Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành sản xuất kết cấu thép tại Việt Nam, việc áp dụng kế toán trách nhiệm (KTTN) trở thành công cụ quản lý thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Công ty Trách nhiệm hữu hạn và kết cấu thép Nam Cường, với hơn 12 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kết cấu thép, đang đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát và đánh giá hiệu quả từng bộ phận do chưa triển khai hệ thống KTTN một cách toàn diện. Từ năm 2020 đến 2022, công ty chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính phục vụ báo cáo thuế, chưa khai thác tối đa vai trò của KTTN trong quản trị nội bộ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác KTTN tại Công ty Nam Cường, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KTTN phù hợp với đặc thù sản xuất kết cấu thép. Nghiên cứu tập trung phân tích các trung tâm trách nhiệm gồm trung tâm chi phí, trung tâm doanh thu, trung tâm lợi nhuận và trung tâm đầu tư, đồng thời xây dựng hệ thống báo cáo kế toán trách nhiệm nhằm hỗ trợ nhà quản trị trong việc đo lường, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí và gia tăng lợi nhuận trong giai đoạn kinh tế có nhiều biến động do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và các yếu tố kinh tế toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán trách nhiệm đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong quản trị doanh nghiệp. Trước hết, khái niệm KTTN được hiểu là hệ thống thu thập, tổng hợp và báo cáo các thông tin tài chính liên quan đến trách nhiệm của từng nhà quản lý trong tổ chức, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm (Clive Emmanuel và cộng sự, 1992). Bản chất của KTTN là phân cấp quản lý, giao quyền và trách nhiệm rõ ràng cho từng bộ phận, giúp kiểm soát chi phí và đánh giá thành quả hoạt động.

Mô hình phân loại trung tâm trách nhiệm gồm bốn loại chính: trung tâm chi phí, trung tâm doanh thu, trung tâm lợi nhuận và trung tâm đầu tư. Mỗi trung tâm có đặc điểm và tiêu chí đánh giá riêng biệt, ví dụ trung tâm chi phí tập trung kiểm soát chi phí phát sinh, trung tâm doanh thu chịu trách nhiệm về doanh thu, trung tâm lợi nhuận quản lý cả doanh thu và chi phí, còn trung tâm đầu tư chịu trách nhiệm thêm về vốn đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả như ROI (Return on Investment), RI (Residual Income), ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity) được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của từng trung tâm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp và gửi phiếu hỏi tới 25 lãnh đạo các cấp tại Công ty Nam Cường, bao gồm ban giám đốc, trưởng phòng, phó giám đốc, nhằm đánh giá mức độ hài lòng và thực trạng tổ chức KTTN. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo tài chính, dự toán, điều lệ tổ chức và tài liệu nghiên cứu liên quan đến KTTN trong nước và quốc tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp. Thang đo Likert 5 bậc được áp dụng để đánh giá mức độ đồng thuận về các nội dung khảo sát, với giá trị trung bình từ 1.6 đến 4.0 tương ứng từ không đồng ý đến rất đồng ý. Cỡ mẫu 25 phiếu khảo sát được lựa chọn phù hợp với quy mô quản lý của công ty, đảm bảo tính đại diện cho các cấp quản lý. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ đầu năm 2023 đến giữa năm 2023, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2020-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng áp dụng KTTN còn hạn chế: Công ty Nam Cường hiện chỉ tập trung vào kế toán tài chính phục vụ báo cáo thuế, chưa triển khai hệ thống KTTN để đánh giá hiệu quả hoạt động các trung tâm trách nhiệm. Khoảng 80% số liệu kế toán chỉ dừng lại ở báo cáo tài chính và sổ sách kế toán, chưa có báo cáo chi tiết về hiệu quả từng bộ phận.

  2. Hệ thống trung tâm trách nhiệm chưa hoàn chỉnh: Công ty đã thiết lập một số trung tâm chi phí và trung tâm doanh thu nhưng chưa có trung tâm lợi nhuận và trung tâm đầu tư rõ ràng. Việc phân cấp quản lý chưa cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động. Tỷ lệ nhân sự quản lý cấp trung bình là 25 người, nhưng chưa có hệ thống báo cáo trách nhiệm đầy đủ.

  3. Báo cáo kế toán trách nhiệm chưa phát huy hiệu quả: Các báo cáo hiện tại chủ yếu là báo cáo tổng hợp, thiếu các báo cáo phân tích chi tiết về chi phí, doanh thu và lợi nhuận theo từng trung tâm. Mức độ hài lòng của lãnh đạo về công tác KTTN chỉ đạt trung bình 2.8 trên thang điểm 5, cho thấy nhu cầu cải thiện hệ thống báo cáo.

  4. Nguyên nhân hạn chế: Do công ty chưa xây dựng cơ cấu tổ chức và phân cấp quản lý rõ ràng, thiếu hệ thống dự toán chi phí và doanh thu chi tiết, cũng như chưa áp dụng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả như ROI, RI. Ngoài ra, việc thiếu nhân lực có trình độ chuyên môn về KTTN và hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin cũng là nguyên nhân chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty Nam Cường đang ở giai đoạn đầu trong việc áp dụng KTTN, tương tự với tình hình chung của nhiều doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. So sánh với các doanh nghiệp như Công ty CP Đầu tư và Thương mại TNG hay Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Năng lượng Toàn cầu Hasolen, những đơn vị này đã xây dựng hệ thống trung tâm trách nhiệm và báo cáo KTTN khá hoàn chỉnh, giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và doanh thu.

