Giải Pháp Thúc Đẩy Hoạt Động Khởi Nghiệp Ở Việt Nam

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2023

237
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Giải Pháp Thúc Đẩy Hoạt Động Khởi Nghiệp

Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp là chủ trương lớn của Đảng, được thể hiện trong Đại hội XII và XIII. Đảng và Nhà nước đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động khởi nghiệp hình thành và phát triển, cụ thể là Quyết định 844/QĐ-TTg về Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Quốc gia đến năm 2025”. Đề án này đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng để hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo phát triển mạnh mẽ. Hầu hết các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã ban hành kế hoạch triển khai Đề án 844 nhằm hỗ trợ khởi nghiệp lâu dài. Khởi nghiệp và thúc đẩy doanh nghiệp phát triển luôn là một động lực quan trọng trong phát triển quốc gia, đặc biệt trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, khởi nghiệp và tạo dựng doanh nghiệp là động lực quan trọng của nền kinh tế các quốc gia, góp phần giải quyết khó khăn, thách thức mang tính toàn cầu và hướng tới sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia.

1.1. Vai Trò Của Khởi Nghiệp Trong Phát Triển Kinh Tế

Khởi nghiệp khuyến khích khai thác nguồn lao động, nguồn vốn, công nghệ và thị trường. Đây là môi trường thuận lợi để khai thác tối đa chất xám, tinh thần và ước mơ của thế hệ trẻ. DNKN làm giảm nguy cơ thất nghiệp, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo, thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ của quốc gia. Theo nghiên cứu, Việt Nam xếp thứ 54/100 về hệ sinh thái khởi nghiệp toàn cầu, có 84 vườn ươm, 116 bằng sáng chế được cấp, 35 tổ chức thúc đẩy kinh doanh và 68 quỹ đầu tư mạo hiểm. Việt Nam có 857.551 doanh nghiệp đang hoạt động và 116.839 doanh nghiệp thành lập mới năm 2021 [3].

1.2. Thách Thức Đối Với Hoạt Động Khởi Nghiệp Tại Việt Nam

Mặc dù đã đạt được những kết quả đáng khích lệ, hệ sinh thái khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo của Việt Nam vẫn còn khoảng cách so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Các giải pháp thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp còn nhiều vướng mắc. Văn bản chính sách hỗ trợ DNKN còn chưa rõ ràng. Hoạt động kết nối triển khai và chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp khởi nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học; hỗ trợ ứng dụng, chuyển giao công nghệ vẫn còn chưa đạt hiệu quả cao. Các chính sách hỗ trợ về tài chính, tiếp cận tín dụng và cơ sở mặt bằng còn chung chung, chưa cụ thể theo khu vực. Vốn nhân lực còn thiếu và yếu do sự liên kết giữa các trường đại học và viện nghiên cứu với chính quyền các tỉnh và các Bộ, ngành Trung ương.

II. Các Nghiên Cứu Tiên Phong Về Thúc Đẩy Hoạt Động Khởi Nghiệp

Các nghiên cứu về thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp (HĐKN) chủ yếu tập trung vào chính sách và yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu của Xu và Chen (2019) đánh giá tác động của chính sách khởi nghiệp đến sự phát triển của DNKN, cho thấy chính sách thúc đẩy có tác động tích cực. Reynolds và cộng sự (2005) sử dụng số liệu từ 43 quốc gia, khẳng định vai trò quan trọng của chính sách hỗ trợ. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào các nước phát triển, ít xem xét bối cảnh đặc thù của các nước đang phát triển như Việt Nam. Các nghiên cứu trong nước còn hạn chế về phạm vi và phương pháp, chưa đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động khởi nghiệp.

2.1. Nghiên Cứu Về Chính Sách Thúc Đẩy Khởi Nghiệp

Xu và Chen [185] đã đánh giá tác động của các chính sách khởi nghiệp đối với sự phát triển của các DNKN. Nghiên cứu đã điều tra 315 doanh nghiệp khởi nghiệp, sử dụng mô hình SEM để đánh giá yếu tố chính sách. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng chính sách thúc đẩy có tác động cùng chiều với sự phát triển của DNKN. Nghiên cứu cũng đề xuất một số chính sách để thúc đẩy khởi nghiệp như: hỗ trợ về vốn, hỗ trợ thuế, hỗ trợ thị trường….

