Tổng quan nghiên cứu
Ngành điện tử là một trong những ngành công nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Từ năm 2012 đến 2018, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử của Việt Nam tăng từ 22,4 tỷ USD lên 83,64 tỷ USD, tương đương mức tăng khoảng 3,7 lần. Trong đó, điện thoại và linh kiện chiếm tỷ trọng lớn nhất với 49,08 tỷ USD năm 2018. Tuy nhiên, phần lớn giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu ngành điện tử vẫn thuộc về các doanh nghiệp FDI, còn các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của các doanh nghiệp điện tử Việt Nam trong giai đoạn 2012-2018, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững ngành điện tử Việt Nam, đồng thời góp phần tăng tỷ lệ nội địa hóa và giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chuỗi cung ứng và chuỗi cung ứng toàn cầu. Chuỗi cung ứng được định nghĩa là mạng lưới các hoạt động liên kết từ cung cấp nguyên liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm cuối cùng nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Chuỗi cung ứng toàn cầu mở rộng phạm vi địa lý, tận dụng lợi thế so sánh của từng quốc gia để tối ưu hóa chi phí và giá trị gia tăng. Các hình thức tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu gồm: gia công lắp ráp (Assembly), sản xuất thiết bị gốc (OEM), sản xuất thiết kế gốc (ODM) và sản xuất thương hiệu gốc (OBM). Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo được áp dụng để phân tích cách các quốc gia và doanh nghiệp khai thác lợi thế riêng nhằm nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các khái niệm chính bao gồm: dòng chảy vật chất, dòng chảy thông tin, dòng chảy tài chính trong chuỗi cung ứng; liên kết dọc, liên kết ngang và hợp tác đa chiều trong chuỗi cung ứng; đặc điểm chuyên môn hóa và toàn cầu hóa của chuỗi cung ứng ngành điện tử.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê, so sánh đối chiếu và phân tích tổng hợp. Dữ liệu thu thập từ các nguồn chính thức như Tổng cục Thống kê, Tổng cục Hải quan, các báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp điện tử Việt Nam hoạt động trong giai đoạn 2012-2018, tập trung vào các doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các doanh nghiệp tiêu biểu đại diện cho các hình thức tham gia khác nhau (Assembly, OEM, OBM). Phân tích số liệu nhằm đánh giá thực trạng, điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội thách thức. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2012-2018 và đề xuất giải pháp đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tham gia chủ yếu ở khâu gia công, lắp ráp (Assembly): Khoảng 78,9% giá trị nguyên liệu nhập khẩu phục vụ gia công điện thoại, 76,45% cho điện tử máy tính là nhập khẩu, cho thấy doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu nhận gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp. Tổng phí gia công lắp ráp năm 2016 đạt 8,6 tỷ USD, trong đó doanh nghiệp FDI chiếm 78,9%.
Tỷ lệ nội địa hóa thấp: Tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm điện tử dân dụng chỉ khoảng 20-30%, phần lớn linh kiện quan trọng như vi xử lý, chipset, RAM đều phải nhập khẩu. Doanh nghiệp Việt Nam chỉ sản xuất được linh kiện đơn giản như tụ điện, điện trở, chi tiết nhựa với chất lượng trung bình.
Sự gia tăng xuất khẩu sản phẩm điện tử: Kim ngạch xuất khẩu tăng trung bình 25%/năm giai đoạn 2012-2018, đạt 83,64 tỷ USD năm 2018, chiếm 34,35% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa Việt Nam. Tuy nhiên, 95% kim ngạch xuất khẩu thuộc về doanh nghiệp FDI.
