Kế Toán Tài Sản Cố Định Tại Các Doanh Nghiệp Khai Thác Than Thuộc Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2019

180
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Kế Toán TSCĐ Tại Doanh Nghiệp Khai Thác Than

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) trở nên vô cùng quan trọng. Kế toán tài sản cố định (TSCĐ) tại các doanh nghiệp khai thác than không nằm ngoài xu hướng này. Mục tiêu là thống nhất các hoạt động kế toán, giúp nhà đầu tư và công ty dễ dàng phân tích và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác. Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASC) đã ban hành hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế, không ngừng được hoàn thiện. Các chuẩn mực quốc tế về TSCĐ cũng được đề cập một cách toàn diện, có hệ thống và đồng bộ, bao gồm quy định về tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ, xác định giá trị ban đầu, giá trị sau ghi nhận, trình bày thông tin trên BCTC. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp than Việt Nam phải cập nhật và tuân thủ để đảm bảo tính minh bạch và so sánh được trên thị trường quốc tế.

1.1. Tầm quan trọng của TSCĐ trong doanh nghiệp than

Trong các doanh nghiệp khai thác than, TSCĐ đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Đặc thù của ngành là tỷ trọng TSCĐ chiếm tỷ lệ lớn trong tổng tài sản. Do đó, kế toán TSCĐ là bộ phận quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp. Theo tài liệu gốc, việc vận dụng cơ sở tính giá nào để xác định, ghi nhận và trình bày thông tin về TSCĐ tại các DN khai thác than cũng là vấn đề cần bàn luận và trao đổi, nhất là trong bối cảnh ngành than đang đẩy mạnh đầu tư, đổi mới công nghệ.

1.2. Chuẩn mực kế toán liên quan đến TSCĐ VAS 03

Việt Nam đã ban hành 26 Chuẩn mực kế toán (CMKT) và chế độ kế toán (CĐKT) hiện hành, từng bước hòa nhập với kế toán thế giới. Tuy nhiên, việc cập nhật và vận dụng các quy định hiện hành của CMKT quốc tế còn mang tính chọn lọc để phù hợp với điều kiện Việt Nam nên vẫn còn những hạn chế nhất định. VAS 03 là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định về tài sản cố định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán. Cần có sự đánh giá và xem xét cập nhật chuẩn mực VAS 03 để phù hợp với chuẩn mực quốc tế hiện hành.

II. Thách Thức Kế Toán TSCĐ Tại Doanh Nghiệp Khai Thác Than

Mặc dù ngành than đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế, việc khai thác than bừa bãi gây suy thoái môi trường, mất cân bằng sinh thái. Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư phải gánh chịu hậu quả nặng nề về kinh tế, xã hội và môi trường. Quy định về kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường mới chỉ được đề cập lần đầu và mờ nhạt trong Thông tư số 200/2014/TT-BTC mà chưa có quy định mang tính nguyên tắc, chuẩn mực. Thách thức đặt ra là làm sao hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo tính minh bạch trong kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường. Sự suy giảm giá trị tài sản cũng là một vấn đề đáng quan tâm do tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự tụt hậu về công nghệ.

2.1. Kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường trong ngành than

Kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp khai thác than. Các quy định hiện hành còn thiếu rõ ràng, gây khó khăn cho việc áp dụng. Chi phí hoàn nguyên môi trường cần được hạch toán một cách chính xác và minh bạch, đồng thời phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường. Việc ghi nhận, xác định và trình bày thông tin về chi phí này trên báo cáo tài chính cần được chuẩn hóa.

2.2. Suy giảm giá trị TSCĐ do công nghệ và thị trường

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự thay đổi của thị trường có thể dẫn đến suy giảm giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp than. Việc đánh giá và ghi nhận sự suy giảm này đòi hỏi sự am hiểu về các chuẩn mực kế toán liên quan, cũng như khả năng phân tích thị trường và công nghệ. Điều này ảnh hưởng đến việc ghi nhận hay không ghi nhận? Xác định và ghi nhận sự suy giảm đó trên cơ sở nào?

2.3. Hạn chế trong kế toán quản trị TSCĐ

Thông tin quan trọng và có tính quyết định, chi phối đến việc đầu tư đổi mới cũng như sử dụng TSCĐ là thông tin do kế toán quản trị (KTQT) TSCĐ cung cấp. Tuy nhiên, tại các DN khai thác than thuộc TKV hiện nay, KTQT TSCĐ chưa được các nhà quản trị quan tâm đúng mức, các thông tin thu thập khi xây dựng các phương án đầu tư (PAĐT) chưa rõ ràng, đầy đủ, chủ yếu mang tính ước đoán. Việc cung cấp thông tin kế toán TSCĐ dưới góc độ KTQT ảnh hưởng đến quá trình lập kế hoạch, kiểm soát và đánh giá thực hiện kế hoạch trong nội bộ DN còn hạn chế.

