Tổng quan nghiên cứu
Hành vi tự hại ở trẻ vị thành niên là một vấn đề sức khỏe tâm thần ngày càng được quan tâm tại Việt Nam và trên thế giới. Theo báo cáo năm 2009, tỷ lệ tự làm hại bản thân ở thanh niên và tuổi vị thành niên tại Việt Nam khoảng 7,5% (SAVY 2, 2009). Một nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương cho thấy gần 27% học sinh trung học cơ sở có hành vi tự hủy hoại bản thân như cắt xén, bứt tóc, tự đầu độc, cào cấu (Huỳnh Văn Sơn và cộng sự, 2017). Hành vi này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tâm lý của trẻ mà còn tác động sâu sắc đến cha mẹ và toàn bộ hệ thống gia đình.
Nghiên cứu này nhằm khám phá trải nghiệm của cha mẹ khi có con tuổi vị thành niên thực hiện hành vi tự hại, tập trung vào cảm xúc, nhận thức và phản ứng của họ. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại khu vực Nam Bộ, Việt Nam, với năm phụ huynh tham gia phỏng vấn sâu trong khoảng thời gian hai tháng. Mục tiêu là cung cấp hiểu biết sâu sắc về những khó khăn, thay đổi trong gia đình và đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc bổ sung dữ liệu khoa học về trải nghiệm của cha mẹ trong bối cảnh Việt Nam, nơi các nghiên cứu về chủ đề này còn hạn chế. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức của các nhà chuyên môn về tâm lý lâm sàng, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp và nâng đỡ cha mẹ có con thực hiện hành vi tự hại, từ đó cải thiện sức khỏe tâm thần của cả gia đình.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hệ thống gia đình của Bowen, trong đó gia đình được xem như một hệ thống cảm xúc liên kết chặt chẽ, các hành vi và tương tác của một thành viên ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống (Cottrell & Boston, 2002). Lý thuyết này nhấn mạnh rằng hành vi tự hại của con trẻ không chỉ là vấn đề cá nhân mà tác động đến cảm xúc và nhận thức của cha mẹ, gây ra sự điều chỉnh trong cách thức tương tác và vận hành gia đình.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết tâm lý về hành vi tự hại, bao gồm quan điểm học tập xã hội của Bandura (1973) và mô hình củng cố hành vi của Skinner (1953). Các lý thuyết này giải thích hành vi tự hại như một cách thức để giải tỏa cảm xúc, kiểm soát căng thẳng hoặc tìm kiếm sự chú ý, đồng thời nhấn mạnh vai trò của môi trường xã hội và gia đình trong việc hình thành và duy trì hành vi.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hành vi tự hại (non-suicidal self-injury - NSSI), trải nghiệm của cha mẹ, hệ thống gia đình, cảm xúc tiêu cực, và sự thay đổi trong tương tác gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với cách tiếp cận hiện tượng học nhằm khám phá sâu sắc trải nghiệm chủ quan của cha mẹ có con vị thành niên thực hiện hành vi tự hại. Mẫu nghiên cứu gồm năm phụ huynh (độ tuổi từ 42 đến 60), được chọn theo phương pháp lấy mẫu mục đích, đảm bảo người tham gia có kinh nghiệm trực tiếp với vấn đề nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc kéo dài từ 45 đến 90 phút tại phòng khám Tâm Thần Kinh, trong khoảng thời gian 6 tuần. Các câu hỏi tập trung vào cảm xúc, nhận thức, phản ứng và thay đổi của cha mẹ khi phát hiện hành vi tự hại của con.