Sự phát triển của các doanh nghiệp OEM và OBM nội địa: Một số doanh nghiệp như Hanel, FPT, CMS đã trở thành đối tác OEM của các tập đoàn lớn như Intel, Microsoft, đồng thời có những thương hiệu OBM như BKAV, Viettel, Vsmart bắt đầu xuất hiện trên thị trường với sự hỗ trợ về công nghệ và bản quyền sở hữu trí tuệ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu gia công, lắp ráp là do năng lực sản xuất, công nghệ và nguồn vốn hạn chế, cùng với sự phát triển chưa đồng bộ của ngành công nghiệp hỗ trợ. So với các nước trong khu vực như Thái Lan, Malaysia, Việt Nam còn tụt hậu về tỷ lệ nội địa hóa và giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, sự gia tăng xuất khẩu và sự xuất hiện của các doanh nghiệp OEM, OBM nội địa cho thấy tiềm năng phát triển và chuyển dịch lên các khâu có giá trị gia tăng cao hơn. Các số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ kim ngạch xuất nhập khẩu, tỷ lệ nội địa hóa và cơ cấu hình thức tham gia chuỗi cung ứng để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chính sách hỗ trợ và đầu tư công nghệ trong việc nâng cao năng lực doanh nghiệp Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư phát triển công nghiệp hỗ trợ: Động viên doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất linh kiện điện tử có giá trị gia tăng cao, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm. Mục tiêu tăng tỷ lệ nội địa hóa lên ít nhất 50% vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các doanh nghiệp điện tử.
Khuyến khích doanh nghiệp nâng cao năng lực R&D và thiết kế sản phẩm: Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật để doanh nghiệp phát triển sản phẩm theo hình thức OEM, ODM, OBM, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu linh kiện. Thời gian thực hiện: 2020-2030. Chủ thể: Bộ Khoa học và Công nghệ, doanh nghiệp.
Xây dựng chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực: Tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ cao, nâng cao chất lượng lao động kỹ thuật. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Chính phủ, các địa phương.
Tăng cường hợp tác quốc tế và thu hút FDI có giá trị gia tăng cao: Thu hút các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào các khâu sản xuất công nghệ cao, chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp trong nước. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp ngành điện tử Việt Nam: Để hiểu rõ thực trạng, cơ hội và thách thức khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ ngành điện tử.
Các nhà đầu tư và tập đoàn đa quốc gia: Đánh giá tiềm năng hợp tác, đầu tư vào ngành điện tử Việt Nam, đặc biệt trong các khâu sản xuất có giá trị gia tăng cao.
Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về chuỗi cung ứng toàn cầu, phát triển ngành công nghiệp điện tử và kinh tế Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao doanh nghiệp điện tử Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu gia công, lắp ráp?
Doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế về công nghệ, vốn và năng lực sản xuất, chưa phát triển mạnh công nghiệp hỗ trợ nên chủ yếu nhận gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp.Tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm điện tử hiện nay ở Việt Nam là bao nhiêu?
Khoảng 20-30% đối với sản phẩm điện tử dân dụng, phần lớn linh kiện quan trọng vẫn phải nhập khẩu.Các hình thức tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu phổ biến nhất là gì?
Bao gồm gia công lắp ráp (Assembly), sản xuất thiết bị gốc (OEM), sản xuất thiết kế gốc (ODM) và sản xuất thương hiệu gốc (OBM).Doanh nghiệp Việt Nam có thể nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu bằng cách nào?
Tăng cường đầu tư R&D, phát triển công nghiệp hỗ trợ, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu riêng.Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?
Chính phủ cần xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực, thu hút FDI và tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển công nghệ cao.
Kết luận
- Ngành điện tử Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ về kim ngạch xuất khẩu, nhưng chủ yếu ở khâu gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp.
- Tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm còn thấp, doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc lớn vào linh kiện nhập khẩu.
- Một số doanh nghiệp OEM, OBM nội địa đã bắt đầu phát triển, tạo tiền đề nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Cần có các giải pháp đồng bộ về phát triển công nghiệp hỗ trợ, nâng cao năng lực R&D, chính sách ưu đãi và thu hút FDI để thúc đẩy sự tham gia sâu hơn của doanh nghiệp Việt Nam.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp đến năm 2030 nhằm nâng cao giá trị gia tăng và vị thế của ngành điện tử Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá tiến độ thực hiện để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển ngành điện tử Việt Nam bền vững và hiệu quả.