I. Tổng quan về ESG và Hiệu quả Kinh doanh trên TTCK Việt Nam
ESG (Environmental, Social, Governance) đang ngày càng trở nên quan trọng trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro và biến động gia tăng. Tại Việt Nam, chính phủ cũng thúc đẩy thực hiện ESG thông qua các chính sách và luật pháp. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp niêm yết và nhà đầu tư phải hiểu rõ và áp dụng ESG một cách nghiêm túc. Nhiều doanh nghiệp đã có những hành động cụ thể, như Vingroup với Quỹ Thiện Tâm hay Vinamilk với các trang trại Green Farm. Hiệu quả kinh doanh và hiệu quả thị trường của các hoạt động ESG trở thành một chủ đề được quan tâm. Các nghiên cứu trước đây cho thấy, việc thực hiện tốt ESG có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm khả năng thu hút vốn đầu tư và nâng cao uy tín thương hiệu.
1.1. Vai trò của ESG trong Phát triển Bền vững Doanh nghiệp
ESG là nền tảng của phát triển bền vững doanh nghiệp, tập trung vào các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị. Các doanh nghiệp quan tâm đến ESG thường có khả năng thích ứng tốt hơn với các thay đổi của thị trường và rủi ro. Trách nhiệm xã hội và quản trị doanh nghiệp minh bạch cũng là những yếu tố then chốt. Theo thông tư 155/2015/TT-BTC của Bộ tài chính ban hành ngày 06/10/2015, có hiệu lực từ ngày 01/01/2016 bắt buộc trong báo cáo thường niên của doanh nghiệp phải công bố thông tin đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.
1.2. Cam kết của Chính phủ Việt Nam về ESG và Phát triển Bền vững
Tại COP26, Việt Nam cam kết giảm phát thải và đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Chính phủ ban hành nhiều bộ luật và quy định liên quan đến ESG, thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp. Điều này tạo động lực cho các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam tăng cường thực hiện ESG. Nghị định số 06/2022/NĐ-CP và thông tư số 01/2022/TT-BTNMT quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ môi trường về ứng phó biến đổi khí hậu cho doanh nghiệp.
II. Thách thức và Vấn đề Nghiên cứu về ESG tại Việt Nam
Mặc dù ESG ngày càng được quan tâm, nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc áp dụng và đánh giá hiệu quả tại Việt Nam. Nhận thức về ESG còn hạn chế, và chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về tác động của ESG đến hiệu quả kinh doanh và hiệu quả thị trường của các doanh nghiệp niêm yết. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào thị trường quốc tế, nơi các yếu tố ESG được quan tâm và hiểu biết rộng rãi hơn. Hơn nữa, việc đo lường và so sánh ESG giữa các doanh nghiệp cũng gặp nhiều khó khăn do thiếu tiêu chuẩn thống nhất.
2.1. Hạn chế về Nhận thức và Hiểu biết về ESG ở Việt Nam
Theo khảo sát của vnexpress, tỷ lệ người biết cam kết trong COP26 là 20%. Điều này cho thấy, mặc dù chính phủ và các tổ chức quốc tế thúc đẩy ESG, nhưng nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế. Cần có các chương trình đào tạo và truyền thông hiệu quả để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của ESG và các lợi ích mà nó mang lại. Mức độ quan tâm của cổ đông và nhà đầu tư đến các vấn đề ESG cũng chưa cao.
2.2. Thiếu Nghiên cứu Thực nghiệm về Tác động của ESG tại Việt Nam
Phần lớn các nghiên cứu về ESG và hiệu quả kinh doanh tập trung vào thị trường phát triển. Cần có thêm các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam để đánh giá chính xác tác động của ESG đến các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán. Các nghiên cứu này cần xem xét đặc thù của thị trường Việt Nam, bao gồm các yếu tố văn hóa, chính trị và kinh tế.
2.3. Khó khăn trong Đo lường và So sánh ESG giữa các Doanh nghiệp
Việc thiếu tiêu chuẩn thống nhất trong đo lường ESG gây khó khăn cho việc so sánh và đánh giá các doanh nghiệp. Các tổ chức đánh giá ESG khác nhau có thể sử dụng các tiêu chí và phương pháp khác nhau, dẫn đến kết quả khác biệt. Điều này gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc lựa chọn các doanh nghiệp có thực tiễn ESG tốt.
III. Phương pháp Nghiên cứu Tác động ESG đến Hiệu quả Doanh nghiệp
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để phân tích tác động của ESG đến hiệu quả kinh doanh và hiệu quả thị trường của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững và các nguồn tin cậy khác. Mô hình hồi quy được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa điểm số ESG và các chỉ số hiệu quả kinh doanh (ví dụ: lợi nhuận, ROE) và hiệu quả thị trường (ví dụ: giá cổ phiếu, vốn hóa thị trường).
