I. Tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự
Giáo trình Luật Tố Tụng Dân Sự phần 2 của Đại học Luật Hà Nội tập trung vào các quy định về tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự. Theo Luật Tố Tụng Dân Sự Việt Nam, việc tạm đình chỉ xảy ra khi có các căn cứ như đương sự là cá nhân đã chết, cơ quan hoặc tổ chức đã giải thể mà chưa có người kế thừa quyền và nghĩa vụ tố tụng. Pháp luật Việt Nam quy định rõ các trường hợp này tại Điều 214 BLTTDS năm 2015. Việc tạm đình chỉ không phải là chấm dứt tố tụng mà chỉ tạm thời gián đoạn quá trình giải quyết vụ án. Khi nguyên nhân tạm đình chỉ không còn, toà án sẽ tiếp tục giải quyết vụ án.
1.1. Căn cứ tạm đình chỉ
Các căn cứ tạm đình chỉ bao gồm: đương sự là cá nhân đã chết, cơ quan hoặc tổ chức đã giải thể, hợp nhất, chia tách mà chưa có người kế thừa quyền và nghĩa vụ tố tụng. Luật Tố Tụng Dân Sự Việt Nam cũng quy định việc tạm đình chỉ khi đương sự mất năng lực hành vi dân sự mà chưa có người đại diện. Điều này đảm bảo tính công bằng và hợp pháp trong quá trình tố tụng.
1.2. Quy trình tạm đình chỉ
Khi phát hiện các căn cứ tạm đình chỉ, thẩm phán có thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án. Quyết định này phải được lập thành văn bản và gửi cho các bên liên quan trong vòng 3 ngày làm việc. Hệ thống pháp luật Việt Nam nhấn mạnh rằng tạm đình chỉ chỉ là tạm thời và toà án vẫn phải theo dõi, đôn đốc để sớm khắc phục nguyên nhân tạm đình chỉ.
II. Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự
Giáo trình Luật Tố Tụng Dân Sự phần 2 cũng đề cập đến việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự. Khác với tạm đình chỉ, đình chỉ là việc toà án quyết định ngừng hoàn toàn việc giải quyết vụ án khi có các căn cứ pháp luật quy định. Luật Tố Tụng Dân Sự Việt Nam liệt kê các căn cứ đình chỉ tại Điều 217 BLTTDS năm 2015, bao gồm việc nguyên đơn hoặc bị đơn đã chết mà không có người thừa kế, hoặc người khởi kiện rút đơn khởi kiện.
2.1. Căn cứ đình chỉ
Các căn cứ đình chỉ bao gồm: nguyên đơn hoặc bị đơn đã chết mà không có người thừa kế, cơ quan hoặc tổ chức bị giải thể, hoặc người khởi kiện rút đơn khởi kiện. Pháp luật Việt Nam cũng quy định việc đình chỉ khi đương sự không nộp tiền tạm ứng án phí hoặc khi thời hiệu khởi kiện đã hết.
2.2. Hậu quả pháp lý
Sau khi toà án ra quyết định đình chỉ, mọi hoạt động tố tụng liên quan đến vụ án sẽ ngừng lại. Vụ án sẽ bị xóa khỏi số thụ lý, và đương sự không có quyền khởi kiện lại vụ án đó, trừ các trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định. Điều này đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình tố tụng.
III. Phiên toà sơ thẩm vụ án dân sự
Giáo trình Luật Tố Tụng Dân Sự phần 2 cung cấp kiến thức về phiên toà sơ thẩm vụ án dân sự. Phiên toà sơ thẩm là giai đoạn đầu tiên trong quá trình xét xử, nơi toà án giải quyết các vấn đề của vụ án một cách toàn diện. Luật Tố Tụng Dân Sự Việt Nam quy định rõ các nguyên tắc và quy trình tiến hành phiên toà sơ thẩm tại Điều 222 BLTTDS năm 2015.
3.1. Nguyên tắc tiến hành
Phiên toà sơ thẩm phải được tiến hành công khai, trực tiếp và bằng lời nói. Hệ thống pháp luật Việt Nam nhấn mạnh rằng toà án phải xét xử kịp thời, công bằng và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên đương sự. Việc xét xử phải được tiến hành liên tục, trừ các trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định.
3.2. Thành phần hội đồng xét xử
Thành phần hội đồng xét xử sơ thẩm bao gồm một thẩm phán và hai hội thẩm nhân dân. Trong trường hợp đặc biệt, hội đồng có thể gồm hai thẩm phán và ba hội thẩm. Luật Tố Tụng Dân Sự Việt Nam quy định rõ việc thay thế thành viên hội đồng xét xử khi cần thiết, đảm bảo tính liên tục và công bằng trong quá trình xét xử.