I. Giới thiệu về bệnh Hirschsprung
Bệnh Hirschsprung là một trong những nguyên nhân chính gây tắc ruột ở trẻ em, với tỷ lệ mắc khoảng 1/5.000 trẻ sinh sống. Bệnh này đặc trưng bởi sự thiếu hụt bẩm sinh của các tế bào hạch thần kinh trong đám rối thần kinh ruột, dẫn đến tình trạng mất nhu động ở đoạn ruột bệnh. Điều này gây ra ứ hơi và phân, dẫn đến tắc ruột. Chẩn đoán bệnh thường dựa vào triệu chứng lâm sàng, hình ảnh X-quang và đặc biệt là kết quả từ sinh thiết trực tràng. Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh Hirschsprung là sinh thiết trực tràng với nhuộm mô học. Nhuộm calretinin đã được chứng minh là có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn so với các phương pháp truyền thống, giúp phát hiện bệnh ở những trường hợp khó chẩn đoán như vô hạch toàn bộ đại tràng.
1.1. Chẩn đoán bệnh Hirschsprung
Chẩn đoán bệnh Hirschsprung chủ yếu dựa vào sinh thiết trực tràng. Nhuộm calretinin đã trở thành một phương pháp phổ biến trong chẩn đoán, nhờ vào độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Phương pháp này không chỉ đơn giản mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với nhuộm acetylcholinesterase. Việc áp dụng nhuộm calretinin đã giúp phát hiện bệnh ở những trường hợp khó khăn, như trẻ sơ sinh non tháng hoặc những trường hợp vô hạch toàn bộ đại tràng. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cải tiến kỹ thuật chẩn đoán để nâng cao hiệu quả điều trị.
II. Phẫu thuật điều trị bệnh Hirschsprung
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho bệnh Hirschsprung. Các phương pháp phẫu thuật kinh điển như Swenson, Duhamel và Soave đã được áp dụng từ lâu. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, với các phương pháp như hạ đại tràng qua ngả hậu môn (HĐTQNHM) và Georgeson. Phương pháp HĐTQNHM được mô tả lần đầu tiên vào năm 1998, cho phép phẫu thuật mà không cần mở bụng, giảm thiểu đau đớn và thời gian nằm viện cho bệnh nhi. Phương pháp này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị bệnh Hirschsprung tại Việt Nam.
2.1. Các phương pháp phẫu thuật
Các phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh Hirschsprung bao gồm Swenson, Duhamel, Soave và HĐTQNHM. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng. HĐTQNHM, với khả năng thực hiện qua ngả hậu môn, giúp giảm thiểu tổn thương vùng bụng và thời gian hồi phục cho bệnh nhi. Tuy nhiên, một số báo cáo đã chỉ ra rằng phương pháp này có thể gặp phải các biến chứng như rò miệng nối và xoắn ruột. Do đó, việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhi.
III. Kết quả phẫu thuật và theo dõi sau phẫu thuật
Kết quả phẫu thuật điều trị bệnh Hirschsprung thường được đánh giá qua các chỉ số như độ nhạy, độ đặc hiệu và các biến chứng sau phẫu thuật. Nghiên cứu cho thấy rằng phương pháp HĐTQNHM có kết quả khả quan trong việc điều trị bệnh Hirschsprung thể kinh điển. Theo dõi sau phẫu thuật là rất quan trọng để phát hiện sớm các biến chứng và đảm bảo chức năng đại tiện của bệnh nhi. Việc áp dụng sinh thiết hút kết hợp với nhuộm calretinin trong chẩn đoán cũng đã cho thấy giá trị cao trong việc xác định chính xác tình trạng bệnh.
3.1. Theo dõi và đánh giá kết quả
Theo dõi sau phẫu thuật là một phần không thể thiếu trong điều trị bệnh Hirschsprung. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc theo dõi thường xuyên giúp phát hiện sớm các biến chứng như rò miệng nối và ảnh hưởng đến chức năng đại tiện. Kết quả phẫu thuật cũng cần được đánh giá dựa trên các chỉ số như độ nhạy và độ đặc hiệu của sinh thiết hút. Việc áp dụng nhuộm calretinin đã giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và theo dõi bệnh, từ đó cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhi.