Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Việt Nam hiện có khoảng 6,7 triệu người khuyết tật (NKT), trong đó khoảng 60% nằm trong độ tuổi lao động. Tại huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang, tổng dân số là 210.000 người với 2.354 NKT, chiếm 1,12% dân số địa phương. Tuy nhiên, chỉ khoảng 9,6% NKT trong huyện được tiếp cận đào tạo nghề dài hạn hàng năm, với các nghề phổ biến như may, thêu, chăn nuôi, điện dân dụng và làm tăm tre. Mặc dù có sự quan tâm của Đảng và Nhà nước, thực trạng dạy nghề cho NKT vẫn còn nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng đào tạo và khả năng tìm kiếm việc làm sau học nghề.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hỗ trợ dạy nghề cho NKT tại huyện Lạng Giang trong giai đoạn 2013-2014, nhằm đánh giá hiệu quả các hoạt động đào tạo nghề, xác định những khó khăn, thuận lợi và vai trò của công tác xã hội trong hỗ trợ dạy nghề cho NKT. Mục tiêu cụ thể là đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả dạy nghề, góp phần tạo việc làm ổn định cho NKT, từ đó thúc đẩy sự hòa nhập cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm rõ vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc huy động nguồn lực, tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ NKT học nghề. Đồng thời, kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách, các trung tâm dạy nghề và tổ chức xã hội trong việc xây dựng các mô hình đào tạo nghề phù hợp, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và đánh giá hoạt động dạy nghề cho NKT:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Hệ thống nhu cầu gồm 5 bậc thang từ nhu cầu vật chất cơ bản đến nhu cầu phát triển cá nhân. NKT có nhu cầu được học nghề để tự chủ kinh tế, được tôn trọng và hòa nhập xã hội, phù hợp với các bậc thang nhu cầu của Maslow.

  • Lý thuyết sinh thái học (Ecological theory): Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và môi trường sống, bao gồm gia đình, cộng đồng và xã hội. Việc dạy nghề cho NKT cần xem xét đặc điểm cá nhân, dạng tật và môi trường gia đình, xã hội để tư vấn nghề phù hợp.

  • Lý thuyết hệ thống: Hoạt động dạy nghề được xem như một hệ thống phức hợp gồm nhiều tiểu hệ thống như gia đình, trung tâm dạy nghề, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Mỗi thay đổi trong một thành phần sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, do đó cần phối hợp đồng bộ các yếu tố để nâng cao hiệu quả dạy nghề.

Ba lý thuyết này tạo nền tảng lý luận vững chắc để phân tích nhu cầu, môi trường và hệ thống hỗ trợ trong dạy nghề cho NKT, đồng thời làm cơ sở đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành trong vòng 1 năm (10/2013 - 11/2014) tại huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. Cỡ mẫu gồm 25 NKT tham gia thảo luận nhóm và 17 đối tượng phỏng vấn sâu là cán bộ, giáo viên, đại diện doanh nghiệp và NKT có liên quan đến công tác dạy nghề.

  • Phân tích tài liệu: Sử dụng số liệu từ các báo cáo của Ủy ban nhân dân huyện, Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, Trung tâm dạy nghề 19/5, Trung tâm bảo trợ xã hội Thành Đạt và các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về NKT và dạy nghề.

  • Phương pháp thảo luận nhóm: Thực hiện 5 cuộc thảo luận với 25 NKT có dạng tật nhẹ, nhằm tìm hiểu nhu cầu học nghề, thuận lợi và khó khăn trong quá trình học.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện 17 cuộc phỏng vấn với các cán bộ quản lý, giáo viên, đại diện doanh nghiệp và NKT để thu thập thông tin chi tiết về thực trạng, vai trò công tác xã hội và các nguồn lực hỗ trợ dạy nghề.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp định tính và định lượng để tổng hợp, so sánh số liệu về số lượng học nghề, tỷ lệ có việc làm, đánh giá chất lượng đào tạo và các yếu tố ảnh hưởng.

Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các dạng tật và các bên liên quan trực tiếp đến hoạt động dạy nghề, đảm bảo tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng NKT được đào tạo nghề còn hạn chế: Mỗi năm chỉ khoảng 9,6% tổng số NKT trên địa bàn huyện được đào tạo nghề dài hạn (6-8 tháng), với số lượng tăng nhẹ qua các năm: 219 người năm 2011, 225 người năm 2012 và 233 người năm 2013. Đào tạo nghề ngắn hạn (1-2 tuần) chỉ diễn ra tại một số xã với số lượng rất ít, dao động từ 6-8 xã mỗi năm.

