Luận văn: Chính sách Marketing dịch vụ Internet cáp quang tại VNPT Nghệ An

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

2017

98
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn chính sách marketing internet VNPT Nghệ An

Luận văn thạc sĩ của tác giả Phan Minh Tuấn (2017) đi sâu vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang tại VNPT Nghệ An. Trong bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam nói chung và tại Nghệ An nói riêng đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt, việc xây dựng một chiến lược marketing bài bản, toàn diện là yếu tố sống còn. Nghiên cứu này đặc biệt quan trọng khi VNPT Nghệ An, từ vị thế chiếm lĩnh thị phần, phải đối mặt với nguy cơ suy giảm trước sức ép từ các đối thủ lớn như Viettel và FPT. Luận văn đã chỉ ra rằng, các hoạt động marketing của đơn vị trong giai đoạn 2014-2016 còn mang tính tự phát, thiếu một bộ phận chuyên trách và chưa có sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách. Trọng tâm của nghiên cứu là áp dụng mô hình marketing hỗn hợp 7P cho lĩnh vực dịch vụ, bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), Truyền thông (Promotion), Con người (People), Quy trình (Process) và Yếu tố hữu hình (Physical Evidence). Dựa trên nền tảng lý thuyết này, luận văn thực hiện phân tích chi tiết từng yếu tố trong hoạt động thực tiễn của công ty, nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Từ đó, các giải pháp được đề xuất không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có tính ứng dụng cao, hướng đến mục tiêu cuối cùng là nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững và mở rộng thị phần cho dịch vụ internet cáp quang của VNPT tại thị trường Nghệ An. Nghiên cứu này là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản lý tại VNPT Nghệ An cũng như các doanh nghiệp trong ngành, cung cấp một cái nhìn hệ thống về việc xây dựng và triển khai chính sách marketing dịch vụ trong môi trường cạnh tranh.

1.1. Tầm quan trọng của marketing trong ngành viễn thông hiện đại

Marketing đóng vai trò là cầu nối thiết yếu giữa hoạt động của doanh nghiệp và thị trường. Trong ngành viễn thông, nơi công nghệ thay đổi nhanh chóng và sự cạnh tranh về giá cước, chất lượng dịch vụ ngày càng gay gắt, vai trò này càng trở nên quan trọng. Một chính sách marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp không chỉ bán được sản phẩm mà còn thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Theo Philip Kotler, marketing là quá trình xã hội mà qua đó các cá nhân và tập thể có được những gì họ cần thông qua việc tạo ra và trao đổi sản phẩm có giá trị. Đối với VNPT Nghệ An, việc triển khai dịch vụ internet cáp quang đòi hỏi một chiến lược marketing tổng thể để xác định đúng thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, và truyền thông hiệu quả các giá trị mà dịch vụ mang lại. Nếu không có marketing, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng hoạt động theo định hướng sản xuất, tạo ra sản phẩm mà thị trường không cần, dẫn đến lãng phí nguồn lực và mất dần thị phần.

1.2. Bối cảnh nghiên cứu dịch vụ internet cáp quang tại VNPT Nghệ An

Luận văn được thực hiện trong giai đoạn 2014-2016, thời điểm công nghệ cáp quang bùng nổ và trở thành sản phẩm thay thế hoàn hảo cho internet cáp đồng (ADSL). Tại Nghệ An, đây là "điểm nóng về cạnh tranh" giữa ba nhà mạng lớn: VNPT, Viettel và FPT. Bối cảnh này đặt ra thách thức lớn cho VNPT Nghệ An. Theo tác giả, một trong những lý do cấp thiết của đề tài là "VNPT đang có nguy cơ phải đối mặt với việc mất thị phần do sự cạnh tranh khốc liệt từ các nhà mạng khác". Một thực trạng đáng chú ý được nêu ra là "trong thời gian vừa qua, VNPT Nghệ An không có một bộ phận chuyên trách về công tác marketing, nên các chính sách marketing đưa ra không có tính chủ động, chủ yếu được biểu hiện dưới dạng những quyết sách độc lập như giảm giá cước, tăng tốc độ truyền tải dữ liệu, khuyến mãi". Điều này cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu và xây dựng một chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang một cách bài bản và hệ thống để tồn tại và phát triển bền vững.

