Tổng quan nghiên cứu

Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là hoạt động quan trọng nhằm đảm bảo tính trung thực, hợp lý và đáng tin cậy của thông tin tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán và đầu tư ngày càng phát triển. Tại Việt Nam, ngành kiểm toán độc lập đã có hơn 200 doanh nghiệp và hơn 2.000 kiểm toán viên hành nghề, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng kiểm toán. Các vụ việc gian lận BCTC như tại Gỗ Trường Thành, Faros và Ngân hàng SCB đã làm dấy lên mối quan ngại về hiệu quả kiểm soát chất lượng kiểm toán.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kiểm soát chất lượng kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH PwC Việt Nam trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng kiểm toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kiểm soát chất lượng kiểm toán do PwC Việt Nam thực hiện, với dữ liệu khảo sát 50 hồ sơ kiểm toán đa dạng về ngành nghề và quy mô doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động kiểm toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của nhà đầu tư và các cơ quan quản lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết kiểm toán độc lập: Kiểm toán là quá trình thu thập và đánh giá bằng chứng nhằm đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của BCTC, được thực hiện bởi kiểm toán viên độc lập, có trình độ chuyên môn và tuân thủ chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) và Việt Nam (VSA).
  • Chuẩn mực kiểm soát chất lượng kiểm toán (VSQC 1, ISQM 1): Đưa ra các yêu cầu về thiết lập, vận hành và giám sát hệ thống kiểm soát chất lượng trong doanh nghiệp kiểm toán nhằm đảm bảo kết quả kiểm toán đạt tiêu chuẩn.
  • Khái niệm chất lượng kiểm toán: Được đo lường qua mức độ thỏa mãn của người sử dụng thông tin về tính khách quan, độ tin cậy và sự phù hợp của ý kiến kiểm toán.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán: Bao gồm yếu tố bên ngoài (môi trường kinh tế, pháp lý, giám sát nhà nước) và yếu tố bên trong (nhân sự, quy mô doanh nghiệp, phương pháp luận, cơ cấu tổ chức).
  • Mô hình kiểm soát chất lượng trong từng giai đoạn kiểm toán: Lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc kiểm toán với các thủ tục kiểm soát cụ thể như đánh giá rủi ro, soát xét giấy tờ làm việc, phê duyệt báo cáo.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:
    • Dữ liệu sơ cấp gồm 50 hồ sơ kiểm toán của PwC Việt Nam từ 2021 đến 2023, phỏng vấn các thành viên nhóm kiểm toán.
    • Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kiểm soát chất lượng của PwC Việt Nam, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam.
  • Phương pháp phân tích: Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, sử dụng phương pháp đánh giá tài liệu, khảo sát, quan sát thực tế và thống kê so sánh.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp trong năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Hiệu lực kiểm soát chất lượng: 100% hồ sơ kiểm toán được khảo sát có đầy đủ các yếu tố kiểm soát theo quy định, phần lớn không có tồn tại sai sót về chất lượng.
  • Kiểm soát chưa đồng đều: Việc kiểm soát chất lượng chủ yếu do Trưởng nhóm, Chủ nhiệm và Lãnh đạo kiểm toán thực hiện, chưa chú trọng tự kiểm soát của từng nhân viên.
  • Kiểm soát sau kiểm toán còn hạn chế: Tập trung kiểm soát khách hàng lớn, niêm yết, trong khi khách hàng vừa và nhỏ ít được quan tâm.
  • Phát hiện trong đợt kiểm tra tức thời 2023: Các khoản mục rủi ro cao được thảo luận đầy đủ trong kick-off meeting; tuy nhiên còn thiếu nhất quán trong đánh giá rủi ro, thiếu bằng chứng kiểm toán, và chưa đầy đủ trong đánh giá môi trường CNTT và ước tính kế toán.
  • Đánh giá độc lập và tuân thủ đạo đức: PwC Việt Nam duy trì hệ thống kiểm soát tính độc lập nghiêm ngặt, yêu cầu kê khai tài chính cá nhân và xác nhận tuân thủ hàng năm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế chủ yếu do sự tập trung kiểm soát vào cấp quản lý cao, chưa phát huy hết vai trò tự kiểm soát của nhân viên cấp dưới. So với các công ty kiểm toán quốc tế, PwC Việt Nam đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như QMSE và Aura, tuy nhiên vẫn cần cải thiện tính đồng bộ và minh bạch trong hồ sơ kiểm toán. Các phát hiện từ đợt kiểm tra tức thời và đánh giá chéo trong mạng lưới PwC toàn cầu cho thấy PwC Việt Nam đang duy trì chất lượng kiểm toán ở mức cao nhưng cần khắc phục các điểm yếu về thủ tục và bằng chứng kiểm toán. Việc nâng cao đào tạo, kiểm soát độc lập và mở rộng kiểm soát khách hàng vừa và nhỏ sẽ góp phần tăng cường chất lượng kiểm toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường và pháp luật Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Hoàn thiện quy định kiểm soát chất lượng: Ban hành và cập nhật đầy đủ các chính sách, hướng dẫn kiểm soát chất lượng kiểm toán, đảm bảo tuân thủ VSQC 1 và ISQM 1. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Lãnh đạo PwC Việt Nam.
  • Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu về kiểm soát chất lượng và đạo đức nghề nghiệp cho toàn bộ nhân viên, đặc biệt là nhân viên cấp thấp. Mục tiêu đạt 100% nhân viên hoàn thành khóa học hàng năm. Thời gian: Hàng năm; Chủ thể: Phòng Nhân sự và Đào tạo.
  • Mở rộng kiểm soát chất lượng sau kiểm toán: Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng đồng đều cho tất cả khách hàng, bao gồm khách hàng vừa và nhỏ, không chỉ tập trung vào khách hàng lớn. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Kiểm soát chất lượng.
  • Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Nâng cấp hệ thống Aura và các công cụ hỗ trợ kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch, đồng bộ và dễ dàng truy xuất hồ sơ kiểm toán. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ Thông tin.
  • Thực hiện kiểm tra chéo và đánh giá định kỳ: Duy trì và mở rộng chương trình kiểm tra tức thời và đánh giá chéo trong mạng lưới PwC toàn cầu nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời các tồn tại. Thời gian: Liên tục; Chủ thể: Ban Phương pháp luận và MTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Doanh nghiệp kiểm toán: Nâng cao nhận thức và cải tiến hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ, áp dụng các giải pháp thực tiễn để nâng cao uy tín và chất lượng dịch vụ.
  • Kiểm toán viên và nhân viên kiểm toán: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong kiểm soát chất lượng, từ đó nâng cao kỹ năng và tuân thủ quy trình kiểm toán.
  • Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội nghề nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và chương trình giám sát hiệu quả hơn đối với hoạt động kiểm toán độc lập.
  • Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, kiểm toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát chất lượng kiểm toán, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chất lượng kiểm toán là gì?
    Kiểm soát chất lượng kiểm toán là hệ thống các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo kết quả kiểm toán đáp ứng các tiêu chuẩn nghề nghiệp và yêu cầu của người sử dụng thông tin. Ví dụ, PwC áp dụng VSQC 1 và ISQM 1 để quản lý chất lượng.

