Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế phổ biến và là cầu nối giao tiếp giữa các quốc gia. Tại Việt Nam, tiếng Anh được học rộng rãi nhưng nhiều học viên vẫn gặp khó khăn trong việc phát âm chuẩn, đặc biệt là các phụ âm xát gồm âm răng (/θ/, /ð/) và âm ngạc lợi (/ʃ/, /ʒ/). Theo khảo sát tại Trường Cao đẳng Bách Việt (BVC), hơn 50% sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm ba gặp vấn đề trong phát âm các âm này, với các lỗi phổ biến là bỏ âm và nhầm lẫn âm. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các lỗi phát âm thường gặp, lý giải nguyên nhân và đề xuất giải pháp giúp cải thiện khả năng phát âm của sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm ba khoa Ngoại ngữ tại BVC trong học kỳ 2 năm học 2013-2014. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy phát âm tiếng Anh, góp phần cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng khả năng hiểu tiếng Anh của người học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và ứng dụng tiếng Anh trong thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về ngữ âm học tiếng Anh, tập trung vào phân loại phụ âm theo ba đặc điểm chính: vị trí phát âm, cách thức phát âm và trạng thái rung dây thanh. Cụ thể:

  • Phân loại phụ âm tiếng Anh: gồm 24 âm phụ âm, trong đó có các âm xát răng (/θ/, /ð/) và âm xát ngạc lợi (/ʃ/, /ʒ/). Các âm này được phân biệt theo vị trí phát âm (dental, alveo-palatal), cách phát âm (fricative - cọ xát) và trạng thái rung dây thanh (voiced hoặc voiceless).
  • So sánh hệ thống phụ âm tiếng Anh và tiếng Việt: Tiếng Việt không có các âm xát răng và âm xát ngạc lợi tương đương, dẫn đến sự khác biệt lớn trong phát âm và gây ra lỗi cho người học tiếng Anh. Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm tiết, không có phụ âm ở vị trí giữa từ và phụ âm cuối thường không được phát âm rõ, gây ra hiện tượng bỏ âm trong phát âm tiếng Anh.
  • Các loại lỗi phát âm phổ biến: bao gồm bỏ âm (omission) và nhầm lẫn âm (confusion), trong đó sinh viên thường bỏ các âm xát răng và ngạc lợi ở vị trí giữa và cuối từ, hoặc nhầm lẫn các âm này với các âm tương tự trong tiếng Việt như /t/, /d/, /z/, /s/, /dʒ/.

