Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường dược phẩm, việc kiểm soát chi phí sản xuất trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh phẩm Nam Việt, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất men vi sinh với hơn 12 năm phát triển, đang đối mặt với áp lực tăng chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung. Giai đoạn 2021-2023, doanh thu công ty có xu hướng giảm nhẹ, trong khi chi phí sản xuất tăng lên đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp, giảm từ 10,6 tỷ đồng năm 2022 xuống còn 5,9 tỷ đồng năm 2023. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng công tác kiểm soát chi phí sản xuất tại công ty trong giai đoạn 2022-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí, góp phần tăng lợi nhuận và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các loại chi phí chính gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung, với phạm vi khảo sát tại nhà máy đặt tại Khánh Hòa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý chi phí sản xuất, giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị liên quan đến kiểm soát chi phí sản xuất, bao gồm:
Lý thuyết chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất được phân thành ba loại chính là chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Mỗi loại chi phí có đặc điểm và phương pháp hạch toán riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Mô hình kiểm soát chi phí sản xuất: Quá trình kiểm soát chi phí bao gồm xây dựng định mức chi phí, lập dự toán chi phí, theo dõi chi phí thực tế và phân tích biến động chi phí nhằm phát hiện sai lệch và điều chỉnh kịp thời.
Khái niệm định mức và dự toán chi phí: Định mức chi phí là mức chi phí tiêu chuẩn dự kiến cho một đơn vị sản phẩm, bao gồm định mức lượng và định mức giá. Dự toán chi phí là ước lượng chi phí sản xuất trong kỳ dựa trên kế hoạch sản xuất và định mức chi phí.
Phân tích biến động chi phí: Phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán, phân tách thành biến động do giá và biến động do lượng, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực và phát hiện nguyên nhân chi phí tăng giảm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, bảng kê chi phí, phiếu nhập xuất kho, bảng chấm công và các chứng từ kế toán của Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh phẩm Nam Việt trong giai đoạn 2022-2023.
Phương pháp thu thập số liệu: Quan sát trực tiếp quy trình sản xuất và kiểm soát chi phí, phỏng vấn cán bộ phòng kế toán, phòng sản xuất và phòng cung ứng để hiểu rõ quy trình và các khó khăn trong kiểm soát chi phí.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu số liệu giữa các năm và các kỳ để xác định biến động chi phí; áp dụng phân tích biến động chi phí theo giá và lượng; phân tích định tính để đánh giá ưu nhược điểm của hệ thống kiểm soát chi phí hiện tại.
Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ dữ liệu chi phí sản xuất của công ty trong hai năm 2022 và 2023, với thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tháng nhằm đảm bảo thu thập và phân tích đầy đủ, chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng chi phí sản xuất chung: Tổng chi phí sản xuất năm 2023 tăng 14,74% so với năm 2022, trong đó chi phí nguyên vật liệu trực tiếp tăng 15,34%, chi phí nhân công trực tiếp tăng 12,81%, và chi phí sản xuất chung tăng 13,95%. Sự tăng này chủ yếu do khối lượng sản xuất tăng 13,78%, giá nguyên liệu và chi phí vận chuyển biến động tăng.
Hệ thống định mức chi phí chưa chính xác: Định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn ngành, chưa phản ánh sát thực tế sản xuất tại công ty, dẫn đến sai lệch trong kiểm soát chi phí. Định mức chi phí sản xuất chung được tính dựa trên chi phí năm trước nhân với tỷ lệ tăng cố định 4%, không phản ánh đúng biến động thực tế.
Phân bổ chi phí sản xuất chung chưa hợp lý: Chi phí sản xuất chung được phân bổ theo tiêu thức số lượng sản phẩm, không tính đến sự khác biệt về trọng lượng, kích thước và độ phức tạp của từng sản phẩm, gây sai lệch trong xác định giá thành và ảnh hưởng đến quyết định quản lý.
Dự toán chi phí còn hạn chế: Dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được lập theo năm, thiếu tính linh hoạt và không kịp thời phục vụ công tác quản lý. Dự toán chi phí sản xuất chung dựa trên tỷ lệ tăng cố định, không xem xét các yếu tố biến động giá cả và sản lượng thực tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác kiểm soát chi phí sản xuất tại Công ty Nam Việt đã có những bước tiến nhất định như xây dựng quy trình kiểm soát chi phí, lập định mức và dự toán chi phí, phân tích biến động chi phí. Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp định mức và phân bổ chi phí còn mang tính truyền thống, chưa tận dụng tối đa dữ liệu thực tế và công nghệ quản lý hiện đại. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm, việc sử dụng định mức chi phí dựa trên dữ liệu lịch sử và phân bổ chi phí theo tiêu thức đa chiều sẽ giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả kiểm soát chi phí. Việc phân tích biến động chi phí theo năm chưa đủ nhạy bén để phát hiện kịp thời các biến động bất thường, do đó cần áp dụng phân tích theo quý hoặc tháng để tăng tính kịp thời và chính xác. Các biểu đồ so sánh biến động chi phí theo từng loại chi phí và từng kỳ sẽ minh họa rõ nét xu hướng tăng giảm, hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định kịp thời. Việc hoàn thiện công tác kiểm soát chi phí sẽ giúp công ty giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa nguồn lực, từ đó nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh trên thị trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập định mức chi phí sản xuất
- Xây dựng định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp dựa trên dữ liệu thực tế sản xuất của công ty thay vì chỉ dựa trên tiêu chuẩn ngành.