  2. Tại sao kiểm soát chất lượng kiểm toán lại quan trọng?
    Chất lượng kiểm toán ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của BCTC, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác. Kiểm soát chất lượng giúp giảm thiểu sai sót và gian lận trong báo cáo tài chính.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán?
    Bao gồm yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, giám sát nhà nước và yếu tố bên trong như trình độ nhân sự, quy mô doanh nghiệp, phương pháp luận và cơ cấu tổ chức.

  4. PwC Việt Nam đã áp dụng những biện pháp gì để kiểm soát chất lượng?
    PwC Việt Nam sử dụng hệ thống quản lý chất lượng QMSE, nền tảng hồ sơ kiểm toán Aura, chương trình đào tạo bài bản và kiểm tra tức thời (Hot review) để đảm bảo chất lượng kiểm toán.

  5. Làm thế nào để nâng cao kiểm soát chất lượng kiểm toán tại các doanh nghiệp?
    Cần hoàn thiện quy định, tăng cường đào tạo, mở rộng kiểm soát khách hàng, ứng dụng công nghệ và thực hiện đánh giá định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời các tồn tại.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận và phân tích thực trạng kiểm soát chất lượng kiểm toán BCTC tại PwC Việt Nam trong giai đoạn 2021-2023.
  • Kết quả khảo sát 50 hồ sơ kiểm toán cho thấy kiểm soát chất lượng được thiết kế hiệu quả nhưng còn tồn tại sự không đồng đều và hạn chế trong kiểm soát sau kiểm toán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình, nâng cao đào tạo, mở rộng kiểm soát và ứng dụng công nghệ.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và pháp luật.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả trong các năm tiếp theo.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng kiểm toán, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và phát triển bền vững ngành kiểm toán Việt Nam.