II. Thực trạng chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang

Phân tích thực trạng tại VNPT Nghệ An trong giai đoạn 2014-2016 cho thấy một bức tranh vừa có những thành tựu nhất định, vừa tồn tại nhiều yếu kém cần khắc phục trong chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang. Về mặt tích cực, doanh thu và số lượng thuê bao cáp quang của đơn vị có sự tăng trưởng ấn tượng, đặc biệt trong năm 2016, nhờ vào chiến lược chuyển đổi từ cáp đồng sang cáp quang và việc mở rộng hạ tầng. Công ty cũng đã bước đầu thực hiện phân đoạn thị trường theo địa lý và mức độ cạnh tranh, giúp xác định các khu vực trọng điểm để tập trung nguồn lực. Tuy nhiên, các hoạt động này vẫn còn nhiều hạn chế. Việc thiếu một phòng ban marketing chuyên trách dẫn đến các chiến lược được xây dựng một cách rời rạc, thiếu tính hệ thống và chủ động. Các quyết định thường mang tính đối phó với động thái của đối thủ cạnh tranh hơn là dẫn dắt thị trường. Phân tích sâu hơn về marketing hỗn hợp 7P cho thấy nhiều điểm yếu. Chính sách sản phẩm chưa thực sự đa dạng, thiếu các gói cước tích hợp nhiều dịch vụ để tạo ra giá trị gia tăng. Chính sách giá còn cứng nhắc, chủ yếu là giảm giá thuần túy thay vì các chiến lược giá linh hoạt theo từng phân khúc khách hàng cá nhân hay khách hàng doanh nghiệp. Kênh phân phối và hoạt động truyền thông chưa được tối ưu hóa để tiếp cận và thuyết phục khách hàng một cách hiệu quả nhất trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Những tồn tại này chính là cơ sở để luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện toàn diện chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang tại VNPT Nghệ An.

2.1. Áp lực cạnh tranh từ Viettel FPT và thị phần thực tế

Thị trường viễn thông Nghệ An giai đoạn 2014-2016 là một cuộc đua tam mã giữa VNPT, ViettelFPT. Theo số liệu từ luận văn (Biểu đồ 2.4), đến năm 2016, thị phần dịch vụ internet cáp quang của VNPT Nghệ An là 44%, Viettel là 40% và FPT là 16%. Mặc dù VNPT vẫn dẫn đầu, nhưng khoảng cách với Viettel đã bị thu hẹp đáng kể so với các năm trước. Viettel với lợi thế là tập đoàn viễn thông quân đội, có mạng lưới phủ sóng rộng khắp và chiến lược giá cạnh tranh mạnh mẽ đã tạo ra áp lực rất lớn. Trong khi đó, FPT tuy chiếm thị phần nhỏ hơn nhưng lại tập trung vào phương châm "Mọi dịch vụ trên một kết nối", không ngừng triển khai các dịch vụ giá trị gia tăng, thu hút nhóm khách hàng trẻ và yêu cầu cao về công nghệ. Sự cạnh tranh khốc liệt này buộc các nhà mạng phải liên tục có các chính sách về giá cước, chăm sóc khách hàng và truyền thông để thu hút và giữ chân người dùng. Áp lực này đòi hỏi VNPT Nghệ An phải có một chính sách marketing năng động và khác biệt để duy trì vị thế.

