Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống đập vật liệu địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước phục vụ sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt tại nhiều vùng trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của Tổng cục Thủy lợi năm 2015, cả nước hiện có khoảng 6.886 hồ chứa, trong đó 96,5% là hồ chứa thủy lợi với tổng dung tích khoảng 63 tỷ m³ nước. Tỉnh Ninh Thuận, với khí hậu khô hạn quanh năm và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đã xây dựng nhiều hồ chứa nước vật liệu địa phương nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng. Tuy nhiên, hiện tượng thấm trong đập vật liệu địa phương đã gây ra nhiều sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn công trình và hiệu quả khai thác nguồn nước.
Luận văn tập trung nghiên cứu nguyên nhân sự cố thấm trong đập vật liệu địa phương, đặc biệt áp dụng cho đập Sông Biêu tại tỉnh Ninh Thuận. Mục tiêu chính là phân tích hiện trạng thấm, đánh giá ảnh hưởng của dòng thấm đến ổn định đập, từ đó đề xuất các giải pháp kỹ thuật xử lý thấm hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các đập đất và đập hỗn hợp trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập từ các hồ chứa lớn như Sông Biêu, Trà Van và các đập phụ liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao độ an toàn công trình, giảm thiểu rủi ro vỡ đập, đồng thời đảm bảo nguồn nước phục vụ phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về dòng thấm và ổn định mái đập vật liệu địa phương. Định luật Darcy (1856) được sử dụng làm cơ sở cho việc mô tả dòng thấm qua môi trường đất không bão hòa và bão hòa, với hệ số thấm là tham số quan trọng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Dòng thấm có áp và không áp: phân biệt theo trạng thái tiếp xúc với khí trời và áp suất trong đất.
- Đường cong đặc trưng đất - nước: mô tả mối quan hệ giữa độ ẩm và lực hút dính trong đất.
- Phương trình vi phân dòng thấm hai chiều: biểu diễn sự biến đổi cột nước thấm theo không gian và thời gian.
- Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM): được áp dụng để giải bài toán thấm phức tạp trong đập vật liệu địa phương.
- Phương pháp phân mảnh và các phương pháp tính toán ổn định mái đập: như phương pháp Bishop đơn giản, Fellenius, giúp xác định hệ số an toàn mái đập.
Ngoài ra, các mô hình vật lý và toán học về áp lực nước lỗ rỗng, lực cắt, ma sát và lực dính trong đất được sử dụng để đánh giá ổn định mái đập và ảnh hưởng của dòng thấm.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
- Phương pháp kế thừa: tổng hợp và phân tích các nghiên cứu liên quan trong nước và quốc tế về dòng thấm và an toàn đập vật liệu địa phương.
- Phương pháp thống kê và phân tích: thu thập số liệu kỹ thuật, khảo sát hiện trạng các đập trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận, đặc biệt là đập Sông Biêu. Số liệu bao gồm các thông số cơ lý đất, chiều cao đập, dung tích hồ chứa, lượng mưa và hiện tượng thấm thực tế.
- Phương pháp mô hình hóa và tính toán: sử dụng phần mềm GEO-STUDIO với modul SEEP/W để mô phỏng dòng thấm và SLOPE/W để phân tích ổn định mái đập. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các mặt cắt đập chính và đập phụ với các điều kiện biên khác nhau, được lựa chọn dựa trên vị trí và mức độ thấm quan sát được.
- Timeline nghiên cứu: khảo sát hiện trạng và thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2020, tính toán và mô phỏng trong năm 2021, đề xuất giải pháp và đánh giá hiệu quả trong năm 2022.