III. Cách Hạch Toán Nguyên Giá TSCĐ Tại Doanh Nghiệp Than

Việc hạch toán nguyên giá TSCĐ là bước quan trọng trong kế toán TSCĐ. Nguyên giá bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, các khoản thuế không hoàn lại. Việc xác định chính xác nguyên giá là cơ sở để tính khấu hao và đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ. Các doanh nghiệp khai thác than cần có quy trình rõ ràng để hạch toán nguyên giá, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật. Một TSCĐ được đánh giá theo 3 chỉ tiêu là nguyên giá, giá trị hao mòn lũy kế (GTHMLK) và giá trị còn lại (GTCL).

3.1. Xác định các chi phí cấu thành nguyên giá TSCĐ

Để xác định chính xác nguyên giá TSCĐ, cần xác định rõ các chi phí cấu thành, bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, các khoản thuế không hoàn lại. Việc xác định này phải dựa trên các hóa đơn, chứng từ hợp lệ và tuân thủ các quy định của pháp luật. Cần có quy trình kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác của các chi phí này.

3.2. Hồ sơ chứng từ cần thiết khi hạch toán nguyên giá

Hồ sơ, chứng từ là cơ sở để chứng minh tính hợp lệ của nguyên giá TSCĐ. Các chứng từ cần thiết bao gồm hóa đơn mua hàng, phiếu nhập kho, biên bản nghiệm thu, hóa đơn vận chuyển, lắp đặt, chạy thử và các chứng từ khác liên quan. Hồ sơ, chứng từ phải được lưu trữ đầy đủ và có hệ thống để phục vụ cho công tác kiểm tra, kiểm toán.

IV. Phương Pháp Tính Khấu Hao TSCĐ Tại Doanh Nghiệp Than

Việc tính khấu hao TSCĐ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí khấu hao và lợi nhuận của doanh nghiệp. Doanh nghiệp khai thác than có thể lựa chọn các phương pháp khấu hao khác nhau, như khấu hao đường thẳng, khấu hao theo số dư giảm dần, khấu hao theo sản lượng. Việc lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp giúp phản ánh đúng giá trị sử dụng của TSCĐ và đảm bảo tính hợp lý của chi phí. Theo tài liệu, nguyên giá của TSCĐ được xác định theo giá gốc nghĩa là trên cơ sở tổng chi phí DN đã bỏ ra để hình thành TSCĐ (Trần Văn Thuận, 2008).

4.1. So sánh các phương pháp khấu hao phổ biến

Các phương pháp khấu hao phổ biến bao gồm khấu hao đường thẳng, khấu hao theo số dư giảm dần và khấu hao theo sản lượng. Mỗi phương pháp có ưu, nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại TSCĐ khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp cần dựa trên đặc điểm của TSCĐ, chính sách kế toán của doanh nghiệp và quy định của pháp luật.

4.2. Ảnh hưởng của phương pháp khấu hao đến báo cáo tài chính

Phương pháp khấu hao ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Khấu hao cao sẽ làm giảm lợi nhuận, ngược lại khấu hao thấp sẽ làm tăng lợi nhuận. Việc lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp và cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng.

4.3. Tính khấu hao theo sản lượng

Mức trích khấu hao hàng năm của máy xúc đá theo phương pháp khấu hao theo sản lượng: Việc tính khấu hao này liên quan trực tiếp đến sản lượng than khai thác được trong kỳ. Đây là phương pháp phù hợp với ngành đặc thù, giúp phản ánh đúng chi phí hao mòn theo hiệu quả sử dụng thực tế của tài sản cố định.

V. Ứng Dụng Kế Toán Quản Trị TSCĐ Trong Doanh Nghiệp Than

Kế toán quản trị (KTQT) cung cấp thông tin quan trọng cho việc ra quyết định đầu tư và quản lý TSCĐ. KTQT giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ, kiểm soát chi phí và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý. Tại các doanh nghiệp khai thác than thuộc TKV hiện nay, KTQT TSCĐ chưa được các nhà quản trị quan tâm đúng mức, các thông tin thu thập khi xây dựng các phương án đầu tư (PAĐT) chưa rõ ràng, đầy đủ, chủ yếu mang tính ước đoán. Theo Dennis R.Jennings & cộng sự (2000), chi phí thăm dò không tìm ra trữ lượng khoáng sản thì không được vốn hóa mà phải ghi nhận vào chi phí.

