I. Tổng Quan Pháp Luật Quản Trị Công Ty Cổ Phần Đại Chúng
Pháp luật Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa từ sau Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI năm 1986. Hàng loạt các văn bản pháp luật đã được ban hành để hỗ trợ sự vận hành và phát triển của nền kinh tế, đặc biệt là pháp luật quản trị công ty cổ phần đại chúng. Sự chủ động hội nhập vào nền kinh tế thế giới đã tác động đến nỗ lực hoàn thiện pháp luật này, góp phần khai thông dòng vốn xã hội vào hoạt động kinh doanh. Số lượng công ty cổ phần đại chúng (CTĐC) được thành lập và huy động vốn qua sàn giao dịch chứng khoán liên tục tăng. Số liệu thống kê cho thấy, từ 2 công ty phát hành cổ phiếu lần đầu năm 2000, con số này đã tăng lên 1768 vào tháng 10 năm 2022. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, vẫn còn tồn tại những thách thức.
1.1. Tầm quan trọng của Quản trị công ty đại chúng hiệu quả
Hiệu quả hoạt động của công ty không chỉ phụ thuộc vào cách thức tổ chức và quản lý nội bộ, mà còn phụ thuộc vào môi trường bên ngoài, bao gồm cả yếu tố pháp luật quản trị công ty. Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh những lệch lạc của hành vi quản lý, đảm bảo lợi ích của cổ đông (CĐ) và sự công bằng giữa các CĐ. Đồng thời, cần đảm bảo sự vận hành nhịp nhàng và khả năng phản ứng linh hoạt của công ty trước những thay đổi của thị trường. Theo thống kê, chỉ khoảng 37,5% công ty tự đánh giá tuân thủ đầy đủ quy định quản trị và điểm trung bình tuân thủ là 59%.
1.2. Hướng tiếp cận Hoàn thiện Pháp Luật Quản trị công ty
Pháp luật Việt Nam về quản trị công ty đại chúng có xu hướng mở rộng phạm vi điều chỉnh và thu hẹp khả năng tự điều chỉnh của công ty. Các nghiên cứu lập pháp chưa hoàn toàn thuyết phục về hiệu quả và tính tương thích của việc du nhập quy định nước ngoài. Cụ thể là chưa phân tích đầy đủ các yếu tố tác động đến sự tồn tại và hiệu quả thực thi. Cần xem xét tính hệ thống và đặt trong bối cảnh tổng thể của hệ thống quản trị công ty. Quá trình cải cách cần quan tâm đến chi phí thực thi và bối cảnh thực thi tại Việt Nam. Tác giả chọn đề tài "Hoàn thiện pháp luật quản trị công ty đại chúng Việt Nam hiện nay" để nghiên cứu.
II. Thực Trạng và Thách Thức Pháp Luật Quản Trị Công Ty Hiện Nay
Thực tiễn cho thấy sự kém tương thích của pháp luật quản trị công ty đại chúng có thể là một trong những nguyên nhân gây quan ngại cho doanh nghiệp (DN) trong việc đại chúng hóa và niêm yết. Tính đến hết năm 2020, Việt Nam chỉ có khoảng 1914 CTĐC trên hơn 811,538 DN đang hoạt động (chiếm khoảng 0.23%). Nhiều công ty bị hủy tư cách CTĐC, bị hủy niêm yết và hủy đăng ký giao dịch, hoặc bị cơ quan quản lý thị trường xếp vào diện theo dõi đặc biệt. Chỉ riêng 9 tháng đầu năm 2022, có đến 70 CTĐC bị hủy tư cách. Điều này cho thấy pháp luật vẫn còn những bất cập cần giải quyết để khuyến khích doanh nghiệp quản trị rủi ro hiệu quả.
2.1. Bất cập trong tuân thủ Quy Định Quản Trị Công Ty
Theo thống kê từ HOSE, HNX và Báo Đầu tư (2020), chỉ có khoảng 37,5% công ty tự đánh giá có khả năng tuân thủ đầy đủ các quy định quản trị công ty đại chúng (QTCTĐC) và điểm trung bình tuân thủ các quy định pháp luật QTCTĐC của các CTĐC niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX năm 2020 là 41,3/70 (59%) điểm. Điều này cho thấy, các quy định pháp luật QTCTĐC chưa hoàn toàn phù hợp với điều kiện thực tại của các CTĐC.
2.2. Các yếu tố gây Quan ngại cho Doanh nghiệp khi Đại Chúng Hóa
Ngoài nguyên nhân tài chính như chi phí sử dụng vốn, chi phí phát hành và tâm lý ngại pha loãng cổ phần dẫn đến mất quyền kiểm soát thì sự kém tương thích của pháp luật quản trị công ty đại chúng có thể được xem là một trong những nguyên nhân quan trọng gây quan ngại cho doanh nghiệp (DN) trong việc đại chúng hóa và niêm yết trên hai sàn HNX và HSX (HOSE). Trong khi đó, lượng vốn xã hội chưa đưa vào hoạt động kinh doanh còn khá lớn.
2.3. Số lượng Công ty đại chúng còn Hạn chế
Tính đến hết năm 2020, Việt Nam chỉ có khoảng 1914 CTĐC trên 811538 DN đang hoạt động (chiếm khoảng 0.23%), trong đó chỉ có 343 công ty niêm yết trên sàn HNX, 390 công ty niêm yết trên sàn HSX, còn lại 816 công ty đăng ký giao dịch trên sàn UPcom và 309 công ty chưa đăng ký giao dịch cổ phiếu. Cần có những nghiên cứu và cải cách pháp luật mạnh mẽ để thúc đẩy số lượng công ty đại chúng, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
III. Hướng Dẫn Hoàn Thiện Pháp Luật Quản Trị Công Ty Việt Nam
Để hoàn thiện pháp luật quản trị công ty cổ phần đại chúng, cần phải xem xét các yếu tố tác động đến hiệu quả điều chỉnh của pháp luật. Cụ thể là, cần phân tích một cách hệ thống các yếu tố tác động có mối quan hệ tương hỗ với nhau và hệ quả tác động của chúng lên pháp luật QTCTĐC của Việt Nam. Cần xem xét vấn đề nghiên cứu trong sự vận động đồng bộ của cả cơ chế quản trị bên trong lẫn cơ chế điều chỉnh bên ngoài. Từ đó làm cơ sở cho việc phân tích bản chất vấn đề cần giải quyết trong pháp luật QTCTĐC.
3.1. Phân tích Hệ thống Quản Trị Công Ty Đại Chúng
Luận án tiếp cận vấn đề nghiên cứu dưới giác độ hệ thống, đặt chúng trong cùng một hệ thống QTCTĐC thống nhất, hoạt động đồng bộ nhịp nhàng. Cụ thể là, luận án phân tích một cách hệ thống các yếu tố tác động có mối quan hệ tương hỗ với nhau và hệ quả tác động của chúng lên pháp luật QTCTĐC của Việt Nam. Xem xét vấn đề nghiên cứu trong sự vận động đồng bộ của cả cơ chế quản trị bên trong lẫn cơ chế điều chỉnh bên ngoài.
3.2. Đánh giá Khả năng Vận Dụng Học Thuyết Kinh Tế và Pháp Lý
Từ đó làm cơ sở cho việc phân tích bản chất vấn đề cần giải quyết trong pháp luật QTCTĐC, cũng như đánh giá khả năng vận dụng học thuyết kinh tế và pháp lý để lựa chọn phương thức điều chỉnh, cách thiết kế ra hệ thống các quy định, cơ chế kiểm soát và định hướng CTĐC phù hợp với bối cảnh thực tại của Việt Nam. Từ đó, có thể đưa ra các khuyến nghị về cơ chế quản trị công ty phù hợp.
3.3. Xây dựng Hệ Thống Quy Định Cơ Chế Kiểm Soát Phù Hợp
Cần thiết kế ra hệ thống các quy định, cơ chế kiểm soát và định hướng CTĐC phù hợp với bối cảnh thực tại của Việt Nam, phản ánh đúng các yêu cầu cốt lõi về tính minh bạch thông tin và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Điều này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về bối cảnh kinh tế - xã hội và văn hóa của Việt Nam.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn và Kết Quả Nghiên Cứu Quản Trị Công Ty
Luận án mong muốn làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn hoàn thiện pháp luật quản trị công ty đại chúng của Việt Nam thông qua việc giải quyết vấn đề nhận thức về QTCTĐC, mô hình QTCTĐC, nội hàm của pháp luật QTCTĐC, xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều chỉnh pháp luật về QTCTĐC của Việt Nam, những yếu tố mà việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật phải đảm bảo sự tương thích để tối ưu hóa chi phí thực thi. Qua đó, đề xuất cách thiết kế ra hệ thống các quy định, cơ chế kiểm soát và định hướng CTĐC phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội, chính trị, truyền thống pháp lý và văn hóa của Việt Nam.
4.1. Đề xuất Giải pháp Pháp Lý hoàn thiện Quy Định
Trên cơ sở cơ chế điều chỉnh thích hợp, đề tài đưa ra các giải pháp pháp lý góp phần hoàn thiện các quy định pháp luật thực định về QTCTĐC vận hành cơ chế đó một cách toàn diện. Điều này đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về các quy định hiện hành và những bất cập còn tồn tại.
4.2. Hài Hòa Lợi Ích Kiểm Soát Rủi Ro Nâng Cao Hiệu Quả
Từ đó góp phần hài hòa lợi ích, kiểm soát rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động của CTĐC, giúp CTĐC thu hút hiệu quả nguồn vốn của xã hội vào quá trình phát triển kinh tế. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.
4.3. Nghiên cứu Đánh giá Tính Tương Thích của Pháp Luật
Nghiên cứu đánh giá tính tương thích của pháp luật QTCTĐC ở Việt Nam với bối cảnh thực tế hiện nay. Trên cơ sở lý luận cùng với những vấn đề đặt ra trong thực tiễn thực thi pháp luật QTCTĐC ở Việt Nam, đề tài khuyến nghị những giải pháp pháp lý khả thi góp phần hoàn thiện pháp luật QTCTĐC của Việt Nam.
V. Kết Luận và Tương Lai Phát Triển Pháp Luật Quản Trị Công Ty
Đề tài góp phần làm sáng tỏ những lý luận nền tảng về pháp luật quản trị công ty đại chúng, đặc biệt là các yếu tố tác động đến pháp luật QTCTĐC, cũng như nhu cầu và nội dung điều chỉnh của pháp luật QTCTĐC. Qua đó tạo tiền đề lý luận cho việc hoàn thiện các quy phạm pháp luật thực định về QTCTĐC ở Việt Nam. Thông qua việc xây dựng bức tranh tổng quát về nhu cầu của thực tiễn đối với pháp luật QTCTĐC ở Việt Nam, đề tài làm rõ cơ sở thực tiễn cho việc hoàn thiện các quy định pháp luật QTCTĐC của Việt Nam.
5.1. Ý Nghĩa Lý Luận trong Nghiên Cứu Pháp Luật
Đề tài góp phần làm sáng tỏ một cách hệ thống những lý luận nền tảng về pháp luật QTCTĐC, đặc biệt là các yếu tố tác động đến pháp luật QTCTĐC, cũng như nhu cầu và nội dung điều chỉnh của pháp luật QTCTĐC. Qua đó, tạo tiền đề lý luận cho việc hoàn thiện các quy phạm pháp luật thực định về QTCTĐC ở Việt Nam.
5.2. Cơ Sở Thực Tiễn để Hoàn Thiện Pháp Luật Quản Trị
Thông qua việc xây dựng bức tranh tổng quát về nhu cầu của thực tiễn đối với pháp luật QTCTĐC ở Việt Nam, đề tài làm rõ cơ sở thực tiễn cho việc hoàn thiện các quy định pháp luật QTCTĐC của Việt Nam. Điều này giúp các nhà làm luật có cái nhìn sâu sắc hơn về những vấn đề cần giải quyết trong thực tế.
5.3. Khuyến Nghị Mô Hình Quản Trị Giải Pháp Hoàn Thiện
Trên cơ sở những luận cứ khoa học trên, đề tài khuyến nghị mô hình QTCTĐC, phương thức điều chỉnh của pháp luật QTCTĐC và giải pháp hoàn thiện một số quy định có liên quan nhằm nâng cao hiệu quả điều chỉnh của pháp luật QTCTĐC. Các khuyến nghị này mang tính ứng dụng cao và có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách và quy định pháp luật mới.