Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công tác quản lý nguồn nhân lực (QLNNL) tại các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước và cổ phần hóa, đang đối mặt với nhiều thách thức do chưa áp dụng bài bản và khoa học. Công ty Cổ phần Đường sắt Quảng Bình, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực quản lý, bảo trì và xây dựng kết cấu hạ tầng đường sắt, đã trải qua giai đoạn chuyển đổi từ công ty TNHH một thành viên sang công ty cổ phần từ năm 2016. Trong giai đoạn 2019 – 2021, công ty đã có những bước phát triển tích cực về sản xuất kinh doanh và cải thiện thu nhập người lao động, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn trong công tác quản lý nguồn nhân lực như vị trí địa lý phân tán, tính chất công việc nặng nhọc, mức lương chưa đáp ứng nhu cầu sống và xu hướng thay đổi nghề nghiệp của người lao động.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Đường sắt Quảng Bình trong giai đoạn 2019 – 2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung khảo sát cán bộ công nhân viên đang làm việc tại công ty, sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2022 và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo nội bộ. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao năng suất lao động, mức độ hài lòng và gắn bó của người lao động, góp phần tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững của công ty trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nguồn nhân lực hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực: Nhấn mạnh quá trình tuyển dụng, lựa chọn, duy trì, phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Quản lý nguồn nhân lực là yếu tố chiến lược trong nền kinh tế tri thức, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận và phát triển bền vững doanh nghiệp.

  • Mô hình hoạch định nguồn nhân lực: Bao gồm dự đoán nhu cầu nhân sự, ước tính khả năng cung ứng và xây dựng các chính sách cân đối cung – cầu nhân lực. Hoạch định nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp có kế hoạch tuyển dụng, đào tạo và phát triển phù hợp, nâng cao năng suất lao động.

  • Các khái niệm chính:

    • Nguồn nhân lực: Tổng thể các cá nhân tham gia lao động, bao gồm thể lực, trí lực và nhân cách.
    • Năng suất lao động: Tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào lao động, phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
    • Sự gắn bó của người lao động: Mức độ trung thành và mong muốn làm việc lâu dài với doanh nghiệp.
    • Mức độ hài lòng: Đánh giá sự thỏa mãn của người lao động với công việc và chính sách công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo nhân sự, báo cáo đào tạo, tiền lương và các văn bản pháp luật liên quan đến lao động của công ty giai đoạn 2019 – 2021. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các tài liệu khoa học trong và ngoài nước để xây dựng cơ sở lý luận.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra với mẫu đại diện gồm 220 cán bộ công nhân viên (tỷ lệ phản hồi hợp lệ 95,65%) được chọn theo phương pháp chọn mẫu Slovin với sai số 5% và phân tầng theo phòng ban, đội, xí nghiệp trực thuộc công ty. Hình thức khảo sát kết hợp phỏng vấn trực tiếp, qua điện thoại và gửi bảng câu hỏi.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tổ, so sánh theo thời gian và không gian, kết hợp xử lý số liệu bằng phần mềm Excel và SPSS để đánh giá thực trạng công tác quản lý nguồn nhân lực. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm năng suất lao động, tỷ lệ bỏ việc, mức độ hài lòng, tính chủ động sáng tạo và hiệu quả các chính sách nhân sự.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp trong năm 2022, phân tích và đề xuất giải pháp áp dụng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình nhân lực và hoạt động sản xuất kinh doanh: Công ty có 542 cán bộ công nhân viên, trong đó 56 kỹ sư, cử nhân trình độ đại học trở lên và gần 461 công nhân kỹ thuật lành nghề. Doanh thu bình quân lao động năm 2021 đạt khoảng 1,2 tỷ đồng/người, tăng 15% so với năm 2019. Thu nhập bình quân người lao động đạt khoảng 6 triệu đồng/tháng, tăng 20% so với giai đoạn trước.

  2. Hoạch định nguồn nhân lực: Công tác hoạch định chưa được thực hiện bài bản, dẫn đến tình trạng thừa thiếu nhân lực không đồng đều giữa các bộ phận. Ví dụ, đội quản lý đường sắt 1 và 3 có số lượng lao động lớn nhưng vẫn thiếu kỹ sư chuyên môn, trong khi một số phòng ban khác lại dư thừa nhân sự.

  3. Tuyển dụng và bố trí lao động: Tuyển dụng chủ yếu dựa vào nguồn nhân lực nội bộ và các mối quan hệ cá nhân, chưa công khai minh bạch. Tỷ lệ bỏ việc bình quân hàng năm khoảng 8%, cao hơn mức trung bình ngành là 5%. Việc bố trí lao động chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực chuyên môn, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

  4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Công tác đào tạo chủ yếu tập trung vào an toàn lao động và phòng chống cháy nổ, chưa chú trọng đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý. Chỉ khoảng 30% người lao động được tham gia các khóa đào tạo nâng cao trong giai đoạn 2019 – 2021.

