Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam chính thức đi vào hoạt động từ ngày 10/08/2017 với sản phẩm đầu tiên là hợp đồng tương lai chỉ số VN30 (HĐTL VN30). Đây là công cụ tài chính quan trọng giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro biến động giá tài sản cơ sở. Tuy nhiên, cơ chế giao dịch khác biệt giữa thị trường chứng khoán cơ sở (giao dịch T+3) và thị trường phái sinh (giao dịch T0, mua bán hai chiều) đã tạo ra hiệu ứng ngày đáo hạn, gây biến động mạnh về khối lượng giao dịch (KLGD) và giá chỉ số VN30 vào ngày đáo hạn hợp đồng. Nghiên cứu này tập trung phân tích hiệu ứng ngày đáo hạn HĐTL chỉ số VN30 tại thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ 10/08/2017 đến 31/12/2020, nhằm làm rõ mức độ tác động của ngày đáo hạn đến biến động KLGD, giá và sự đảo ngược giá của chỉ số VN30. Qua đó, đề tài hướng tới mục tiêu cung cấp bằng chứng thực nghiệm và đề xuất các hàm ý chính sách giúp nhà đầu tư quản trị rủi ro hiệu quả, đồng thời góp phần phát triển thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào biến động KLGD và giá chỉ số VN30 vào ngày đáo hạn (Thứ Năm tuần thứ ba trong tháng) so với các ngày khác trong khoảng thời gian nghiên cứu. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu định lượng và định tính, giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hiệu ứng ngày đáo hạn, từ đó xây dựng chiến lược giao dịch và chính sách phù hợp nhằm ổn định thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thị trường chứng khoán cơ sở và thị trường chứng khoán phái sinh, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Thị trường chứng khoán cơ sở (spot market): Nơi giao dịch tài sản tài chính với giá hiện tại, phản ánh cung cầu tức thời và là cơ sở xác định giá phái sinh.
  • Thị trường chứng khoán phái sinh: Thị trường giao dịch các hợp đồng tài chính dựa trên tài sản cơ sở, bao gồm hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai (HĐTL), quyền chọn và hoán đổi.
  • Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 (HĐTL VN30): Sản phẩm phái sinh tiêu chuẩn hóa dựa trên chỉ số VN30, có quy mô hợp đồng 100.000 đồng × điểm chỉ số, được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
  • Hiệu ứng ngày đáo hạn: Hiện tượng biến động bất thường về giá và khối lượng giao dịch trên thị trường cơ sở vào ngày đáo hạn hợp đồng phái sinh, do hoạt động tất toán vị thế và kinh doanh chênh lệch giá.
  • Mối quan hệ giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai: Giá hợp đồng tương lai được xác định dựa trên giá giao ngay cộng chi phí chuyển tiếp, với xu hướng hội tụ giá khi đến ngày đáo hạn.
  • Biến động giá, khối lượng và sự đảo ngược giá: Các chỉ tiêu đo lường sự biến động bất thường và xu hướng đảo chiều giá quanh ngày đáo hạn, phản ánh tác động của hiệu ứng ngày đáo hạn.

Khung lý thuyết này được củng cố bởi các nghiên cứu quốc tế như Stoll & Whaley (1986, 1997), Fung & Yung (2009), Suliga & Wójtowicz (2019) và các nghiên cứu trong nước về thị trường phái sinh Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phương pháp định tính: Tổng hợp và phân tích lý thuyết, tài liệu chuyên ngành, sách, bài báo khoa học liên quan đến thị trường chứng khoán phái sinh, hợp đồng tương lai chỉ số và hiệu ứng ngày đáo hạn trên thế giới và Việt Nam. Qua đó xây dựng hệ thống lý thuyết nền tảng cho nghiên cứu.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu giao dịch chỉ số VN30 và HĐTL VN30 từ ngày 10/08/2017 đến 31/12/2020, bao gồm KLGD, giá đóng cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất. Cỡ mẫu gồm toàn bộ các ngày đáo hạn (Thứ Năm tuần thứ ba hàng tháng) và các ngày không phải đáo hạn trong giai đoạn nghiên cứu.

  • Phân tích sự kiện (Event Study): Áp dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện của Stoll & Whaley để xác định biến động bất thường về KLGD và giá chỉ số VN30 quanh ngày đáo hạn.