5.1. Thu thập và phân tích thông tin cho quyết định đầu tư TSCĐ

KTQT giúp doanh nghiệp thu thập và phân tích thông tin chi tiết về chi phí, doanh thu, hiệu quả sử dụng TSCĐ để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Thông tin này bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, bảo trì, chi phí khấu hao, doanh thu dự kiến và các yếu tố khác liên quan. Việc phân tích thông tin giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro và lợi nhuận của dự án đầu tư.

5.2. Kế toán chi phí sửa chữa và nâng cấp TSCĐ

KTQT giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí sửa chữa và nâng cấp TSCĐ. Việc phân loại chi phí sửa chữa và chi phí nâng cấp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và đưa ra quyết định quản lý hợp lý. Chi phí sửa chữa được ghi nhận vào chi phí trong kỳ, trong khi chi phí nâng cấp được vốn hóa và tăng nguyên giá TSCĐ.

5.3. Phân tích hiệu quả sử dụng và năng suất của TSCĐ

KTQT hỗ trợ phân tích hiệu quả sử dụng và năng suất của TSCĐ, giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng sinh lời từ TSCĐ và phát hiện các vấn đề cần cải thiện. Các chỉ số như năng suất lao động, tỷ suất sinh lời trên TSCĐ và thời gian hoàn vốn được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ.

VI. Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán TSCĐ Tại Doanh Nghiệp Than

Để nâng cao hiệu quả kế toán TSCĐ tại các doanh nghiệp khai thác than, cần có các giải pháp đồng bộ về chính sách, quy trình và nguồn nhân lực. Các giải pháp này bao gồm hoàn thiện quy định về kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường, nâng cao năng lực đội ngũ kế toán, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.Cần có các quy định cụ thể, mang tính nguyên tắc, chuẩn mực và hệ thống về kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường.

6.1. Hoàn thiện quy định về kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường

Cần có quy định cụ thể, mang tính nguyên tắc, chuẩn mực và hệ thống về kế toán chi phí hoàn nguyên môi trường. Quy định này cần bao gồm các nguyên tắc ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin về chi phí hoàn nguyên môi trường. Đồng thời, cần có hướng dẫn chi tiết về việc áp dụng quy định này trong thực tế.

6.2. Nâng cao năng lực đội ngũ kế toán và kiểm soát nội bộ

Đội ngũ kế toán cần được đào tạo, bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công việc. Đồng thời, cần tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính chính xác, trung thực và minh bạch của thông tin kế toán.

6.3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán

Ứng dụng công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kế toán, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả làm việc. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào phần mềm kế toán hiện đại và đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo. CNTT giúp quy trình kế toán trở nên hiệu quả hơn, tối ưu được chi phí và giảm bớt các sai sót trong hạch toán.

28/05/2025
Luận án tiến sĩ kinh tế kế toán tài sản cố định tại các doanh nghiệp khai thác than thuộc tập đoàn công nghiệp than khoáng sản việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ kinh tế kế toán tài sản cố định tại các doanh nghiệp khai thác than thuộc tập đoàn công nghiệp than khoáng sản việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Kế Toán Tài Sản Cố Định Tại Doanh Nghiệp Khai Thác Than Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình kế toán tài sản cố định trong ngành khai thác than, một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Tài liệu này không chỉ giải thích các nguyên tắc kế toán cơ bản mà còn nêu rõ các phương pháp và quy trình thực hiện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc quản lý tài sản và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các kiến thức này vào thực tiễn, từ đó cải thiện khả năng ra quyết định và quản lý tài chính.

Để mở rộng thêm kiến thức về kế toán và quản lý tài chính, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn kế toán mua bán hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH thương mại sản xuất xây dựng Anh Huy, nơi bạn sẽ tìm thấy những phân tích chi tiết về kế toán trong lĩnh vực thương mại. Ngoài ra, tài liệu Luận văn tốt nghiệp kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật Sơn Vũ cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về kế toán tiêu thụ, một khía cạnh quan trọng trong việc xác định kết quả kinh doanh. Cuối cùng, bạn có thể tham khảo Luận văn tốt nghiệp thực trạng và giải pháp nâng cao công tác kế toán tiêu thụ hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Chấn Long để tìm hiểu thêm về các giải pháp cải thiện trong lĩnh vực này. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và áp dụng hiệu quả hơn trong công việc kế toán của mình.