- Phân loại chi phí sản xuất chung thành các khoản định phí và biến phí, áp dụng tiêu thức phân bổ phù hợp cho từng loại chi phí (ví dụ: phân bổ chi phí điện nước theo giờ máy chạy, chi phí khấu hao theo thời gian sử dụng máy).
- Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể thực hiện là phòng kế toán phối hợp phòng sản xuất và phòng cung ứng.
Hoàn thiện công tác lập dự toán chi phí sản xuất
- Lập dự toán chi phí theo quý thay vì theo năm để tăng tính linh hoạt và kịp thời trong quản lý.
- Áp dụng phương pháp dự báo dựa trên phân tích xu hướng giá nguyên liệu, nhân công và sản lượng sản xuất thực tế.
- Chủ thể thực hiện: phòng kế toán phối hợp phòng kinh doanh và phòng sản xuất, thời gian thực hiện 3 tháng.
Nâng cao hiệu quả phân tích biến động chi phí
- Áp dụng phân tích biến động chi phí theo tháng hoặc quý để phát hiện sớm các sai lệch và nguyên nhân.
- Sử dụng phần mềm kế toán quản trị tích hợp để tự động hóa báo cáo và phân tích chi phí.
- Chủ thể thực hiện: phòng kế toán, thời gian triển khai 4 tháng.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự kiểm soát chi phí
- Tổ chức các khóa đào tạo về kế toán quản trị, phân tích chi phí và sử dụng phần mềm quản lý chi phí cho nhân viên phòng kế toán và các bộ phận liên quan.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp phòng nhân sự, thời gian thực hiện liên tục hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc và quản lý cấp cao doanh nghiệp sản xuất dược phẩm
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp kiểm soát chi phí sản xuất, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phòng kế toán và kế toán quản trị
- Lợi ích: Áp dụng các phương pháp lập định mức, dự toán và phân tích biến động chi phí hiệu quả, nâng cao kỹ năng kiểm soát chi phí trong doanh nghiệp.
Phòng sản xuất và quản lý chất lượng
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, phối hợp chặt chẽ với phòng kế toán để kiểm soát chi phí nguyên vật liệu và nhân công, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về kiểm soát chi phí sản xuất trong ngành dược phẩm, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác kiểm soát chi phí sản xuất lại quan trọng đối với doanh nghiệp dược phẩm?
Kiểm soát chi phí giúp doanh nghiệp giảm lãng phí, tối ưu hóa nguồn lực, từ đó giảm giá thành sản phẩm và tăng lợi nhuận. Trong ngành dược phẩm, chi phí sản xuất chiếm tỷ trọng lớn nên kiểm soát hiệu quả là yếu tố quyết định sự cạnh tranh và phát triển bền vững.Làm thế nào để xây dựng định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chính xác?
Định mức nên dựa trên dữ liệu thực tế sản xuất của doanh nghiệp, kết hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật và công thức pha chế sản phẩm. Việc này giúp phản ánh sát thực tế tiêu hao nguyên vật liệu, tránh sai lệch trong kiểm soát chi phí.Phân bổ chi phí sản xuất chung theo tiêu thức nào là hợp lý?
Nên phân loại chi phí sản xuất chung thành các khoản định phí và biến phí, sau đó áp dụng tiêu thức phân bổ phù hợp như theo giờ máy chạy, số lượng sản phẩm, hoặc trọng lượng sản phẩm để phản ánh đúng mức độ tiêu hao chi phí của từng sản phẩm.Tại sao cần lập dự toán chi phí theo quý thay vì theo năm?
Lập dự toán theo quý giúp doanh nghiệp cập nhật kịp thời các biến động về giá nguyên liệu, nhân công và sản lượng sản xuất, từ đó điều chỉnh kế hoạch sản xuất và chi phí phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý.Phần mềm kế toán quản trị có vai trò gì trong kiểm soát chi phí sản xuất?
Phần mềm giúp tự động hóa việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu chi phí, cung cấp báo cáo nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ nhà quản lý phát hiện sai lệch và ra quyết định kịp thời, nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí.
Kết luận
- Công tác kiểm soát chi phí sản xuất tại Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh phẩm Nam Việt đã được triển khai bài bản nhưng còn nhiều hạn chế về định mức, dự toán và phân bổ chi phí.
- Chi phí sản xuất năm 2023 tăng 14,74% so với năm 2022, chủ yếu do tăng chi phí nguyên vật liệu và nhân công, ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp.
- Việc xây dựng định mức chi phí dựa trên dữ liệu thực tế và phân bổ chi phí sản xuất chung theo tiêu thức phù hợp sẽ nâng cao độ chính xác và hiệu quả kiểm soát chi phí.
- Lập dự toán chi phí theo quý và áp dụng phân tích biến động chi phí kịp thời giúp phát hiện và xử lý sai lệch nhanh chóng.
- Đề xuất triển khai các giải pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi phí trong vòng 6-12 tháng, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực nhân sự để đảm bảo hiệu quả bền vững.
Hành động tiếp theo là tổ chức hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu và triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện định kỳ nhằm điều chỉnh kịp thời.