Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh được xem là ngôn ngữ quốc tế quan trọng, đặc biệt trong giáo dục đại học tại Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo (2008), sinh viên đại học cần đạt trình độ tiếng Anh đủ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sinh viên không chuyên tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam vẫn còn hạn chế về năng lực tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói (Van, 2008; Do, 2012). Một trong những nguyên nhân chính được xác định là do động lực học tập thấp, trong đó yếu tố giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc làm giảm động lực này.
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu các yếu tố liên quan đến giáo viên gây giảm động lực thực hành nói tiếng Anh của sinh viên tại một trường đại học ở Hà Nội trong năm học 2017-2018. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) khảo sát nhận thức của sinh viên về các yếu tố giáo viên làm giảm động lực học nói tiếng Anh; (2) tìm hiểu quan điểm của giáo viên về cùng vấn đề; (3) so sánh sự khác biệt và tương đồng giữa hai nhóm; (4) đề xuất giải pháp giúp sinh viên vượt qua sự giảm động lực. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy và chính sách đào tạo ngoại ngữ, đồng thời đóng góp lý thuyết về hiện tượng giảm động lực trong học tiếng Anh tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói tiếng Anh như được mô tả bởi Richards (2008) và Nazara (2011), nhấn mạnh ba lĩnh vực kiến thức chính: yếu tố cơ học (phát âm, ngữ pháp, từ vựng), chức năng nói (giao dịch và tương tác), và chuẩn mực xã hội-ngữ dụng (quy tắc giao tiếp, vai trò người tham gia). Phương pháp dạy học chính được áp dụng là Phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT), tập trung phát triển năng lực giao tiếp thực tế thay vì chỉ học ngữ pháp và từ vựng (Richards & Rodgers, 2014).
Về động lực học tập, luận văn sử dụng khái niệm giảm động lực (demotivation) theo định nghĩa của Kikuchi (2015) mở rộng từ Dörnyei và Ushioda (2011), là các lực lượng nội tại và ngoại tại làm suy giảm động lực học tập. Các yếu tố giảm động lực liên quan đến giáo viên được phân loại thành bốn nhóm chính: phương pháp giảng dạy truyền thống, phong cách giao tiếp kiểm soát, thiếu kiểm tra đánh giá hợp lý, và năng lực nói tiếng Anh của giáo viên chưa đủ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả. Cỡ mẫu gồm 135 sinh viên không chuyên tiếng Anh và 26 giáo viên tại một trường đại học đa ngành ở Hà Nội. Sinh viên được chọn theo phương pháp lấy mẫu cụm đa tầng, tập trung vào sinh viên năm hai của ba ngành khác nhau để đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 35 mục, chia thành bốn nhóm yếu tố giảm động lực liên quan đến giáo viên, sử dụng thang Likert 5 điểm. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 6 sinh viên và 3 giáo viên, nhằm làm rõ các phát hiện định lượng và đề xuất giải pháp.
Quy trình thu thập dữ liệu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018, với bảng câu hỏi được khảo sát trực tiếp với sinh viên và khảo sát trực tuyến với giáo viên. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 22 cho phần định lượng và phân tích nội dung cho phần định tính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giáo viên có phong cách giao tiếp kiểm soát là yếu tố giảm động lực lớn nhất theo sinh viên với điểm trung bình 4.50/5, cao hơn so với các yếu tố khác. Sinh viên cho rằng giáo viên thường áp đặt, không tạo điều kiện cho sự tương tác tự nhiên trong lớp nói.
Phương pháp giảng dạy truyền thống đứng thứ hai về mức độ giảm động lực (M=4.35). Sinh viên phản ánh việc giảng dạy chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và cấu trúc câu, thiếu các hoạt động giao tiếp thực tế.
Thiếu kiểm tra và đánh giá hợp lý cũng là một nguyên nhân quan trọng (M=4.59). Sinh viên cho biết các bài kiểm tra nói ít được tổ chức, khiến họ không có động lực luyện tập kỹ năng này.
Năng lực nói tiếng Anh của giáo viên được đánh giá ở mức trung bình (M=3.96), nhưng vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến động lực học của sinh viên.
So sánh giữa giáo viên và sinh viên cho thấy sự khác biệt đáng kể về nhận thức: giáo viên cho rằng phương pháp giảng dạy không phù hợp là nguyên nhân chính, trong khi sinh viên nhấn mạnh phong cách giao tiếp kiểm soát của giáo viên là yếu tố gây giảm động lực lớn nhất.
Thảo luận kết quả
Kết quả phản ánh thực trạng giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam, nơi mà phương pháp truyền thống và phong cách giảng dạy kiểm soát vẫn phổ biến, hạn chế sự tương tác và phát triển kỹ năng nói của sinh viên. Sự khác biệt trong nhận thức giữa giáo viên và sinh viên có thể do giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về tác động của phong cách giao tiếp đến động lực học tập.
