Tổng quan nghiên cứu

Phân tích moment xoắn và lực cản (Torque and Drag - T&D) là một bước quan trọng trong thiết kế và thi công giếng khoan dầu khí, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và an toàn của quá trình khoan. Tại mỏ Sư Tử Nâu, bồn trũng Cửu Long, Việt Nam, việc hiệu chỉnh hệ số ma sát trong phân tích T&D được xem là một thách thức do nhiều yếu tố phức tạp như quỹ đạo giếng khoan, tính chất dung dịch khoan, cấu trúc bộ khoan cụ và các điều kiện địa chất đặc thù. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hiệu chỉnh hệ số ma sát dựa trên phân tích T&D của bộ khoan cụ trong công đoạn khoan 12-1/4” tại các giếng khoan khu vực phía Nam mỏ Sư Tử Nâu, từ đó xây dựng cơ sở dữ liệu để dự báo T&D cho các giếng khoan mới có điều kiện tương đồng.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn khoan các giếng A, B, C và giếng X tại mỏ Sư Tử Nâu, sử dụng số liệu thực tế thu thập từ các giếng khoan, bao gồm quỹ đạo giếng, thông số dung dịch khoan, cấu trúc bộ khoan cụ và tải trọng móc nâng. Việc hiệu chỉnh hệ số ma sát được thực hiện bằng phần mềm Well Plan kết hợp với mô hình 3D mới, tích hợp mô hình lưu biến Herschel-Bulkley để phản ánh chính xác hơn tính chất dung dịch khoan. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác dự báo T&D, góp phần tối ưu hóa thiết kế và thi công giếng khoan, giảm thiểu rủi ro và chi phí vận hành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích T&D, trong đó có hai mô hình cơ bản: mô hình soft string và mô hình stiff string. Mô hình soft string giả định cần khoan là dây rắn dọc theo thành giếng, bỏ qua độ cứng của bộ khoan cụ, trong khi mô hình stiff string xem xét sự tiếp xúc điểm giữa bộ khoan cụ và thành giếng, tính đến độ cứng của cần khoan. Mô hình 3D mới được áp dụng trong nghiên cứu phát triển dựa trên mô hình soft string, sử dụng phương pháp giải tích để phân tích quỹ đạo giếng khoan 3D, đồng thời tích hợp mô hình lưu biến Herschel-Bulkley nhằm mô phỏng chính xác lực ma sát sinh ra do tính chất dung dịch khoan.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Moment xoắn (Torque)lực cản (Drag): lực sinh ra do ma sát giữa bộ khoan cụ và thành giếng trong quá trình khoan, kéo, thả.
  • Hệ số ma sát (Friction coefficient): đại lượng phản ánh mức độ ma sát giữa các thành phần trong giếng khoan.
  • Hiện tượng oằn ống (Buckling): biến dạng của bộ khoan cụ khi lực nén vượt quá giới hạn chịu lực, ảnh hưởng đến lực ma sát và tải trọng.
  • Hệ số đẩy nổi (Buoyancy factor): ảnh hưởng của lực đẩy nổi do dung dịch khoan lên bộ khoan cụ.
  • Mô hình Herschel-Bulkley: mô hình lưu biến dùng để tính toán lực ma sát do dung dịch khoan có tính chất phi Newton.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích số liệu thực tế từ các giếng khoan A, B, C và giếng X tại mỏ Sư Tử Nâu. Cỡ mẫu gồm ba giếng khoan đã hoàn thành và một giếng khoan mới để dự báo. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện của các giếng có điều kiện địa chất và thiết kế tương đồng trong khu vực.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Well Plan và mô hình 3D mới, trong đó:

  • Số liệu đầu vào gồm quỹ đạo giếng khoan, cấu trúc bộ khoan cụ, thông số dung dịch khoan, tải trọng móc nâng thực tế.
  • Hiệu chỉnh hệ số ma sát dựa trên so sánh tải trọng móc nâng tính toán và thực tế.
  • Tích hợp mô hình Herschel-Bulkley để tính toán lực ma sát do dung dịch khoan.
  • Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2016.

