I. Tổng Quan Về Nhượng Quyền Thương Mại Tại Việt Nam
Để làm rõ vấn đề hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại, cần tìm hiểu và phân tích về định nghĩa/khái niệm nhượng quyền thương mại theo khía cạnh pháp lý. Hiện có nhiều định nghĩa khác nhau về nhượng quyền thương mại, mỗi quốc gia, tổ chức thương mại đều có định nghĩa theo quan điểm riêng và được ghi nhận trong hệ thống điều chỉnh pháp luật thương mại. Theo Hiệp hội nhượng quyền thương mại Quốc tế (The International Franchise Association), nhượng quyền thương mại là mối quan hệ theo hợp đồng giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền, trong đó bên nhượng quyền đề xuất hoặc phải duy trì sự quan tâm liên tục tới doanh nghiệp của bên nhận quyền trên các khía cạnh như bí quyết kinh doanh, đào tạo nhân viên; bên nhận quyền hoạt động dưới nhãn hiệu hàng hóa, phương thức, phương pháp kinh doanh do bên nhượng quyền sở hữu hoặc kiểm soát và bên nhận quyền đang hoặc sẽ đầu tư đáng kể vốn vào doanh nghiệp của mình bằng các nguồn lực của mình. Định nghĩa này không đi sâu vào bản chất mà khái quát vai trò của các bên trong mối quan hệ nhượng quyền. Ở Việt Nam, nhượng quyền thương mại manh nha xuất hiện vào giữa thập niên 90. Đến năm 2005, Chính phủ đã ban hành Nghị định 11/2005/NĐ-CP quy định chi tiết về chuyển giao công nghệ và Thông tư số 30/2005/TT-BKHCN. Cho đến khi chế định về pháp luật thương mại mới ra đời, hoạt động nhượng quyền thương mại mới chính thức được pháp luật Việt Nam ghi nhận như một hoạt động thương mại độc lập và có quy định điều chỉnh cụ thể trong Luật Thương mại năm 2005.
1.1. Khái Niệm Pháp Lý Về Nhượng Quyền Thương Mại Hiện Nay
Tại Điều 284 Luật thương mại năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2019 đã ghi nhận về hoạt động nhượng quyền thương mại và định nghĩa về hoạt động này. Theo đó, pháp luật đã khẳng định nhượng quyền thương mại là một hoạt động thương mại, bao gồm bên nhượng quyền và bên nhận quyền trong đó bên nhượng quyền cho phép và yêu cầu bên nhận quyền được mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ theo cách thức tổ chức kinh doanh mà bên nhượng quyền quy định và được gắn với nhãn hiệu hàng hóa, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu kinh doanh, biểu tượng kinh doanh, quảng cáo của bên nhượng quyền; đồng thời, bên nhượng quyền có quyền kiểm soát và trợ giúp bên nhận quyền trong việc điều hành công việc kinh doanh. Ở các điều khoản tiếp theo, pháp luật thương mại cũng quy định cụ thể hơn về các quyền, nghĩa vụ của thương nhân nhượng quyền và thương nhân nhận quyền khi tham gia vào hoạt động nhượng quyền thương mại.
1.2. Lịch Sử Phát Triển Của Nhượng Quyền Thương Mại Tại Việt Nam
Với xu thế hội nhập quốc tế và sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật, hoạt động kinh doanh theo mô hình nhượng quyền thương mại đang ngày càng mở rộng và phát triển hơn trên khắp lãnh thổ Việt Nam. Việc kinh doanh theo phương thức này giúp các thương nhân dễ dàng tham gia thị trường, từ đó thị trường ngày càng sôi động, nhiều màu sắc. Tiếp nối cho sự phát triển hệ thống pháp luật điều chỉnh được hoàn thiện, ứng dụng hơn, phù hợp với nhu cầu phát triển của nền kinh tế, ngày 31/03/2006 Chính phủ đã ban hành Nghị định số 35/2006/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành Luật thương mại 2005 về hoạt động nhượng quyền thương mại.
