Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội năm 2015, Việt Nam có khoảng 7 triệu người khuyết tật (NKT), chiếm 7,8% dân số. Tại xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang, có 134 NKT với nhiều dạng khuyết tật khác nhau, trong đó 38% là khuyết tật vận động và 31,4% là đa khuyết tật. Tuy nhiên, chỉ khoảng 26,2% NKT trong độ tuổi lao động hiện có việc làm ổn định, còn lại hơn 55% không có việc làm. Vấn đề sinh kế cho NKT tại địa phương còn nhiều khó khăn do hạn chế về sức khỏe, trình độ học vấn thấp và thiếu cơ hội tiếp cận việc làm phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng sinh kế và công tác hỗ trợ sinh kế cho NKT tại xã Việt Ngọc trong giai đoạn từ tháng 1/2016 đến tháng 8/2017. Nghiên cứu tập trung đánh giá nhu cầu, khó khăn và hiệu quả các hoạt động hỗ trợ sinh kế, từ đó đề xuất các giải pháp dựa trên nền tảng công tác xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho NKT. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện chính sách hỗ trợ NKT mà còn giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò và quyền lợi của NKT trong xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết hệ thống - sinh thái và lý thuyết nhu cầu của A. Maslow. Lý thuyết hệ thống - sinh thái giúp phân tích mối quan hệ tương tác giữa NKT với gia đình, cộng đồng và các hệ thống xã hội khác, từ đó xác định các nguồn lực hỗ trợ và các cấp độ can thiệp phù hợp. Lý thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng để đánh giá các nhu cầu cơ bản của NKT, từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu thể hiện bản thân, giúp hiểu rõ động lực và mong muốn của NKT trong việc cải thiện sinh kế.

Ngoài ra, lý thuyết sinh kế bền vững cũng được áp dụng để phân tích các nguồn vốn sinh kế gồm vốn vật chất, tài chính, xã hội, con người và tự nhiên, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ sinh kế phù hợp, bền vững cho NKT. Các khái niệm chính bao gồm: người khuyết tật, sinh kế, hỗ trợ sinh kế, các dạng khuyết tật và mức độ khuyết tật theo Luật Người khuyết tật Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng kết hợp. Cỡ mẫu gồm 84 NKT trong độ tuổi lao động tại xã Việt Ngọc, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Phương pháp thu thập dữ liệu chính là phỏng vấn sâu 16 NKT, 1 cán bộ phụ trách lao động - thương binh xã hội, 5 cán bộ lãnh đạo xã và 3 chủ cơ sở kinh doanh địa phương. Bên cạnh đó, phương pháp quan sát trực tiếp cuộc sống và sinh hoạt của NKT cũng được áp dụng để thu thập thông tin thực tiễn.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích nội dung và thống kê mô tả, giúp làm rõ các đặc điểm, nhu cầu và khó khăn của NKT cũng như đánh giá hiệu quả công tác hỗ trợ sinh kế hiện tại. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2016 đến tháng 8/2017, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ NKT có việc làm thấp: Chỉ 26,2% NKT trong độ tuổi lao động tại xã Việt Ngọc hiện có việc làm ổn định, trong khi 55,9% không có việc làm. Điều này phản ánh sự hạn chế trong tiếp cận cơ hội việc làm phù hợp với khả năng của NKT.

  2. Trình độ học vấn thấp: 77,5% NKT trong độ tuổi lao động chưa từng được đi học, chỉ có 6% hoàn thành trung học phổ thông. Trình độ học vấn thấp là một trong những nguyên nhân chính khiến NKT khó tiếp cận việc làm và phát triển sinh kế.

  3. Hoàn cảnh gia đình khó khăn: Trong số 84 NKT từ 15 đến 60 tuổi, có 12 người sống một mình, đa số còn lại sống trong các gia đình có điều kiện kinh tế khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hỗ trợ và phát triển sinh kế.

  4. Cơ cấu nghề nghiệp hạn chế: Trong số NKT có việc làm, 68,1% làm nông dân, 13,7% lao động tay chân và 18,2% làm tiểu thương/dịch vụ. Không có NKT nào làm công nhân hoặc nghề nghiệp khác có thu nhập ổn định hơn, cho thấy sự thiếu đa dạng trong cơ hội việc làm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác hỗ trợ sinh kế cho NKT tại xã Việt Ngọc còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc tạo việc làm phù hợp và nâng cao trình độ học vấn cho NKT. Trình độ học vấn thấp và hoàn cảnh gia đình khó khăn là những rào cản lớn khiến NKT khó tiếp cận các cơ hội việc làm bền vững. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, tỷ lệ NKT có việc làm tại Việt Ngọc thấp hơn mức trung bình quốc gia, phản ánh sự cần thiết phải có các giải pháp hỗ trợ hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ NKT có việc làm và không có việc làm, biểu đồ tròn phân bố trình độ học vấn và bảng tổng hợp các dạng nghề nghiệp hiện tại của NKT. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác xã hội trong việc kết nối NKT với các nguồn lực, đào tạo nghề và tạo việc làm phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và giáo dục cho NKT: Cần tổ chức các lớp đào tạo nghề phù hợp với khả năng của NKT, đồng thời hỗ trợ học tập nâng cao trình độ cơ bản. Mục tiêu nâng tỷ lệ NKT có trình độ nghề nghiệp lên ít nhất 50% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là các trung tâm dạy nghề phối hợp với chính quyền địa phương.

