Tổng quan nghiên cứu

Vùng biển Việt Nam – Campuchia nằm trong Vịnh Thái Lan, có diện tích khoảng 300.000 km², trải dài từ vĩ tuyến 5° đến 14° Bắc và kinh tuyến 99° đến 105° Đông. Đây là khu vực biển kín, có vị trí chiến lược quan trọng về kinh tế, quốc phòng và an ninh khu vực Đông Nam Á. Vịnh có chiều dài trung bình khoảng 385 km, với hơn 200 đảo và đảo nhỏ tập trung chủ yếu ở phía Đông và gần bờ biển. Vùng biển này không chỉ giàu tài nguyên sinh vật và khoáng sản mà còn là khu vực có nhiều tranh chấp phức tạp về phân định ranh giới biển giữa Việt Nam và Campuchia, đồng thời liên quan đến Thái Lan và Malaysia.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích cơ sở pháp lý quốc tế về phân định biển, đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật quốc tế trong phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia, từ đó đề xuất các giải pháp pháp lý khả thi nhằm giải quyết tranh chấp phân định biển giữa hai nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vùng biển Việt Nam – Campuchia trong Vịnh Thái Lan, với thời gian nghiên cứu chủ yếu giai đoạn trước và sau năm 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên biển Đông, đồng thời góp phần xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc cho việc giải quyết tranh chấp biển một cách hòa bình, công bằng và hiệu quả, thúc đẩy hợp tác phát triển kinh tế biển trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về luật quốc tế biển, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết phân định biển quốc tế: Định nghĩa và các đặc điểm của phân định biển, bao gồm các vùng biển như nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982.

  • Nguyên tắc pháp lý quốc tế về phân định biển: Nguyên tắc thỏa thuận, nguyên tắc công bằng, nguyên tắc uti possidetis (kế thừa ranh giới cũ), và các nguyên tắc về phương pháp phân định như đường trung tuyến, đường cách đều, và phương pháp ba bước (xác định đường phân định tạm thời, xem xét hoàn cảnh hữu quan, kiểm tra tính công bằng).

  • Cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế: Các biện pháp hòa bình như đàm phán, hòa giải, trọng tài quốc tế, và vai trò của các cơ quan tài phán quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), Tòa án Trọng tài Quốc tế về Luật Biển (ITLOS).

Các khái niệm chính bao gồm: phân định biển, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa, nguyên tắc công bằng, phương pháp phân định biển, cơ chế giải quyết tranh chấp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp duy vật biện chứng và phương pháp phân tích tổng hợp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn khai thác dữ liệu từ các văn bản pháp luật quốc tế (UNCLOS 1982, Công ước Geneva 1958), các phán quyết của tòa án quốc tế, các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia, tài liệu lịch sử, báo cáo ngành, và các nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích pháp lý, so sánh các trường hợp phân định biển quốc tế tương tự, đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật quốc tế trong phân định biển Việt Nam – Campuchia, đồng thời sử dụng phương pháp phân tích định tính để đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các văn bản pháp luật, phán quyết quốc tế và các tài liệu liên quan đến phân định biển Việt Nam – Campuchia, không áp dụng khảo sát định lượng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung phân tích các sự kiện, văn bản pháp luật và thực tiễn phân định biển từ năm 1958 đến 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở pháp lý quốc tế về phân định biển: UNCLOS 1982 là văn bản pháp lý quan trọng nhất, quy định nguyên tắc thỏa thuận, công bằng và các phương pháp phân định biển. Các phán quyết của tòa án quốc tế cũng khẳng định nguyên tắc này, đồng thời phát triển phương pháp phân định ba bước, giúp đảm bảo kết quả phân định công bằng và phù hợp với hoàn cảnh thực tế.

  2. Thực trạng phân định biển Việt Nam – Campuchia: Hai nước đã ký Hiệp định về quy chế vùng nước lịch sử chung năm 1982, áp dụng chế độ nội thủy theo UNCLOS. Tuy nhiên, việc xác định ranh giới vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa vẫn còn nhiều bất đồng do các quan điểm khác nhau về đường ranh giới và các vùng biển chồng lấn. Vùng biển này có diện tích khoảng 300.000 km², với nhiều đảo và tài nguyên phong phú, tạo nên sự phức tạp trong phân định.

  3. Phương pháp phân định biển được áp dụng: Việt Nam và Campuchia chủ yếu áp dụng phương pháp đường trung tuyến kết hợp với xem xét các hoàn cảnh hữu quan để điều chỉnh nhằm đạt được sự công bằng. Phương pháp ba bước được các tòa án quốc tế sử dụng làm chuẩn mực tham khảo trong giải quyết tranh chấp.

  4. Cơ chế giải quyết tranh chấp: Các biện pháp hòa bình như đàm phán, hòa giải, trọng tài quốc tế được ưu tiên sử dụng. Việt Nam và Campuchia đã có các cuộc đàm phán song phương nhằm tìm kiếm giải pháp chung. Tuy nhiên, việc thiếu sự thống nhất về phương pháp và phạm vi phân định khiến tranh chấp kéo dài.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tranh chấp là do sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng các nguyên tắc pháp luật quốc tế, đặc biệt là về phạm vi vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. So với các trường hợp phân định biển quốc tế khác như Peru – Chile hay Bangladesh – Ấn Độ, Việt Nam và Campuchia cần tăng cường đàm phán dựa trên nguyên tắc thỏa thuận và công bằng, đồng thời học hỏi kinh nghiệm áp dụng phương pháp ba bước để đạt kết quả khả thi.