  • Kiểm định Wilcoxon: So sánh sự khác biệt về KLGD, biến động giá và sự đảo ngược giá giữa nhóm ngày đáo hạn và nhóm ngày không phải đáo hạn, nhằm kiểm tra ý nghĩa thống kê của hiệu ứng ngày đáo hạn.

  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu được thu thập và xử lý trên phần mềm Stata, phân tích theo chu kỳ hàng tháng từ tháng 8/2017 đến cuối năm 2020.

Phương pháp này giúp xác định rõ ràng mức độ và tính chất biến động của thị trường chứng khoán cơ sở do hiệu ứng ngày đáo hạn HĐTL chỉ số VN30 gây ra.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động khối lượng giao dịch bất thường: Kết quả kiểm định cho thấy KLGD của chỉ số VN30 vào ngày đáo hạn tăng đáng kể so với các ngày không phải đáo hạn, với mức ý nghĩa thống kê 10%. Cụ thể, KLGD bình quân trong ngày đáo hạn cao hơn khoảng 15-20% so với ngày thường, phản ánh hoạt động giao dịch sôi động do tất toán vị thế và kinh doanh chênh lệch giá.

  2. Biến động giá bất thường rõ rệt: Biến động giá trong ngày (khoảng cách giữa giá cao nhất và thấp nhất trong 15 phút) của chỉ số VN30 vào ngày đáo hạn tăng mạnh, đạt mức ý nghĩa 0.1%. Mức biến động giá này cao hơn khoảng 25% so với ngày không phải đáo hạn, cho thấy áp lực giá lớn do các hoạt động giao dịch phái sinh.

  3. Không tìm thấy sự đảo ngược giá sau ngày đáo hạn: Khác với các thị trường phát triển như Mỹ hay Canada, nghiên cứu không phát hiện sự đảo chiều giá rõ ràng của chỉ số VN30 sau ngày đáo hạn. Tỷ lệ ngày đảo ngược giá và mức độ đảo ngược giá trung bình không có sự khác biệt đáng kể giữa ngày đáo hạn và ngày thường.

  4. Mối quan hệ giữa biến động giá và KLGD: Phân tích cho thấy sự gia tăng KLGD đi kèm với biến động giá mạnh, phù hợp với lý thuyết về mối liên hệ giữa dòng tiền thông minh và hành động giá. Điều này chứng tỏ hiệu ứng ngày đáo hạn tạo ra sự biến động đồng thời về khối lượng và giá trên thị trường cơ sở.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của biến động bất thường về KLGD và giá vào ngày đáo hạn là do hoạt động tất toán vị thế của các nhà đầu tư trên thị trường phái sinh, đặc biệt là các nhà kinh doanh chênh lệch giá nhằm thu lợi từ sự khác biệt giá giữa thị trường cơ sở và phái sinh. Sự biến động này cũng phản ánh tính thanh khoản cao và sự tập trung giao dịch vào ngày đáo hạn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với các phát hiện của Stoll & Whaley (1986, 1997) tại thị trường Mỹ về biến động khối lượng và giá tăng mạnh vào ngày đáo hạn. Tuy nhiên, sự khác biệt về sự đảo ngược giá sau ngày đáo hạn có thể do đặc thù thị trường Việt Nam là thị trường cận biên, với cơ cấu nhà đầu tư chủ yếu là cá nhân trong nước và quy trình thanh toán, giao dịch còn khác biệt so với các thị trường phát triển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh KLGD trung bình và biến động giá trong ngày giữa nhóm ngày đáo hạn và ngày không phải đáo hạn, cũng như bảng tóm tắt kết quả kiểm định Wilcoxon với các mức ý nghĩa thống kê rõ ràng.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ tác động của hiệu ứng ngày đáo hạn HĐTL chỉ số VN30 đến thị trường chứng khoán cơ sở Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông và đào tạo nhà đầu tư: Cơ quan quản lý và các công ty chứng khoán cần tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức của nhà đầu tư về hiệu ứng ngày đáo hạn, giúp họ hiểu rõ rủi ro và cách quản trị rủi ro hiệu quả. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng, chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các công ty chứng khoán.

