Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, hoạt động ESG (Environmental – Social – Governance) đã trở thành một yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán đang dần nhận thức và triển khai các hoạt động ESG nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và giá trị thị trường. Nghiên cứu này tập trung vào 150 doanh nghiệp có vốn hóa lớn nhất trên rổ VNX-Allshare trong giai đoạn 2018-2021, nhằm đánh giá mối quan hệ giữa hoạt động ESG và hiệu quả kinh doanh cũng như hiệu quả thị trường của các doanh nghiệp này.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định liệu các doanh nghiệp thực hiện tốt hoạt động ESG có đạt được hiệu quả kinh doanh và hiệu quả thị trường tốt hơn so với các doanh nghiệp thực hiện ESG thụ động hay không. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính và điểm số ESG được đánh giá theo thang đo KLD hiệu chỉnh, thu thập từ các báo cáo phát triển bền vững, báo cáo tài chính và các nguồn dữ liệu thứ cấp uy tín. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng định lượng giúp nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết các bên hữu quan và lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View - RBV). Lý thuyết các bên hữu quan nhấn mạnh vai trò của các nhóm có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động doanh nghiệp, bao gồm cổ đông, khách hàng, nhân viên và cộng đồng. Doanh nghiệp phát triển bền vững cần cân bằng lợi ích các bên này để tạo ra giá trị lâu dài. Lý thuyết nguồn lực tập trung vào việc doanh nghiệp sở hữu và sử dụng hiệu quả các nguồn lực có giá trị, khan hiếm, khó bắt chước và khó thay thế để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Khái niệm ESG được phân thành ba thành phần chính: Môi trường (E), Xã hội (S) và Quản trị (G). Mỗi thành phần bao gồm các tiêu chí đánh giá cụ thể như phát thải khí nhà kính, quyền lao động, đạo đức doanh nghiệp và minh bạch quản trị. Thang đo KLD hiệu chỉnh được sử dụng để đánh giá điểm số ESG của doanh nghiệp, bao gồm 63 câu hỏi thuộc 6 lĩnh vực: Cộng đồng, Quản trị, Sự đa dạng, Nhân viên, Môi trường và Sản phẩm, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng với cỡ mẫu 150 doanh nghiệp niêm yết có vốn hóa lớn nhất trên sàn HOSE và HNX, dữ liệu thu thập trong 4 năm 2018-2021. Điểm số ESG được đánh giá dựa trên thang đo KLD hiệu chỉnh, kết hợp dữ liệu tài chính từ hệ thống Fiinpro và báo cáo tài chính doanh nghiệp.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Tính toán suất sinh lợi cổ phiếu hàng ngày và tích lũy theo từng giai đoạn.
  • Lập danh mục đầu tư theo ESG, phân loại doanh nghiệp thành nhóm ESG cao và ESG thấp dựa trên điểm trung vị ngành.
  • Sử dụng mô hình hồi quy đa biến để kiểm định mối quan hệ giữa điểm số ESG và các biến phụ thuộc như suất sinh lợi cổ phiếu (R), suất sinh lợi bất thường (AbR), tỷ lệ giá trị bút toán trên giá thị trường (B/M) và tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ đông (ROE).
  • Các biến kiểm soát bao gồm quy mô doanh nghiệp (Size), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên thị trường (BM), khả năng thanh khoản (Cash), đòn bẩy tài chính (Lev) và rủi ro đặc thù (IdioRisk).
  • Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2021, với việc lập và tái lập danh mục đầu tư ESG hàng năm vào tháng 6.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điểm số ESG và hiệu quả thị trường: Trong nhóm doanh nghiệp vốn hóa lớn, danh mục đầu tư ESG cao có suất sinh lợi cổ phiếu tốt hơn danh mục ESG thấp trong phần lớn thời gian quan sát, đặc biệt trong năm 2018 và nửa đầu năm 2021. Tuy nhiên, sự khác biệt không hoàn toàn rõ ràng khi xét toàn bộ giai đoạn 2018-2021, với suất sinh lợi danh mục ESG thấp đôi khi vượt trội hơn.

  2. Hiệu quả kinh doanh và ESG: Kết quả hồi quy cho thấy điểm số ESG có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ đông (ROE), chứng tỏ doanh nghiệp thực hiện tốt ESG có hiệu quả kinh doanh cao hơn. Cụ thể, doanh nghiệp có điểm ESG cao hơn có xu hướng tăng ROE, hỗ trợ giả thuyết về mối liên hệ thuận giữa ESG và hiệu quả tài chính.

  3. Ảnh hưởng đến suất sinh lợi cổ phiếu và tỷ lệ B/M: ESG không có tác động rõ ràng và có ý nghĩa thống kê đến suất sinh lợi cổ phiếu và tỷ lệ giá trị bút toán trên giá thị trường (B/M), cho thấy thị trường và nhà đầu tư chưa đánh giá đúng hoặc chưa quan tâm đầy đủ đến các hoạt động ESG tại Việt Nam.

  4. Phân tích theo nhóm vốn hóa: Ở nhóm vốn hóa vừa và nhỏ, không tìm thấy mối liên hệ tích cực giữa điểm số ESG và hiệu quả thị trường hay kinh doanh, có thể do quy mô và nguồn lực hạn chế ảnh hưởng đến khả năng thực thi ESG.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy ESG giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh dài hạn và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc cải thiện quản trị, giảm rủi ro và tăng cường uy tín doanh nghiệp. Tuy nhiên, sự thiếu đồng thuận về tác động của ESG đến hiệu quả thị trường phản ánh thực trạng thị trường chứng khoán Việt Nam còn non trẻ trong việc đánh giá và phản ánh giá trị ESG vào giá cổ phiếu.

