I. Giới thiệu về Giáo trình Luật Chứng Khoán
Giáo trình Luật Chứng Khoán được biên soạn bởi Phạm Thị Giang và Nguyễn Thị Ánh Vân tại Đại học Luật Hà Nội. Tài liệu này không chỉ phục vụ cho việc giảng dạy mà còn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên và giảng viên. Nội dung giáo trình được cập nhật theo các văn bản pháp luật hiện hành, phản ánh sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam. Giáo trình lần đầu tiên được xuất bản vào năm 2008 và đã trải qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung để đáp ứng yêu cầu đổi mới trong giáo dục. Đặc biệt, giáo trình này nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc tạo ra khuôn khổ pháp lý cho hoạt động của thị trường chứng khoán, điều này rất quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế pháp lý cho nền kinh tế thị trường.
II. Khái niệm và Đặc điểm của Chứng khoán
Chứng khoán là một khái niệm phức tạp, bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ quỹ đầu tư. Theo Luật Chứng khoán Việt Nam, chứng khoán được định nghĩa là bằng chứng xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với tài sản hoặc phần vốn của tổ chức phát hành. Đặc điểm nổi bật của chứng khoán bao gồm tính sinh lời, tính thanh khoản và tính rủi ro. Tính sinh lời thể hiện ở khả năng tạo ra lợi tức cho nhà đầu tư, trong khi tính thanh khoản cho phép nhà đầu tư chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt một cách dễ dàng. Tính rủi ro là yếu tố không thể thiếu trong đầu tư chứng khoán, phản ánh khả năng mất mát vốn đầu tư. Những đặc điểm này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định đầu tư mà còn định hình cách thức hoạt động của thị trường chứng khoán.
2.1. Định nghĩa Chứng khoán
Chứng khoán được hiểu là công cụ chứng minh quyền sở hữu công ty hoặc quyền chủ nợ với công ty hoặc chính phủ. Định nghĩa này có thể khác nhau giữa các quốc gia, nhưng đều hướng đến việc xác nhận quyền lợi của người nắm giữ. Ở Việt Nam, chứng khoán được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật, tạo cơ sở cho các hoạt động giao dịch và đầu tư.
2.2. Đặc điểm của Chứng khoán
Chứng khoán có ba đặc điểm chính: tính sinh lời, tính thanh khoản và tính rủi ro. Tính sinh lời là động lực chính thúc đẩy nhà đầu tư tham gia vào thị trường. Tính thanh khoản cho phép nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt, trong khi tính rủi ro phản ánh những bất ổn có thể xảy ra trong quá trình đầu tư. Sự kết hợp của ba yếu tố này tạo nên một bức tranh tổng thể về thị trường chứng khoán và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư.
III. Phân loại Chứng khoán
Chứng khoán có thể được phân loại thành hai loại chính: chứng khoán vốn và chứng khoán nợ. Chứng khoán vốn xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn của công ty, trong khi chứng khoán nợ là công cụ vay nợ, cho phép nhà đầu tư nhận lãi suất cố định. Cổ phiếu và trái phiếu là hai loại chứng khoán phổ biến nhất. Cổ phiếu cho phép nhà đầu tư tham gia vào quản lý công ty và hưởng lợi từ lợi nhuận, trong khi trái phiếu mang lại sự ổn định và an toàn hơn cho nhà đầu tư. Việc phân loại chứng khoán không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về các sản phẩm tài chính mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
3.1. Chứng khoán vốn
Chứng khoán vốn bao gồm cổ phiếu và chứng chỉ quỹ đầu tư. Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của cổ đông đối với một phần vốn của công ty. Nhà đầu tư có thể nhận cổ tức và tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty. Chứng chỉ quỹ đầu tư cho phép nhà đầu tư tham gia vào quỹ mà không cần phải trực tiếp quản lý tài sản.
3.2. Chứng khoán nợ
Chứng khoán nợ, chủ yếu là trái phiếu, là công cụ cho phép nhà đầu tư cho vay tiền cho tổ chức phát hành và nhận lãi suất cố định. Trái phiếu chính phủ thường được coi là an toàn nhất, trong khi trái phiếu doanh nghiệp có thể mang lại lợi suất cao hơn nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn. Việc hiểu rõ về chứng khoán nợ giúp nhà đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình.