I. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
Giáo Trình Luật Cạnh Tranh Phần 2 đề cập đến việc các doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường có thể lạm dụng quyền lực để cản trở cạnh tranh. Một trong những hành vi phổ biến là mua các phát minh sáng chế, giải pháp hữu ích, hoặc kiểu dáng công nghiệp để tiêu hủy hoặc không sử dụng. Hành vi này không chỉ vi phạm quyền sở hữu trí tuệ mà còn ngăn cản sự phát triển kỹ thuật và công nghệ trên thị trường. Pháp luật các nước đều nỗ lực bảo vệ quyền của chủ sở hữu, nhưng thực tế cho thấy sự lạm dụng vẫn xảy ra, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự kế thừa và sáng tạo.
1.1. Mua sáng chế để tiêu hủy
Hành vi mua các sáng chế hoặc giải pháp hữu ích để tiêu hủy hoặc không sử dụng là một dạng lạm dụng quyền lực thị trường. Điều này không chỉ ngăn cản việc ứng dụng các thành tựu kỹ thuật vào thực tiễn mà còn làm tê liệt khả năng sáng tạo của các thế hệ sau. Pháp luật bảo hộ quyền sở hữu, nhưng việc lạm dụng này đã biến sự bảo hộ thành công cụ để cản trở cạnh tranh.
1.2. Ép buộc ngừng nghiên cứu
Một hành vi khác là đe dọa hoặc ép buộc các nhà nghiên cứu ngừng hoặc hủy bỏ các dự án phát triển kỹ thuật, công nghệ. Hành vi này kìm hãm sự phát triển chung của thị trường, hạn chế khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia. Pháp luật cạnh tranh cần có biện pháp mạnh để ngăn chặn các hành vi này.
II. Phân biệt đối xử trong giao dịch
Giáo Trình Luật Cạnh Tranh Phần 2 cũng phân tích hành vi phân biệt đối xử trong các giao dịch thương mại. Theo Nghị định số 116/2005/NĐ-CP, hành vi này xảy ra khi doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh áp đặt các điều kiện khác nhau cho các giao dịch tương tự, tạo ra sự bất bình đẳng trong cạnh tranh. Hành vi này không chỉ gây thiệt hại cho đối thủ cạnh tranh mà còn làm méo mó quan hệ thị trường.
2.1. Áp đặt điều kiện khác nhau
Hành vi áp đặt các điều kiện khác nhau về giá cả, thời hạn thanh toán, hoặc điều kiện mua bán cho các giao dịch tương tự là một dạng phân biệt đối xử. Pháp luật cạnh tranh yêu cầu các giao dịch phải được đối xử công bằng, nhưng thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn lợi dụng vị trí thống lĩnh để thực hiện hành vi này.
2.2. Tạo bất bình đẳng trong cạnh tranh
Hành vi phân biệt đối xử không chỉ gây thiệt hại cho đối thủ cạnh tranh mà còn tạo ra sự bất bình đẳng giữa các khách hàng. Pháp luật cần có cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính công bằng trong các giao dịch thương mại.
III. Hành vi áp đặt điều kiện thương mại bất lợi
Giáo Trình Luật Cạnh Tranh Phần 2 cũng đề cập đến các hành vi áp đặt điều kiện thương mại bất lợi cho khách hàng. Những hành vi này bao gồm việc buộc khách hàng phải chấp nhận các điều kiện không liên quan trực tiếp đến hợp đồng, hoặc mua kèm các sản phẩm, dịch vụ khác. Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật cạnh tranh mà còn làm méo mó quan hệ thị trường.
3.1. Buộc mua kèm sản phẩm
Hành vi buộc khách hàng mua kèm các sản phẩm hoặc dịch vụ không liên quan trực tiếp đến hợp đồng là một dạng lạm dụng quyền lực thị trường. Pháp luật cần có biện pháp để ngăn chặn các hành vi này, đảm bảo tính công bằng trong giao dịch thương mại.
3.2. Áp đặt nghĩa vụ không liên quan
Việc áp đặt các nghĩa vụ không liên quan trực tiếp đến hợp đồng cũng là một hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh. Những nghĩa vụ này thường gây khó khăn cho khách hàng và làm méo mó quan hệ cạnh tranh trên thị trường.
IV. Ngăn cản đối thủ cạnh tranh mới
Giáo Trình Luật Cạnh Tranh Phần 2 cũng phân tích các hành vi ngăn cản đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường. Những hành vi này bao gồm việc tạo ra các rào cản về giá cả, nguồn nguyên liệu, hoặc nguồn tiêu thụ. Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật cạnh tranh mà còn hạn chế sự phát triển của thị trường.
4.1. Tạo rào cản về giá
Hành vi tạo ra các rào cản về giá cả để ngăn cản đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường là một dạng lạm dụng quyền lực thị trường. Pháp luật cần có biện pháp để đảm bảo tính công bằng trong cạnh tranh.
4.2. Hạn chế nguồn nguyên liệu
Việc hạn chế nguồn nguyên liệu hoặc nguồn tiêu thụ cũng là một hành vi ngăn cản đối thủ cạnh tranh mới. Pháp luật cạnh tranh cần có cơ chế giám sát chặt chẽ để ngăn chặn các hành vi này.