  2. Các nghề đào tạo phù hợp với đặc điểm NKT: Nghề may công nghiệp và thêu chữ thập chiếm tỷ lệ cao nhất do phù hợp với NKT vận động nhẹ và có thị trường tiêu thụ ổn định. Các nghề khác như chăn nuôi, nông nghiệp, điện dân dụng, làm tăm tre cũng được triển khai nhưng với quy mô nhỏ hơn. Nghề xoa bóp, bấm huyệt mới được thí điểm và có tiềm năng phát triển.

  3. Chất lượng đào tạo và việc làm sau học nghề còn thấp: Khoảng 48% NKT trong độ tuổi lao động có việc làm, trong đó 60% làm việc trong khu vực nông nghiệp. Nhiều NKT sau đào tạo không đáp ứng yêu cầu nhà tuyển dụng, dẫn đến việc làm không ổn định hoặc quay về làm nông nghiệp truyền thống. Tỷ lệ NKT có việc làm ổn định sau học nghề chỉ đạt khoảng 40-50%.

  4. Vai trò của công tác xã hội chưa được phát huy tối đa: Nhân viên công tác xã hội chưa thực sự chủ động trong việc liên kết nguồn lực, tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ NKT trong quá trình học nghề và tìm việc làm. Các hoạt động huy động cộng đồng, doanh nghiệp và tổ chức xã hội còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù có sự quan tâm của Nhà nước và địa phương, hoạt động dạy nghề cho NKT tại huyện Lạng Giang vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Số lượng NKT được đào tạo nghề còn thấp so với tổng số NKT, đặc biệt là đào tạo nghề ngắn hạn tại các xã chưa phổ biến. Điều này có thể do hạn chế về nguồn lực, cơ sở vật chất và nhận thức của cộng đồng.

Chất lượng đào tạo chưa cao do đội ngũ giáo viên còn thiếu chuyên môn sâu về dạy nghề cho NKT, chương trình đào tạo chưa phù hợp với đặc điểm từng dạng tật, và cơ sở vật chất còn thiếu thốn. Việc tìm kiếm việc làm sau đào tạo gặp nhiều khó khăn do doanh nghiệp e ngại về năng suất lao động của NKT, dẫn đến tỷ lệ việc làm ổn định thấp.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình hình tại Lạng Giang tương đồng với nhiều địa phương khác, nơi mà việc hòa nhập xã hội và tạo việc làm cho NKT vẫn là thách thức lớn. Lý thuyết sinh thái học và hệ thống cho thấy cần có sự phối hợp đồng bộ giữa gia đình, cộng đồng, các trung tâm dạy nghề và doanh nghiệp để tạo môi trường thuận lợi cho NKT học nghề và làm việc.

Vai trò của công tác xã hội trong việc tư vấn, hỗ trợ, huy động nguồn lực và kết nối các bên liên quan là rất quan trọng nhưng chưa được phát huy hiệu quả. Việc tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên công tác xã hội và xây dựng các mô hình can thiệp phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả dạy nghề cho NKT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng NKT học nghề qua các năm, bảng phân loại nghề đào tạo theo dạng tật, và biểu đồ tỷ lệ việc làm sau đào tạo để minh họa rõ hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên dạy nghề cho NKT

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng sư phạm và kiến thức chuyên môn cho giáo viên.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo nghề.
  2. Phát triển và đa dạng hóa chương trình đào tạo nghề phù hợp với từng dạng tật

    • Xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt, kết hợp lý thuyết và thực hành, phù hợp với đặc điểm sức khỏe và khả năng của NKT.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề, chuyên gia công tác xã hội.
  3. Tăng cường vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ dạy nghề và tạo việc làm cho NKT

    • Đào tạo kỹ năng tư vấn nghề nghiệp, huy động nguồn lực cộng đồng và doanh nghiệp.
    • Xây dựng các mô hình liên kết giữa trung tâm dạy nghề và doanh nghiệp để tạo việc làm cho NKT.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.
  4. Khuyến khích doanh nghiệp tiếp nhận và tạo điều kiện làm việc cho NKT

