Trường đại học
Viện Nghiên Cứu Quản Lý Kinh Tế Trung ƯơngChuyên ngành
Quản lý kinh tếNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận án tiến sĩ2024
Phí lưu trữ
40.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Hội nhập quốc tế, khởi đầu từ năm 1986, đã tạo nên những biến chuyển sâu rộng cho Việt Nam trên mọi lĩnh vực. Ngày nay, Việt Nam hội nhập sâu rộng trên các lĩnh vực văn hóa, kinh tế và chính trị. Theo Trung tâm WTO (VCCI), Việt Nam đã ký kết 16 hiệp định thương mại tự do (FTA) và đang đàm phán 3 FTA khác. Sự tham gia này mở ra cơ hội lớn cho các thành phần kinh tế, đồng thời đặt ra những thách thức không nhỏ. Khu vực kinh tế nhà nước, đặc biệt là các Tập đoàn Kinh tế Nhà nước (TĐKTNN), chịu ảnh hưởng lớn từ các cam kết mở cửa. Điều này đòi hỏi sự đổi mới toàn diện và các giải pháp đảm bảo vị thế then chốt và hiệu quả hoạt động.
Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại song phương, đa phương và khu vực, cam kết giảm thuế quan. Các TĐKTNN cần đổi mới để duy trì hiệu quả hoạt động trong bối cảnh hội nhập. VNPT, với vai trò quan trọng trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, chịu tác động mạnh mẽ từ các cam kết này. Điều này đòi hỏi VNPT phải thường xuyên cập nhật và đổi mới phương thức sản xuất kinh doanh, đồng thời quản lý chặt chẽ mọi mặt để đạt được các mục tiêu ngắn và dài hạn.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của các TĐKTNN. Trong bối cảnh hội nhập, HTKSNB cần đáp ứng các quy định của Chính phủ, phù hợp với đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp và cập nhật theo yêu cầu quốc tế. Việc xây dựng HTKSNB thống nhất, đồng bộ, chặt chẽ và linh hoạt là vô cùng quan trọng. Hệ thống kiểm soát nội bộ VNPT cần được hiện đại hóa và đáp ứng các yêu cầu mà hội nhập quốc tế đặt ra.
Hiện nay, HTKSNB trong các TĐKTNN, bao gồm VNPT, đang đối mặt với một số thách thức. Bộ máy KSNB chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ. Chất lượng nguồn nhân lực trong bộ máy KSNB chưa đảm bảo để tiếp cận các phương thức kiểm soát hiện đại theo chuẩn mực quốc tế. Vì vậy, cần có nghiên cứu sâu sắc từ lý thuyết đến thực tiễn để tìm ra các nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp khắc phục, đặc biệt dưới góc độ Quản lý Kinh tế.
Bộ máy KSNB của VNPT chưa hoàn toàn phù hợp với yêu cầu hội nhập quốc tế. Điều này bao gồm việc thiếu hụt nhân sự có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý rủi ro. Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa các bộ phận trong bộ máy KSNB còn chưa được nhịp nhàng, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động chung. Cần có những cải tiến để bộ máy KSNB hoạt động hiệu quả và đáp ứng được những thách thức mà hội nhập quốc tế đặt ra.
Chất lượng nguồn nhân lực trong bộ máy KSNB vẫn còn nhiều hạn chế. Cần nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho đội ngũ kiểm soát viên, đặc biệt là về ứng dụng công nghệ thông tin và các chuẩn mực quốc tế. Đào tạo và bồi dưỡng thường xuyên là yếu tố then chốt để đảm bảo đội ngũ KSNB có thể đáp ứng được những yêu cầu ngày càng cao của công việc. Việc thu hút và giữ chân nhân tài cũng là một thách thức lớn đối với VNPT.
Để giải quyết các vấn đề trên, cần có các giải pháp toàn diện để hoàn thiện bộ máy KSNB tại VNPT. Các giải pháp này bao gồm việc tái cấu trúc bộ máy, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và cải thiện quy trình làm việc. Mục tiêu là xây dựng một HTKSNB mạnh mẽ, hiệu quả và đáp ứng được các yêu cầu của hội nhập quốc tế và chuyển đổi số.
Cần rà soát và tái cấu trúc bộ máy KSNB để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với yêu cầu hoạt động của VNPT. Việc phân công trách nhiệm và quyền hạn cần được thực hiện một cách rõ ràng, tránh chồng chéo và bỏ sót. Đồng thời, cần tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong bộ máy KSNB để đảm bảo thông tin được trao đổi một cách nhanh chóng và chính xác.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong bộ máy KSNB thông qua đào tạo, bồi dưỡng và tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cao. Cần chú trọng đào tạo về ứng dụng công nghệ thông tin, quản lý rủi ro và các chuẩn mực quốc tế. Đồng thời, cần xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và khuyến khích sự sáng tạo để thu hút và giữ chân nhân tài.
Ứng dụng công nghệ thông tin vào các hoạt động KSNB là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả. VNPT cần đầu tư vào các phần mềm và hệ thống quản lý hiện đại, giúp tự động hóa các quy trình kiểm soát và giảm thiểu sai sót. Bên cạnh đó, cần đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu để tránh các rủi ro liên quan đến công nghệ thông tin.
Nội dung kiểm soát nội bộ cần được hoàn thiện dựa trên khung COSO và phù hợp với đặc điểm hoạt động của VNPT. Điều này bao gồm việc kiểm soát tài chính, kiểm soát hoạt động, kiểm soát tuân thủ và kiểm soát rủi ro. Cần có sự cân đối giữa các nội dung kiểm soát để đảm bảo hoạt động của VNPT được quản lý một cách toàn diện và hiệu quả. Việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động VNPT cần được chú trọng.
Kiểm soát tài chính và vốn là một trong những nội dung quan trọng nhất của HTKSNB. VNPT cần xây dựng các quy trình kiểm soát chặt chẽ đối với các hoạt động tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật và quản lý hiệu quả nguồn vốn. Cần có các biện pháp kiểm soát để ngăn chặn gian lận và sai sót trong các hoạt động tài chính.
Kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động của VNPT. Cần xây dựng các chỉ số đánh giá hiệu quả (KPIs) phù hợp và theo dõi thường xuyên để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh. Đồng thời, cần có các biện pháp kiểm soát để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Quản lý rủi ro là một yếu tố quan trọng trong HTKSNB. VNPT cần xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, sau đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro. Đặc biệt, cần chú trọng quản lý các rủi ro liên quan đến công nghệ thông tin, an ninh mạng và cạnh tranh trong ngành viễn thông.
Hình thức kiểm soát nội bộ cần được đa dạng hóa để tăng cường tính hiệu quả. Các hình thức kiểm soát bao gồm kiểm tra, giám sát, báo cáo và đánh giá. Cần có sự kết hợp giữa các hình thức kiểm soát để đảm bảo hoạt động của VNPT được giám sát một cách toàn diện và liên tục. Cơ chế báo cáo và giám sát cần được thiết lập rõ ràng.
Kiểm tra định kỳ và bất thường là hình thức kiểm soát quan trọng để phát hiện và xử lý các sai sót. Cần xây dựng kế hoạch kiểm tra chi tiết và thực hiện kiểm tra một cách khách quan và trung thực. Đồng thời, cần có các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với các sai phạm được phát hiện.
Giám sát liên tục là hình thức kiểm soát giúp theo dõi hoạt động của VNPT một cách thường xuyên. Cần xây dựng các hệ thống giám sát tự động và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để phát hiện các dấu hiệu bất thường. Đồng thời, cần có đội ngũ nhân viên giám sát có trình độ chuyên môn cao.
Báo cáo thường xuyên về kết quả kiểm soát giúp cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để đưa ra các quyết định phù hợp. Cần xây dựng hệ thống báo cáo rõ ràng và cung cấp thông tin một cách kịp thời và chính xác. Các báo cáo cần được phân tích và đánh giá để đưa ra các khuyến nghị cải tiến.
Việc hoàn thiện HTKSNB tại VNPT là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự tham gia của tất cả các bộ phận và cá nhân trong tổ chức. Cần có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận để đạt được mục tiêu xây dựng một HTKSNB mạnh mẽ, hiệu quả và đáp ứng được các yêu cầu của hội nhập quốc tế. Quản trị doanh nghiệp VNPT cần được nâng cao.
Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật và các quy định về HTKSNB tại các TĐKTNN. Đồng thời, cần tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động của các TĐKTNN để đảm bảo tuân thủ các quy định và quản lý hiệu quả nguồn vốn.
VNPT cần xây dựng một lộ trình thực hiện các giải pháp hoàn thiện HTKSNB một cách cụ thể và khả thi. Lộ trình cần xác định rõ các mục tiêu, nhiệm vụ, nguồn lực và thời gian thực hiện. Đồng thời, cần theo dõi và đánh giá thường xuyên để đảm bảo tiến độ và hiệu quả thực hiện.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các tập đoàn kinh tế nhà nước trong thời kỳ hội nhập quốc tế nghiên cứu trường hợp tập đoàn bưu chính viễn thông việt nam
Tài liệu "Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc cải thiện và tối ưu hóa hệ thống kiểm soát nội bộ trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Tác giả phân tích các thách thức và cơ hội mà Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam phải đối mặt, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý.
Đối với những ai quan tâm đến việc phát triển năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, tài liệu này là một nguồn thông tin quý giá. Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại cổ phần á châu acb trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế, nơi cung cấp cái nhìn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng. Ngoài ra, tài liệu Luận văn một số giải pháp nâng cao năng lực tài chính và năng lực cạnh tranh của khu vực kinh tế nhà nước trong xu thế hội nhập cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực kinh tế nhà nước. Cuối cùng, tài liệu Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh nghệ an trong quá trình hội nhập quốc tế sẽ cung cấp thêm thông tin về quản trị rủi ro trong bối cảnh hội nhập. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến hội nhập quốc tế và quản lý trong lĩnh vực kinh tế.