  2. Phát triển mô hình tạo việc làm bền vững: Khuyến khích NKT tham gia các mô hình sản xuất, kinh doanh nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ NKT có việc làm lên 40% trong 5 năm tới. Các tổ chức công tác xã hội và doanh nghiệp địa phương cần phối hợp thực hiện.

  3. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi và tư vấn sinh kế: Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho NKT tự tạo việc làm hoặc hộ gia đình tạo việc làm cho NKT, kèm theo tư vấn kỹ thuật và quản lý kinh doanh. Mục tiêu hỗ trợ ít nhất 50 NKT trong 2 năm đầu. Ngân hàng chính sách xã hội và các tổ chức tài chính vi mô là chủ thể chính.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và giảm kỳ thị: Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo nhằm thay đổi nhận thức xã hội về NKT, tạo môi trường thân thiện và hỗ trợ cho NKT phát triển sinh kế. Mục tiêu giảm thiểu kỳ thị và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong 3 năm. Các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công tác xã hội và các tổ chức phi chính phủ: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế các chương trình hỗ trợ sinh kế cho NKT hiệu quả hơn, giúp nâng cao năng lực can thiệp và tư vấn.

  2. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý: Thông tin chi tiết về thực trạng NKT và các giải pháp hỗ trợ sinh kế giúp hoạch định chính sách phù hợp, tăng cường phối hợp giữa các ngành và địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, phát triển cộng đồng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực trạng hỗ trợ sinh kế cho NKT tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức tài chính và doanh nghiệp xã hội: Cung cấp dữ liệu và phân tích giúp xây dựng các mô hình tài chính vi mô, dự án tạo việc làm phù hợp với nhu cầu và khả năng của NKT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người khuyết tật tại xã Việt Ngọc gặp những khó khăn gì trong việc tìm kiếm sinh kế?
    NKT chủ yếu gặp khó khăn về sức khỏe, trình độ học vấn thấp (77,5% chưa từng đi học), thiếu kỹ năng nghề nghiệp và môi trường làm việc chưa phù hợp. Hơn 55% NKT trong độ tuổi lao động không có việc làm ổn định.

  2. Công tác xã hội có vai trò như thế nào trong hỗ trợ sinh kế cho NKT?
    Công tác xã hội giúp kết nối NKT với các nguồn lực, tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ đào tạo và tạo việc làm phù hợp, đồng thời vận động cộng đồng giảm kỳ thị, tạo môi trường sống và làm việc thuận lợi cho NKT.

  3. Các chính sách hiện hành đã hỗ trợ NKT như thế nào?
    Luật Người khuyết tật và các đề án quốc gia đã quy định rõ trách nhiệm của Nhà nước trong việc tạo điều kiện học nghề, việc làm, vay vốn ưu đãi cho NKT. Tuy nhiên, việc triển khai còn hạn chế về quy mô và hiệu quả thực tế.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác hỗ trợ sinh kế cho NKT tại địa phương?
    Cần tăng cường đào tạo nghề phù hợp, phát triển mô hình việc làm bền vững, hỗ trợ vốn vay và tư vấn kỹ thuật, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm kỳ thị và tạo điều kiện thuận lợi cho NKT tham gia lao động.

  5. Có những mô hình hỗ trợ sinh kế cho NKT nào đã được áp dụng thành công ở Việt Nam?
    Một số mô hình như dự án hỗ trợ sinh kế tại huyện Phú Vang (Thừa Thiên Huế), mô hình sản xuất thủ công tại xã Tiên Phương (Hà Nội) đã mang lại hiệu quả tích cực, giúp NKT cải thiện thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Kết luận

  • NKT tại xã Việt Ngọc chiếm tỷ lệ đáng kể trong dân số, nhưng tỷ lệ có việc làm ổn định chỉ khoảng 26,2%, trình độ học vấn thấp và hoàn cảnh gia đình khó khăn là những rào cản lớn.
  • Công tác hỗ trợ sinh kế hiện nay đã có sự quan tâm nhưng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu và chưa phát huy hiệu quả tối đa.
  • Lý thuyết hệ thống - sinh thái và nhu cầu của Maslow là cơ sở vững chắc để phân tích và đề xuất giải pháp hỗ trợ sinh kế cho NKT.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo nghề, phát triển mô hình việc làm bền vững, hỗ trợ vốn vay và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác xã hội trong việc hỗ trợ sinh kế cho NKT, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát huy vai trò của NKT trong xã hội.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các tổ chức, cá nhân quan tâm có thể liên hệ với cơ quan công tác xã hội địa phương để tham gia hỗ trợ và phối hợp thực hiện.