Tổng quan nghiên cứu
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021), khoảng 15% vị thành niên trong độ tuổi 10-19 gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần, tuy nhiên phần lớn chưa được nhận biết và điều trị kịp thời. Tại Việt Nam, khảo sát với 5.996 cặp cha mẹ - vị thành niên tại 38 tỉnh, thành phố cho thấy 21,7% trẻ vị thành niên có vấn đề về sức khỏe tâm thần trong 12 tháng khảo sát, nhưng chỉ 8,4% đã tiếp cận dịch vụ hỗ trợ tâm lý (Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, 2022). Các khó khăn tâm lý ở vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, học tập mà còn tác động tiêu cực đến mối quan hệ gia đình và xã hội. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá, can thiệp và hỗ trợ tâm lý cho một trường hợp vị thành niên có các khó khăn tâm lý nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần, giảm hành vi tự hại và nâng cao kỹ năng ứng phó. Nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội trong giai đoạn 2023-2024, góp phần làm rõ hiệu quả của liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) trong hỗ trợ vị thành niên gặp khó khăn tâm lý, đồng thời đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình trị liệu nhận thức - hành vi (CBT) của Aaron Beck, tập trung vào tam giác nhận thức gồm suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. CBT cho rằng nhận thức sai lệch là nguyên nhân duy trì các vấn đề tâm lý, do đó thay đổi nhận thức sẽ cải thiện cảm xúc và hành vi. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm về khó khăn tâm lý vị thành niên, đặc điểm tâm lý theo giai đoạn phát triển (đầu, giữa, cuối vị thành niên), và các yếu tố ảnh hưởng như nhân cách, chiến lược điều chỉnh cảm xúc, mối quan hệ gia đình và áp lực học tập. Các kỹ thuật chánh niệm cũng được tích hợp nhằm hỗ trợ quản lý cảm xúc và giảm căng thẳng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp lâm sàng với một nữ học sinh lớp 11 tại Hà Nội, 16 tuổi, có các biểu hiện lo âu, trầm cảm và hành vi tự hại. Nguồn dữ liệu bao gồm quan sát lâm sàng, hỏi chuyện lâm sàng, và các thang đo chuẩn quốc tế như ASQ (sàng lọc tự tử), DASS-21 (đánh giá trầm cảm, lo âu, căng thẳng), SAS (đánh giá lo âu), RADS (đánh giá trầm cảm vị thành niên), SAS Phillips (lo âu học đường) và RSE (lòng tự trọng). Cỡ mẫu là một trường hợp điển hình, được chọn theo tiêu chí có các khó khăn tâm lý rõ ràng và mong muốn tham gia trị liệu. Phân tích dữ liệu theo phương pháp định tính và định lượng, kết hợp đánh giá tiến trình và hiệu quả can thiệp qua các phiên trị liệu kéo dài khoảng 20 phiên, mỗi phiên 60 phút.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ khó khăn tâm lý nghiêm trọng: Kết quả thang DASS-21 cho thấy thân chủ có điểm lo âu rất nặng (38 điểm), căng thẳng vừa (20 điểm) và trầm cảm vừa (16 điểm). Thang SAS ghi nhận mức lo âu rất nặng với 61 điểm, thang RADS cho thấy trầm cảm vừa với 48 điểm, và thang RSE chỉ ra lòng tự trọng thấp (8 điểm).
Hành vi tự hại và ý định tự tử: Thân chủ từng có hành vi rạch tay khoảng 9 lần và ý định tự tử nhưng qua sàng lọc ASQ không còn ý định tự tử tại thời điểm nghiên cứu.
Ảnh hưởng của môi trường gia đình và học tập: Mối quan hệ mẹ - con căng thẳng, mẹ có cách ứng xử thiếu nhất quán, không công nhận thân chủ, trong khi áp lực học tập tại trường chuyên và sự nghiêm khắc của cô giáo chủ nhiệm làm tăng căng thẳng và lo âu.
Nhân cách và chiến lược ứng phó: Thân chủ có nhân cách hướng nội, dễ lo âu, kém thích nghi, thường né tránh vấn đề và sử dụng hành vi tự hại để giải tỏa cảm xúc.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy thân chủ có các biểu hiện lo âu và trầm cảm rõ rệt, phù hợp với các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ vị thành niên gặp khó khăn tâm lý dao động từ 8% đến 29% (UNICEF, 2018). Hành vi tự hại là biểu hiện nguy cơ cao, cần can thiệp kịp thời để tránh phát triển thành rối loạn tâm thần nặng hơn. Mối quan hệ gia đình và áp lực học tập là các yếu tố tăng nặng, đồng thời thiếu kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp làm duy trì khó khăn tâm lý. So sánh với các nghiên cứu khác, việc sử dụng CBT kết hợp kỹ thuật chánh niệm được chứng minh hiệu quả trong việc giảm lo âu, trầm cảm và cải thiện kỹ năng ứng phó (Hofmann et al., 2012; Kumar et al., 2020). Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm số thang đo tâm lý trước và sau can thiệp, bảng tổng hợp các kỹ thuật sử dụng và tiến trình cải thiện triệu chứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai chương trình trị liệu nhận thức - hành vi (CBT) cho vị thành niên: Tập trung vào thay đổi nhận thức tiêu cực, xây dựng giá trị lành mạnh và kỹ năng giải quyết vấn đề. Thời gian thực hiện 12-20 phiên, do các nhà tâm lý lâm sàng thực hiện.
Tăng cường giáo dục tâm lý cho gia đình: Hướng dẫn cha mẹ cách ứng xử tích cực, hỗ trợ con cái, giảm xung đột và tăng cường sự gắn kết. Thời gian triển khai song song với trị liệu, do các chuyên gia tâm lý phối hợp với gia đình.
Phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc và kỹ thuật chánh niệm: Áp dụng các bài tập hít thở sâu, quét cơ thể để giảm căng thẳng, lo âu. Thực hiện trong các phiên trị liệu và khuyến khích tập luyện tại nhà.
Xây dựng môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực thi cử: Đề xuất nhà trường tăng cường hỗ trợ học sinh, giảm thiểu kỷ luật thể chất và tạo điều kiện cho học sinh chia sẻ tâm lý với giáo viên. Thời gian thực hiện dài hạn, phối hợp giữa nhà trường và các chuyên gia tâm lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà tâm lý học lâm sàng và chuyên gia tư vấn: Nghiên cứu cung cấp mô hình can thiệp cụ thể, kỹ thuật trị liệu và đánh giá hiệu quả cho vị thành niên gặp khó khăn tâm lý.
Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục: Hiểu rõ tác động của áp lực học tập và mối quan hệ giáo viên - học sinh đến sức khỏe tâm thần, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh.
Phụ huynh có con vị thành niên: Nhận thức về các khó khăn tâm lý ở con, vai trò của gia đình trong hỗ trợ và phối hợp với chuyên gia để cải thiện sức khỏe tâm thần cho con.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành tâm lý học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu trường hợp, ứng dụng CBT và kỹ thuật chánh niệm trong thực hành lâm sàng.
Câu hỏi thường gặp
Khó khăn tâm lý ở vị thành niên là gì?
Khó khăn tâm lý là các biểu hiện cảm xúc, hành vi và chức năng không thích nghi, như lo âu, trầm cảm, rối loạn hành vi nhưng chưa đủ tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn tâm thần. Ví dụ như cảm giác buồn bã kéo dài, khó tập trung, né tránh xã hội.Tại sao CBT được chọn làm phương pháp can thiệp?
CBT có bằng chứng khoa học mạnh mẽ về hiệu quả trong điều trị các vấn đề tâm lý, đặc biệt là lo âu và trầm cảm ở vị thành niên. Phương pháp này giúp thay đổi nhận thức tiêu cực và hành vi kém thích nghi, phù hợp với đặc điểm phát triển của vị thành niên.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả can thiệp?
Hiệu quả được đánh giá qua các thang đo chuẩn như DASS-21, SAS, RADS, RSE trước và sau trị liệu, đồng thời qua quan sát hành vi, cảm xúc và phản hồi của thân chủ và gia đình.Gia đình có vai trò như thế nào trong hỗ trợ vị thành niên?
Gia đình là môi trường quan trọng duy trì và hỗ trợ sức khỏe tâm thần. Sự thấu hiểu, hỗ trợ tích cực và phối hợp trong trị liệu giúp giảm căng thẳng, tăng hiệu quả can thiệp.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các trường hợp khác không?
Mặc dù nghiên cứu là trường hợp đơn lẻ, các nguyên tắc và kỹ thuật CBT có thể áp dụng rộng rãi cho vị thành niên gặp khó khăn tâm lý tương tự, cần điều chỉnh phù hợp với từng cá nhân và bối cảnh.
Kết luận
- Vị thành niên có tỷ lệ cao gặp khó khăn tâm lý, ảnh hưởng tiêu cực đến học tập và cuộc sống.
- Trường hợp nghiên cứu cho thấy biểu hiện lo âu rất nặng, trầm cảm vừa và hành vi tự hại cần can thiệp kịp thời.
- Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) kết hợp kỹ thuật chánh niệm là phương pháp hiệu quả trong hỗ trợ vị thành niên.
- Gia đình và môi trường học tập đóng vai trò quan trọng trong duy trì và cải thiện sức khỏe tâm thần vị thành niên.
- Nghiên cứu đề xuất kế hoạch can thiệp cụ thể, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ tâm lý cho vị thành niên tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở giáo dục và y tế triển khai chương trình hỗ trợ tâm lý dựa trên CBT cho vị thành niên, đồng thời tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ liên quan.