Các kỹ thuật giảng dạy được áp dụng bao gồm: bắt chước (imitation), mô tả ngữ âm (phonological description) và kết hợp cả hai nhằm giúp sinh viên nhận thức và luyện tập phát âm chính xác.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: 100 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm ba thuộc khoa Ngoại ngữ, Trường Cao đẳng Bách Việt, được chọn ngẫu nhiên từ hai lớp CDAV7A và CDAV7B.
  • Thời gian và địa điểm: Nghiên cứu thực hiện trong học kỳ 2 năm học 2013-2014 tại BVC.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: bao gồm bảng câu hỏi (questionnaire), phỏng vấn có cấu trúc (structured interview) và quan sát có cấu trúc (structured observation).
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được kiểm tra, mã hóa và phân tích bằng phần mềm máy tính để tính toán tỷ lệ phần trăm và biểu diễn bằng biểu đồ, bảng số liệu nhằm minh họa các phát hiện chính.
  • Lý do lựa chọn phương pháp: Bảng câu hỏi giúp thu thập dữ liệu nhanh và đa dạng, phỏng vấn cung cấp thông tin sâu sắc, quan sát giúp ghi nhận trực tiếp cách phát âm của sinh viên. Cỡ mẫu 100 sinh viên đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phương pháp giảng dạy: 56% sinh viên cho biết họ được dạy phát âm các âm /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/ bằng cách kết hợp bắt chước và mô tả ngữ âm; 35% được dạy chủ yếu bằng mô tả ngữ âm; 8% bằng bắt chước đơn thuần.
  2. Nhận thức về cách phát âm: Khoảng 68% sinh viên nhận biết đúng vị trí phát âm âm răng (/θ/, /ð/), 64% nhận biết đúng vị trí phát âm âm ngạc lợi (/ʃ/, /ʒ/). Về cách thức phát âm (manner of articulation), 65% hiểu đúng là âm cọ xát. Về rung dây thanh (voicing), tỷ lệ nhận thức đúng dao động trên 60% cho từng âm.
  3. Lỗi phát âm: Hơn 50% sinh viên thừa nhận gặp khó khăn với các âm này. Tỷ lệ bỏ âm cao nhất ở vị trí giữa và cuối từ, đặc biệt với /θ/, /ð/ và /ʒ/ (lên đến 27% - 29%). Lỗi nhầm lẫn âm phổ biến nhất là nhầm /θ/ với /tʰ/ (27%), /ʒ/ với /z/ và /dʒ/ (29%), /ð/ với /d/ và /z/ (16%), /ʃ/ với /s/ và /z/ (10%).
  4. Nguyên nhân lỗi: Chủ yếu do sự can thiệp tiêu cực của tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt), thiếu kiến thức về vị trí, cách thức phát âm và rung dây thanh, cũng như thiếu tự chủ trong học tập và luyện tập ngoài giờ lên lớp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy dù sinh viên được hướng dẫn bài bản, nhưng hơn một nửa vẫn gặp khó khăn trong phát âm các âm xát răng và ngạc lợi. Điều này phản ánh sự khác biệt lớn giữa hệ thống âm vị tiếng Việt và tiếng Anh, đặc biệt là việc tiếng Việt không có các âm này và không có phụ âm ở vị trí giữa từ, dẫn đến hiện tượng bỏ âm và nhầm lẫn âm. Việc nhận thức chưa đầy đủ về các đặc điểm ngữ âm của âm cũng góp phần làm giảm hiệu quả học tập. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng âm xát răng và ngạc lợi là những âm khó đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về vị trí phát âm, biểu đồ cột về tỷ lệ bỏ âm và nhầm lẫn âm theo vị trí từ, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề phát âm phổ biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng kết hợp bắt chước và mô tả ngữ âm trong giảng dạy: Giúp sinh viên nhận thức rõ vị trí và cách phát âm chính xác, nâng cao hiệu quả luyện tập. Thời gian áp dụng: ngay trong các học kỳ tiếp theo. Chủ thể: giảng viên khoa Ngoại ngữ.
  2. Sử dụng bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (IPA) trong lớp học: Giúp sinh viên làm quen với ký hiệu và phát âm chuẩn, tăng khả năng tự học và tự chỉnh sửa lỗi. Thời gian: áp dụng thường xuyên trong các bài học phát âm. Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
  3. Tổ chức các hoạt động luyện tập phát âm vui nhộn như trò chơi, câu đố, tongue twisters: Giúp giảm áp lực, tăng hứng thú học tập và cải thiện phát âm. Thời gian: hàng tuần hoặc hàng tháng. Chủ thể: giảng viên, sinh viên.
  4. Tăng cường hướng dẫn và nhấn mạnh vai trò của môn ngữ âm học trong chương trình đào tạo: Giúp sinh viên nhận thức tầm quan trọng của phát âm chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Thời gian: trong các buổi học lý thuyết và thực hành. Chủ thể: khoa Ngoại ngữ, giảng viên.
  5. Khuyến khích sinh viên luyện tập phát âm ngoài giờ học, sử dụng các tài liệu hỗ trợ như sách, audio, phần mềm luyện phát âm: Nâng cao tính tự chủ và hiệu quả học tập. Thời gian: liên tục trong quá trình học. Chủ thể: sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Nắm bắt các khó khăn phổ biến của sinh viên trong phát âm, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo.
  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ các lỗi phát âm thường gặp và nguyên nhân, từ đó chủ động luyện tập và cải thiện kỹ năng phát âm.
  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về phát âm tiếng Anh của người Việt, làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn về ngữ âm học ứng dụng và phương pháp giảng dạy.
  4. Các trung tâm đào tạo tiếng Anh: Áp dụng các giải pháp và kỹ thuật giảng dạy hiệu quả để nâng cao chất lượng khóa học, đặc biệt là các khóa luyện phát âm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sinh viên Việt Nam thường bỏ âm /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/ khi phát âm tiếng Anh?
    Do tiếng Việt không có các âm này và không có phụ âm ở vị trí giữa và cuối từ, sinh viên không quen phát âm các âm này nên thường bỏ âm khi gặp ở vị trí khó.

  2. Làm thế nào để phân biệt âm /θ/ và /t/ trong phát âm?
    Âm /θ/ được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng trên dưới và thổi khí tạo ma sát, trong khi /t/ là âm bật ra bằng đầu lưỡi chạm vào vùng alveolar.

  3. Phương pháp nào hiệu quả nhất để dạy phát âm các âm xát răng và ngạc lợi?
    Kết hợp bắt chước (imitation) và mô tả ngữ âm (phonological description) giúp sinh viên vừa nghe, quan sát, vừa hiểu cách phát âm chính xác.

  4. Tại sao sinh viên lại nhầm lẫn âm /ʒ/ với /z/ hoặc /dʒ/?
    Do âm /ʒ/ không phổ biến trong tiếng Việt và có âm thanh gần giống với /z/ và /dʒ/, sinh viên dễ nhầm lẫn khi chưa quen phát âm đúng.

  5. Làm sao để sinh viên tự luyện tập phát âm hiệu quả ngoài lớp học?
    Sinh viên nên sử dụng bảng IPA, nghe và bắt chước các đoạn audio chuẩn, luyện tập qua các bài tập phát âm, và tham gia các hoạt động tương tác để tăng cường phản xạ phát âm.

Kết luận

  • Hơn 50% sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Bách Việt College gặp khó khăn trong phát âm các âm xát răng (/θ/, /ð/) và ngạc lợi (/ʃ/, /ʒ/), chủ yếu là bỏ âm và nhầm lẫn âm.
  • Sinh viên nhận thức chưa đầy đủ về vị trí, cách thức phát âm và rung dây thanh của các âm này, dù đã được học môn ngữ âm học.
  • Nguyên nhân chính là sự khác biệt hệ thống âm vị giữa tiếng Việt và tiếng Anh, cùng với thiếu tự chủ trong luyện tập phát âm ngoài lớp.
  • Giảng viên nên áp dụng kết hợp các phương pháp bắt chước và mô tả ngữ âm, sử dụng IPA và tổ chức các hoạt động luyện tập sinh động để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi tiến độ cải thiện phát âm của sinh viên và mở rộng nghiên cứu sang các âm khó khác trong tiếng Anh.

Hành động ngay hôm nay: Giảng viên và sinh viên hãy cùng áp dụng các kỹ thuật luyện phát âm hiệu quả để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, góp phần phát triển năng lực ngoại ngữ toàn diện.