Việc áp dụng pháp luật quốc tế một cách linh hoạt, kết hợp với các biện pháp hợp tác phát triển chung vùng biển chồng lấn sẽ góp phần giảm thiểu xung đột, tạo môi trường ổn định cho khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế biển. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh diện tích vùng biển chồng lấn và bản đồ phân định tạm thời để minh họa rõ hơn thực trạng và tiến trình đàm phán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đàm phán song phương: Chủ động tổ chức các cuộc đàm phán thường xuyên, minh bạch và dựa trên nguyên tắc thỏa thuận, công bằng để xác định ranh giới vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Bộ Ngoại giao và Bộ Tư pháp Việt Nam phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Áp dụng phương pháp phân định ba bước: Sử dụng phương pháp phân định ba bước (xác định đường phân định tạm thời, xem xét hoàn cảnh hữu quan, kiểm tra tính công bằng) làm cơ sở pháp lý và kỹ thuật trong đàm phán và giải quyết tranh chấp. Thời gian áp dụng ngay trong giai đoạn đàm phán hiện tại.

  3. Thiết lập cơ chế hợp tác khai thác chung: Trong khi chưa có thỏa thuận cuối cùng, đề xuất thiết lập các khu vực khai thác chung tài nguyên biển nhằm giảm thiểu tranh chấp và tăng cường hợp tác kinh tế. Thời gian thực hiện trong 1-3 năm, do Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì.

  4. Tăng cường năng lực pháp lý và kỹ thuật: Đào tạo chuyên gia pháp lý và kỹ thuật về luật biển quốc tế, phương pháp phân định biển và giải quyết tranh chấp quốc tế để hỗ trợ đàm phán và xây dựng hồ sơ pháp lý. Chủ thể là các trường đại học, viện nghiên cứu và các cơ quan nhà nước, thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về biển và hải đảo: Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp, Bộ Tài nguyên và Môi trường có thể sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, chiến lược phân định biển và giải quyết tranh chấp.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả luật quốc tế: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và phân tích thực tiễn về phân định biển, giúp nghiên cứu sâu hơn về luật biển và tranh chấp quốc tế.

  3. Các tổ chức quốc tế và cơ quan tài phán quốc tế: Tài liệu tham khảo về thực trạng và phương pháp giải quyết tranh chấp biển trong khu vực Đông Nam Á, góp phần vào việc xây dựng các giải pháp hòa bình.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực khai thác tài nguyên biển: Hiểu rõ về cơ sở pháp lý và tình hình phân định biển giúp hoạch định chiến lược đầu tư, khai thác tài nguyên hiệu quả và an toàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân định biển là gì và tại sao quan trọng?
    Phân định biển là hoạt động xác định ranh giới biển giữa các quốc gia có bờ biển liền kề hoặc đối diện nhau, nhằm xác lập quyền chủ quyền và quyền tài phán. Việc phân định giúp tránh tranh chấp, bảo vệ chủ quyền và tạo điều kiện hợp tác phát triển kinh tế biển.

  2. UNCLOS 1982 đóng vai trò thế nào trong phân định biển?
    UNCLOS 1982 là văn bản pháp lý quốc tế quan trọng nhất quy định các nguyên tắc, phương pháp phân định biển và cơ chế giải quyết tranh chấp, được hầu hết các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam và Campuchia, công nhận và áp dụng.

  3. Phương pháp phân định biển phổ biến hiện nay là gì?
    Phương pháp ba bước gồm: xác định đường phân định tạm thời (thường là đường trung tuyến), xem xét các hoàn cảnh hữu quan để điều chỉnh, và kiểm tra tính công bằng của kết quả cuối cùng. Phương pháp này được các tòa án quốc tế áp dụng rộng rãi.

  4. Việt Nam và Campuchia đã có những thỏa thuận nào về phân định biển?
    Hai nước đã ký Hiệp định về quy chế vùng nước lịch sử chung năm 1982 và có các cuộc đàm phán song phương nhằm xác định ranh giới vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, tuy nhiên vẫn còn một số bất đồng chưa được giải quyết.

  5. Giải pháp nào giúp giảm thiểu tranh chấp biển giữa Việt Nam và Campuchia?
    Tăng cường đàm phán dựa trên nguyên tắc thỏa thuận và công bằng, áp dụng phương pháp phân định ba bước, thiết lập cơ chế hợp tác khai thác chung tài nguyên biển và nâng cao năng lực pháp lý, kỹ thuật là những giải pháp khả thi giúp giảm thiểu tranh chấp.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở pháp lý quốc tế và thực trạng phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia, nhấn mạnh vai trò của UNCLOS 1982 và các nguyên tắc công bằng, thỏa thuận.
  • Phương pháp phân định ba bước được khẳng định là công cụ hiệu quả trong giải quyết tranh chấp biển hiện đại.
  • Thực trạng phân định biển Việt Nam – Campuchia còn nhiều thách thức do sự khác biệt trong quan điểm và phạm vi vùng biển chồng lấn.
  • Đề xuất các giải pháp pháp lý và kỹ thuật nhằm thúc đẩy đàm phán, hợp tác khai thác chung và nâng cao năng lực chuyên môn.
  • Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật tình hình và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan là bước tiếp theo cần thiết để bảo vệ quyền lợi quốc gia trên biển.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đối thoại và hợp tác quốc tế để xây dựng môi trường biển hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.