I. Tổng Quan Nghiên Cứu Thích Ứng với Biến Đổi Khí Hậu ở Quảng Bình
Nghiên cứu tập trung vào đánh giá khả năng thích ứng của người dân, đặc biệt là phụ nữ và nam giới, với biến đổi khí hậu tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến kinh tế - xã hội, tài nguyên và môi trường ở Việt Nam. Các hiện tượng như mưa bão bất thường, nhiệt độ tăng cao, hạn hán và xâm nhập mặn đang đe dọa nghiêm trọng đến đời sống người dân. Quảng Bình là một trong những tỉnh chịu nhiều rủi ro nhất do thiên tai. Đánh giá khả năng thích ứng của người dân, đặc biệt là dưới góc độ giới tính, là rất quan trọng để đưa ra các giải pháp phù hợp. Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận phát triển bền vững, trong đó ứng phó biến đổi khí hậu là một trong những mục tiêu quan trọng liên quan trực tiếp đến phúc lợi và phát triển của cộng đồng. Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), bao gồm SDG5 về bình đẳng giới và SDG13 về ứng phó biến đổi khí hậu, có liên quan trực tiếp đến vấn đề này. Theo Oxfam(2018), những thành tựu to lớn của chính phủ trong việc đưa hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo hiện đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt và hạn hán.
1.1. Tầm quan trọng của nghiên cứu về giới và biến đổi khí hậu
Nghiên cứu về giới trong bối cảnh biến đổi khí hậu là vô cùng quan trọng. Phụ nữ và nam giới có những trải nghiệm và vai trò khác nhau trong xã hội, dẫn đến sự khác biệt trong khả năng thích ứng và mức độ tổn thương trước tác động của biến đổi khí hậu. Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp xây dựng các chính sách và chương trình ứng phó biến đổi khí hậu hiệu quả và công bằng hơn. Nghiên cứu này, được thực hiện tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình, nhằm mục đích làm sáng tỏ những khía cạnh này, góp phần vào việc hoạch định các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương.
1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu tại huyện Quảng Ninh
Nghiên cứu này có mục tiêu chính là đánh giá khả năng thích ứng của phụ nữ và nam giới đối với biến đổi khí hậu tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Phạm vi nghiên cứu bao gồm việc xác định thực trạng khả năng thích ứng, phân tích sự khác biệt giữa giới tính, tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng thích ứng. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh xã hội của khả năng thích ứng và được thực hiện từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023 tại hai xã Duy Ninh và Tân Ninh.
II. Thách Thức và Tác Động của Biến Đổi Khí Hậu Đến Sinh Kế ở Quảng Bình
Biến đổi khí hậu gây ra nhiều thách thức lớn đối với sinh kế của người dân huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Các hoạt động nông nghiệp và ngư nghiệp, vốn là nguồn thu nhập chính của nhiều gia đình, bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi thiên tai và sự thay đổi của thời tiết. Sự suy giảm của tài nguyên thiên nhiên cũng làm gia tăng tình trạng vulnerability và giảm resilience của cộng đồng. Theo ISPONRE(2016), Quảng Bình là một trong hai mươi tỉnh nguy hiểm nhất cả nước. Bão, lũ lụt, lốc xoáy, xói lở bờ sông, bờ biển và xâm nhập mặn đều là những mối đe dọa đối với tỉnh. Nhiệt độ trung bình hàng năm ở hầu hết các khu vực của đất nước đã tăng lên, từ năm 1958 đến năm 2018 tăng khoảng 0.91oC. Tình trạng này đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực và đời sống của người dân. Các giải pháp thích ứng cần được triển khai một cách toàn diện và bền vững.
2.1. Ảnh hưởng đến nông nghiệp và ngư nghiệp địa phương
Biến đổi khí hậu tác động trực tiếp đến nông nghiệp và ngư nghiệp, hai ngành kinh tế quan trọng của huyện Quảng Ninh. Hạn hán kéo dài làm giảm năng suất cây trồng, trong khi lũ lụt gây thiệt hại lớn cho mùa màng và nuôi trồng thủy sản. Sự thay đổi của nhiệt độ và lượng mưa cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài sinh vật biển, gây khó khăn cho hoạt động ngư nghiệp. Việc tìm kiếm các giải pháp thích ứng để bảo vệ sinh kế của người dân là vô cùng cấp thiết.
