Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tại Việt Nam, hiệu quả chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Johnson & Johnson (J&J) Việt Nam, một chi nhánh của tập đoàn đa quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và sản phẩm tiêu dùng, đang đối mặt với nhiều thách thức trong hoạt động chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong mảng sản phẩm chăm sóc trẻ em. Năm 2019, doanh số bán hàng của J&J trong phân khúc này giảm khoảng 14%, trong khi các đối thủ như P&G, Nestle và Unilever vẫn duy trì mức tăng trưởng từ 3-7%.
Nghiên cứu tập trung phân tích các chỉ số hiệu suất chuỗi cung ứng như Mean Absolute Percentage Error (MAPE) với mức 57% YTD năm 2019, Forecast Bias tăng lên 25.1% vào cuối năm, và chỉ số On Time In Full (OTIF) đạt 94.5%, thấp hơn mục tiêu 98%. Qua đó, luận văn nhằm mục tiêu xác định nguyên nhân gốc rễ của hiệu quả chuỗi cung ứng kém, tập trung vào dịch vụ khách hàng, logistics và quy trình lập kế hoạch vận hành (S&OP). Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động của J&J tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2018-2019, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, phỏng vấn sâu và khảo sát khách hàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, từ đó cải thiện doanh số và mức độ hài lòng khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:
- Lý thuyết quản lý hiệu suất chuỗi cung ứng (Supply Chain Performance Management): Tập trung vào các chỉ số KPI như MAPE, Forecast Bias và OTIF để đánh giá độ chính xác dự báo và hiệu quả giao hàng.
- Mô hình Sales & Operations Planning (S&OP): Là công cụ đồng bộ hóa kế hoạch bán hàng và vận hành nhằm cân bằng cung cầu, giảm tồn kho và nâng cao dịch vụ khách hàng.
- Khái niệm dịch vụ khách hàng trong logistics: Bao gồm các yếu tố như độ chính xác đơn hàng, thời gian giao hàng, và xử lý khiếu nại nhằm đảm bảo sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
- Quản lý tồn kho và Slow Moving & Obsolete Stock (SLOB): Phân tích ảnh hưởng của hàng tồn kho chậm luân chuyển đến chi phí và hiệu quả hoạt động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo chuỗi cung ứng, khảo sát khách hàng và dữ liệu vận hành của J&J Việt Nam trong giai đoạn 2018-2019; dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và nhân viên thuộc bộ phận chuỗi cung ứng, dịch vụ khách hàng và vận hành.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả các chỉ số MAPE, Forecast Bias, OTIF; phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis) dựa trên sơ đồ nguyên nhân - kết quả; so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh; và đánh giá các giải pháp khả thi dựa trên tiêu chí chi phí, thời gian và khả năng thực hiện.
- Cỡ mẫu: Phỏng vấn sâu 5 cán bộ chủ chốt và khảo sát khách hàng qua bảng câu hỏi định lượng với số lượng mẫu khoảng vài trăm đơn vị.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2019, tập trung phân tích dữ liệu và thực hiện phỏng vấn trong quý cuối năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Hiệu quả dự báo thấp với MAPE trung bình 57% YTD 2019: Mức này vượt xa ngưỡng 50% được xem là không đáng tin cậy, cho thấy dự báo nhu cầu thiếu chính xác, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch sản xuất và tồn kho.
- Forecast Bias tăng mạnh lên 25.1% vào cuối năm 2019: Điều này biểu thị xu hướng dự báo quá cao so với nhu cầu thực tế, dẫn đến tồn kho dư thừa và chi phí lưu kho tăng.
- Chỉ số OTIF đạt 94.5%, thấp hơn mục tiêu 98%: Giao hàng không đúng hạn và không đủ số lượng là nguyên nhân chính gây giảm sự hài lòng của khách hàng, với tỷ lệ đơn hàng giao trễ trung bình 25% mỗi tháng.
- Tỷ lệ khiếu nại về giao hàng sai số lượng, giao hàng trễ và hư hỏng chiếm tỷ lệ cao: Ví dụ, khiếu nại về số lượng thiếu chiếm tới 23 trường hợp trong 10 tháng đầu năm 2019, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu.
- Tồn kho chậm luân chuyển (SLOB) với chi phí khoảng 11.9 triệu USD: Tồn kho dư thừa làm tăng chi phí lưu kho và giảm khả năng phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hiệu quả chuỗi cung ứng kém được xác định là do sự thất bại trong vận tải và dịch vụ khách hàng, bao gồm việc giao hàng không đúng hạn, sai sót trong quản lý đơn hàng và tồn kho không hiệu quả. So với các đối thủ như P&G và Unilever, J&J đang tụt lại phía sau về mức độ hài lòng khách hàng và tốc độ phản ứng thị trường. Dữ liệu biểu đồ MAPE và OTIF cho thấy xu hướng giảm hiệu quả qua các tháng, phản ánh sự thiếu đồng bộ trong quy trình S&OP và quản lý vận tải. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành cho thấy rằng sự phối hợp kém giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng dẫn đến chi phí tăng và mất khách hàng. Việc tồn kho SLOB cao cũng làm giảm khả năng tài chính và ảnh hưởng đến dòng tiền của công ty. Do đó, cải thiện hiệu quả vận tải và dịch vụ khách hàng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường hiệu suất nhà cung cấp dịch vụ vận tải (2PL): Áp dụng công nghệ số như ứng dụng FAREYE để theo dõi thời gian giao hàng theo thời gian thực, thiết lập KPI rõ ràng và báo cáo định kỳ nhằm nâng cao độ chính xác và kịp thời của vận tải. Thời gian thực hiện dự kiến 2 tháng, do bộ phận vận hành chủ trì.