2.2. Nghiên Cứu Về Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khởi Nghiệp

Nghiên cứu của Reynolds và cộng sự [153] sử dụng số liệu của 43 quốc gia trong giai đoạn từ 1998 đến 2003 đã khẳng định rõ vai trò quan trọng của các chính sách và các yếu tố như môi trường kinh doanh, văn hóa và khả năng tiếp cận nguồn lực đối với sự phát triển của hoạt động khởi nghiệp. Các yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các DNKN phát triển.

III. Cơ Sở Lý Luận Về Thúc Đẩy Hoạt Động Khởi Nghiệp Ở Việt Nam

Thúc đẩy HĐKN bao gồm xây dựng chính sách, hỗ trợ ý tưởng, xây dựng hệ sinh thái, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp và kiểm tra, giám sát. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm vốn con người, văn hóa, khả năng tiếp cận tài chính, mối quan hệ trong hệ sinh thái và môi trường kinh doanh. Kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia như Ấn Độ, Israel, Singapore, và Thụy Điển cung cấp bài học quý giá cho Việt Nam. Việt Nam cần xây dựng chính sách phù hợp, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, tăng cường hỗ trợ tài chính và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp.

3.1. Các Thành Phần Của Thúc Đẩy Hoạt Động Khởi Nghiệp

Nội dung thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp bao gồm xây dựng và ban hành các chính sách thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp, hỗ trợ phát triển các ý tưởng khởi nghiệp, xây dựng và liên kết các tổ chức trong hệ sinh thái khởi nghiệp, hỗ trợ phát triển các doanh nghiệp khởi nghiệp, hoạt động kiểm tra, giám sát công tác hỗ trợ hoạt động khởi nghiệp.

3.2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hoạt Động Khởi Nghiệp

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động khởi nghiệp bao gồm: Vốn con người (kỹ năng, kinh nghiệm), Văn hóa địa phương và văn hóa doanh nghiệp (tinh thần khởi nghiệp, chấp nhận rủi ro), Khả năng tiếp cận tài chính (vốn, tín dụng), Mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ sinh thái khởi nghiệp (kết nối, hợp tác), Môi trường kinh doanh (chính sách, pháp luật).

IV. Thực Trạng Thúc Đẩy Khởi Nghiệp Tại Việt Nam Phân Tích 2017 2021

Giai đoạn 2017-2021, Việt Nam chứng kiến sự phát triển của hoạt động khởi nghiệp. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế trong chính sách, kết nối công nghệ, hỗ trợ tài chính và chất lượng nguồn nhân lực. Khảo sát cho thấy môi trường kinh doanh và khả năng tiếp cận tài chính là hai yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động khởi nghiệp. Cần có các giải pháp cụ thể để khắc phục những hạn chế này và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển của các DNKN.

4.1. Chính Sách Hỗ Trợ Khởi Nghiệp Giai Đoạn 2017 2021

Trong giai đoạn này, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, tuy nhiên, các văn bản chính sách còn chưa rõ ràng, hoạt động kết nối triển khai và chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp khởi nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học; hỗ trợ ứng dụng, chuyển giao công nghệ vẫn còn chưa đạt được hiệu quả cao.

4.2. Đánh Giá Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khởi Nghiệp

Phân tích định lượng bằng mô hình hồi quy đa biến cho thấy cả 05 yếu tố được đưa vào phân tích đều có ảnh hưởng đến hoạt động khởi nghiệp ở Việt Nam. Trong đó, yếu tố môi trường kinh doanh và khả năng tiếp cận tài chính có ảnh hưởng lớn nhất.

4.3. Tổng Quan Về Hỗ Trợ Ý Tưởng Khởi Nghiệp Ở Việt Nam

Việc tổng hợp kết quả hỗ trợ ý tưởng khởi nghiệp ở Việt Nam cho thấy các chương trình ươm mầm, tăng tốc có sự phát triển nhưng chưa đồng đều ở các vùng miền và lĩnh vực, cần có sự đầu tư tập trung, có trọng điểm và hiệu quả hơn.