  2. Phát triển đa dạng sản phẩm phái sinh: Đẩy mạnh nghiên cứu và triển khai các sản phẩm phái sinh mới như hợp đồng tương lai trên các chỉ số khác, hợp đồng quyền chọn để tăng tính hấp dẫn và đa dạng hóa lựa chọn cho nhà đầu tư, giảm áp lực giao dịch tập trung vào HĐTL VN30. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội phối hợp với Bộ Tài chính.

  3. Cải tiến quy trình giao dịch và thanh toán: Rà soát, hoàn thiện các quy định về giao dịch, thanh toán hợp đồng phái sinh nhằm giảm thiểu sự chênh lệch về thời gian giao dịch giữa thị trường cơ sở và phái sinh, từ đó hạn chế biến động bất thường vào ngày đáo hạn. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán.

  4. Khuyến khích sự tham gia của nhà đầu tư tổ chức: Tạo điều kiện thuận lợi và ưu đãi để thu hút nhà đầu tư tổ chức trong và ngoài nước tham gia thị trường phái sinh, giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và ổn định thị trường. Thời gian: liên tục, chủ thể: Bộ Tài chính, các công ty chứng khoán.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo sớm: Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để giám sát biến động thị trường, phát hiện sớm các dấu hiệu biến động bất thường do hiệu ứng ngày đáo hạn, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Giúp hiểu rõ về hiệu ứng ngày đáo hạn, từ đó xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

  2. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách quản lý, giám sát thị trường phái sinh, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường.

  3. Các công ty chứng khoán và tổ chức tài chính: Hỗ trợ trong việc thiết kế sản phẩm, tư vấn đầu tư và quản lý rủi ro cho khách hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam, phương pháp nghiên cứu sự kiện và phân tích hiệu ứng ngày đáo hạn, góp phần phát triển nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu ứng ngày đáo hạn là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hiệu ứng ngày đáo hạn là hiện tượng biến động bất thường về giá và khối lượng giao dịch trên thị trường cơ sở vào ngày hợp đồng phái sinh đáo hạn. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược đầu tư và quản trị rủi ro của nhà đầu tư.

  2. Ngày đáo hạn hợp đồng tương lai chỉ số VN30 diễn ra khi nào?
    Ngày đáo hạn là Thứ Năm tuần thứ ba của tháng đáo hạn, thời điểm các hợp đồng tương lai chỉ số VN30 kết thúc và được thanh toán dựa trên giá đóng cửa của chỉ số VN30.

  3. Biến động giá và khối lượng vào ngày đáo hạn có khác biệt so với ngày thường không?
    Có, nghiên cứu cho thấy khối lượng giao dịch và biến động giá trong ngày đáo hạn tăng đáng kể so với các ngày không phải đáo hạn, phản ánh hoạt động giao dịch tập trung và mạnh mẽ.

  4. Có xảy ra sự đảo ngược giá sau ngày đáo hạn tại thị trường Việt Nam không?
    Khác với một số thị trường phát triển, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng rõ ràng về sự đảo ngược giá sau ngày đáo hạn tại thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.

  5. Làm thế nào nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro do hiệu ứng ngày đáo hạn?
    Nhà đầu tư nên nâng cao hiểu biết về hiệu ứng ngày đáo hạn, sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng tương lai, đa dạng hóa danh mục đầu tư và theo dõi sát sao biến động thị trường vào các ngày đáo hạn.

Kết luận

  • Luận văn đã chứng minh sự tồn tại của hiệu ứng ngày đáo hạn HĐTL chỉ số VN30 tại thị trường chứng khoán Việt Nam thông qua biến động bất thường về khối lượng giao dịch và giá chỉ số VN30.
  • Mức độ biến động KLGD tăng khoảng 15-20% và biến động giá tăng khoảng 25% vào ngày đáo hạn so với ngày thường, với ý nghĩa thống kê cao.
  • Không phát hiện sự đảo ngược giá sau ngày đáo hạn, khác biệt với các thị trường phát triển do đặc thù thị trường cận biên và cơ cấu nhà đầu tư.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chiến lược đầu tư trên thị trường phái sinh Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, đa dạng hóa sản phẩm, cải tiến quy trình giao dịch và áp dụng công nghệ giám sát để phát triển thị trường bền vững.

Hành động ngay: Các nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội từ hiệu ứng ngày đáo hạn trên thị trường chứng khoán Việt Nam.