2.2. Các tồn tại chính trong hoạt động marketing của VNPT Nghệ An

Luận văn đã chỉ ra nhiều tồn tại cốt lõi trong hoạt động marketing của VNPT Nghệ An. Hạn chế lớn nhất là việc "không có một bộ phận chuyên trách về công tác marketing", dẫn đến các hoạt động thiếu tính chiến lược và đồng bộ. Các chính sách thường được đưa ra một cách bị động, rời rạc, chẳng hạn như chỉ tập trung vào giảm giá cước hoặc khuyến mãi ngắn hạn để phản ứng với đối thủ, thay vì xây dựng một chiến lược 7P tích hợp. Cụ thể, việc phân đoạn thị trường dù đã được thực hiện nhưng chưa đi sâu vào đặc tính, hành vi của từng nhóm khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng doanh nghiệp. Công tác định vị thương hiệu còn mờ nhạt, chưa làm nổi bật được những ưu thế vượt trội của dịch vụ internet cáp quang VNPT so với đối thủ. Hoạt động truyền thông chưa được đầu tư đúng mức, chủ yếu dựa vào các kênh truyền thống và chưa tận dụng hiệu quả sức mạnh của marketing trực tuyến. Những yếu kém này làm giảm hiệu quả cạnh tranh của VNPT Nghệ An trên thị trường.

III. Giải pháp hoàn thiện chính sách sản phẩm và giá cước internet

Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho dịch vụ internet cáp quang, luận văn đề xuất hai nhóm giải pháp trọng tâm liên quan đến chính sách sản phẩmchính sách giá. Đây là hai yếu tố tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng và là công cụ cạnh tranh sắc bén trên thị trường viễn thông. Về sản phẩm, thay vì chỉ cung cấp các gói cước internet đơn lẻ, giải pháp được đưa ra là xây dựng các gói cước tích hợp đa dịch vụ. Việc này không chỉ tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh mà còn gia tăng giá trị cho khách hàng, từ đó tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành. Các gói combo kết hợp internet, truyền hình MyTV, và di động Vinaphone được xem là hướng đi chiến lược. Về giá cước, cần chuyển từ chiến lược định giá bị động sang chủ động và linh hoạt hơn. Thay vì chỉ chạy đua giảm giá, VNPT Nghệ An cần áp dụng các phương pháp định giá đa dạng như định giá phân biệt theo nhóm khách hàng, theo khu vực địa lý, và theo thời điểm. Việc xây dựng các gói cước với nhiều mức giá khác nhau sẽ giúp tiếp cận được nhiều phân khúc thị trường hơn, từ khách hàng cá nhân có thu nhập thấp đến các khách hàng doanh nghiệp yêu cầu cao về băng thông và sự ổn định. Việc thực hiện đồng bộ hai nhóm giải pháp này sẽ giúp VNPT Nghệ An tạo ra một danh mục sản phẩm hấp dẫn và một cấu trúc giá cạnh tranh, làm nền tảng vững chắc cho việc hoàn thiện toàn diện chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang.

3.1. Hướng phát triển gói cước internet cáp quang tích hợp dịch vụ

Luận văn đề xuất cụ thể việc xây dựng các gói cước tích hợp (combo) để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Đối với khách hàng cá nhân, có thể thiết kế các gói như "Gia đình kết nối" bao gồm internet cáp quang tốc độ cao, dịch vụ truyền hình MyTV với nhiều kênh đặc sắc và ưu đãi cho các thuê bao di động Vinaphone trong gia đình (Bảng 3.2). Đối với khách hàng doanh nghiệp, cần phát triển các gói cước chuyên biệt, tích hợp internet, dịch vụ kênh thuê riêng, tổng đài ảo, và các giải pháp công nghệ thông tin khác của VNPT như hóa đơn điện tử, chữ ký số (Bảng 3.3). Việc đa dạng hóa và tích hợp sản phẩm này giúp VNPT Nghệ An không chỉ tăng doanh thu trên mỗi khách hàng mà còn tạo ra rào cản chuyển đổi, giữ chân khách hàng hiệu quả hơn trước sự lôi kéo của ViettelFPT.

3.2. Xây dựng chiến lược định giá linh hoạt và cạnh tranh hơn

Một chính sách giá linh hoạt là yếu tố then chốt. Luận văn gợi ý áp dụng chiến lược định giá phân biệt. Ví dụ, có thể áp dụng mức giá ưu đãi hơn tại các khu vực có mức độ cạnh tranh cao hoặc các khu vực ngoại thành để khuyến khích phát triển thuê bao mới. Đồng thời, cần có chính sách giá riêng cho các nhóm khách hàng khác nhau: giá phổ thông cho hộ gia đình, giá ưu đãi cho học sinh - sinh viên, và các gói cước cao cấp với cam kết chất lượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, các chiến lược giá khuyến mãi cần được sử dụng một cách sáng tạo, không chỉ giảm giá trực tiếp mà có thể là tặng thêm tháng cước, nâng cấp băng thông miễn phí, hoặc tặng kèm thiết bị. Điều này giúp chính sách marketing trở nên hấp dẫn hơn, thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

