Tổng quan nghiên cứu

Năng suất lao động (NSLĐ) là một trong những yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, NSLĐ toàn nền kinh tế Việt Nam năm 2017 đạt khoảng 93,2 triệu đồng/lao động (tương đương 4.166 USD/lao động), tăng 6% so với năm trước và bình quân giai đoạn 2011-2017 tăng 4,7%/năm. Tuy nhiên, NSLĐ của Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực ASEAN, chỉ đạt khoảng 7% mức của Singapore và 17,6% của Malaysia. Đặc biệt, trong ngành thủy lợi, NSLĐ còn thấp hơn nhiều so với các ngành khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và phát triển kinh tế vùng.

Trước bối cảnh đó, luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp tăng năng suất lao động tại Công ty TNHH MTV Thủy lợi Tây Nam Nghệ An, một đơn vị quản lý công trình thủy lợi tại 4 huyện miền núi phía Tây tỉnh Nghệ An gồm Anh Sơn, Con Cuông, Tương Dương và Kỳ Sơn. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3/2018 đến tháng 9/2018, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến NSLĐ và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả lao động, góp phần phát triển kinh tế nhanh và bền vững.

Việc nâng cao NSLĐ tại công ty không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn góp phần nâng cao đời sống người lao động, tăng khả năng cạnh tranh của ngành thủy lợi trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ công ty và các đơn vị tương tự xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng suất lao động, bao gồm:

  • Khái niệm năng suất lao động: Theo Karl Marx, NSLĐ là “sức sản xuất của lao động cụ thể có ích”, thể hiện kết quả hoạt động sản xuất trong một đơn vị thời gian. NSLĐ được đo bằng tỷ số giữa đầu ra và đầu vào lao động, có thể tính theo hiện vật, giá trị hoặc thời gian lao động.

  • Phân loại năng suất lao động: Bao gồm năng suất lao động cá nhân, năng suất lao động xã hội, năng suất bộ phận và năng suất nhân tố tổng hợp (TFP). TFP phản ánh hiệu quả sử dụng tổng hợp các yếu tố sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.

  • Mối quan hệ giữa NSLĐ và các yếu tố kinh tế: NSLĐ có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả kinh tế, khả năng cạnh tranh, tăng trưởng kinh tế và tiền lương. Tăng NSLĐ giúp giảm chi phí sản phẩm, nâng cao lợi nhuận và cải thiện đời sống người lao động.

  • Nhân tố tác động đến NSLĐ: Bao gồm các yếu tố về cơ chế chính sách (tiền lương, thưởng), phát triển và sử dụng tư liệu sản xuất (khoa học kỹ thuật, công nghệ), bản thân người lao động (trình độ, sức khỏe, thái độ), tổ chức lao động (phân công, quản lý, lãnh đạo) và điều kiện thiên nhiên (khí hậu, địa hình).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp kế thừa: Tổng hợp, phân tích các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước về NSLĐ.

  • Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong ngành thủy lợi và quản lý lao động.

  • Phương pháp điều tra thực tế: Thu thập dữ liệu tại Công ty TNHH MTV Thủy lợi Tây Nam Nghệ An, bao gồm số liệu về nhân lực, sản lượng, doanh thu, tiền lương và các chỉ tiêu NSLĐ giai đoạn 2005-2017.

  • Phương pháp phân tích, đánh giá, tổng hợp: Sử dụng các công cụ thống kê để phân tích số liệu, đánh giá thực trạng và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến NSLĐ.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ công nhân viên của công ty và các đơn vị trực thuộc, với dữ liệu thu thập từ báo cáo sản xuất kinh doanh, bảng lương và các tài liệu quản lý nội bộ. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ để đảm bảo tính đại diện và chính xác. Thời gian nghiên cứu kéo dài 7 tháng, từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng NSLĐ tại công ty còn thấp và chưa ổn định: NSLĐ của công ty trong giai đoạn 2005-2017 có xu hướng tăng nhưng mức tăng không đều, với NSLĐ 2 vụ lúa và 3 vụ lúa dao động quanh mức 60-70 triệu đồng/lao động/năm. So với mức bình quân toàn nền kinh tế (93,2 triệu đồng/lao động năm 2017), công ty còn khoảng cách lớn.

  2. Cơ cấu lao động và trình độ chuyên môn chưa phù hợp: Tổng hợp trình độ chuyên môn cán bộ công ty cho thấy tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật còn thấp, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng công việc. Số lượng cán bộ công nhân viên tăng nhưng chưa tương xứng với năng suất lao động.