2.2. Suy giảm tài nguyên thiên nhiên và gia tăng rủi ro
Biến đổi khí hậu góp phần làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên ở Quảng Bình, bao gồm nguồn nước, đất đai và rừng. Tình trạng xói lở bờ biển và xâm nhập mặn làm giảm diện tích đất canh tác và ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước sinh hoạt. Sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên làm gia tăng vulnerability của cộng đồng, đặc biệt là những người nghèo và phụ nữ sống phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
III. Phương Pháp Đánh Giá Khả Năng Thích Ứng Dựa Trên Giới Tính tại Quảng Bình
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp đánh giá khả năng thích ứng dựa trên giới tính để phân tích sự khác biệt trong khả năng ứng phó biến đổi khí hậu của phụ nữ và nam giới tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Phương pháp này kết hợp các công cụ định lượng và định tính, bao gồm khảo sát, phỏng vấn sâu và phân tích tài liệu. Việc thu thập dữ liệu được thực hiện trên cả hai xã Duy Ninh và Tân Ninh. Phân tích dữ liệu được thực hiện để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của từng giới tính. Đồng thời, so sánh kết quả giữa hai giới tính để tìm ra những điểm khác biệt đáng chú ý. Theo báo cáo (UNDP, 2017) thì ưu tiên về giới trong cam kết hành động vì khí hậu được phản ánh trong nhiều INDC được gửi lên Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC).
3.1. Thu thập dữ liệu thông qua khảo sát và phỏng vấn sâu
Dữ liệu được thu thập thông qua hai phương pháp chính: khảo sát và phỏng vấn sâu. Khảo sát được thực hiện trên một mẫu đại diện của người dân ở cả hai xã Duy Ninh và Tân Ninh để thu thập thông tin định lượng về khả năng thích ứng, sinh kế, và các yếu tố liên quan. Phỏng vấn sâu được thực hiện với các nhóm đối tượng khác nhau, bao gồm phụ nữ, nam giới, cán bộ địa phương và các chuyên gia về biến đổi khí hậu và giới tính, để thu thập thông tin định tính sâu sắc hơn về các vấn đề nghiên cứu.
3.2. Phân tích dữ liệu và so sánh sự khác biệt về giới tính
Dữ liệu thu thập được từ khảo sát và phỏng vấn sâu được phân tích một cách cẩn thận để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của người dân. Các phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu định lượng, trong khi phương pháp phân tích nội dung được sử dụng để phân tích dữ liệu định tính. Kết quả phân tích được sử dụng để so sánh khả năng thích ứng giữa phụ nữ và nam giới, và để xác định những yếu tố nào tạo ra sự khác biệt này.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Khả Năng Thích Ứng của Phụ Nữ và Nam Giới
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt đáng kể trong khả năng thích ứng của phụ nữ và nam giới tại huyện Quảng Ninh. Nam giới thường có khả năng tiếp cận các nguồn lực và thông tin tốt hơn, cũng như có nhiều cơ hội hơn trong việc tham gia vào các hoạt động ứng phó biến đổi khí hậu. Phụ nữ, ngược lại, thường gặp nhiều khó khăn hơn do vai trò truyền thống trong gia đình và xã hội. Họ thường ít có tiếng nói trong việc ra quyết định và ít được tiếp cận với các nguồn lực hỗ trợ. Ngoài ra, kết quả nghiên cứu cũng cho thấy vai trò quan trọng của các yếu tố như trình độ học vấn, thu nhập và mạng lưới xã hội trong việc nâng cao khả năng thích ứng của người dân.
4.1. Tiếp cận nguồn lực và thông tin ứng phó biến đổi khí hậu
Nam giới thường có khả năng tiếp cận các nguồn lực và thông tin về ứng phó biến đổi khí hậu tốt hơn so với phụ nữ. Điều này có thể là do nam giới thường có vai trò quan trọng hơn trong các hoạt động kinh tế và xã hội, cũng như có nhiều cơ hội hơn trong việc tham gia vào các khóa đào tạo và hội thảo về biến đổi khí hậu. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của từng giới tính đối với tác động của biến đổi khí hậu.
4.2. Vai trò giới và quyền quyết định trong gia đình
Vai trò giới truyền thống trong gia đình và xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thích ứng của phụ nữ. Phụ nữ thường phải gánh vác nhiều trách nhiệm trong việc chăm sóc gia đình và nuôi dạy con cái, khiến họ ít có thời gian và cơ hội tham gia vào các hoạt động kinh tế và xã hội. Ngoài ra, phụ nữ thường ít có tiếng nói trong việc ra quyết định về các vấn đề quan trọng của gia đình, bao gồm cả các quyết định liên quan đến ứng phó biến đổi khí hậu.