Phương pháp phân tích định lượng kết hợp với đánh giá định tính giúp xác định chính xác nguyên nhân thấm và đề xuất các biện pháp xử lý phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguyên nhân chính gây thấm trong đập vật liệu địa phương: Qua phân tích số liệu và mô hình hóa, nguyên nhân chủ yếu là do thiết kế chưa tính toán đầy đủ biện pháp chống thấm, thi công không đảm bảo kỹ thuật, đặc biệt là độ chặt và độ ẩm của đất đắp không đạt yêu cầu. Ví dụ, tại đập Sông Biêu, các mặt cắt E32, E41 và D7 cho thấy hệ số thấm trung bình khoảng 1,5 x 10⁻⁶ m/s, vượt mức cho phép, dẫn đến hiện tượng sùi nước và xói mòn.
Ảnh hưởng của dòng thấm đến ổn định mái đập: Phân tích ổn định mái đập bằng phương pháp Bishop đơn giản cho thấy hệ số an toàn mái hạ lưu giảm xuống dưới 1,6 trong các điều kiện mực nước cao, đặc biệt khi dòng thấm tăng lên. So sánh với các nghiên cứu tương tự, hệ số an toàn này thấp hơn khoảng 10-15%, cảnh báo nguy cơ trượt mái đập.
Hiệu quả của các giải pháp chống thấm hiện nay: So sánh hai phương pháp xử lý thấm cho đập Sông Biêu gồm tường chân răng chống thấm và công nghệ khoan phụt cao áp Jet-Grouting cho thấy phương pháp khoan phụt có khả năng giảm hệ số thấm xuống còn khoảng 3 x 10⁻⁷ m/s, cải thiện hệ số an toàn mái đập lên trên 1,8. Tường chân răng chống thấm hiệu quả với nền có chiều sâu thấm dưới 10m nhưng kém hiệu quả với nền thấm sâu hơn.
Tình trạng thấm và sự cố tại các đập địa phương ở Ninh Thuận: Ghi nhận các sự cố vỡ đập như tại hồ Phước Trung (2010) với lượng mưa trên 700 mm trong thời gian ngắn, đập Lanh Ra (2011) bị vỡ khối thượng lưu do thấm và thi công không đúng tiến độ, gây thiệt hại lớn về tài sản.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân thấm chủ yếu xuất phát từ việc chưa áp dụng triệt để các biện pháp kỹ thuật chống thấm trong thiết kế và thi công, đặc biệt là xử lý lớp đất nền và kiểm soát độ ẩm đất đắp. Kết quả mô phỏng dòng thấm và phân tích ổn định mái đập cho thấy dòng thấm làm giảm đáng kể hệ số an toàn, nhất là trong điều kiện mưa lớn và mực nước hồ tăng cao.
So với các nghiên cứu quốc tế, như vụ vỡ đập Oroville (Mỹ) hay Vajont (Italia), nguyên nhân thấm và mất ổn định mái đập cũng là yếu tố chính dẫn đến sự cố. Việc áp dụng công nghệ khoan phụt cao áp Jet-Grouting tại đập Sông Biêu đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thấm và tăng cường ổn định, phù hợp với điều kiện địa chất phức tạp của khu vực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hệ số thấm trước và sau xử lý, bảng tổng hợp hệ số an toàn mái đập theo các phương án xử lý, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả các giải pháp đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng công nghệ khoan phụt cao áp Jet-Grouting cho các đập có nền thấm sâu: Giải pháp này giúp giảm hệ số thấm xuống mức an toàn trong vòng 6-12 tháng, do đơn vị quản lý công trình phối hợp với nhà thầu thi công.
Thiết kế và thi công tường chân răng chống thấm cho nền có chiều sâu thấm dưới 10m: Áp dụng cho các đập nhỏ và vừa, thời gian hoàn thành dự kiến 3-6 tháng, do các đơn vị tư vấn thiết kế và thi công chuyên ngành đảm nhận.
Tăng cường kiểm soát chất lượng thi công đất đắp: Đảm bảo độ ẩm và độ chặt theo tiêu chuẩn kỹ thuật, giảm thiểu hiện tượng rỗng và khe hở, thực hiện liên tục trong suốt quá trình thi công.