Quy trình phân tích dữ liệu áp dụng phương pháp phân tích chủ đề theo ba giai đoạn của Pietkiewicz và Smith (2014): đọc lại bản ghi nhiều lần, mã hóa và nhóm các chủ đề, tìm kiếm mối quan hệ giữa các chủ đề. Dữ liệu được mã hóa liên tục để đảm bảo đạt mức bão hòa, với sự đối chiếu và xác nhận từ người tham gia nhằm tăng tính chính xác và tin cậy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cha mẹ trải qua cảm xúc tiêu cực khi biết về hành vi tự hại của con
Tất cả phụ huynh đều bày tỏ cảm giác sốc, lo lắng và đơn độc khi phát hiện con có hành vi tự hại. Ví dụ, một phụ huynh chia sẻ: “Chị rất sốc, áp lực lắm em. Chị không ngủ được” (P5). Đa số thiếu sự hỗ trợ từ người bạn đời, gây thêm gánh nặng tâm lý.Thiếu hiểu biết về hành vi tự hại
Hầu hết cha mẹ chỉ biết về hành vi này khi con được bác sĩ thông báo trong quá trình thăm khám tâm thần kinh. Nhiều người không gọi được tên hành vi hoặc đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng, cho rằng đó chỉ là “tâm lý tuổi dậy thì” hoặc con sẽ tự vượt qua. Ví dụ: “Mình không biết về tự hại... chỉ biết ở mức độ vậy thôi” (P4).Cha mẹ có xu hướng tìm kiếm nguyên nhân của hành vi tự hại
Phụ huynh thường đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài như áp lực học tập, ảnh hưởng của internet hoặc cách làm cha mẹ chưa phù hợp. Một phụ huynh cho biết: “Nó bị áp lực, chị nó học quá giỏi... những giáo viên đó đã làm hại con mình” (P1).Thay đổi cách tương tác với con sau khi phát hiện hành vi tự hại
Cha mẹ cố gắng kiên nhẫn hơn, giao tiếp nhiều hơn và tránh tạo áp lực cho con. Họ cũng đề xuất người thân thay đổi cách ứng xử để hỗ trợ trẻ. Ví dụ: “Không có sự đối xử khắt khe, nóng tính... mình phải nói chuyện nhiều hơn để nó trải lòng” (P3).Mong muốn đóng góp và chia sẻ kinh nghiệm
Các phụ huynh bày tỏ nguyện vọng chia sẻ trải nghiệm để giúp đỡ những người có hoàn cảnh tương tự và nâng cao nhận thức cộng đồng. “Chia sẻ với càng nhiều người càng tốt, biết đâu người ta cũng đang gặp tình trạng như vậy” (P2).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động tiêu cực của hành vi tự hại đối với cha mẹ, như cảm giác tội lỗi, xấu hổ và cô lập (McDonald và cộng sự, 2007; Morgan và cộng sự, 2013). Sự thiếu hiểu biết và đánh giá thấp hành vi tự hại phản ánh khoảng cách thông tin và nhận thức trong cộng đồng, đặc biệt tại Việt Nam, nơi các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần còn hạn chế.
Sự e ngại chia sẻ với người xung quanh có thể bắt nguồn từ văn hóa trọng thể diện của người Việt, làm gia tăng cảm giác cô đơn và khó khăn trong việc tiếp cận hỗ trợ. Điều này cũng làm nổi bật vai trò quan trọng của các dịch vụ tư vấn và giáo dục cộng đồng nhằm giảm kỳ thị và nâng cao nhận thức.
Việc cha mẹ thay đổi cách tương tác với con sau khi phát hiện hành vi tự hại thể hiện sự điều chỉnh trong hệ thống gia đình theo lý thuyết Bowen, nhằm duy trì cân bằng cảm xúc và hỗ trợ trẻ. Sự chủ động trong giao tiếp và giảm áp lực là những chiến lược tích cực giúp cải thiện mối quan hệ và hỗ trợ quá trình phục hồi của trẻ.
Một trường hợp đặc biệt trong nghiên cứu cho thấy cha mẹ có nhân sinh quan rộng mở và kinh nghiệm sống phong phú có thể đối diện và hỗ trợ con hiệu quả hơn, gợi ý rằng việc nâng cao nhận thức và kỹ năng cha mẹ là yếu tố then chốt trong can thiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các chủ đề cảm xúc tiêu cực, nhận thức thiếu hiểu biết, tìm kiếm nguyên nhân, thay đổi tương tác và mong muốn chia sẻ, giúp minh họa rõ ràng các khía cạnh trải nghiệm của cha mẹ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức cho cha mẹ về hành vi tự hại
Mục tiêu: Tăng kiến thức và kỹ năng nhận diện, ứng phó với hành vi tự hại.
Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm.
