Tổng quan nghiên cứu

Lập ngân sách dự án xây dựng là một công tác thiết yếu nhằm kiểm soát chi phí và quản lý các phát sinh trong quá trình thi công. Theo ước tính, việc lập ngân sách chính xác giúp doanh nghiệp xây dựng dự trù được các khoản chi phí cho từng đầu mục, từ đó đảm bảo hiệu quả kinh doanh và tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình lập ngân sách cho dự án xây dựng tòa nhà văn phòng Trường Quốc tế Á Châu tại TP. Hồ Chí Minh, với phạm vi thời gian thi công kéo dài 364 ngày, bắt đầu từ tháng 9 năm 2017.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: tìm hiểu quy trình lập ngân sách chi tiết, phân chia các đầu mục công việc vào các nhóm chi phí phù hợp, xác định cách thức giao thầu trong thi công, và kiểm soát các phát sinh trong quá trình thực hiện dự án. Dự án có tổng diện tích xây dựng 597 m² trên khu đất 944,2 m², gồm 6 tầng với tổng diện tích sàn hơn 3.500 m². Việc lập ngân sách dự án không chỉ giúp kiểm soát chi phí mà còn là công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động, đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và trong phạm vi chi phí dự kiến.

Nghiên cứu sử dụng số liệu thực tế từ dự án, bao gồm bảng khối lượng công việc (BOQ), đơn giá nhân công, vật tư, và chi phí chung được cung cấp bởi các phòng ban liên quan. Ý nghĩa của luận văn nằm ở việc cung cấp một quy trình lập ngân sách chuẩn mực, giúp các nhà quản lý dự án xây dựng nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí và giảm thiểu rủi ro phát sinh ngoài dự toán.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án xây dựng, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách dự án: Ngân sách được định nghĩa là kế hoạch tài chính được lượng hóa bằng các con số cụ thể, áp dụng cho một khoảng thời gian nhất định và là công cụ định hướng hành động trong dự án. Ngân sách phải được lập trước khi dự án bắt đầu và liên tục được cập nhật để phản ánh các thay đổi thực tế.

  • Mô hình phân chia công việc (WBS - Work Breakdown Structure): WBS giúp phân chia dự án thành các phần công việc nhỏ hơn, dễ dàng kiểm soát và quản lý. Trong nghiên cứu, WBS được sử dụng để phân loại các đầu mục công việc thành ba nhóm chính: giao thầu nhân công, giao thầu trọn gói và chi phí chung.

  • Khái niệm chi phí dự án xây dựng: Bao gồm 8 đầu mục chi phí chính như chi phí nhân công, vật tư chính, vật tư phụ, chi phí thuê và vận hành máy móc thiết bị, chi phí lương, chi phí hỗ trợ thi công và các chi phí khác chưa xác định rõ.

Các khái niệm chuyên ngành như BOQ (Bill of Quantities), đơn giá vốn, giá bán, và mã code ngân sách cũng được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong lập ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thực tế từ dự án xây dựng tòa nhà văn phòng Trường Quốc tế Á Châu. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu liên quan đến dự án, bao gồm hồ sơ dự thầu, bảng khối lượng công việc (BOQ), báo giá nhân công và vật tư, cũng như các báo cáo chi phí phát sinh.

Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu dự án để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách:

  • Đọc và tổng hợp các tài liệu pháp lý, tiêu chuẩn xây dựng và quy trình lập ngân sách.

  • Xây dựng bảng quy đổi đơn vị khối lượng để chuẩn hóa dữ liệu.

  • Áp dụng mã code ngân sách theo 5 cấp độ để phân loại công việc và chi phí.

  • Sử dụng bảng WBS để phân chia công việc và chi phí thành các nhóm phù hợp.

  • So sánh đơn giá thực tế với đơn giá chuẩn để xác định mức chênh lệch.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong suốt quá trình thi công dự án, từ khâu thu thập dữ liệu, lập ngân sách tạm, ngân sách chính, đến kiểm soát và cập nhật ngân sách phát sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình lập ngân sách chi tiết và chuẩn hóa
    Quy trình lập ngân sách được thực hiện theo các bước cụ thể: đọc bản vẽ, tổng hợp BOQ, đặt mã code cho từng công tác, xây dựng bảng WBS, phân tích chi phí nhân công, vật tư và chi phí chung. Thời gian ký ngân sách tạm từ 7-15 ngày, ngân sách chính từ 30-60 ngày sau khi ký hợp đồng chính thức.

  2. Cấu trúc ngân sách gồm 8 đầu mục chi phí chính
    Trong đó, chi phí giao thầu nhân công chiếm khoảng 35% tổng ngân sách, chi phí vật tư chính và phụ chiếm khoảng 40%, còn lại là chi phí thuê máy móc, lương, hỗ trợ thi công và các chi phí khác. Ví dụ, chi phí nhân công cho công tác bê tông là 3.495 triệu đồng, chi phí tô trát là 604 triệu đồng.

  3. Mã code ngân sách được phân cấp rõ ràng
    Mã code gồm 5 cấp độ từ hạng mục công việc đến vật tư cụ thể, giúp kiểm soát và tính toán chi phí chính xác. Việc đặt mã code đúng và đủ là yếu tố quan trọng để đảm bảo tất cả các đầu mục có thành tiền được tính vào ngân sách.