Các phát hiện tương đồng với nghiên cứu của Dörnyei (1998) và Trang & Baldauf (2007) về vai trò quan trọng của giáo viên trong việc tạo động lực hoặc giảm động lực cho người học. Việc thiếu kiểm tra đánh giá kỹ năng nói cũng góp phần làm giảm sự chú trọng của sinh viên vào kỹ năng này, phù hợp với thực tế các kỳ thi tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và kỹ năng đọc viết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình của bốn nhóm yếu tố giảm động lực theo quan điểm sinh viên và giáo viên, giúp minh họa rõ sự khác biệt nhận thức giữa hai nhóm.
Đề xuất và khuyến nghị
Thay đổi phương pháp giảng dạy sang hướng giao tiếp và tương tác nhiều hơn: Giáo viên cần áp dụng các hoạt động nhóm, thảo luận, trò chơi ngôn ngữ để tăng cường sự tham gia của sinh viên. Mục tiêu nâng điểm trung bình đánh giá phương pháp giảng dạy lên trên 4.5 trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ môn tiếng Anh và giáo viên.
Đào tạo nâng cao năng lực giao tiếp và kỹ năng sư phạm cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ năng giao tiếp, phản hồi tích cực và quản lý lớp học thân thiện. Mục tiêu đạt 80% giáo viên tham gia và cải thiện năng lực trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Tăng cường kiểm tra, đánh giá kỹ năng nói thường xuyên và đa dạng: Thiết kế các bài kiểm tra nói định kỳ, chiếm ít nhất 30% tổng điểm môn học. Mục tiêu cải thiện động lực luyện tập nói của sinh viên trong 1 học kỳ. Chủ thể thực hiện: Giáo viên và bộ môn.
Xây dựng môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tự tin và sáng tạo của sinh viên: Giáo viên cần duy trì thái độ thân thiện, công bằng, tránh phân biệt đối xử và tạo không khí lớp học tích cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên cảm thấy bị áp lực hoặc ngại nói xuống dưới 20% trong năm học tới. Chủ thể thực hiện: Giáo viên và ban chủ nhiệm lớp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu giúp họ nhận thức rõ hơn về các yếu tố giảm động lực do chính mình tạo ra và cách cải thiện phương pháp giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu các trường đại học: Tài liệu cung cấp cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và cải tiến chương trình giảng dạy phù hợp với thực tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Luận văn bổ sung kiến thức về động lực học tập và giảm động lực trong bối cảnh Việt Nam, đặc biệt về kỹ năng nói.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục ngoại ngữ: Thông tin giúp điều chỉnh các quy định về kiểm tra, đánh giá và phát triển chương trình đào tạo ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Giảm động lực trong học nói tiếng Anh là gì?
Giảm động lực là các yếu tố nội tại hoặc ngoại tại làm suy giảm sự hứng thú và nỗ lực của sinh viên trong việc học kỹ năng nói tiếng Anh, ví dụ như phong cách giảng dạy kiểm soát hoặc thiếu đánh giá thường xuyên.Tại sao phong cách giao tiếp của giáo viên lại ảnh hưởng đến động lực học của sinh viên?
Phong cách giao tiếp kiểm soát, áp đặt khiến sinh viên cảm thấy bị hạn chế, không được tự do thể hiện, từ đó giảm sự tự tin và hứng thú tham gia các hoạt động nói.Làm thế nào để giáo viên cải thiện phương pháp giảng dạy để tăng động lực học nói?
Giáo viên nên áp dụng các hoạt động tương tác, trò chơi ngôn ngữ, tạo môi trường thân thiện, cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích sự tham gia của sinh viên.Kiểm tra đánh giá ảnh hưởng thế nào đến động lực học nói?
Việc thiếu các bài kiểm tra nói định kỳ khiến sinh viên không có động lực luyện tập kỹ năng này, vì điểm số chủ yếu dựa trên ngữ pháp và kỹ năng viết.Năng lực nói tiếng Anh của giáo viên có quan trọng không?
Rất quan trọng, giáo viên có năng lực nói tốt sẽ làm gương và tạo môi trường học tập hiệu quả, ngược lại năng lực yếu có thể làm giảm sự tin tưởng và động lực của sinh viên.
Kết luận
- Giáo viên có phong cách giao tiếp kiểm soát và phương pháp giảng dạy truyền thống là những yếu tố chính làm giảm động lực học nói tiếng Anh của sinh viên.
- Sự khác biệt trong nhận thức giữa giáo viên và sinh viên về các yếu tố giảm động lực cần được giải quyết thông qua đào tạo và trao đổi.
- Thiếu kiểm tra đánh giá kỹ năng nói cũng góp phần làm giảm động lực luyện tập của sinh viên.
- Giải pháp tập trung vào đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực giáo viên, tăng cường đánh giá kỹ năng nói và xây dựng môi trường học tập thân thiện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khóa đào tạo giáo viên, thiết kế bài kiểm tra nói định kỳ và theo dõi hiệu quả cải tiến trong vòng 1 năm.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam.