĩa phạm vi thời gian (thế kỉ X - XIX), và đặt nó trong bối cảnh lịch sử - xã hội phong kiến. Văn học trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ ý thức hệ tư tưởng, mĩ học phong kiến, và truyền thống văn hoá dân tộc. Chức năng văn học thời kì này không chỉ là giải trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tư tưởng, giáo dục, và thẩm mĩ. Các thể loại văn học phát triển đa dạng, bao gồm cả thể loại nội sinh và ngoại nhập. Tác phẩm Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi minh chứng cho sự nỗ lực sáng tạo, cách tân trong ngôn ngữ và thể loại. Đặc điểm văn học trung đại thể hiện qua việc sử dụng chữ Hán và chữ Nôm, phản ánh sự giao thoa và phát triển độc lập của văn học Việt Nam. Nguồn gốc văn học trung đại gắn liền với sự hình thành và phát triển của quốc gia, thể hiện rõ trong các tác phẩm như Bài thơ thần của Lí Thường Kiệt.
1.1 Tính chất văn học trung đại và chức năng xã hội
Văn học trung đại Việt Nam phục vụ nhiều chức năng xã hội. Chức năng nhận thức thể hiện qua việc phản ánh hiện thực đời sống, tư tưởng, và quan niệm xã hội. Chức năng giáo dục được thể hiện qua việc truyền đạt đạo lý, chuẩn mực xã hội. Chức năng thẩm mĩ được thấy rõ trong việc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật có giá trị thẩm mĩ cao. Thiên chức của văn học được thể hiện rõ trong quan niệm “văn dĩ tải đạo, thi ngôn chí”. Tác phẩm văn học không chỉ đơn thuần là sản phẩm nghệ thuật mà còn là công cụ truyền tải tư tưởng, giáo dục, và định hình giá trị. Các tác phẩm như Quân trung từ mệnh tập của Nguyễn Trãi hay Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn thể hiện rõ chức năng giáo dục và tác động xã hội. Phân loại văn học trung đại cần xét đến cả nội dung, chức năng, và thi pháp của từng thể loại. Giáo trình văn học trung đại cần nhấn mạnh các khía cạnh này để sinh viên hiểu được đầy đủ hơn bản chất của văn học trung đại Việt Nam.
1.2 Ảnh hưởng của văn học dân gian và văn học Trung Quốc
Văn học trung đại Việt Nam kế thừa và phát triển trên nền tảng văn học dân gian. Truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ… tạo nguồn cảm hứng và chất liệu cho nhiều tác phẩm. Văn học Trung Quốc cũng có ảnh hưởng lớn, đặc biệt về mặt thể loại và thi pháp. Tuy nhiên, văn học Việt Nam không đơn thuần là sự bắt chước mà có sự tiếp biến, chọn lọc, và sáng tạo để phù hợp với văn hóa và tâm hồn dân tộc. Thơ Đường luật, Truyện Kiều, và nhiều thể loại khác phản ánh sự giao thoa giữa hai nền văn học. Sự phát triển văn học thể hiện qua việc chuyển từ chữ Hán sang chữ Nôm, khẳng định bản sắc văn hóa độc lập. Ngôn ngữ văn học trung đại đa dạng, giàu hình ảnh, phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ dân tộc. Phân tích tác phẩm văn học cần chú ý đến yếu tố văn hóa, lịch sử để hiểu được ý nghĩa và giá trị của chúng. Nghiên cứu văn học trung đại cần xem xét sự tương tác giữa yếu tố nội sinh và ngoại nhập để hiểu rõ hơn về sự hình thành và phát triển của văn học trung đại Việt Nam.
II. Các thể loại văn học trung đại và chức năng riêng biệt
Phần này phân tích cụ thể chức năng của một số thể loại văn học trung đại tiêu biểu. Thơ Đường luật thường mang chức năng trữ tình, biểu đạt cảm xúc, quan niệm sống của tác giả. Truyện thơ kết hợp giữa tự sự và trữ tình, phản ánh hiện thực xã hội. Truyện truyền kì tập trung vào yếu tố kì ảo, phi thường, góp phần phản ánh tâm lí, ước mơ của con người. Tiểu thuyết chương hồi có cấu trúc phức tạp, phản ánh hiện thực xã hội đa chiều. Văn xuôi trung đại như kí, biểu, chiếu… có chức năng chính luận, thể hiện quan điểm, chính kiến của tác giả. Tản văn trung đại có tính chất đa dạng, có thể mang chức năng ghi chép, hồi kí, hoặc bình luận xã hội. Tác phẩm tiêu biểu như Truyện Kiều, Lục Vân Tiên, Chuyện chức phán sự đền Tản Viên sẽ được phân tích để làm rõ hơn chức năng của từng thể loại.
2.1 Thơ ca trung đại Chức năng trữ tình và xã hội
Thơ trung đại Việt Nam, đặc biệt là thơ Đường luật, thường mang chức năng trữ tình sâu sắc. Thơ trữ tình thể hiện cảm xúc, tâm tư, tình cảm của tác giả. Thơ trung đại cũng có chức năng phản ánh hiện thực xã hội, thể hiện quan điểm, tư tưởng của người sáng tác. Phân tích thơ cần chú trọng đến việc khai thác các biện pháp tu từ, ngôn ngữ, và hình ảnh để hiểu được ý nghĩa tác phẩm. Thơ thất ngôn bát cú là một trong những thể thơ phổ biến, thể hiện rõ chức năng trữ tình và xã hội. Thơ song thất lục bát, thơ lục bát có chức năng dân gian, gần gũi với đời sống thường nhật. Ca dao tục ngữ có chức năng giáo dục, truyền đạt kinh nghiệm sống. Phân loại thơ dựa trên chức năng, nội dung, và hình thức thể hiện sẽ giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của thơ ca trung đại Việt Nam. Giáo dục văn học cần nhấn mạnh đến việc phân tích chức năng và giá trị của từng thể loại thơ.
2.2 Văn xuôi trung đại Chức năng chính luận và phản ánh hiện thực
Văn xuôi trung đại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh hiện thực xã hội và thể hiện quan điểm chính luận của tác giả. Truyện truyền kì với yếu tố kì ảo phản ánh tâm lí, ước mơ của con người. Tiểu thuyết chương hồi phản ánh hiện thực xã hội đa chiều, phức tạp. Kí ghi chép lại những sự kiện, cảm nhận của tác giả về cuộc sống. Biểu, chiếu, cáo, hịch… mang chức năng chính luận, tuyên truyền, hoặc kêu gọi hành động. Phân tích văn xuôi cần chú trọng đến việc khai thác các yếu tố nghệ thuật, ngôn ngữ, và kết cấu để hiểu được chức năng và ý nghĩa tác phẩm. Văn xuôi tự sự có sự phát triển vượt bậc trong thời kì này, góp phần làm phong phú thêm nền văn học trung đại Việt Nam. Nghiên cứu văn xuôi cần xem xét bối cảnh lịch sử xã hội để hiểu rõ hơn về chức năng và ý nghĩa của tác phẩm. Giảng dạy văn học nên chú trọng đến việc phân tích chức năng của từng thể loại văn xuôi để sinh viên có cái nhìn toàn diện hơn về văn học trung đại Việt Nam.