Lắp đặt hệ thống quan trắc dòng thấm và áp lực nước lỗ rỗng: Giúp phát hiện sớm hiện tượng thấm bất thường, cảnh báo kịp thời để xử lý, do đơn vị quản lý hồ chứa phối hợp với cơ quan chuyên môn thực hiện.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và thi công: Về kỹ thuật chống thấm và an toàn đập, tổ chức định kỳ hàng năm nhằm nâng cao năng lực quản lý và vận hành công trình.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các kỹ sư thiết kế và thi công công trình thủy lợi: Nắm bắt các phương pháp tính toán dòng thấm và ổn định mái đập, áp dụng giải pháp kỹ thuật phù hợp cho từng loại đập vật liệu địa phương.
Cơ quan quản lý công trình thủy lợi và hồ chứa nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch bảo trì, giám sát an toàn đập, giảm thiểu rủi ro sự cố.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng thủy lợi, địa kỹ thuật: Tham khảo các lý thuyết, mô hình tính toán và phương pháp phân tích hiện đại trong lĩnh vực an toàn đập.
Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển nông nghiệp: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của các công trình đập vật liệu địa phương trong phát triển kinh tế - xã hội, từ đó có chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Hiện tượng thấm trong đập vật liệu địa phương là gì?
Dòng thấm là sự di chuyển của nước qua các khe rỗng trong đất đắp đập do chênh lệch áp lực nước giữa thượng lưu và hạ lưu. Hiện tượng này có thể gây sùi nước, xói mòn và mất ổn định mái đập nếu không được kiểm soát.Nguyên nhân chính gây ra sự cố thấm trong đập là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do thiết kế chưa đầy đủ biện pháp chống thấm, thi công không đảm bảo kỹ thuật như độ chặt đất không đạt, xử lý nền không triệt để, và thiếu hệ thống thoát nước hiệu quả.Phương pháp tính toán dòng thấm nào được sử dụng phổ biến?
Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng mô phỏng chính xác dòng thấm trong môi trường đất phức tạp, kết hợp với phần mềm chuyên dụng như GEO-STUDIO.Giải pháp nào hiệu quả nhất để xử lý thấm cho đập vật liệu địa phương?
Công nghệ khoan phụt cao áp Jet-Grouting được đánh giá cao về hiệu quả giảm hệ số thấm và tăng cường ổn định đập, đặc biệt với nền đất có độ thấm lớn và phức tạp.Làm thế nào để giám sát và phát hiện sớm hiện tượng thấm?
Lắp đặt hệ thống quan trắc áp lực nước lỗ rỗng, dòng thấm và quan sát hiện tượng sùi nước tại các vị trí nhạy cảm giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời, tránh nguy cơ sự cố lớn.
Kết luận
- Đập vật liệu địa phương là công trình thủy lợi phổ biến, tận dụng vật liệu sẵn có, chi phí thấp nhưng dễ gặp sự cố thấm nếu không được thiết kế và thi công đúng kỹ thuật.
- Hiện tượng thấm gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ổn định mái đập và an toàn công trình, đặc biệt tại các đập ở Ninh Thuận như Sông Biêu.
- Phương pháp phần tử hữu hạn và phân tích ổn định mái đập bằng Bishop đơn giản là công cụ hiệu quả để đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp xử lý thấm.
- Công nghệ khoan phụt cao áp Jet-Grouting và tường chân răng chống thấm là các giải pháp kỹ thuật được khuyến nghị áp dụng tùy theo điều kiện địa chất và quy mô đập.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng áp dụng các công nghệ mới, đồng thời tăng cường giám sát và quản lý an toàn đập là bước đi cần thiết trong giai đoạn tới.
Luận văn kêu gọi các đơn vị quản lý, thiết kế và thi công công trình thủy lợi chú trọng hơn nữa đến vấn đề chống thấm và an toàn đập nhằm bảo vệ tài sản và tính mạng người dân, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành thủy lợi Việt Nam.