3.1. Thu thập và Xử lý Dữ liệu ESG từ các Nguồn Tin Cậy
Dữ liệu ESG được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững của doanh nghiệp, cũng như từ các tổ chức đánh giá ESG uy tín. Dữ liệu được xử lý và chuẩn hóa để đảm bảo tính chính xác và so sánh được. Thang đo KLD hiệu chỉnh sẽ được dùng để đánh giá mức độ thực hiện ESG của các doanh nghiệp lớn nhất trong VNX-Allshare.
3.2. Xây dựng Mô hình Hồi quy để Phân tích Tác động của ESG
Mô hình hồi quy được xây dựng để kiểm tra mối quan hệ giữa điểm số ESG và các chỉ số hiệu quả kinh doanh và hiệu quả thị trường. Các biến kiểm soát được đưa vào mô hình để giảm thiểu sai lệch. Cần lựa chọn mô hình phù hợp để phân tích tác động.
3.3. Sử dụng Phân tích T test so sánh danh mục ESG cao và thấp
Phân loại, lập và tái lập danh mục đầu tư theo ESG, sau đó đánh giá, so sánh hiệu quả kinh doanh của các danh mục này bằng phương pháp bình quân suất sinh lợi với trọng số vốn bằng nhau. So sánh hai danh mục, một danh mục gồm các doanh nghiệp có điểm ESG cao và một danh mục gồm các doanh nghiệp có điểm ESG thấp, để xem ESG tác động đến hiệu quả kinh doanh như thế nào.
IV. Kết quả Nghiên cứu và Ứng dụng Thực tiễn ESG tại VN
Kết quả nghiên cứu cho thấy, ESG có tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, đặc biệt là trong dài hạn. Các doanh nghiệp thực hiện tốt ESG có khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định hơn và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, tác động của ESG đến hiệu quả thị trường còn hạn chế, cho thấy nhà đầu tư Việt Nam chưa đánh giá cao các yếu tố ESG. Nghiên cứu này cung cấp các bằng chứng thực nghiệm để khuyến khích các doanh nghiệp tăng cường thực hiện ESG và nhà đầu tư quan tâm hơn đến các yếu tố phát triển bền vững.
4.1. Tác động tích cực của ESG đến Lợi nhuận và ROE của Doanh nghiệp
Nghiên cứu chỉ ra rằng các doanh nghiệp thực hiện tốt ESG có tỉ suất sinh lợi trên vốn cổ đông (ROE) cao hơn. Điều này cho thấy, ESG không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là yếu tố quan trọng để cải thiện hiệu quả kinh doanh. Các doanh nghiệp nên xem xét ESG như một chiến lược để tăng cường lợi nhuận và tạo ra giá trị lâu dài.
4.2. Thị trường Chứng khoán Việt Nam và Đánh giá ESG của Doanh nghiệp
Thị trường chưa đánh giá đúng và chưa đủ quan tâm đến ESG thể hiện qua việc ESG không có tác động lên suất sinh lợi và tỷ lệ B/M. Các nhà đầu tư Việt Nam nên quan tâm hơn đến các yếu tố ESG khi đưa ra quyết định đầu tư. Điều này sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp tăng cường thực hiện ESG và góp phần vào phát triển bền vững của nền kinh tế.
4.3. Khuyến nghị ESG cho Doanh nghiệp niêm yết trên TTCK
Các doanh nghiệp niêm yết nên tăng cường công khai thông tin về ESG trong báo cáo thường niên và báo cáo phát triển bền vững. Cần tuân thủ các tiêu chuẩn ESG quốc tế và xây dựng chiến lược ESG phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp. Nâng cao hiệu quả thực hiện ESG trong chuỗi cung ứng.
V. Hướng Nghiên cứu Tiếp theo và Tương lai của ESG tại VN
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi dữ liệu và phương pháp phân tích. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi dữ liệu, sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn và xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tác động của ESG. Trong tương lai, ESG sẽ ngày càng trở nên quan trọng tại Việt Nam, khi các nhà đầu tư và người tiêu dùng quan tâm hơn đến các vấn đề phát triển bền vững. Cần có sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội để thúc đẩy ESG và xây dựng một nền kinh tế xanh và bền vững.
5.1. Mở rộng phạm vi dữ liệu và sử dụng các phương pháp phân tích mới
Các nghiên cứu tiếp theo nên thu thập dữ liệu ESG từ nhiều nguồn khác nhau và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn, chẳng hạn như phân tích dữ liệu lớn và học máy, để có cái nhìn toàn diện hơn về tác động của ESG. Xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tác động của ESG, chẳng hạn như quy mô doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và quản trị doanh nghiệp.
5.2. Vai trò của Chính phủ và các Tổ chức Xã hội trong Thúc đẩy ESG
Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về ESG, cung cấp các ưu đãi cho các doanh nghiệp thực hiện tốt ESG và tăng cường giám sát việc tuân thủ các quy định về ESG. Các tổ chức xã hội cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về ESG và thúc đẩy các hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.