  5. Chính sách lương, thưởng và phúc lợi: Mức lương còn thấp so với yêu cầu sống tối thiểu của người lao động tại địa phương, chưa tạo động lực mạnh mẽ. Chính sách thưởng chưa minh bạch, mức chênh lệch thu nhập giữa lao động loại A và C chỉ khoảng 10%, chưa phản ánh đúng năng lực và đóng góp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do công tác quản lý nguồn nhân lực còn mang tính hành chính, thiếu chiến lược và công cụ quản lý hiện đại. Việc hoạch định nguồn nhân lực chưa dựa trên phân tích nhu cầu thực tế, dẫn đến sự mất cân đối cung – cầu lao động. So với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty Cổ phần Đường sắt Quảng Nam – Đà Nẵng, công ty chưa áp dụng chính sách lương thưởng linh hoạt và chưa đầu tư đủ cho đào tạo phát triển nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự biến động số lượng lao động theo từng phòng ban, biểu đồ đường thể hiện tỷ lệ bỏ việc qua các năm và bảng so sánh mức lương trung bình giữa các nhóm lao động. Những kết quả này cho thấy sự cần thiết phải đổi mới công tác quản lý nguồn nhân lực để nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng mức độ hài lòng của người lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch nhân sự khoa học dựa trên phân tích nhu cầu thực tế từng bộ phận, đảm bảo cân đối cung – cầu lao động. Thời gian thực hiện: 2023 – 2024. Chủ thể: Ban nhân sự phối hợp với các phòng ban chuyên môn.

  2. Cải tiến quy trình tuyển dụng và bố trí lao động: Áp dụng quy trình tuyển dụng công khai, minh bạch, thành lập hội đồng tuyển dụng chuyên nghiệp, sử dụng các công cụ đánh giá năng lực ứng viên. Bố trí lao động đúng người đúng việc dựa trên năng lực và trình độ chuyên môn. Thời gian: 2023. Chủ thể: Phòng Tổ chức – Hành chính.

  3. Đẩy mạnh công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, kỹ năng quản lý và đào tạo lại cho người lao động. Đánh giá hiệu quả đào tạo định kỳ để điều chỉnh chương trình phù hợp. Thời gian: 2023 – 2025. Chủ thể: Phòng Đào tạo phối hợp với các đơn vị.

  4. Xây dựng chính sách lương, thưởng và phúc lợi cạnh tranh: Thiết kế hệ thống lương thưởng dựa trên kết quả đánh giá thực hiện công việc, tăng mức chênh lệch thu nhập giữa các nhóm lao động để tạo động lực. Cải thiện chế độ phúc lợi xã hội như bảo hiểm, hỗ trợ nhà ở, vay vốn ưu đãi. Thời gian: 2023 – 2024. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và phòng Tài chính.

  5. Cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp: Tăng cường giao tiếp nội bộ, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, khuyến khích sáng tạo và gắn bó lâu dài của người lao động. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng nhân sự và tổ chức hành chính: Áp dụng các phương pháp khảo sát, phân tích và đề xuất giải pháp quản lý nhân lực dựa trên dữ liệu thực tế, nâng cao năng lực chuyên môn và công tác đào tạo.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành đường sắt và xây dựng hạ tầng: Học hỏi kinh nghiệm quản lý nguồn nhân lực, áp dụng các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao năng suất lao động và sự hài lòng của người lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác hoạch định nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Hoạch định nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu nhân sự, cân đối cung – cầu lao động, từ đó xây dựng kế hoạch tuyển dụng, đào tạo phù hợp, tránh tình trạng thừa thiếu nhân lực gây lãng phí hoặc thiếu hụt ảnh hưởng đến sản xuất.

  2. Các phương pháp tuyển dụng hiệu quả hiện nay là gì?
    Tuyển dụng hiệu quả cần công khai minh bạch, sử dụng đa dạng nguồn tuyển như nội bộ, trường học, hội chợ việc làm, kết hợp đánh giá năng lực qua hồ sơ, phỏng vấn và thử việc để chọn ứng viên phù hợp nhất.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo nhân lực?
    Đánh giá hiệu quả đào tạo dựa trên sự cải thiện kỹ năng, năng suất lao động, mức độ hài lòng của người lao động và khả năng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Các chỉ số này được thu thập qua khảo sát, đánh giá định kỳ và phân tích kết quả công việc.

  4. Chính sách lương thưởng ảnh hưởng thế nào đến sự gắn bó của người lao động?
    Chính sách lương thưởng công bằng, minh bạch và cạnh tranh tạo động lực làm việc, nâng cao mức độ hài lòng và gắn bó lâu dài của người lao động với doanh nghiệp, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng hiệu quả sản xuất.

  5. Làm sao để cải thiện môi trường làm việc trong doanh nghiệp?
    Cải thiện môi trường làm việc bằng cách xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tăng cường giao tiếp, tạo điều kiện phát triển cá nhân, khuyến khích sáng tạo và đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, thân thiện.

Kết luận

  • Công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Đường sắt Quảng Bình giai đoạn 2019 – 2021 đã đạt được một số kết quả tích cực về năng suất lao động và thu nhập người lao động, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và chính sách đãi ngộ.
  • Nghiên cứu đã phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nguồn nhân lực, đồng thời so sánh với kinh nghiệm của các doanh nghiệp cùng ngành để rút ra bài học quý báu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực, tập trung vào hoạch định nhân sự, tuyển dụng minh bạch, đào tạo nâng cao, chính sách lương thưởng cạnh tranh và cải thiện môi trường làm việc.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ được triển khai đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững của công ty.
  • Khuyến khích các nhà quản lý, phòng nhân sự và các doanh nghiệp trong ngành tham khảo và áp dụng để nâng cao năng lực quản lý nguồn nhân lực trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Hành động tiếp theo: Đề nghị Ban lãnh đạo công ty tổ chức hội thảo triển khai các giải pháp, xây dựng kế hoạch chi tiết và phân công trách nhiệm cụ thể cho từng phòng ban nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả các đề xuất nghiên cứu.