- Xem xét thay thế nhà cung cấp vận tải hiện tại: Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp mới có năng lực cao hơn như UPS, FedEx hoặc các đơn vị vận tải địa phương uy tín nhằm giảm thiểu rủi ro giao hàng trễ và sai sót. Thời gian thực hiện khoảng 12 tháng, cần sự phối hợp của ban quản lý cấp cao.
- Xây dựng đội vận tải nội bộ: Triển khai dịch vụ vận tải nội bộ để kiểm soát chặt chẽ hơn quy trình giao nhận, giảm phụ thuộc bên ngoài. Giải pháp này cần đầu tư lớn và thời gian thực hiện dài hạn (khoảng 2 năm).
- Cải thiện quy trình quản lý đơn hàng và tồn kho: Thiết lập quy trình kiểm soát MOQ (Minimum Order Quantity) phù hợp, giảm tỷ lệ đơn hàng dưới MOQ hiện chiếm 13%, đồng thời tối ưu hóa tồn kho để giảm chi phí SLOB.
- Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Giảm tỷ lệ nghỉ việc cao (26.66% năm 2019) bằng cách cải thiện môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ và đào tạo kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp FMCG: Giúp hiểu rõ các chỉ số hiệu suất chuỗi cung ứng và cách cải thiện qua các giải pháp thực tiễn.
- Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực logistics và quản lý vận hành: Cung cấp dữ liệu thực tế và phân tích sâu về nguyên nhân và giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
- Nhà cung cấp dịch vụ logistics và vận tải (3PL): Tham khảo để nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng đa quốc gia.
- Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Là tài liệu tham khảo hữu ích về nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực chuỗi cung ứng.
Câu hỏi thường gặp
MAPE là gì và tại sao nó quan trọng trong chuỗi cung ứng?
MAPE (Mean Absolute Percentage Error) đo lường độ chính xác của dự báo nhu cầu bằng cách tính trung bình phần trăm sai số tuyệt đối. MAPE cao (>50%) cho thấy dự báo không đáng tin cậy, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất và tồn kho, gây lãng phí và mất doanh thu.Forecast Bias ảnh hưởng thế nào đến hoạt động kinh doanh?
Forecast Bias thể hiện xu hướng dự báo quá cao hoặc quá thấp so với thực tế. Bias dương (dự báo quá cao) dẫn đến tồn kho dư thừa, tăng chi phí lưu kho; bias âm (dự báo thấp) gây thiếu hàng, mất doanh số và giảm sự hài lòng khách hàng.Chỉ số OTIF phản ánh điều gì trong chuỗi cung ứng?
OTIF (On Time In Full) đo lường tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian và đủ số lượng theo yêu cầu khách hàng. OTIF thấp cho thấy vấn đề trong vận tải hoặc quản lý đơn hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và doanh thu.Tại sao tồn kho chậm luân chuyển (SLOB) lại là vấn đề nghiêm trọng?
SLOB làm tăng chi phí lưu kho, giảm khả năng sử dụng vốn và làm chậm dòng tiền. Hàng tồn kho lâu ngày cũng có nguy cơ lỗi thời, giảm giá trị và ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.Giải pháp nào hiệu quả nhất để cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng của J&J Việt Nam?
Nghiên cứu đề xuất ưu tiên tăng cường hiệu suất nhà cung cấp dịch vụ vận tải (2PL) bằng công nghệ số và quản lý KPI chặt chẽ, vì đây là giải pháp khả thi, nhanh chóng và có tác động trực tiếp đến cải thiện OTIF và dịch vụ khách hàng.
Kết luận
- Hiệu quả chuỗi cung ứng của Johnson & Johnson Việt Nam đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi dự báo thiếu chính xác (MAPE 57%), Forecast Bias cao (25.1%) và OTIF thấp (94.5%).
- Nguyên nhân chính bao gồm thất bại trong vận tải, dịch vụ khách hàng kém, đơn hàng không đúng kỳ vọng và tồn kho chậm luân chuyển.
- Giải pháp khả thi nhất là nâng cao hiệu suất nhà cung cấp dịch vụ vận tải (2PL) thông qua ứng dụng công nghệ số và quản lý KPI chặt chẽ trong vòng 2 tháng.
- Các giải pháp thay thế như thay đổi nhà cung cấp vận tải hoặc xây dựng đội vận tải nội bộ cần thời gian và nguồn lực lớn hơn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn giúp J&J Việt Nam cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng, nâng cao doanh số và sự hài lòng khách hàng trong tương lai gần.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo cần triển khai ngay dự án nâng cao hiệu suất vận tải, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ số KPI để đảm bảo tiến độ và hiệu quả. Các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để tối ưu hóa quy trình S&OP và quản lý tồn kho.