Biểu đồ so sánh suất sinh lợi danh mục ESG cao và thấp cho thấy sự biến động theo thời gian, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng như đại dịch Covid-19, khi các doanh nghiệp ESG cao thể hiện khả năng phục hồi tốt hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt không đồng đều giữa các nhóm vốn hóa cho thấy cần có chính sách và hỗ trợ để doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực thực thi ESG.

Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng thang đo ESG phù hợp với điều kiện địa phương, đồng thời cần nâng cao nhận thức và khuyến khích nhà đầu tư quan tâm hơn đến các yếu tố phi tài chính nhằm thúc đẩy phát triển bền vững trong nền kinh tế Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công bố và minh bạch thông tin ESG: Doanh nghiệp cần chủ động công bố báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn mực quốc tế và thang đo phù hợp, nhằm nâng cao độ tin cậy và thu hút nhà đầu tư. Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ báo cáo hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và bộ phận truyền thông.

  2. Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Các cơ quan quản lý nên thiết lập các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ tài chính để giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực thực thi ESG, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh và thị trường. Thời gian thực hiện: trong vòng 2-3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Sở Công Thương, các tổ chức phát triển doanh nghiệp.

  3. Khuyến khích nhà đầu tư tích hợp ESG vào quyết định đầu tư: Các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính cần phát triển các sản phẩm đầu tư bền vững, đồng thời nâng cao nhận thức nhà đầu tư cá nhân về lợi ích của ESG. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các công ty quản lý quỹ.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý và giám sát thực thi ESG: Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện các văn bản pháp luật liên quan đến ESG, tăng cường giám sát và xử lý vi phạm nhằm đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả của các hoạt động phát triển bền vững. Thời gian thực hiện: trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Tài nguyên và Môi trường, các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của hoạt động ESG đến hiệu quả kinh doanh và thị trường, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao uy tín doanh nghiệp.

  2. Nhà đầu tư và quỹ đầu tư: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích định lượng để đánh giá tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp có hoạt động ESG tốt, giúp giảm rủi ro và tăng lợi nhuận dài hạn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và khung pháp lý về ESG, đồng thời giám sát việc thực thi nhằm thúc đẩy phát triển bền vững trong nền kinh tế quốc dân.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả: Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam và các nền kinh tế đang phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. ESG là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp?
    ESG là bộ tiêu chí đánh giá hoạt động của doanh nghiệp trên ba khía cạnh Môi trường, Xã hội và Quản trị. Nó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, giảm rủi ro và thu hút nhà đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu xã hội ngày càng cao.

  2. Làm thế nào để đo lường điểm số ESG của doanh nghiệp?
    Điểm số ESG được đánh giá qua các thang đo chuẩn như KLD, bao gồm nhiều tiêu chí chi tiết về môi trường, xã hội và quản trị. Nghiên cứu này sử dụng thang đo KLD hiệu chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam, với 63 câu hỏi đánh giá các lĩnh vực liên quan.

  3. Hoạt động ESG ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp thực hiện tốt ESG có tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ đông (ROE) cao hơn, chứng tỏ ESG góp phần nâng cao hiệu quả tài chính và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

  4. Thị trường chứng khoán Việt Nam đánh giá ESG như thế nào?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy ESG chưa được thị trường và nhà đầu tư đánh giá đầy đủ, thể hiện qua việc điểm số ESG không ảnh hưởng rõ ràng đến suất sinh lợi cổ phiếu và tỷ lệ B/M, đặc biệt ở nhóm doanh nghiệp vốn hóa vừa và nhỏ.

  5. Doanh nghiệp nhỏ và vừa nên làm gì để nâng cao ESG?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa cần tăng cường nhận thức về ESG, áp dụng các chính sách quản trị tốt, cải thiện trách nhiệm xã hội và môi trường, đồng thời tìm kiếm hỗ trợ từ các chương trình đào tạo và tư vấn của cơ quan quản lý để nâng cao năng lực thực thi.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận mối quan hệ tích cực giữa hoạt động ESG và hiệu quả kinh doanh (ROE) của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2018-2021.
  • Hiệu quả thị trường thể hiện qua suất sinh lợi cổ phiếu chưa phản ánh đầy đủ giá trị ESG, đặc biệt ở nhóm vốn hóa vừa và nhỏ.
  • Thang đo KLD hiệu chỉnh là công cụ phù hợp để đánh giá điểm số ESG trong bối cảnh Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở định lượng cho nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phát triển bền vững và đầu tư có trách nhiệm xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao công bố thông tin ESG, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích nhà đầu tư và hoàn thiện khung pháp lý nhằm thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo ESG cho doanh nghiệp, phát triển sản phẩm đầu tư bền vững, và tiếp tục nghiên cứu mở rộng về tác động ESG trong các ngành nghề khác nhau.

Call-to-action: Các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư nên tích cực áp dụng và đánh giá ESG để nâng cao giá trị doanh nghiệp và góp phần phát triển kinh tế bền vững.