IV. Phương pháp tối ưu kênh phân phối và hoạt động truyền thông

Bên cạnh sản phẩm và giá, chính sách phân phốichính sách truyền thông là hai trụ cột quan trọng để đưa dịch vụ internet cáp quang của VNPT Nghệ An đến gần hơn với khách hàng. Một hệ thống phân phối hiệu quả đảm bảo dịch vụ có thể được đăng ký và lắp đặt một cách nhanh chóng, thuận tiện tại mọi khu vực. Trong khi đó, một chiến lược truyền thông mạnh mẽ giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu, thông báo các chương trình khuyến mãi và thuyết phục khách hàng tiềm năng lựa chọn VNPT thay vì các đối thủ cạnh tranh. Luận văn đề xuất cần phải chuyên nghiệp hóa và mở rộng đồng thời cả kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp. Đội ngũ bán hàng trực tiếp cần được đào tạo bài bản, trong khi mạng lưới đại lý và cộng tác viên cần được phát triển với các chính sách hoa hồng hấp dẫn. Về truyền thông, cần có sự chuyển dịch từ các hoạt động nhỏ lẻ sang một chiến dịch tích hợp, phối hợp nhiều công cụ từ quảng cáo, quan hệ công chúng (PR) đến marketing trực tiếp. Mục tiêu là tạo ra sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ, nhấn mạnh vào các ưu điểm như chất lượng đường truyền ổn định, công nghệ vượt trội và uy tín lâu năm của thương hiệu VNPT. Việc tối ưu hóa hai chính sách này sẽ tạo ra sức mạnh cộng hưởng, thúc đẩy hiệu quả cho toàn bộ chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang tại VNPT Nghệ An.

4.1. Mở rộng và chuyên nghiệp hóa hệ thống kênh phân phối dịch vụ

Để cải thiện chính sách phân phối, luận văn nhấn mạnh việc cần phải củng cố cả kênh trực tiếp và gián tiếp. Kênh trực tiếp bao gồm lực lượng nhân viên kinh doanh và các điểm giao dịch. Cần tổ chức các chương trình đào tạo thường xuyên để nâng cao kỹ năng bán hàng, kiến thức sản phẩm và thái độ phục vụ của nhân viên. Kênh gián tiếp, bao gồm các đại lý, điểm thu cước, và cộng tác viên, cần được mở rộng, đặc biệt tại các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa. Việc xây dựng một cơ chế hoa hồng, thưởng hấp dẫn và minh bạch sẽ là động lực để các đối tác trong kênh gián tiếp tích cực tìm kiếm và phát triển thuê bao mới cho VNPT Nghệ An. Đồng thời, cần ứng dụng công nghệ để quản lý kênh phân phối hiệu quả hơn, giúp theo dõi hiệu suất và hỗ trợ các thành viên trong kênh một cách kịp thời.

4.2. Đẩy mạnh các công cụ truyền thông cổ động và quan hệ công chúng

Một chính sách truyền thông chủ động và đa dạng là rất cần thiết. Luận văn đề xuất VNPT Nghệ An cần tăng cường ngân sách và đa dạng hóa các kênh quảng cáo: báo chí địa phương, đài phát thanh, truyền hình, và đặc biệt là các kênh quảng cáo trực tuyến như mạng xã hội, báo điện tử để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ. Các hoạt động khuyến mãi cần được truyền thông rộng rãi và hấp dẫn. Bên cạnh đó, hoạt động quan hệ công chúng (PR) cần được chú trọng thông qua việc tài trợ cho các sự kiện văn hóa, thể thao tại địa phương, tổ chức các chương trình vì cộng đồng. Những hoạt động này không chỉ giúp quảng bá dịch vụ internet cáp quang mà còn xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm, gắn bó với sự phát triển của tỉnh Nghệ An, tạo ra sự tin yêu và thiện cảm từ công chúng.

