I. Tổ chức hành chính cấp tỉnh thời Nguyễn
Giáo trình lịch sử và Nhà nước Việt Nam thời Nguyễn đã thiết lập hệ thống hành chính cấp tỉnh dựa trên truyền thống. Nhà vua chia cả nước thành 30 tỉnh, bao gồm Kinh đô Thừa Thiên phủ. Công cuộc cải cách hành chính được thực hiện trong hai năm (1831-1832), với 15 điều lợi căn bản của việc thiết lập đơn vị hành chính tỉnh. Các tỉnh được chia thành 14 liên tỉnh, do Tổng đốc đứng đầu. Pháp luật Việt Nam thời kỳ này quy định rõ nhiệm vụ của các quan chức cấp tỉnh như Tổng đốc, Tuần phủ, Bồ chánh, Án sát, và Lãnh binh. Hệ thống này thể hiện sự tập quyền mạnh mẽ của triều đình trung ương.
1.1. Phân chia địa giới hành chính
Triều Nguyễn chia cả nước thành 30 tỉnh, bao gồm 18 tỉnh phía Bắc và 12 tỉnh phía Nam. Thừa Thiên phủ là trung tâm kinh đô. Các tỉnh được phân loại thành lớn, vừa, và nhỏ dựa trên quy mô và số lượng công việc. Đại học Luật Hà Nội nhấn mạnh rằng việc phân chia này giúp tăng cường quản lý và giám sát địa phương. Các tỉnh lớn như Hà Nội, Nam Định, và Bình Định có biên chế khoảng 120 viên chức, trong khi các tỉnh nhỏ như Cao Bằng chỉ có 40-60 viên chức.
1.2. Chức năng và nhiệm vụ của quan chức cấp tỉnh
Lịch sử pháp luật ghi nhận rằng Tổng đốc là người đứng đầu liên tỉnh, chịu trách nhiệm cai trị quân và dân. Tuần phủ phụ trách hành chính và giáo dục. Bồ chánh quản lý thuế má, trong khi Án sát xử lý các vụ án hình sự. Hệ thống pháp luật thời Nguyễn quy định rõ nhiệm vụ của từng chức vụ, đảm bảo sự vận hành trơn tru của bộ máy hành chính.
II. Tổ chức hành chính cấp phủ huyện và châu
Giáo trình lịch sử và Nhà nước Việt Nam thời Nguyễn cũng đề cập đến cấp phủ, huyện, và châu. Các quan chức như Tri phủ, Tri huyện, và Tri châu được bổ nhiệm dựa trên thành tích khoa cử. Pháp luật Việt Nam quy định nhiệm vụ của họ bao gồm quản lý hành chính, kinh tế, và tư pháp. Việc phân loại phủ, huyện thành 8 loại dựa trên điều kiện địa lý và mức độ công việc giúp triều đình hoạch định chính sách phù hợp.
2.1. Chức năng của quan chức cấp phủ huyện
Lịch sử pháp luật ghi nhận rằng Tri phủ và Tri huyện có nhiệm vụ toàn diện, từ quản lý thuế khoá đến xử án. Hệ thống pháp luật thời Nguyễn quy định rõ quyền hạn và trách nhiệm của họ, đảm bảo sự ổn định và trật tự tại địa phương.
2.2. Phân loại phủ huyện
Triều Nguyễn phân loại phủ, huyện thành 8 loại dựa trên điều kiện địa lý và mức độ công việc. Đại học Luật Hà Nội nhấn mạnh rằng việc phân loại này giúp triều đình hoạch định chính sách phù hợp và bổ dụng quan lại một cách hiệu quả.
III. Tổ chức hành chính cấp tổng và xã
Giáo trình lịch sử và Nhà nước Việt Nam thời Nguyễn cũng đề cập đến cấp tổng và xã. Cai tổng là người đứng đầu cấp tổng, được bổ nhiệm bởi Bộ Lại. Pháp luật Việt Nam quy định rõ nhiệm vụ của Cai tổng và Lí trưởng, bao gồm quản lý dân cư và thực thi chính sách thuế. Hội đồng kì mục là cơ quan quyết nghị tại cấp xã, chịu trách nhiệm trước dân chúng.
3.1. Chức năng của Cai tổng và Lí trưởng
Lịch sử pháp luật ghi nhận rằng Cai tổng và Lí trưởng có nhiệm vụ quản lý dân cư và thực thi chính sách thuế. Hệ thống pháp luật thời Nguyễn quy định rõ quyền hạn và trách nhiệm của họ, đảm bảo sự ổn định và trật tự tại cấp xã.
3.2. Hội đồng kì mục
Hội đồng kì mục là cơ quan quyết nghị tại cấp xã, chịu trách nhiệm trước dân chúng. Đại học Luật Hà Nội nhấn mạnh rằng Hội đồng kì mục không phải do dân bầu, nhưng đa số thành viên đều là những người có phẩm hàm do vua ban hoặc xuất thân từ khoa mục.
IV. Quản lý vùng dân tộc miền núi
Giáo trình lịch sử và Nhà nước Việt Nam thời Nguyễn cũng đề cập đến việc quản lý vùng dân tộc miền núi. Triều Nguyễn áp dụng chính sách vừa mềm dẻo vừa kiên quyết, bổ dụng quan lại địa phương và xóa bỏ chế độ thế tập. Pháp luật Việt Nam quy định rõ nhiệm vụ của các quan chức miền núi, đảm bảo sự ổn định và trật tự tại các vùng này.
4.1. Chính sách quản lý vùng dân tộc miền núi
Lịch sử pháp luật ghi nhận rằng triều Nguyễn áp dụng chính sách vừa mềm dẻo vừa kiên quyết, bổ dụng quan lại địa phương và xóa bỏ chế độ thế tập. Hệ thống pháp luật thời Nguyễn quy định rõ nhiệm vụ của các quan chức miền núi, đảm bảo sự ổn định và trật tự tại các vùng này.
4.2. Chế độ lưu quan và thổ quan
Triều Nguyễn áp dụng chế độ lưu quan và thổ quan để quản lý các vùng dân tộc miền núi. Đại học Luật Hà Nội nhấn mạnh rằng chế độ này giúp tăng cường sự kiểm soát của triều đình đối với các vùng này.