Kết Quả Vi Phẫu Thắt Tĩnh Mạch Tinh và Thông Số Tinh Dịch Đồ ở Bệnh Nhân Giãn Tĩnh Mạch Tinh

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Ngoại khoa

Người đăng

Ẩn danh

2021

114
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giãn Tĩnh Mạch Tinh Tổng Quan Nguyên Nhân Tác Động

Giãn tĩnh mạch tinh (GTMT) là tình trạng bất thường, giãn rộng đám rối tĩnh mạch tinh trong bìu. Tình trạng này liên quan trực tiếp đến sự trào ngược dòng máu từ tĩnh mạch tinh hoàn vào đám rối tĩnh mạch. Tỷ lệ mắc GTMT trong dân số nam giới khoảng 15%, nhưng con số này tăng đáng kể ở nam giới vô sinh, lên đến 40% ở vô sinh tiên phát và 80% ở vô sinh thứ phát. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), GTMT xuất hiện ở 11,7% nam giới có tinh dịch đồ bình thường và 25,4% nam giới có tinh dịch đồ bất thường. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa GTMT và chất lượng tinh trùng. GTMT có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình sinh tinh và sản xuất testosterone của tế bào Leydig, dẫn đến những bất thường về số lượng, khả năng di động và hình thái tinh trùng. Sự thay đổi nội tiết tố cũng thường đi kèm với tình trạng này. Vì vậy, việc hiểu rõ về GTMT là vô cùng quan trọng.

1.1. Giải phẫu tĩnh mạch tinh và cơ chế gây giãn

Tĩnh mạch tinh bắt nguồn từ tinh hoàn, hợp thành đám rối tĩnh mạch hình dây leo. Đám rối này đi trong thừng tinh. Tĩnh mạch tinh trái đổ vào tĩnh mạch thận trái, trong khi tĩnh mạch tinh phải đổ vào tĩnh mạch chủ dưới. Sự khác biệt về giải phẫu này khiến tĩnh mạch tinh trái dễ bị giãn hơn do áp lực cao hơn. Các van tĩnh mạch có chức năng ngăn máu chảy ngược. Sự suy yếu hoặc không hoàn thiện của các van này là một yếu tố quan trọng gây ra GTMT. Nhiệt độ tinh hoàn tăng cao, áp lực tĩnh mạch tăng, thiếu oxy, stress oxy hóa và trào ngược các chất chuyển hóa độc hại từ tuyến thượng thận hoặc thận đều có thể do GTMT gây ra, mỗi nguyên nhân được cho là gây ra suy tinh hoàn [43].

1.2. Tác động của giãn tĩnh mạch tinh lên sinh sản nam

GTMT gây ra những tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản của nam giới. Tình trạng này có thể làm giảm số lượng tinh trùng, giảm khả năng di động của tinh trùng và tăng tỷ lệ tinh trùng có hình dạng bất thường. Sự thay đổi về nội tiết tố, đặc biệt là giảm nồng độ testosterone, cũng thường gặp ở bệnh nhân GTMT. Những bất thường này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai tự nhiên. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, điều trị GTMT có thể cải thiện đáng kể chất lượng tinh trùng và tăng cơ hội có con cho các cặp vợ chồng. Vì vậy, chẩn đoán và điều trị GTMT kịp thời là vô cùng quan trọng đối với sức khỏe sinh sản của nam giới. Theo Clavijo có ba giả thuyết được thừa nhận nhiều nhất là giải phẫu của TMT trái, sự khiếm khuyết của hệ thống van TMT và sự chèn ép từ bên ngoài [45].