Phương pháp phân tích bao gồm so sánh kết quả mô hình với số liệu thực tế, đánh giá sai số và điều chỉnh hệ số ma sát phù hợp nhằm nâng cao độ chính xác dự báo T&D.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu chỉnh hệ số ma sát cho các giếng khoan A, B, C: Hệ số ma sát hiệu chỉnh trong quá trình kéo thả bộ khoan cụ dao động từ khoảng 0.12 đến 0.24 tùy theo bộ BHA và giếng khoan, với sự khác biệt nhỏ giữa kết quả mô hình 3D mới và phần mềm Well Plan. Ví dụ, giếng A có hệ số ma sát hiệu chỉnh khoảng 0.12 khi sử dụng Schlumberger BHA và khoảng 0.24 với bộ wiper trip BHA.

  2. Tính toán T&D cho giếng X dựa trên hệ số ma sát hiệu chỉnh: Lực dọc trục và moment xoắn tính toán cho giếng X trong quá trình kéo, thả và xoay không tải tương đối giống nhau giữa mô hình 3D mới và phần mềm Well Plan, sai số dưới 5%, cho thấy tính khả thi của phương pháp hiệu chỉnh.

  3. Ảnh hưởng của quỹ đạo giếng và dung dịch khoan: Quỹ đạo giếng khoan có góc lệch từ 40° đến 45° trong đoạn 12-1/4” và dung dịch khoan gốc dầu với tỷ trọng ổn định khoảng 11.5 ppg, ảnh hưởng rõ rệt đến hệ số ma sát và lực ma sát sinh ra trong quá trình khoan.

  4. Tác động của hiện tượng oằn ống và hệ số đẩy nổi: Hiện tượng oằn ống làm tăng lực ma sát và tải trọng móc nâng, trong khi hệ số đẩy nổi thay đổi do sự khác biệt tỷ trọng dung dịch trong và ngoài cần khoan cũng ảnh hưởng đến kết quả tính toán T&D.

Thảo luận kết quả

Kết quả hiệu chỉnh hệ số ma sát cho thấy sự khác biệt giữa các bộ BHA và điều kiện thi công, phản ánh tính phức tạp của quá trình khoan thực tế. Việc sử dụng mô hình 3D mới kết hợp với mô hình lưu biến Herschel-Bulkley giúp mô phỏng chính xác hơn lực ma sát do dung dịch khoan, đặc biệt trong đoạn giếng cong, nơi lực kéo và moment xoắn biến đổi phức tạp.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng sử dụng mô hình phân tích T&D tích hợp đa chiều và tính chất lưu biến của dung dịch để nâng cao độ chính xác dự báo. Việc hiệu chỉnh hệ số ma sát dựa trên số liệu thực tế giúp giảm sai số trong tính toán tải trọng móc nâng, từ đó hỗ trợ thiết kế và vận hành giếng khoan an toàn hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tải trọng móc nâng thực tế và tính toán theo chiều sâu, biểu đồ hệ số ma sát theo từng bộ BHA, cũng như bảng tổng hợp sai số giữa mô hình 3D mới và phần mềm Well Plan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình 3D mới kết hợp mô hình Herschel-Bulkley trong phân tích T&D: Động từ hành động là "triển khai", mục tiêu là nâng cao độ chính xác dự báo lực ma sát và moment xoắn, thời gian thực hiện trong các dự án khoan tiếp theo, chủ thể thực hiện là các kỹ sư thiết kế giếng khoan.

  2. Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ số ma sát chuẩn cho từng loại bộ khoan cụ và điều kiện địa chất: Động từ "xây dựng", nhằm giảm thiểu sai số trong dự báo T&D, hoàn thành trong vòng 1 năm, do các phòng kỹ thuật và nghiên cứu vận hành thực hiện.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho kỹ thuật viên về ảnh hưởng của quỹ đạo giếng và dung dịch khoan đến hệ số ma sát: Động từ "tổ chức", mục tiêu cải thiện chất lượng dữ liệu đầu vào, thời gian định kỳ hàng năm, do các trung tâm đào tạo và công ty dầu khí phối hợp thực hiện.