V. Giải Pháp Thúc Đẩy Hoạt Động Khởi Nghiệp Việt Nam Đến 2030

Để thúc đẩy HĐKN tại Việt Nam đến năm 2030, cần tập trung vào hoàn thiện chính sách, phát triển hệ sinh thái, hỗ trợ tài chính, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện môi trường kinh doanh, tăng cường kết nối quốc tế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các tổ chức hỗ trợ để tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các DNKN.

5.1. Hoàn Thiện Chính Sách Hỗ Trợ Khởi Nghiệp

Cần xây dựng các chính sách cụ thể, rõ ràng, dễ tiếp cận, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của DNKN. Các chính sách cần tập trung vào hỗ trợ tài chính, tiếp cận tín dụng, giảm thuế, hỗ trợ mặt bằng và tạo môi trường pháp lý thuận lợi.

5.2. Phát Triển Hệ Sinh Thái Khởi Nghiệp

Cần tăng cường kết nối giữa các thành phần trong hệ sinh thái khởi nghiệp như doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học, nhà đầu tư, tổ chức hỗ trợ. Cần xây dựng các trung tâm khởi nghiệp, vườn ươm doanh nghiệp, không gian làm việc chung để tạo môi trường trao đổi, học hỏi và hợp tác.

VI. Kiến Nghị Để Phát Triển Hoạt Động Khởi Nghiệp Việt Nam

Để các giải pháp phát huy hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và các tổ chức liên quan. Chính phủ cần tạo điều kiện thuận lợi, Bộ Tài chính cần có chính sách ưu đãi về thuế, BKHCN cần thúc đẩy chuyển giao công nghệ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư cần xây dựng các chương trình hỗ trợ DNKN. Cần có sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp, nhà đầu tư và các tổ chức xã hội để tạo ra một phong trào khởi nghiệp mạnh mẽ và bền vững.

6.1. Kiến Nghị Với Chính Phủ Về Khởi Nghiệp

Chính phủ cần tạo môi trường pháp lý thuận lợi, giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng cường minh bạch và công khai thông tin. Cần xây dựng các cơ chế khuyến khích đầu tư vào DNKN và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

6.2. Kiến Nghị Với Bộ Tài Chính Về Khởi Nghiệp

Bộ Tài chính cần có chính sách ưu đãi về thuế cho DNKN và nhà đầu tư. Cần xây dựng các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp và tạo điều kiện cho DNKN tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.

6.3. Kiến Nghị Với Bộ Khoa Học Công Nghệ

Bộ KH&CN cần thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các viện nghiên cứu, trường đại học đến DNKN. Cần hỗ trợ DNKN trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

24/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luan an pham thi quynh nga
Bạn đang xem trước tài liệu : Luan an pham thi quynh nga

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Giải Pháp Thúc Đẩy Khởi Nghiệp Tại Việt Nam: Nghiên Cứu và Đề Xuất" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp tại Việt Nam. Tài liệu này không chỉ phân tích những thách thức mà các doanh nghiệp khởi nghiệp đang phải đối mặt, mà còn đề xuất các biện pháp cụ thể để cải thiện môi trường kinh doanh, từ việc tăng cường hỗ trợ pháp lý đến việc cải thiện khả năng tiếp cận vốn. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ các đề xuất này, giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức khởi nghiệp thành công trong bối cảnh hiện tại.

Để mở rộng kiến thức và có thêm góc nhìn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau: Giải pháp nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Nghệ An luận văn thạc sĩ, nơi cung cấp các giải pháp cụ thể cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Bên cạnh đó, Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với hoạt động của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của quản lý nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ kinh tế giải pháp tài chính hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ tại tỉnh An Giang sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các giải pháp tài chính cho doanh nghiệp. Những tài liệu này sẽ là nguồn thông tin quý giá cho những ai đang tìm kiếm cách thức để khởi nghiệp thành công tại Việt Nam.