V. Bí quyết nâng cao chất lượng dịch vụ qua Con người Quy trình

Trong lĩnh vực marketing dịch vụ, ba yếu tố Con người (People), Quy trình (Process), và Yếu tố hữu hình (Physical Evidence) đóng vai trò quyết định đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng. Luận văn đã chỉ ra rằng để hoàn thiện chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang tại VNPT Nghệ An, việc đầu tư vào ba yếu tố này là cực kỳ quan trọng. Chính sách con người tập trung vào việc tuyển chọn, đào tạo và tạo động lực cho đội ngũ nhân viên, từ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật viên lắp đặt đến nhân viên chăm sóc khách hàng. Bởi lẽ, họ chính là những người đại diện cho thương hiệu và trực tiếp tạo ra chất lượng dịch vụ trong mắt người dùng. Chính sách quy trình hướng đến việc chuẩn hóa và tối ưu hóa mọi luồng công việc liên quan đến khách hàng, từ khâu tư vấn, ký hợp đồng, lắp đặt, xử lý sự cố cho đến thu cước. Một quy trình chuyên nghiệp, nhanh chóng và minh bạch sẽ làm tăng sự hài lòng và giảm thiểu phàn nàn. Cuối cùng, việc cải thiện các yếu tố hữu hình như không gian văn phòng giao dịch, đồng phục nhân viên, website và các ấn phẩm marketing sẽ giúp "hữu hình hóa" chất lượng dịch vụ, tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong tâm trí khách hàng. Đây là những giải pháp chiều sâu, giúp VNPT Nghệ An tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên chất lượng dịch vụ thay vì chỉ cạnh tranh về giá.

5.1. Đầu tư đào tạo và phát triển đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp

Con người là tài sản quý giá nhất của một doanh nghiệp dịch vụ. Luận văn đề xuất cần có một chính sách con người rõ ràng, tập trung vào việc nâng cao năng lực và thái độ của nhân viên. Cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống, và kiến thức chuyên môn về dịch vụ internet cáp quang cũng như các sản phẩm khác. Bên cạnh đào tạo, cần xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, có chính sách đãi ngộ và khen thưởng xứng đáng để khuyến khích nhân viên nỗ lực, cống hiến và tận tâm phục vụ khách hàng. Một đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và nhiệt huyết sẽ là yếu tố tạo nên sự khác biệt cốt lõi cho VNPT Nghệ An so với đối thủ cạnh tranh.

5.2. Chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng

Để đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng nhất và hiệu quả, việc xây dựng một chính sách quy trình chuẩn là bắt buộc. Cần rà soát và tối ưu hóa toàn bộ quy trình phục vụ khách hàng. Ví dụ, quy trình lắp đặt cần được rút ngắn thời gian tối đa, quy trình xử lý sự cố cần có cam kết về thời gian phản hồi và khắc phục. Cần ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa một số khâu, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý. Việc công khai, minh bạch các quy trình này cho khách hàng cũng giúp xây dựng lòng tin. Một quy trình được thiết kế tốt không chỉ nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà còn giúp VNPT Nghệ An tiết kiệm chi phí vận hành và quản lý nguồn lực hiệu quả hơn.

5.3. Cải thiện yếu tố hữu hình để tăng cường nhận diện thương hiệu

Do dịch vụ là vô hình, khách hàng thường dựa vào các yếu tố hữu hình để đánh giá chất lượng và sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp. Luận văn đề xuất VNPT Nghệ An cần đầu tư nâng cấp hình ảnh tại các điểm tiếp xúc với khách hàng. Các văn phòng giao dịch cần được thiết kế lại theo hướng hiện đại, thân thiện và tiện nghi. Nhân viên cần được trang bị đồng phục lịch sự, chuyên nghiệp. Các ấn phẩm marketing như tờ rơi, brochure, website cần được thiết kế đồng bộ, đẹp mắt và cung cấp thông tin rõ ràng. Những yếu tố này tuy nhỏ nhưng góp phần quan trọng trong việc xây dựng một hình ảnh thương hiệu VNPT Nghệ An uy tín, chuyên nghiệp và đáng tin cậy, qua đó củng cố chính sách marketing tổng thể.