II. Thách Thức Điều Trị Giãn Tĩnh Mạch Tinh Vi Phẫu

Điều trị GTMT bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ nội khoa đến ngoại khoa. Các phương pháp ngoại khoa bao gồm thuyên tắc tĩnh mạch tinh qua da và phẫu thuật. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở kinh điển, nội soi hoặc vi phẫu. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng. Theo Hội Niệu khoa châu Âu (EAU), vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh được xem là phương pháp nên lựa chọn đầu tiên, được coi là tiêu chuẩn vàng, do hiệu quả cao, tỷ lệ tái phát thấp và ít biến chứng. Tuy nhiên, vi phẫu đòi hỏi kỹ thuật cao và trang thiết bị hiện đại. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần dựa trên tình trạng bệnh, kinh nghiệm của phẫu thuật viên và mong muốn của bệnh nhân.

2.1. Các phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch tinh hiện nay

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị GTMT khác nhau. Điều trị nội khoa thường chỉ được sử dụng để giảm triệu chứng đau và khó chịu. Các phương pháp ngoại khoa bao gồm thuyên tắc tĩnh mạch tinh qua da, mổ mở, mổ nội soi và vi phẫu. Thuyên tắc tĩnh mạch tinh qua da là phương pháp xâm lấn tối thiểu, nhưng tỷ lệ tái phát có thể cao hơn so với phẫu thuật. Mổ mở và mổ nội soi là các phương pháp phẫu thuật truyền thống, nhưng có thể gây đau nhiều hơn và thời gian phục hồi lâu hơn so với vi phẫu. Vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh được xem là phương pháp hiệu quả nhất, nhưng đòi hỏi phẫu thuật viên có kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại. Theo Hội Niệu khoa châu Âu (EAU), thắt tĩnh mạch tinh vi phẫu là phương pháp nên lựa chọn đầu tiên.

2.2. Tại sao vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh được ưa chuộng

Vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh có nhiều ưu điểm so với các phương pháp điều trị khác. Kỹ thuật này cho phép phẫu thuật viên quan sát rõ ràng các tĩnh mạch giãn, động mạch tinh và các mạch bạch huyết, giúp bảo tồn động mạch tinh và giảm nguy cơ tổn thương các mạch bạch huyết. Việc bảo tồn động mạch tinh giúp duy trì tưới máu cho tinh hoàn, trong khi việc tránh tổn thương các mạch bạch huyết giúp giảm nguy cơ tràn dịch tinh mạc. Vi phẫu cũng giúp giảm tỷ lệ tái phát GTMT và cải thiện chất lượng tinh trùng. Vi phẫu thắt TMT được coi là 'tiêu chuẩn vàng' điều trị giãn tĩnh mạch tinh ở người lớn và thanh thiếu niên cho kết quả tốt, giảm tỉ lệ tái phát và biến chứng sau mổ [32], [39], [64], [87].

III. Cách Vi Phẫu Thắt Tĩnh Mạch Tinh Quy Trình Kỹ Thuật

Vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh là một kỹ thuật phẫu thuật phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao. Quy trình phẫu thuật thường bao gồm rạch da vùng bẹn hoặc bìu, bộc lộ thừng tinh, sử dụng kính hiển vi phẫu thuật để phóng đại và nhận diện các tĩnh mạch giãn, động mạch tinh và mạch bạch huyết. Sau đó, các tĩnh mạch giãn sẽ được thắt lại cẩn thận, đồng thời bảo tồn động mạch tinh và các mạch bạch huyết. Cuối cùng, vết mổ sẽ được đóng lại. Thời gian phẫu thuật thường kéo dài từ 2 đến 3 giờ. Việc thực hiện vi phẫu thành công đòi hỏi phẫu thuật viên có kinh nghiệm và được đào tạo bài bản.

3.1. Chuẩn bị trước mổ và gây mê trong vi phẫu

Trước khi tiến hành vi phẫu, bệnh nhân cần được khám và đánh giá toàn diện. Các xét nghiệm cần thiết bao gồm xét nghiệm máu, tinh dịch đồ và siêu âm Doppler bìu. Bệnh nhân cần được thông báo đầy đủ về quy trình phẫu thuật, các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra. Thông thường, vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Gây mê giúp bệnh nhân thoải mái và bất động trong suốt quá trình phẫu thuật. Phẫu thuật viên sẽ sử dụng kính hiển vi phẫu thuật để phóng đại và quan sát rõ các cấu trúc trong thừng tinh. Bộ phẫu tích mạch máu vi phẫu [12]. Kính phóng đại Neitz [12].

