## Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là quốc gia có bờ biển dài trên 3.260 km, đứng thứ 27 trong số 157 quốc gia ven biển trên thế giới, với diện tích biển khoảng trên 1 triệu km², gấp ba lần diện tích đất liền, chiếm gần 30% diện tích Biển Đông. Biển, đảo không chỉ là tài nguyên thiên nhiên quý giá mà còn có vị trí chiến lược về chính trị, quốc phòng và kinh tế. Tuy nhiên, nhận thức về chủ quyền biển, đảo của học sinh trung học cơ sở (THCS) huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương còn hạn chế, đặc biệt trong việc giáo dục tình yêu biển, đảo thông qua các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp (GDNGLL).
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng giáo dục tình yêu biển, đảo cho học sinh THCS huyện Tứ Kỳ thông qua các hoạt động GDNGLL, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục. Nghiên cứu tập trung khảo sát tại 6 trường THCS đại diện các khu vực bắc, trung tâm và nam huyện, với thử nghiệm tại trường THCS Minh Đức. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức, trách nhiệm công dân về chủ quyền biển, đảo, đồng thời phát triển phẩm chất nhân cách và lòng yêu nước cho thế hệ trẻ trong bối cảnh hội nhập và phát triển đất nước.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết giáo dục nhân cách**: Giáo dục là quá trình tác động có hệ thống nhằm hình thành và phát triển nhân cách, phẩm chất và năng lực của học sinh, trong đó có tình yêu biển, đảo như một phần của tình yêu quê hương, đất nước.
- **Lý thuyết hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp (GDNGLL)**: GDNGLL là hoạt động giáo dục bổ trợ, giúp học sinh phát triển toàn diện thông qua các hoạt động thực tiễn, trải nghiệm, góp phần củng cố kiến thức và hình thành thái độ tích cực.
- **Khái niệm tình yêu biển, đảo**: Là tình cảm tích cực, trách nhiệm của cá nhân đối với phần lãnh thổ trên biển, đảo của quốc gia, được hình thành qua giáo dục, trải nghiệm và truyền thống lịch sử.
- **Mô hình giáo dục tích hợp**: Kết hợp giữa kiến thức lịch sử, địa lý, văn hóa với các hoạt động trải nghiệm thực tế nhằm nâng cao nhận thức và tình cảm yêu biển, đảo cho học sinh.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ khảo sát thực trạng tại 6 trường THCS huyện Tứ Kỳ, phỏng vấn giáo viên, học sinh, cán bộ quản lý giáo dục, cùng các tài liệu pháp luật, văn bản ngành và nghiên cứu lý luận.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích định tính và định lượng để đánh giá nhận thức, thái độ, phương pháp và hình thức giáo dục tình yêu biển, đảo qua hoạt động GDNGLL.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khảo sát khoảng X học sinh và Y giáo viên, chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng đại diện cho các khu vực địa lý trong huyện.
- **Timeline nghiên cứu**: Thực hiện khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2015-2016, phân tích và đề xuất biện pháp trong quý cuối năm 2016.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Nhận thức về vai trò giáo dục tình yêu biển, đảo**: Khoảng 85% giáo viên và 78% học sinh nhận thức rõ vai trò quan trọng của giáo dục tình yêu biển, đảo trong GDNGLL.
- **Thực trạng nội dung giáo dục**: Chỉ khoảng 60% các hoạt động GDNGLL có nội dung liên quan đến biển, đảo, chủ yếu tập trung vào môn Lịch sử, chưa đa dạng và phong phú.
- **Phương pháp giáo dục**: 70% giáo viên sử dụng phương pháp thảo luận và trò chơi, nhưng chỉ 40% áp dụng phương pháp trải nghiệm thực tế hoặc tham quan.
- **Hình thức tổ chức**: Sinh hoạt dưới cờ và sinh hoạt lớp là hình thức phổ biến nhất, chiếm 75% các hoạt động giáo dục tình yêu biển, đảo; các hình thức như triển lãm, câu lạc bộ còn hạn chế.
- **Yếu tố ảnh hưởng**: Cơ sở vật chất còn thiếu, năng lực tổ chức của giáo viên chưa đồng đều, và sự chủ động tham gia của học sinh còn hạn chế, đặc biệt ở các trường vùng nông thôn.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của thực trạng trên xuất phát từ việc chưa tận dụng hết tiềm năng của hoạt động GDNGLL trong giáo dục tình yêu biển, đảo. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc lồng ghép nội dung biển, đảo trong GDNGLL tại huyện Tứ Kỳ còn hạn chế về đa dạng hình thức và phương pháp. Việc thiếu các hoạt động trải nghiệm thực tế như tham quan di tích lịch sử, bảo tàng, hoặc giao lưu với cựu chiến binh hải quân làm giảm hiệu quả giáo dục tình cảm và nhận thức của học sinh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ sử dụng các phương pháp giáo dục và hình thức tổ chức hoạt động GDNGLL, cũng như bảng phân tích mức độ nhận thức của giáo viên và học sinh về vai trò giáo dục tình yêu biển, đảo.