    • Áp dụng các chính sách ưu đãi như giảm thuế, hỗ trợ kỹ thuật, vay vốn ưu đãi cho doanh nghiệp tuyển dụng NKT.
    • Tuyên truyền nâng cao nhận thức về năng lực và quyền lợi của NKT trong lao động.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, Sở Lao động Thương binh và Xã hội.
  5. Mở rộng đào tạo nghề ngắn hạn tại các xã, phường để tăng khả năng tiếp cận của NKT

    • Tổ chức các lớp đào tạo nghề ngắn hạn phù hợp với nhu cầu và điều kiện địa phương.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Chữ thập đỏ, các tổ chức xã hội, trung tâm dạy nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý xã hội

    • Lợi ích: Nắm bắt vai trò, kỹ năng hỗ trợ dạy nghề cho NKT, xây dựng mô hình can thiệp hiệu quả.
    • Use case: Phát triển chương trình tư vấn nghề nghiệp, huy động nguồn lực cộng đồng.
  2. Giáo viên và cán bộ trung tâm dạy nghề

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm NKT, phương pháp đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng giảng dạy.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, cải tiến phương pháp giảng dạy.
  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cung cấp số liệu thực tiễn, đánh giá hiệu quả chính sách, đề xuất giải pháp phát triển dạy nghề cho NKT.
    • Use case: Xây dựng chính sách ưu đãi, quy định hỗ trợ doanh nghiệp và NKT.
  4. Tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội

    • Lợi ích: Hiểu nhu cầu và khó khăn của NKT, phát triển dự án hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nghề, mô hình tạo việc làm bền vững cho NKT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dạy nghề cho người khuyết tật có những khó khăn gì?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về sức khỏe, đa dạng dạng tật, thiếu giáo viên chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đầy đủ và sự e ngại của doanh nghiệp khi tuyển dụng NKT. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp lo ngại năng suất lao động của NKT thấp hơn người bình thường.

  2. Vai trò của công tác xã hội trong dạy nghề cho NKT là gì?
    Công tác xã hội giúp tư vấn nghề nghiệp, huy động nguồn lực cộng đồng, kết nối giữa NKT, trung tâm dạy nghề và doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ NKT vượt qua rào cản tâm lý và xã hội. Nhân viên công tác xã hội là cầu nối quan trọng để nâng cao hiệu quả đào tạo và tạo việc làm.

  3. Các nghề nào phù hợp để đào tạo cho NKT tại huyện Lạng Giang?
    Các nghề phổ biến gồm may công nghiệp, thêu chữ thập, làm tăm tre, chăn nuôi, nông nghiệp, điện dân dụng và nghề mới như xoa bóp, bấm huyệt. Những nghề này phù hợp với đặc điểm sức khỏe và khả năng của NKT, đồng thời có thị trường tiêu thụ ổn định.

  4. Tỷ lệ NKT có việc làm sau khi học nghề là bao nhiêu?
    Khoảng 48% NKT trong độ tuổi lao động có việc làm, trong đó 60% làm việc trong khu vực nông nghiệp. Tỷ lệ việc làm ổn định sau đào tạo nghề dao động khoảng 40-50%, còn lại làm việc không ổn định hoặc quay về làm nông nghiệp truyền thống.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dạy nghề cho NKT?
    Cần nâng cao năng lực giáo viên, đa dạng hóa chương trình đào tạo, phát huy vai trò công tác xã hội, khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng NKT và mở rộng đào tạo nghề ngắn hạn tại địa phương. Ví dụ, đào tạo kỹ năng sư phạm cho giáo viên giúp họ truyền đạt hiệu quả hơn cho NKT.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng dạy nghề cho NKT tại huyện Lạng Giang với tỷ lệ đào tạo nghề còn thấp và chất lượng việc làm sau đào tạo chưa cao.
  • Vận dụng lý thuyết nhu cầu, sinh thái học và hệ thống để phân tích nhu cầu và môi trường hỗ trợ cho NKT học nghề.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực giáo viên, đa dạng hóa chương trình đào tạo, phát huy vai trò công tác xã hội và khuyến khích doanh nghiệp tiếp nhận NKT.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của công tác xã hội trong hỗ trợ dạy nghề cho NKT, cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý và chuyên gia.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình dạy nghề cho NKT.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy nghề và tạo việc làm cho NKT, góp phần xây dựng xã hội công bằng và phát triển bền vững.