V. Giải Pháp Nâng Cao Khả Năng Thích Ứng Cho Cả Phụ Nữ và Nam Giới
Để nâng cao khả năng thích ứng của cả phụ nữ và nam giới đối với biến đổi khí hậu tại huyện Quảng Ninh, cần có các giải pháp toàn diện và đa chiều. Các giải pháp này cần tập trung vào việc tăng cường tiếp cận thông tin, nâng cao năng lực, cải thiện sinh kế và thúc đẩy bình đẳng giới. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội và cộng đồng để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của các giải pháp. Cần lồng ghép các vấn đề giới vào tất cả các chương trình và dự án ứng phó biến đổi khí hậu, đảm bảo rằng cả phụ nữ và nam giới đều được hưởng lợi từ các hoạt động này. Theo FAO(2011), bình đẳng giới là một quyền con người cơ bản, nhưng thúc đẩy bình đẳng trong chính sách phát triển khí hậu có những đòi hỏi kinh tế cấp thiết. Các kết quả của nghiên cứu giúp đưa ra các giải pháp ứng phó biến đổi khí hậu hiệu quả và công bằng.
5.1. Tăng cường tiếp cận thông tin và nâng cao năng lực ứng phó
Cần tăng cường tiếp cận thông tin và nâng cao năng lực ứng phó biến đổi khí hậu cho cả phụ nữ và nam giới. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, và các hoạt động truyền thông phù hợp với từng đối tượng. Cần chú trọng đến việc cung cấp thông tin về các biện pháp thích ứng hiệu quả, các nguồn lực hỗ trợ và các cơ hội phát triển sinh kế bền vững.
5.2. Cải thiện sinh kế và thúc đẩy bình đẳng giới trong ứng phó
Cần cải thiện sinh kế và thúc đẩy bình đẳng giới trong các hoạt động ứng phó biến đổi khí hậu. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc hỗ trợ các hoạt động sản xuất và kinh doanh bền vững, tạo cơ hội việc làm cho cả phụ nữ và nam giới, và đảm bảo rằng phụ nữ có quyền tham gia vào việc ra quyết định về các vấn đề liên quan đến ứng phó biến đổi khí hậu.
5.3. Đầu tư vào cộng đồng địa phương và phát triển bền vững
Đầu tư vào cộng đồng địa phương và phát triển bền vững là chìa khóa để nâng cao khả năng thích ứng lâu dài với biến đổi khí hậu. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu với thiên tai, cải thiện hệ thống y tế và giáo dục, và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên là những yếu tố quan trọng để tăng cường resilience của cộng đồng. Các hoạt động này phải được thực hiện một cách công bằng và toàn diện, đảm bảo rằng tất cả mọi người, đặc biệt là phụ nữ và những người dễ bị tổn thương, đều được hưởng lợi.
VI. Kết Luận Hướng Đi Tương Lai cho Thích Ứng Biến Đổi Khí Hậu ở Quảng Bình
Nghiên cứu này đã cung cấp những bằng chứng quan trọng về khả năng thích ứng của phụ nữ và nam giới đối với biến đổi khí hậu tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần có các giải pháp thích ứng toàn diện và dựa trên giới tính để bảo vệ sinh kế và tăng cường resilience của cộng đồng. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng và đánh giá hiệu quả của các giải pháp ứng phó biến đổi khí hậu đang được triển khai. Cần có sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan, bao gồm chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội, cộng đồng và các nhà khoa học, để xây dựng một tương lai bền vững cho Quảng Bình trước những thách thức của biến đổi khí hậu.
6.1. Tầm quan trọng của nghiên cứu tiếp theo và đánh giá hiệu quả
Nghiên cứu này là một bước quan trọng trong việc hiểu rõ khả năng thích ứng của người dân Quảng Bình đối với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, cần có những nghiên cứu tiếp theo để đi sâu hơn vào các khía cạnh cụ thể của vấn đề này, chẳng hạn như đánh giá hiệu quả của các biện pháp thích ứng đang được triển khai và tìm hiểu các yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy community resilience.
6.2. Sự tham gia của cộng đồng và phát triển bền vững lâu dài
Sự tham gia của cộng đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của các giải pháp ứng phó biến đổi khí hậu. Cần tạo điều kiện để người dân, đặc biệt là phụ nữ và những người dễ bị tổn thương, tham gia vào quá trình ra quyết định về các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu. Đồng thời, cần chú trọng đến việc phát triển sinh kế bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên để đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho các thế hệ sau.