Việc chưa hoàn thiện hệ thống KTTN tại Nam Cường làm giảm khả năng kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh trong ngành sản xuất kết cấu thép vốn có nhiều biến động về giá nguyên liệu và thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí thực tế và dự toán theo từng trung tâm, bảng phân tích chênh lệch doanh thu và lợi nhuận, giúp lãnh đạo dễ dàng nhận diện các điểm yếu và đề ra giải pháp kịp thời.

Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của việc xây dựng hệ thống báo cáo KTTN chi tiết, minh bạch và phù hợp với đặc thù sản xuất kết cấu thép, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức và phân cấp quản lý: Công ty cần xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân chia các trung tâm trách nhiệm gồm trung tâm chi phí, doanh thu, lợi nhuận và đầu tư. Mục tiêu trong vòng 12 tháng tới là hoàn thiện hệ thống phân cấp quản lý, giao quyền và trách nhiệm cụ thể cho từng bộ phận nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí và doanh thu.

  2. Xây dựng hệ thống dự toán chi phí và doanh thu chi tiết: Thiết lập các dự toán chi phí theo từng trung tâm trách nhiệm, áp dụng định mức chi phí tiêu chuẩn và dự toán linh hoạt. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, nhằm giúp nhà quản trị có cơ sở so sánh và phân tích chênh lệch giữa thực tế và kế hoạch, từ đó điều chỉnh kịp thời.

  3. Phát triển hệ thống báo cáo kế toán trách nhiệm: Xây dựng các báo cáo định kỳ và phân tích chi tiết về chi phí, doanh thu, lợi nhuận theo từng trung tâm trách nhiệm. Áp dụng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả như ROI, RI, ROA, ROE để đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động. Mục tiêu hoàn thành trong 9 tháng, đồng thời tích hợp báo cáo vào hệ thống quản lý thông tin doanh nghiệp.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTTN cho đội ngũ kế toán và quản lý cấp trung, nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng công cụ KTTN. Thời gian triển khai liên tục trong 12 tháng, nhằm đảm bảo nhân sự đủ năng lực vận hành hệ thống KTTN hiệu quả.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong KTTN: Đầu tư phần mềm kế toán quản trị tích hợp chức năng KTTN, hỗ trợ thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu nhanh chóng, chính xác. Kế hoạch triển khai trong 18 tháng, giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất kết cấu thép: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về KTTN, giúp ban lãnh đạo hiểu rõ vai trò và cách thức triển khai hệ thống KTTN nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Nhà quản lý cấp trung và trưởng phòng kế toán: Các nhà quản lý có thể áp dụng các mô hình trung tâm trách nhiệm và hệ thống báo cáo chi tiết để kiểm soát chi phí, doanh thu và lợi nhuận của bộ phận mình, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị và kế toán: Tài liệu cung cấp các phân tích chuyên sâu về KTTN trong doanh nghiệp sản xuất, làm cơ sở để tư vấn, thiết kế hệ thống KTTN phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô doanh nghiệp.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và ứng dụng KTTN trong thực tế doanh nghiệp Việt Nam, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán trách nhiệm là gì và tại sao quan trọng trong doanh nghiệp?
    Kế toán trách nhiệm là hệ thống thu thập, báo cáo thông tin tài chính theo từng bộ phận hoặc trung tâm trách nhiệm nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động và trách nhiệm quản lý. Nó giúp nhà quản trị kiểm soát chi phí, doanh thu và lợi nhuận, từ đó ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

  2. Các trung tâm trách nhiệm gồm những loại nào?
    Có bốn loại trung tâm trách nhiệm chính: trung tâm chi phí (chỉ kiểm soát chi phí), trung tâm doanh thu (chỉ chịu trách nhiệm doanh thu), trung tâm lợi nhuận (chịu trách nhiệm doanh thu và chi phí), và trung tâm đầu tư (chịu trách nhiệm thêm về vốn đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn).

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của trung tâm trách nhiệm?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như ROI (tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư), RI (thu nhập thặng dư), ROA (lợi nhuận trên tài sản) và ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu). Ngoài ra, so sánh chi phí thực tế với dự toán và phân tích các yếu tố ảnh hưởng cũng rất quan trọng.

  4. Những khó khăn phổ biến khi triển khai KTTN tại doanh nghiệp Việt Nam là gì?
    Khó khăn thường gặp gồm thiếu cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng, thiếu hệ thống dự toán chi tiết, hạn chế về nhân lực chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin, cũng như chưa có hệ thống báo cáo KTTN đầy đủ và minh bạch.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống KTTN?
    Doanh nghiệp cần xây dựng cơ cấu tổ chức và phân cấp quản lý rõ ràng, thiết lập dự toán chi phí và doanh thu chi tiết, phát triển hệ thống báo cáo KTTN phù hợp, đào tạo nhân sự chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Kế toán trách nhiệm là công cụ quản lý thiết yếu giúp doanh nghiệp sản xuất kết cấu thép kiểm soát chi phí, doanh thu và đánh giá hiệu quả hoạt động từng bộ phận.
  • Công ty TNHH và kết cấu thép Nam Cường hiện chưa triển khai đầy đủ hệ thống KTTN, dẫn đến hạn chế trong quản lý và ra quyết định kinh doanh.
  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết các trung tâm trách nhiệm và hệ thống báo cáo, đồng thời chỉ ra nguyên nhân và mức độ hài lòng thấp của lãnh đạo về công tác KTTN hiện tại.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ cấu tổ chức, xây dựng dự toán, phát triển báo cáo, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả KTTN trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến nghị lãnh đạo công ty và các nhà quản lý cấp trung chủ động triển khai các giải pháp, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo hệ thống KTTN phát huy tối đa vai trò trong quản trị doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng hệ thống kế toán trách nhiệm hiệu quả sẽ giúp Công ty Nam Cường nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.