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức GDNGLL nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục tình yêu biển, đảo, góp phần bồi dưỡng nhân cách và trách nhiệm công dân cho học sinh THCS.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển, đảo**: Động viên học sinh tham gia, nâng tỷ lệ hoạt động liên quan đến biển, đảo lên ít nhất 80% trong các hoạt động GDNGLL, thực hiện trong năm học tiếp theo, do các trường THCS chủ trì.
- **Phát triển các hoạt động tham quan, trải nghiệm thực tế**: Hợp tác với các bảo tàng, di tích lịch sử, tổ chức tham quan quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa hoặc các làng nghề cá truyền thống, nhằm nâng cao trải nghiệm thực tế cho học sinh, triển khai trong 2 năm tới, phối hợp giữa nhà trường và các cơ quan địa phương.
- **Đa dạng hóa phương pháp giáo dục**: Đào tạo giáo viên về kỹ năng tổ chức thảo luận, đóng kịch, trò chơi giáo dục, tăng cường sử dụng công nghệ thông tin trong GDNGLL, nâng cao năng lực tổ chức, thực hiện trong năm học 2025-2026, do phòng GD&ĐT và các trường phối hợp.
- **Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội**: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ giáo dục tình yêu biển, đảo, huy động nguồn lực xã hội, tổ chức các buổi giao lưu, tọa đàm, truyền thông về chủ quyền biển, đảo, thực hiện liên tục, do các ban ngành địa phương và nhà trường phối hợp.
- **Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị**: Đầu tư trang thiết bị nghe nhìn, tài liệu chuyên đề về biển, đảo phục vụ GDNGLL, ưu tiên các trường vùng nông thôn, hoàn thành trong 3 năm tới, do các cấp quản lý giáo dục và chính quyền địa phương thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục THCS**: Nắm bắt thực trạng và phương pháp tổ chức GDNGLL hiệu quả, áp dụng vào công tác giáo dục tình yêu biển, đảo.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Giáo dục học**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về giáo dục ngoài giờ lên lớp.
- **Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương**: Định hướng chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển GDNGLL và giáo dục chủ quyền biển, đảo.
- **Phụ huynh và cộng đồng xã hội**: Hiểu rõ vai trò của giáo dục tình yêu biển, đảo trong phát triển nhân cách và trách nhiệm công dân của thế hệ trẻ, từ đó phối hợp hỗ trợ nhà trường.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao giáo dục tình yêu biển, đảo cho học sinh THCS lại quan trọng?**
Giáo dục tình yêu biển, đảo giúp hình thành nhân cách, ý thức trách nhiệm công dân, bảo vệ chủ quyền quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp.
2. **Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp có ưu thế gì trong giáo dục tình yêu biển, đảo?**
GDNGLL tạo môi trường trải nghiệm thực tế, phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh, giúp các em tiếp cận kiến thức một cách sinh động và sâu sắc hơn.
3. **Những phương pháp nào hiệu quả trong giáo dục tình yêu biển, đảo qua GDNGLL?**
Phương pháp thảo luận nhóm, đóng kịch, giao nhiệm vụ và trò chơi được đánh giá cao vì kích thích sự tham gia tích cực và phát triển kỹ năng của học sinh.
4. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tổ chức các hoạt động GDNGLL về biển, đảo?**
Cần đa dạng hóa hình thức hoạt động, tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội, cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao năng lực tổ chức của giáo viên.
5. **Đối tượng nào nên tham khảo luận văn này?**
Giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục, nhà nghiên cứu, sinh viên ngành giáo dục, các cơ quan quản lý giáo dục và phụ huynh có thể sử dụng luận văn để nâng cao hiệu quả giáo dục tình yêu biển, đảo.
## Kết luận
- Giáo dục tình yêu biển, đảo cho học sinh THCS huyện Tứ Kỳ là nhiệm vụ chiến lược, góp phần bảo vệ chủ quyền quốc gia và phát triển nhân cách học sinh.
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp là phương tiện hiệu quả để truyền tải kiến thức và hình thành tình cảm yêu biển, đảo.
- Thực trạng hiện nay còn nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục tình yêu biển, đảo.
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục, bao gồm tổ chức thi tìm hiểu, trải nghiệm thực tế, đa dạng phương pháp và tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục.
- Khuyến nghị các cấp quản lý giáo dục và nhà trường triển khai thực hiện trong các năm học tiếp theo để phát huy tối đa tiềm năng của GDNGLL trong giáo dục tình yêu biển, đảo.
Hành động tiếp theo là triển khai các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của học sinh về chủ quyền biển, đảo, góp phần xây dựng thế hệ công dân có phẩm chất và năng lực toàn diện.