3.2. Các bước thực hiện vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh chi tiết

Đầu tiên, phẫu thuật viên sẽ rạch da vùng bẹn hoặc bìu. Sau đó, thừng tinh sẽ được bộc lộ và đưa ra ngoài. Kính hiển vi phẫu thuật sẽ được sử dụng để phóng đại và nhận diện các tĩnh mạch giãn, động mạch tinh và mạch bạch huyết. Các tĩnh mạch giãn sẽ được thắt lại bằng chỉ không tiêu hoặc clip. Điều quan trọng là phải bảo tồn động mạch tinh để đảm bảo tưới máu cho tinh hoàn. Các mạch bạch huyết cũng cần được bảo tồn để giảm nguy cơ tràn dịch tinh mạc. Sau khi thắt hết các tĩnh mạch giãn, vết mổ sẽ được đóng lại. Bộc lộ thừng tinh vùng bẹn [12]. Bộc lộ thắt TMT giãn, bảo tồn bạch huyết và ĐM [12]. Bộc lộ các TMT giãn vùng bìu [12].

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Vi Phẫu Thông Số Tinh Dịch Đồ

Nghiên cứu về hiệu quả của vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn. Nhiều nghiên cứu báo cáo sự cải thiện đáng kể về số lượng, khả năng di động và hình thái tinh trùng sau vi phẫu. Nồng độ testosterone trong huyết thanh cũng thường tăng lên sau phẫu thuật. Tỷ lệ có thai tự nhiên ở các cặp vợ chồng sau khi nam giới được vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh cũng cao hơn so với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác và các yếu tố khác của bệnh nhân.

4.1. Cải thiện các thông số tinh dịch đồ sau vi phẫu

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh có thể cải thiện đáng kể các thông số tinh dịch đồ. Số lượng tinh trùng thường tăng lên sau phẫu thuật, đặc biệt là ở những bệnh nhân có số lượng tinh trùng thấp trước đó. Khả năng di động của tinh trùng cũng được cải thiện, giúp tăng cơ hội thụ thai. Tỷ lệ tinh trùng có hình dạng bình thường cũng tăng lên sau vi phẫu. Những cải thiện này có thể giúp tăng khả năng thụ thai tự nhiên hoặc tăng hiệu quả của các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Các nghiên cứu báo cáo kết quả tốt dao động từ 89,3% đến 100% và không ghi nhận trường hợp có kết quả xấu [12], [23], [24]; độ di động tiến tới, mật độ tinh trùng, hình thái tinh trùng cải thiện rõ rệt sau vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh [4], [14], [73], [89].

4.2. Ảnh hưởng của vi phẫu đến nồng độ testosterone

Ngoài việc cải thiện chất lượng tinh trùng, vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh cũng có thể cải thiện nồng độ testosterone trong huyết thanh. Nhiều nghiên cứu đã báo cáo sự tăng đáng kể về nồng độ testosterone sau phẫu thuật. Điều này có thể giúp cải thiện ham muốn tình dục, chức năng cương dương và sức khỏe tổng thể của nam giới. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều có sự cải thiện về nồng độ testosterone sau vi phẫu. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả, bao gồm tuổi tác, tình trạng bệnh và các bệnh lý đi kèm. cải thiện đáng kể nồng độ testosterone trong huyết thanh và chức năng sinh sản của nam giới [41], [71], [87].

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Vi Phẫu Tại Bệnh Viện Trung Ương TN

Tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh đã được áp dụng từ năm 2014 đến nay. Các bác sĩ tại bệnh viện đã có kinh nghiệm thực hiện nhiều ca vi phẫu thành công, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân vô sinh do GTMT. Nghiên cứu của Trần Ngọc Tuấn năm 2019 đã báo cáo những kết quả ban đầu đầy hứa hẹn về hiệu quả của vi phẫu tại bệnh viện. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu chuyên sâu hơn để đánh giá đầy đủ tác động của vi phẫu lên các chỉ số tinh dịch đồ và nội tiết tố của bệnh nhân tại bệnh viện.

5.1. Kinh nghiệm thực hiện vi phẫu tại BV Trung Ương Thái Nguyên

Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã triển khai kỹ thuật vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh từ năm 2014, tích lũy được kinh nghiệm đáng kể trong điều trị GTMT. Đội ngũ bác sĩ được đào tạo chuyên sâu và trang bị đầy đủ trang thiết bị hiện đại, đảm bảo chất lượng điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Các ca vi phẫu được thực hiện theo quy trình chuẩn, tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc phẫu thuật vi mô. Bệnh viện cũng chú trọng đến việc theo dõi và chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, giúp đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi.

5.2. Nghiên cứu ban đầu về hiệu quả vi phẫu tại bệnh viện

Nghiên cứu của Trần Ngọc Tuấn năm 2019 đã đánh giá bước đầu hiệu quả của vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên. Nghiên cứu đã ghi nhận sự cải thiện về số lượng và khả năng di động của tinh trùng sau phẫu thuật. Tuy nhiên, nghiên cứu còn hạn chế về số lượng bệnh nhân và thời gian theo dõi. Vì vậy, cần có thêm nhiều nghiên cứu quy mô lớn hơn và thời gian theo dõi dài hơn để đánh giá đầy đủ và chính xác hiệu quả của vi phẫu tại bệnh viện.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Vi Phẫu TMT

Vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh là một phương pháp điều trị hiệu quả cho GTMT, đặc biệt là ở những bệnh nhân vô sinh. Phương pháp này có thể cải thiện đáng kể chất lượng tinh trùng và tăng cơ hội có thai tự nhiên. Tuy nhiên, vi phẫu đòi hỏi kỹ thuật cao và trang thiết bị hiện đại. Cần có thêm nhiều nghiên cứu hơn nữa để đánh giá đầy đủ tác động của vi phẫu lên các chỉ số tinh dịch đồ, nội tiết tố và khả năng sinh sản của bệnh nhân. Các nghiên cứu trong tương lai cũng nên tập trung vào việc tối ưu hóa kỹ thuật vi phẫu và phát triển các phương pháp điều trị bổ trợ để nâng cao hiệu quả điều trị.

6.1. Tóm tắt ưu điểm và hạn chế của vi phẫu TMT

Vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh là phương pháp điều trị GTMT hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cơ hội có thai. Ưu điểm của phương pháp này là tỷ lệ thành công cao, ít tái phát và ít biến chứng. Tuy nhiên, vi phẫu đòi hỏi kỹ thuật cao, trang thiết bị hiện đại và chi phí điều trị có thể cao hơn so với các phương pháp khác. Ngoài ra, không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng tốt với vi phẫu và cần có sự tư vấn kỹ lưỡng trước khi quyết định điều trị.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo để nâng cao hiệu quả vi phẫu

Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa kỹ thuật vi phẫu, chẳng hạn như sử dụng các công nghệ mới như laser hoặc robot hỗ trợ phẫu thuật. Nghiên cứu cũng nên tập trung vào việc xác định các yếu tố dự báo thành công của vi phẫu, giúp lựa chọn bệnh nhân phù hợp. Ngoài ra, cần có các nghiên cứu về các phương pháp điều trị bổ trợ, chẳng hạn như sử dụng thuốc chống oxy hóa hoặc thay đổi lối sống, để nâng cao hiệu quả điều trị vi phẫu.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Kết quả vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh và các thông số tinh dịch đồ nội tiết tố ở bệnh nhân giãn tĩnh mạch tinh phẫu thuật tại bệnh viện trung ương thái nguyên 1
Bạn đang xem trước tài liệu : Kết quả vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh và các thông số tinh dịch đồ nội tiết tố ở bệnh nhân giãn tĩnh mạch tinh phẫu thuật tại bệnh viện trung ương thái nguyên 1

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống