Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định, công tác thu thuế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn ngân sách nhà nước (NSNN). Năm 2017, Chi cục Thuế huyện Hoài Nhơn thực hiện thu ngân sách đạt khoảng 304 tỷ đồng, vượt 20,4% so với kế hoạch giao, tăng 16% so với năm 2016. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế vẫn còn nhiều hạn chế, như tình trạng kê khai sai, khai thiếu, trốn thuế và gian lận thuế diễn ra phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu NSNN. Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 đã đặt ra yêu cầu người nộp thuế phải tự khai, tự tính và tự nộp thuế, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật, đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong quy trình thu thuế phải được hoàn thiện để nâng cao hiệu quả quản lý.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng KSNB quy trình thu thuế tại Chi cục Thuế huyện Hoài Nhơn, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát nội bộ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động quản lý thu thuế trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2016-2017. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong công tác thu thuế, góp phần nâng cao nguồn thu cho NSNN và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ trong khu vực công:

  1. Báo cáo COSO (Committee of Sponsoring Organizations) 2013: Đề cập đến năm yếu tố cấu thành KSNB gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. COSO nhấn mạnh vai trò của hệ thống kiểm soát trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính tin cậy và tuân thủ pháp luật.

  2. Hướng dẫn của INTOSAI (International Organization of Supreme Audit Institutions) 2013: Tập trung vào đặc thù KSNB trong khu vực công, bổ sung các chuẩn mực chung và cụ thể về bảo đảm hợp lý, tinh thần tuân thủ, năng lực nhân viên, mục tiêu kiểm soát và giám sát. INTOSAI nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn lực nhà nước, chống thất thoát và tham nhũng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, kiểm soát nội bộ quy trình thu thuế, rủi ro bên trong và bên ngoài trong quản lý thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thống kê mô tả. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tổng kết công tác thuế năm 2016-2017 của Chi cục Thuế huyện Hoài Nhơn, kết hợp khảo sát thực trạng KSNB qua các yếu tố cấu thành theo chuẩn mực INTOSAI 2013. Cỡ mẫu khảo sát gồm 60 cán bộ công chức thuế tại Chi cục, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các đội thuế và bộ phận liên quan.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp so sánh giữa lý thuyết và thực trạng, kết hợp suy diễn để xác định các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2019, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát, phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thu ngân sách tăng nhưng chưa đồng đều: Tổng thu ngân sách năm 2017 đạt 304 tỷ đồng, vượt 20,4% kế hoạch, tăng 16% so với năm 2016. Tuy nhiên, chỉ có 2/6 đội thuế hoàn thành dự toán, trong đó Đội trước bạ thu khác đạt 182,7%, Đội thuế số 2 đạt 129,5%, còn Đội kiểm tra thuế chỉ đạt 77,6%.

  2. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Khảo sát cho thấy sự thiếu đồng bộ trong chính sách nhân sự, chưa có cơ chế khen thưởng, kỷ luật rõ ràng, dẫn đến tinh thần làm việc và ý thức trách nhiệm của cán bộ chưa cao. Năng lực nhân viên chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

  3. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Việc nhận dạng và đánh giá rủi ro chủ yếu tập trung vào các rủi ro bên ngoài như trốn thuế, chậm nộp thuế, trong khi rủi ro bên trong như vi phạm đạo đức nghề nghiệp, thông đồng giữa cán bộ thuế và người nộp thuế chưa được kiểm soát chặt chẽ.

  4. Hoạt động kiểm soát chưa hiệu quả: Các thủ tục phân quyền, xét duyệt, phân chia trách nhiệm còn lỏng lẻo, chưa có sự luân chuyển nhân viên thường xuyên để giảm thiểu rủi ro. Kiểm tra, đối chiếu sổ sách và rà soát hoạt động chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến sai sót và gian lận thuế chưa được phát hiện kịp thời.

  5. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời, minh bạch: Hệ thống thông tin phục vụ công tác kiểm soát còn hạn chế, chưa đảm bảo tính chính xác và kịp thời. Truyền thông nội bộ và với người nộp thuế chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến việc tuân thủ pháp luật thuế.

  6. Giám sát chưa thường xuyên và toàn diện: Việc giám sát định kỳ và thường xuyên chưa được thực hiện nghiêm túc, chưa phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm trong công tác thu thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù Chi cục Thuế huyện Hoài Nhơn đã đạt được kết quả tích cực trong thu ngân sách, nhưng hệ thống KSNB quy trình thu thuế còn nhiều điểm yếu. Môi trường kiểm soát chưa tạo được nền tảng vững chắc cho việc thực hiện các hoạt động kiểm soát, dẫn đến hiệu quả kiểm soát rủi ro chưa cao. So với các nghiên cứu tại các chi cục thuế khác, như tại quận Tân Bình hay TP. Biên Hòa, tình trạng phân chia trách nhiệm và giám sát cũng là những điểm chung cần cải thiện.

Việc chưa áp dụng đầy đủ các biện pháp kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực INTOSAI và COSO làm giảm khả năng phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận, trốn thuế. Hơn nữa, sự thiếu minh bạch trong thông tin và truyền thông làm giảm sự tự giác tuân thủ của người nộp thuế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ hoàn thành dự toán thu ngân sách của các đội thuế qua các năm, bảng đánh giá mức độ hiệu quả của từng yếu tố KSNB, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Thiết lập chính sách nhân sự rõ ràng về tuyển dụng, đào tạo, khen thưởng và kỷ luật nhằm nâng cao năng lực và ý thức trách nhiệm của cán bộ thuế. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban lãnh đạo Chi cục Thuế chủ trì.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống nhận dạng và đánh giá rủi ro toàn diện, bao gồm cả rủi ro bên trong và bên ngoài, áp dụng công cụ quản lý rủi ro hiện đại. Thực hiện trong 6 tháng, phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Cải tiến hoạt động kiểm soát: Rà soát, phân chia trách nhiệm rõ ràng, áp dụng luân chuyển nhân viên định kỳ để giảm thiểu rủi ro thông đồng. Tăng cường kiểm tra, đối chiếu sổ sách và rà soát hoạt động thường xuyên. Thời gian triển khai 9 tháng, do Đội Kiểm tra thuế và Đội Hành chính - Nhân sự phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống thông tin quản lý thuế hiện đại, đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch. Tăng cường truyền thông nội bộ và với người nộp thuế về chính sách, quy trình thuế. Thực hiện trong 12 tháng, phối hợp với Đội Tin học và Đội Tuyên truyền.

  5. Tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ, kết hợp với kiểm toán nội bộ để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Giám đốc Chi cục Thuế chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các chi cục thuế địa phương: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả quản lý, hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách ngành thuế: Tham khảo để xây dựng các quy định, hướng dẫn về kiểm soát nội bộ trong công tác thu thuế, góp phần cải cách hành chính thuế.

  3. Các chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán nhà nước: Sử dụng làm tài liệu tham khảo trong đánh giá, kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ tại các cơ quan thuế.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, quản lý công: Học tập, nghiên cứu về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ quy trình thu thuế là gì?
    Kiểm soát nội bộ quy trình thu thuế là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo thu thuế đúng, đủ, kịp thời, tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro gian lận, thất thoát. Ví dụ, phân chia trách nhiệm và kiểm tra chéo giúp ngăn ngừa sai sót.

  2. Tại sao môi trường kiểm soát lại quan trọng trong KSNB?
    Môi trường kiểm soát tạo nền tảng đạo đức, văn hóa và cơ cấu tổ chức cho toàn bộ hệ thống kiểm soát. Một môi trường kiểm soát tốt giúp nâng cao ý thức trách nhiệm và hiệu quả công việc của cán bộ thuế.

  3. Các rủi ro chính trong quy trình thu thuế gồm những gì?
    Rủi ro bên ngoài như trốn thuế, chậm nộp thuế; rủi ro bên trong như vi phạm đạo đức nghề nghiệp, thông đồng giữa cán bộ thuế và người nộp thuế. Việc đánh giá và kiểm soát các rủi ro này là yếu tố then chốt để bảo vệ nguồn thu.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát?
    Cần phân chia trách nhiệm rõ ràng, áp dụng thủ tục ủy quyền, luân chuyển nhân viên, kiểm tra, đối chiếu sổ sách thường xuyên và sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý.

  5. Vai trò của thông tin và truyền thông trong KSNB là gì?
    Thông tin chính xác, kịp thời giúp lãnh đạo đưa ra quyết định đúng đắn, đồng thời truyền thông hiệu quả giúp cán bộ và người nộp thuế hiểu rõ trách nhiệm và quy trình, từ đó nâng cao sự tuân thủ.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ quy trình thu thuế tại Chi cục Thuế huyện Hoài Nhơn đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Năm yếu tố cấu thành KSNB gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát đều cần được hoàn thiện đồng bộ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, cải tiến hoạt động kiểm soát, nâng cao chất lượng thông tin và tăng cường giám sát.
  • Thời gian triển khai các giải pháp dự kiến từ 6 đến 12 tháng, do Ban lãnh đạo Chi cục Thuế chủ trì phối hợp các đội chức năng thực hiện.
  • Luận văn kêu gọi các cơ quan thuế địa phương và nhà quản lý ngành thuế áp dụng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần phát triển kinh tế địa phương và đảm bảo nguồn thu NSNN bền vững.