I. Cơ sở lý luận chung của xuất khẩu hàng hóa và xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ
Chương này tập trung vào việc hệ thống hóa các lý thuyết về thương mại quốc tế và vận dụng chúng để giải thích việc thúc đẩy xuất khẩu dệt may của Việt Nam. Các lý thuyết như lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, lợi thế so sánh của David Ricardo, và lý thuyết Heckscher-Ohlin được phân tích để làm rõ cơ sở lý luận cho việc xuất khẩu hàng dệt may. Việt Nam, với lợi thế về nguồn lao động dồi dào và giá nhân công thấp, có tiềm năng lớn trong việc xuất khẩu các mặt hàng sử dụng nhiều lao động như dệt may. Các lý thuyết này cũng chỉ ra rằng việc tham gia vào thị trường quốc tế giúp Việt Nam tận dụng được lợi thế so sánh, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.1. Thương mại quốc tế và cơ sở lý thuyết của thương mại quốc tế
Phần này giới thiệu khái niệm về thương mại quốc tế và các lý thuyết cơ bản như lợi thế tuyệt đối, lợi thế so sánh, và lý thuyết Heckscher-Ohlin. Các lý thuyết này giải thích tại sao các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế và cách họ tận dụng lợi thế của mình để tối đa hóa lợi ích kinh tế. Việt Nam, với lợi thế về lao động giá rẻ, có thể tập trung vào các ngành sử dụng nhiều lao động như dệt may để xuất khẩu.
1.2. Vận dụng lý thuyết thương mại quốc tế vào xuất khẩu dệt may
Phần này phân tích cách vận dụng các lý thuyết thương mại quốc tế vào việc thúc đẩy xuất khẩu dệt may của Việt Nam. Lợi thế so sánh của Việt Nam trong ngành dệt may được nhấn mạnh, đặc biệt là khả năng cạnh tranh về giá nhờ chi phí lao động thấp. Các lý thuyết cũng chỉ ra rằng việc chuyên môn hóa vào ngành dệt may sẽ giúp Việt Nam tăng cường vị thế trên thị trường quốc tế.
II. Thực trạng xuất khẩu mặt hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ
Chương này đánh giá thực trạng xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang thị trường Mỹ trước và sau khi Việt Nam gia nhập WTO. Trước khi gia nhập WTO, xuất khẩu dệt may của Việt Nam gặp nhiều khó khăn do các rào cản thương mại và hạn ngạch. Tuy nhiên, sau khi gia nhập WTO, Việt Nam đã tận dụng được các cơ hội từ việc mở cửa thị trường, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu. Phần này cũng chỉ ra những thành tựu và thách thức mà ngành dệt may Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
2.1. Xuất khẩu dệt may trước khi Việt Nam gia nhập WTO
Phần này phân tích thực trạng xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang thị trường Mỹ trong giai đoạn 1994-2006. Trong giai đoạn này, xuất khẩu dệt may của Việt Nam chịu nhiều hạn chế do các rào cản thương mại và hạn ngạch. Tuy nhiên, ngành dệt may vẫn đạt được một số thành tựu nhất định, đặc biệt là việc tăng cường quan hệ thương mại với Hoa Kỳ.
2.2. Xuất khẩu dệt may sau khi Việt Nam gia nhập WTO
Phần này đánh giá sự thay đổi trong xuất khẩu dệt may của Việt Nam sau khi gia nhập WTO. Việc gia nhập WTO đã mở ra nhiều cơ hội cho ngành dệt may Việt Nam, đặc biệt là việc tiếp cận thị trường Mỹ một cách dễ dàng hơn. Kim ngạch xuất khẩu tăng đáng kể, và Việt Nam trở thành một trong những nhà xuất khẩu dệt may lớn nhất sang thị trường Mỹ.
III. Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang Hoa Kỳ sau khi Việt Nam gia nhập WTO
Chương này đề xuất các giải pháp xuất khẩu nhằm thúc đẩy xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang thị trường Mỹ sau khi gia nhập WTO. Các giải pháp được chia thành ba nhóm chính: giải pháp vĩ mô, giải pháp vi mô, và giải pháp cho các hiệp hội ngành hàng. Các giải pháp vĩ mô tập trung vào việc cải thiện chính sách thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu. Các giải pháp vi mô nhấn mạnh việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm. Các giải pháp cho hiệp hội ngành hàng tập trung vào việc tăng cường hợp tác và hỗ trợ giữa các doanh nghiệp trong ngành.
3.1. Giải pháp vĩ mô
Phần này đề xuất các giải pháp vĩ mô như cải thiện chính sách thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu, và tăng cường hợp tác quốc tế. Các giải pháp này nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, giúp các doanh nghiệp dệt may Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường Mỹ.
3.2. Giải pháp vi mô
Phần này tập trung vào các giải pháp vi mô như nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, và đào tạo nguồn nhân lực. Các giải pháp này giúp các doanh nghiệp dệt may Việt Nam tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
3.3. Giải pháp cho hiệp hội ngành hàng
Phần này đề xuất các giải pháp cho các hiệp hội ngành hàng, bao gồm việc tăng cường hợp tác và hỗ trợ giữa các doanh nghiệp trong ngành. Các hiệp hội có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu dệt may thông qua việc tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường Mỹ.