II. Hành Vi Hạn Chế Cạnh Tranh Trong Nhượng Quyền Tổng Quan
Nhượng quyền thương mại có thể tạo ra các thỏa thuận mang tính chất hạn chế cạnh tranh, ví dụ buộc bên nhận quyền mua hàng hóa, nguyên vật liệu từ một nguồn nhất định, hoặc thỏa thuận bên nhận quyền được phép kinh doanh độc quyền trong một khu vực nhất định (độc quyền lãnh thổ); thỏa thuận về giá bán hàng hóa, dịch vụ... Trong một số trường hợp nhất định, những hành vi này sẽ bị xem là hành vi hạn chế cạnh tranh bị cấm khi hội tụ đủ những yếu tố theo quy định của pháp luật cạnh tranh. Tuy nhiên, khi xem xét dưới góc độ là hành vi thương mại để đảm bảo sự phát triển bền vững thì những thỏa thuận này lại không thể không tồn tại trong mối quan hệ nhượng quyền vốn có nhiều tiềm năng nhưng cũng nhiều rủi ro. Chính vì đặc trưng này của quan hệ nhượng quyền thương mại, pháp luật điều chỉnh về hành vi hạn chế cạnh tranh trong nhượng quyền thương mại phải đặt trong mối quan hệ giữa Luật Cạnh tranh và Luật Thương mại.
2.1. Đặc Điểm Của Hành Vi Hạn Chế Cạnh Tranh Trong Nhượng Quyền
Bởi sự điều chỉnh tuyệt đối của Luật thương mại hay Luật cạnh tranh đối với những hành vi này thì đều không phù hợp với đặc trưng vốn có của quan hệ này. Qua gần 20 năm xây dựng, thực thi và từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật cạnh tranh đã tạo thành một khuôn khổ pháp lý giúp cho việc kiểm soát và điều chỉnh các hành vi hạn chế cạnh tranh tại Việt Nam, để có thể tạo nên môi trường cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng cho các chủ thể tham gia vào hoạt động kinh doanh trên thị trường.
2.2. Mối Quan Hệ Giữa Luật Cạnh Tranh và Luật Thương Mại
Tuy nhiên, các quy định trong pháp luật cạnh tranh vẫn chưa tính đến những đặc thù trong quan hệ nhượng quyền thương mại, nhiều quy định chưa phù hợp với bản chất, đặc trưng của cạnh tranh trong mối quan hệ này dẫn đến tình trạng chưa thực sự đạt được hiệu quả cao trong việc điều chỉnh hoạt động nhượng quyền thương mại ở Việt Nam. Dưới những bất cập của hệ thống pháp luật điều chỉnh từ thực tế nói trên, việc nghiên cứu, đánh giá có hệ thống và toàn diện pháp luật hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại là cần thiết để góp phần hoàn thiện nền tảng pháp luật cho sự phát triển hoạt động nhượng quyền thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, giúp doanh nghiệp kịp thời nắm bắt và thích nghi với các thách thức của môi trường kinh doanh trên toàn cầu.
III. Pháp Luật Về Thỏa Thuận Hạn Chế Cạnh Tranh Phân Tích
Nghị định 35/2006/NĐ-CP gồm 28 điều khoản với phạm vi điều chỉnh riêng về hoạt động nhượng quyền thương mại trên lãnh thổ Việt Nam, quy định chủ yếu về điều kiện hoạt động nhượng quyền thương mại bao gồm các vấn đề như: Cung cấp thông tin; hợp đồng nhượng quyền thương mại; đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại; xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động nhượng quyền thương mại. Bên cạnh sự điều chỉnh từ Luật thương mại, hoạt động nhượng quyền thương mại còn chịu sự điều chỉnh chung của Bộ luật dân sự và các pháp luật chuyên ngành khác như Luật sở hữu trí tuệ, Luật cạnh tranh, Luật chuyển giao công nghệ, … Có thể nói, nhượng quyền thương mại không chỉ là một hoạt động thương mại, đây còn là phương thức để nhân rộng mô hình kinh doanh thành...
3.1. Quy Định Về Thỏa Thuận Giá Bán Hàng Hóa Dịch Vụ Trong NQTMTM
Trong hoạt động nhượng quyền thương mại, một trong những hình thức thỏa thuận hạn chế cạnh tranh phổ biến là thỏa thuận về giá bán hàng hóa, dịch vụ. Đây là thỏa thuận mà bên nhượng quyền áp đặt mức giá cố định hoặc biên độ giá mà bên nhận quyền phải tuân thủ khi bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng. Việc kiểm soát giá bán có thể mang lại lợi ích cho bên nhượng quyền, như duy trì hình ảnh thương hiệu và đảm bảo lợi nhuận, nhưng cũng có thể gây thiệt hại cho bên nhận quyền và người tiêu dùng nếu mức giá được áp đặt quá cao hoặc không phù hợp với điều kiện thị trường địa phương.
