I. Chế độ pháp lí của eo biển quốc tế
Giáo trình Luật Biển Quốc Tế - Phần 2 của Đại học Luật Hà Nội do Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Toàn Thắng, và Chu Mạnh Hùng biên soạn, tập trung phân tích chế độ pháp lí của eo biển quốc tế theo UNCLOS 1982. Tài liệu nhấn mạnh rằng chế độ quá cảnh và đi qua không gây hại không ảnh hưởng đến chế độ pháp lí của vùng nội thủy và các vùng nước ngoài lãnh hải. Luật Biển Quốc Tế cũng đề cập đến các chế độ pháp lí khác như tự do hàng hải và hàng không, đặc biệt tại các eo biển như Mozambique và Bering.
1.1. Chế độ tự do hàng hải và hàng không
Theo Điều 36 UNCLOS 1982, các eo biển có thể vượt qua bằng con đường ở biển cả hoặc vùng đặc quyền kinh tế sẽ áp dụng chế độ tự do hàng hải và hàng không. Ví dụ điển hình là eo biển Mozambique và Bering. Điều này đảm bảo quyền lợi của các quốc gia trong việc khai thác và sử dụng eo biển một cách hiệu quả.
1.2. Chế độ đặc thù theo điều ước quốc tế
Điều 35 UNCLOS 1982 quy định rằng các eo biển có chế độ pháp lí được điều chỉnh bởi các điều ước quốc tế đặc biệt, như Công ước Montreux 1936 áp dụng cho eo biển Thổ Nhĩ Kỳ. Các điều ước này đảm bảo quyền tự do qua lại cho tàu thuyền và phương tiện bay, đồng thời duy trì chế độ trung lập tại các eo biển như Magellan.
II. Phân định biển giữa các quốc gia
Tài liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về quá trình phân định biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề. Luật Quốc Tế quy định rằng phân định biển là hoạt động pháp lí quốc tế, được thực hiện thông qua thỏa thuận hoặc cơ quan tài phán quốc tế. Mục đích là xác định ranh giới chung giữa các vùng biển chồng lấn, đảm bảo quyền chủ quyền và quyền khai thác tài nguyên của các quốc gia.
2.1. Nguyên tắc phân định biển
Theo UNCLOS 1982, phân định biển dựa trên nguyên tắc công bằng và thỏa thuận giữa các bên. Phương pháp đường trung tuyến được ưu tiên, nhưng có thể điều chỉnh dựa trên các hoàn cảnh đặc biệt như danh nghĩa lịch sử hoặc địa hình tự nhiên. Ví dụ, trong vụ phân định biển giữa Bangladesh và Myanmar, ITLOS đã áp dụng nguyên tắc này để xác định ranh giới thềm lục địa.
2.2. Nguồn luật điều chỉnh
Phân định biển được điều chỉnh bởi các điều ước quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, và tập quán quốc tế. Các án lệ của ICJ và ITLOS đã góp phần phát triển các nguyên tắc phân định biển, như trong vụ Nicaragua - Colombia và Peru - Chile. Các quyết định này khẳng định giá trị của Luật Biển Quốc Tế trong việc giải quyết tranh chấp biển.
III. Giá trị và ứng dụng thực tiễn
Giáo trình Luật Biển Quốc Tế - Phần 2 không chỉ là tài liệu học tập quan trọng cho sinh viên Đại học Luật Hà Nội mà còn là nguồn tham khảo hữu ích cho các chuyên gia và nhà nghiên cứu. Tài liệu cung cấp kiến thức sâu rộng về Luật Biển Quốc Tế, giúp hiểu rõ các quy định pháp lí và cách áp dụng chúng trong thực tiễn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tranh chấp biển ngày càng phức tạp.
3.1. Ứng dụng trong giáo dục
Tài liệu được sử dụng trong Chương trình đào tạo Luật tại Đại học Luật Hà Nội, giúp sinh viên nắm vững các khái niệm và nguyên tắc cơ bản của Luật Biển Quốc Tế. Các câu hỏi hướng dẫn ôn tập và thảo luận trong sách giúp sinh viên phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
3.2. Ứng dụng trong nghiên cứu
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu có thể sử dụng tài liệu để phân tích các vụ việc tranh chấp biển quốc tế, như phân định thềm lục địa hoặc quyền qua lại tại các eo biển. Tài liệu cũng cung cấp cơ sở pháp lí để đánh giá các chính sách và thỏa thuận quốc tế liên quan đến biển.