Chủ thể: Các cơ sở y tế, trường học, tổ chức xã hội.Xây dựng mạng lưới hỗ trợ tâm lý cho cha mẹ có con thực hiện hành vi tự hại
Mục tiêu: Cung cấp tư vấn, chia sẻ kinh nghiệm và giảm cảm giác cô đơn.
Thời gian: Thiết lập trong vòng 1 năm.
Chủ thể: Trung tâm tư vấn tâm lý, phòng khám chuyên khoa.Phát triển các chương trình can thiệp gia đình dựa trên lý thuyết hệ thống gia đình
Mục tiêu: Hỗ trợ điều chỉnh tương tác gia đình, tăng cường sự đồng hành giữa cha mẹ và con trẻ.
Thời gian: Thử nghiệm trong 12 tháng.
Chủ thể: Các nhà tâm lý học lâm sàng, chuyên gia gia đình.Tăng cường truyền thông và giảm kỳ thị về hành vi tự hại trong cộng đồng
Mục tiêu: Thay đổi nhận thức xã hội, tạo môi trường hỗ trợ cho gia đình và trẻ vị thành niên.
Thời gian: Chiến dịch truyền thông liên tục.
Chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức phi chính phủ, truyền thông đại chúng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà tâm lý học và chuyên gia tâm thần học
Lợi ích: Hiểu sâu sắc trải nghiệm cha mẹ để thiết kế can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị.Các nhà giáo dục và cán bộ tư vấn học đường
Lợi ích: Nắm bắt các dấu hiệu hành vi tự hại và hỗ trợ học sinh, đồng thời phối hợp với gia đình trong công tác giáo dục.Cha mẹ và người chăm sóc trẻ vị thành niên
Lợi ích: Nhận thức rõ hơn về hành vi tự hại, cách ứng phó và tìm kiếm sự hỗ trợ, giảm bớt cảm giác cô đơn và lo lắng.Nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội
Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần và phòng chống hành vi tự hại trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi tự hại là gì và có phổ biến không?
Hành vi tự hại là hành động cố ý gây tổn thương cơ thể mà không nhằm mục đích tự tử, như cắt, đập đầu, cào cấu. Tỷ lệ ở tuổi vị thành niên có thể lên đến gần 27% tại một số địa phương Việt Nam.Cha mẹ thường có cảm xúc gì khi biết con tự hại?
Phần lớn cha mẹ cảm thấy sốc, lo lắng, cô đơn và đôi khi xấu hổ, do thiếu hiểu biết và sự hỗ trợ từ người thân.Làm thế nào để cha mẹ có thể hỗ trợ con khi phát hiện hành vi tự hại?
Cha mẹ nên kiên nhẫn, giao tiếp cởi mở, tránh áp lực và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý để đồng hành cùng con.Tại sao cha mẹ lại thiếu hiểu biết về hành vi tự hại?
Do thông tin về hành vi này còn hạn chế, đặc biệt tại Việt Nam, và nhiều cha mẹ chỉ biết khi con được chẩn đoán hoặc thăm khám chuyên môn.Nghiên cứu này có thể giúp ích gì cho cộng đồng?
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học về trải nghiệm cha mẹ, giúp nâng cao nhận thức, giảm kỳ thị và phát triển các chương trình hỗ trợ phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu lần đầu tiên tại Việt Nam khám phá sâu sắc trải nghiệm của cha mẹ có con vị thành niên thực hiện hành vi tự hại.
- Cha mẹ trải qua cảm xúc tiêu cực, thiếu hiểu biết và có xu hướng tìm kiếm nguyên nhân để lý giải hành vi của con.
- Họ thay đổi cách tương tác với con, hướng tới sự kiên nhẫn và đồng hành nhiều hơn.
- Mong muốn chia sẻ và đóng góp kinh nghiệm là tín hiệu tích cực cho cộng đồng và các nhà chuyên môn.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào phát triển chương trình đào tạo, hỗ trợ tâm lý và truyền thông nâng cao nhận thức cho cha mẹ và xã hội.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà chuyên môn và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp hỗ trợ cha mẹ, đồng thời khuyến khích cha mẹ chủ động tìm hiểu và chia sẻ để cùng xây dựng môi trường an toàn cho trẻ vị thành niên.