3.2. Thỏa Thuận Phân Chia Lãnh Thổ Nhượng Quyền Pháp Lý và Thực Tiễn
Thỏa thuận phân chia lãnh thổ nhượng quyền là một hình thức hạn chế cạnh tranh khác, trong đó bên nhượng quyền cấp cho bên nhận quyền quyền kinh doanh độc quyền trong một khu vực địa lý nhất định. Đổi lại, bên nhận quyền có nghĩa vụ chỉ được kinh doanh trong khu vực được chỉ định và không được mở rộng hoạt động sang các khu vực khác. Mục đích của thỏa thuận này là để bảo vệ lợi ích của bên nhận quyền và khuyến khích họ đầu tư vào việc phát triển thị trường địa phương.
IV. Thực Trạng Pháp Luật Về Hạn Chế Cạnh Tranh Trong NQTMTM
Các hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh, vị trí độc quyền như áp đặt giá bán bất hợp lý, ấn định giá bán hoặc giá bán lại tối thiểu, buộc bên nhận quyền chấp nhận nghĩa vụ không liên quan trực tiếp đến đối tượng của hợp đồng. Pháp luật về hạn chế cạnh tranh trong nhượng quyền thương mại phải đặt trong mối quan hệ giữa Luật Cạnh tranh và Luật Thương mại, cần có những quy định điều chỉnh cụ thể, rõ ràng, phù hợp với đặc thù của hoạt động nhượng quyền thương mại để đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường nhượng quyền.
4.1. Áp Đặt Giá Bán Bất Hợp Lý Gây Thiệt Hại Cho Bên Nhận Quyền
Hành vi áp đặt giá bán bất hợp lý gây thiệt hại cho bên nhận quyền là một trong những vấn đề pháp lý quan trọng trong lĩnh vực nhượng quyền thương mại. Điều này xảy ra khi bên nhượng quyền sử dụng vị trí thống lĩnh hoặc vị trí độc quyền của mình để áp đặt một mức giá bán hàng hóa hoặc dịch vụ quá cao hoặc quá thấp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của bên nhận quyền. Hậu quả của hành vi này có thể rất nghiêm trọng, bao gồm giảm doanh thu, mất khách hàng, thậm chí dẫn đến phá sản cho bên nhận quyền.
4.2. Ấn Định Giá Bán Lại Tối Thiểu Gây Thiệt Hại Cho Khách Hàng
Hành vi ấn định giá bán lại hoặc ấn định giá bán lại tối thiểu gây thiệt hại cho khách hàng là một hình thức hạn chế cạnh tranh mà bên nhượng quyền áp đặt cho bên nhận quyền, yêu cầu họ bán sản phẩm hoặc dịch vụ với một mức giá nhất định hoặc không được bán dưới một mức giá tối thiểu. Mục đích của hành vi này thường là để bảo vệ hình ảnh thương hiệu, duy trì chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, và đảm bảo lợi nhuận cho cả bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Tuy nhiên, hành vi này có thể gây thiệt hại cho khách hàng nếu mức giá được ấn định quá cao, làm giảm khả năng tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
V. Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Luật Về Hạn Chế Cạnh Tranh
Để hoàn thiện pháp luật về hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại, cần có các giải pháp cụ thể và toàn diện, bao gồm việc điều chỉnh các quy định pháp luật hiện hành, tăng cường công tác thực thi pháp luật và nâng cao nhận thức của các bên liên quan. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả để tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh và minh bạch trong thị trường nhượng quyền thương mại tại Việt Nam. Hoàn thiện khung pháp lý đồng bộ và rõ ràng về các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và lạm dụng vị trí thống lĩnh trong nhượng quyền thương mại.
5.1. Hoàn Thiện Quy Định Về Thỏa Thuận Giá Bán Hàng Hóa Dịch Vụ
Cần quy định rõ ràng và cụ thể hơn về các trường hợp thỏa thuận giá bán hàng hóa, dịch vụ trong nhượng quyền thương mại bị coi là vi phạm Luật Cạnh tranh. Đồng thời, cần có hướng dẫn chi tiết về cách xác định mức giá hợp lý và các yếu tố được xem xét khi đánh giá tính hợp pháp của thỏa thuận giá bán.
5.2. Nâng Cao Nhận Thức Về Pháp Luật Cạnh Tranh Trong NQTMTM
Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo và chương trình truyền thông để nâng cao nhận thức của các bên liên quan về các quy định của pháp luật cạnh tranh trong lĩnh vực nhượng quyền thương mại. Đặc biệt, cần tập trung vào việc trang bị kiến thức cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các bên nhận quyền và người tiêu dùng, giúp họ hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.