  4. Kiểm soát ngân sách phát sinh hiệu quả
    Phát sinh được phân loại thành phát sinh từ chủ đầu tư và phát sinh từ nhà thầu. Việc cập nhật ngân sách phát sinh hàng ngày giúp theo dõi chính xác chi phí và lợi nhuận dự án. Lợi nhuận gộp dự án đạt 12,2% theo số liệu thực tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của quy trình lập ngân sách chi tiết là do tính phức tạp và đa dạng của các công tác xây dựng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban như phòng dự thầu, phòng kế hoạch và ban chỉ huy công trình. So với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng mã code ngân sách và bảng WBS giúp nâng cao tính minh bạch và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

Việc phân chia chi phí thành các đầu mục rõ ràng giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi và điều chỉnh ngân sách khi có phát sinh. Các số liệu về chi phí nhân công và vật tư được cập nhật theo đơn giá thực tế tại thời điểm thi công, giúp phản ánh sát thực tế thị trường và điều kiện thi công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ chi phí từng đầu mục, bảng so sánh đơn giá dự toán và đơn giá thực tế, cũng như biểu đồ đường thể hiện tiến độ cập nhật ngân sách phát sinh theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban liên quan
    Để đảm bảo dữ liệu đầu vào chính xác và kịp thời, các phòng ban như dự thầu, kế hoạch và ban chỉ huy công trình cần thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ, chia sẻ thông tin nhanh chóng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: Ban quản lý dự án.

  2. Áp dụng hệ thống mã code ngân sách tự động
    Sử dụng phần mềm quản lý dự án có tính năng tự động đặt và kiểm tra mã code ngân sách giúp giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả kiểm soát chi phí. Thời gian triển khai: 6 tháng, chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phòng kế hoạch.

  3. Cập nhật đơn giá nhân công và vật tư định kỳ
    Thiết lập cơ chế cập nhật đơn giá theo thị trường ít nhất mỗi quý để đảm bảo ngân sách phản ánh đúng chi phí thực tế, tránh sai lệch lớn khi thi công. Thời gian thực hiện: hàng quý, chủ thể: Phòng dự thầu và phòng kế hoạch.

  4. Tăng cường kiểm soát và báo cáo phát sinh ngân sách
    Thiết lập báo cáo định kỳ hàng tháng về các phát sinh ngân sách, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp xử lý kịp thời nhằm bảo vệ lợi nhuận dự án. Thời gian thực hiện: hàng tháng, chủ thể: Ban chỉ huy công trình và phòng kế hoạch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng
    Giúp hiểu rõ quy trình lập và kiểm soát ngân sách, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tiến độ dự án.

  2. Phòng kế hoạch và dự thầu trong các công ty xây dựng
    Cung cấp phương pháp chuẩn hóa dữ liệu, áp dụng mã code ngân sách và xây dựng bảng WBS để lập ngân sách chính xác.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kinh tế xây dựng
    Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quy trình lập ngân sách dự án xây dựng, kết hợp lý thuyết và số liệu thực tế.

  4. Chủ đầu tư và nhà thầu thi công
    Hiểu rõ cơ cấu chi phí và các yếu tố ảnh hưởng đến ngân sách dự án, từ đó phối hợp hiệu quả trong quá trình thi công và kiểm soát chi phí phát sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lập ngân sách dự án xây dựng gồm những bước chính nào?
    Quy trình gồm đọc bản vẽ, tổng hợp BOQ, đặt mã code cho công tác, xây dựng bảng WBS, phân tích chi phí nhân công, vật tư và chi phí chung, lập ngân sách tạm và ngân sách chính, sau đó kiểm soát và cập nhật ngân sách phát sinh.

  2. Mã code ngân sách có vai trò gì trong quản lý dự án?
    Mã code giúp phân loại công việc và chi phí theo cấp độ chi tiết, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong tính toán ngân sách, đồng thời hỗ trợ kiểm soát và báo cáo hiệu quả.

  3. Làm thế nào để kiểm soát các phát sinh ngân sách trong dự án?
    Phân loại phát sinh thành phát sinh từ chủ đầu tư và nhà thầu, cập nhật ngân sách hàng ngày, báo cáo định kỳ và phân tích nguyên nhân để có giải pháp xử lý kịp thời.

  4. Tại sao cần cập nhật đơn giá nhân công và vật tư định kỳ?
    Đơn giá thị trường biến động theo thời gian, cập nhật định kỳ giúp ngân sách phản ánh đúng chi phí thực tế, tránh sai lệch lớn ảnh hưởng đến lợi nhuận dự án.

  5. Ngân sách dự án có thể được trình bày bằng những hình thức nào?
    Có thể sử dụng biểu đồ cột để thể hiện tỷ lệ chi phí từng đầu mục, bảng so sánh đơn giá dự toán và thực tế, biểu đồ đường thể hiện tiến độ cập nhật ngân sách phát sinh theo thời gian, giúp trực quan hóa dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công quy trình lập ngân sách chi tiết cho dự án xây dựng tòa nhà văn phòng Trường Quốc tế Á Châu, bao gồm 8 đầu mục chi phí chính và hệ thống mã code ngân sách 5 cấp độ.
  • Việc áp dụng bảng WBS và phân chia công tác rõ ràng giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí và quản lý phát sinh trong quá trình thi công.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy lợi nhuận gộp dự án đạt 12,2%, phản ánh hiệu quả của công tác lập và kiểm soát ngân sách.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường phối hợp phòng ban, áp dụng công nghệ tự động hóa mã code, cập nhật đơn giá định kỳ và kiểm soát phát sinh ngân sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và áp dụng mô hình quản lý ngân sách cho các dự án xây dựng tương lai nhằm tối ưu hóa chi phí và tiến độ thi công.

Quý độc giả và nhà quản lý dự án được khuyến khích áp dụng các phương pháp và quy trình trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xây dựng.