  4. Cải tiến quy trình thu thập và xử lý số liệu tải trọng móc nâng thực tế, bao gồm hiệu chỉnh ảnh hưởng của ròng rọc: Động từ "cải tiến", nhằm đảm bảo số liệu chính xác phục vụ hiệu chỉnh hệ số ma sát, thực hiện trong 6 tháng, do bộ phận kỹ thuật vận hành và bảo trì thiết bị chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế và vận hành giếng khoan: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp hiệu chỉnh hệ số ma sát giúp tối ưu hóa thiết kế giếng, giảm thiểu rủi ro trong thi công.

  2. Nhà nghiên cứu và phát triển công nghệ khoan dầu khí: Luận văn trình bày mô hình 3D mới và tích hợp mô hình lưu biến, là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu nâng cao về phân tích T&D.

  3. Các công ty dịch vụ khoan và tư vấn kỹ thuật: Thông tin về hiệu chỉnh hệ số ma sát và ứng dụng phần mềm Well Plan hỗ trợ cải tiến quy trình khoan và tư vấn kỹ thuật chính xác hơn.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kỹ thuật dầu khí: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân tích T&D, mô hình toán học và ứng dụng thực tiễn, giúp nâng cao năng lực nghiên cứu và thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ số ma sát trong phân tích T&D là gì và tại sao cần hiệu chỉnh?
    Hệ số ma sát phản ánh mức độ ma sát giữa bộ khoan cụ và thành giếng, ảnh hưởng trực tiếp đến lực kéo và moment xoắn. Hiệu chỉnh giúp dự báo chính xác hơn tải trọng thực tế, giảm rủi ro trong khoan.

  2. Mô hình 3D mới có ưu điểm gì so với các mô hình truyền thống?
    Mô hình 3D mới phân tích quỹ đạo giếng khoan đa chiều, tích hợp tính chất lưu biến của dung dịch khoan, giúp mô phỏng chính xác lực ma sát trong đoạn giếng cong và điều kiện phức tạp.

  3. Tại sao mô hình Herschel-Bulkley được sử dụng trong nghiên cứu?
    Mô hình Herschel-Bulkley mô tả chính xác tính lưu biến phi Newton của dung dịch khoan gốc dầu, giúp tính toán lực ma sát thực tế hơn so với mô hình Bingham truyền thống.

  4. Hiện tượng oằn ống ảnh hưởng thế nào đến phân tích T&D?
    Oằn ống làm tăng lực ma sát và tải trọng lên bộ khoan cụ, gây sai số nếu không được tính đến, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả khoan.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế thi công giếng khoan?
    Kết quả hiệu chỉnh hệ số ma sát và mô hình phân tích T&D có thể được tích hợp vào phần mềm thiết kế giếng, hỗ trợ kỹ sư dự báo tải trọng, lựa chọn thiết bị và điều chỉnh chế độ khoan phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã hiệu chỉnh thành công hệ số ma sát cho công đoạn khoan 12-1/4” tại các giếng khoan mỏ Sư Tử Nâu, dựa trên số liệu thực tế và mô hình 3D mới tích hợp mô hình Herschel-Bulkley.
  • Kết quả tính toán lực kéo và moment xoắn tương đồng giữa mô hình 3D mới và phần mềm Well Plan, sai số nhỏ, đảm bảo độ tin cậy trong dự báo T&D.
  • Nghiên cứu làm rõ ảnh hưởng của quỹ đạo giếng, dung dịch khoan, cấu trúc bộ khoan cụ và hiện tượng oằn ống đến hệ số ma sát và lực ma sát sinh ra.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng mô hình và xây dựng cơ sở dữ liệu hệ số ma sát nhằm nâng cao hiệu quả thiết kế và thi công giếng khoan.
  • Khuyến nghị tiếp tục mở rộng nghiên cứu, cập nhật số liệu thực tế và đào tạo kỹ thuật viên để áp dụng hiệu quả trong các dự án khoan tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng mô hình hiệu chỉnh hệ số ma sát trong các dự án khoan mới tại mỏ Sư Tử Nâu và các khu vực có điều kiện tương đồng, đồng thời phát triển cơ sở dữ liệu hệ số ma sát chuẩn phục vụ công tác thiết kế và vận hành.