VI. Kết luận và định hướng tương lai cho marketing VNPT Nghệ An

Luận văn "Chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang tại VNPT Nghệ An" đã thực hiện thành công các mục tiêu nghiên cứu đề ra. Công trình đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về marketing dịch vụ, phân tích sâu sắc thực trạng hoạt động marketing của VNPT Nghệ An trong giai đoạn cạnh tranh gay gắt, và quan trọng nhất là đã đề xuất một hệ thống các giải pháp hoàn thiện mang tính toàn diện và khả thi. Các giải pháp này không chỉ dừng lại ở các yếu tố truyền thống như sản phẩm, giá cả, mà còn đi sâu vào các yếu tố đặc thù của ngành dịch vụ như con người, quy trình và các bằng chứng vật chất. Việc triển khai đồng bộ hệ thống giải pháp 7P này được kỳ vọng sẽ giúp VNPT Nghệ An nâng cao rõ rệt năng lực cạnh tranh, không chỉ giữ vững thị phần hiện có mà còn có cơ hội mở rộng thị trường. Nhìn về tương lai, thị trường viễn thông và internet cáp quang sẽ tiếp tục phát triển với nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và các dịch vụ tích hợp. Do đó, những đề xuất trong luận văn không chỉ có giá trị tại thời điểm nghiên cứu mà còn là định hướng quan trọng để doanh nghiệp liên tục đổi mới, thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Tóm lại, đây là một nghiên cứu khoa học nghiêm túc, có giá trị thực tiễn cao, là tài liệu tham khảo hữu ích cho ban lãnh đạo VNPT Nghệ An trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh và marketing trong thời gian tới.

6.1. Tổng hợp kết quả nghiên cứu và những đề xuất quan trọng

Kết quả nghiên cứu cốt lõi của luận văn khẳng định rằng, hoạt động marketing của VNPT Nghệ An giai đoạn 2014-2016 tuy đạt được một số kết quả về tăng trưởng nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế mang tính hệ thống, chủ yếu do thiếu một bộ phận chuyên trách và chiến lược tích hợp. Các đề xuất quan trọng nhất bao gồm: (1) Thành lập một bộ phận marketing chuyên trách để hoạch định và triển khai chiến lược bài bản. (2) Xây dựng chính sách sản phẩm theo hướng tích hợp đa dịch vụ để tăng giá trị cho khách hàng. (3) Áp dụng chính sách giá linh hoạt và đa dạng. (4) Chuyên nghiệp hóa kênh phân phối và đẩy mạnh hoạt động truyền thông. (5) Đặc biệt chú trọng đầu tư vào ba yếu tố Con người, Quy trình và Yếu tố hữu hình để nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng. Đây là những giải pháp toàn diện nhằm cải thiện căn bản chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang.

6.2. Dự báo xu hướng và cơ hội phát triển thị trường viễn thông

Hướng tới tương lai, thị trường internet cáp quang tại Nghệ An cũng như cả nước sẽ tiếp tục sôi động. Nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao cho các hoạt động làm việc từ xa, học tập trực tuyến, giải trí (streaming 4K, game online) và các thiết bị IoT (Internet of Things) sẽ ngày càng tăng. Đây là cơ hội lớn cho các nhà mạng như VNPT Nghệ An. Tuy nhiên, sự cạnh tranh cũng sẽ không ngừng gia tăng. Để nắm bắt cơ hội, VNPT Nghệ An cần liên tục cập nhật công nghệ, đổi mới sản phẩm và dịch vụ. Các giải pháp mà luận văn đề xuất, đặc biệt là việc tập trung vào trải nghiệm khách hàng thông qua việc cải thiện con người và quy trình, sẽ trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững nhất. Việc xây dựng một chính sách marketing lấy khách hàng làm trung tâm sẽ là chìa khóa để VNPT không chỉ thành công trong lĩnh vực internet cáp quang mà còn trong toàn bộ hệ sinh thái dịch vụ số của mình.

22/07/2025
Kha 2017 185066aluận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh chính sách marketing dịch vụ internet cáp quang tại vnpt nghệ an