  3. Ảnh hưởng của cơ chế chính sách và quản lý tài chính: Chi phí lương chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, khoảng 50-70%, làm hạn chế vốn dành cho bảo dưỡng sửa chữa công trình, dẫn đến hệ thống thủy lợi xuống cấp nhanh, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

  4. Điều kiện tự nhiên và địa bàn quản lý phức tạp: Công ty quản lý khu vực miền núi với địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động và khả năng vận hành công trình thủy lợi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến NSLĐ thấp tại công ty là do sự kết hợp của nhiều yếu tố: cơ chế quản lý còn mang tính hành chính, chưa thực sự tạo động lực cho người lao động; trình độ chuyên môn và kỹ năng lao động chưa đáp ứng yêu cầu công nghệ hiện đại; nguồn vốn hạn chế ảnh hưởng đến bảo trì công trình; điều kiện tự nhiên khó khăn làm tăng chi phí vận hành.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thủy lợi và các doanh nghiệp tương tự cho thấy tình trạng này không riêng công ty mà là vấn đề chung của ngành. Việc phân tích số liệu qua các biểu đồ NSLĐ theo năm, tỷ lệ chi phí lương và doanh thu, cũng như so sánh NSLĐ giữa các đơn vị trực thuộc giúp minh họa rõ nét các điểm nghẽn.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để đề xuất các giải pháp nâng cao NSLĐ, tập trung vào cải cách cơ chế quản lý, nâng cao trình độ lao động, tăng cường đầu tư bảo trì và ứng dụng công nghệ mới, đồng thời thích ứng với điều kiện tự nhiên đặc thù.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện công tác quản lý tài chính và kỹ thuật: Tăng cường phân bổ vốn cho bảo dưỡng, sửa chữa công trình thủy lợi, giảm tỷ trọng chi phí lương xuống dưới 50% tổng chi phí trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Nghệ An.

  2. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực lao động: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật, quản lý cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là kỹ năng vận hành thiết bị hiện đại và quản lý công trình. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật lên trên 60% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự công ty phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  3. Xây dựng cơ chế chính sách khuyến khích và quy chế hoạt động: Áp dụng chính sách tiền lương, thưởng gắn với hiệu quả công việc và năng suất lao động, đồng thời công khai minh bạch trong chi trả để tạo động lực làm việc. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban lãnh đạo công ty chủ trì.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ và đổi mới tổ chức lao động: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý vận hành, đồng thời nghiên cứu mô hình outsourcing cho các công việc chuyên môn hóa cao nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, do phòng kỹ thuật và Ban quản lý dự án công ty thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty thủy lợi: Nhận diện các điểm yếu trong quản lý và vận hành, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao NSLĐ phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành nông nghiệp và thủy lợi: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách hỗ trợ, đầu tư và phát triển nguồn nhân lực trong ngành thủy lợi.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, thủy lợi: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức quản lý công trình thủy lợi khác: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện năng suất lao động, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng suất lao động được đo lường như thế nào trong ngành thủy lợi?
    Năng suất lao động được đo bằng tỷ số giữa giá trị sản lượng hoặc doanh thu và số lao động sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, NSLĐ của công ty thủy lợi Tây Nam Nghệ An được tính dựa trên doanh thu bình quân đầu người hàng năm.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất lao động tại công ty?
    Các yếu tố chính gồm cơ chế quản lý và chính sách tiền lương, trình độ chuyên môn của người lao động, điều kiện tự nhiên địa bàn quản lý và mức đầu tư cho bảo trì công trình.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng suất lao động trong điều kiện địa hình miền núi khó khăn?
    Cần áp dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nâng cao kỹ năng lao động, cải tiến tổ chức lao động và tăng cường bảo trì công trình để giảm thiểu tác động tiêu cực của địa hình và khí hậu.

  4. Chính sách tiền lương và thưởng ảnh hưởng thế nào đến năng suất lao động?
    Tiền lương và thưởng là động lực quan trọng thúc đẩy người lao động làm việc hiệu quả. Chính sách minh bạch, gắn kết với thành tích công việc giúp nâng cao tinh thần và năng suất lao động.

  5. Có thể áp dụng mô hình outsourcing trong công tác thủy lợi không?
    Có thể, đặc biệt với các công việc chuyên môn hóa cao hoặc dịch vụ hỗ trợ, outsourcing giúp giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và tập trung nguồn lực cho các nhiệm vụ trọng yếu.

Kết luận

  • Năng suất lao động tại Công ty TNHH MTV Thủy lợi Tây Nam Nghệ An còn thấp so với mức bình quân toàn nền kinh tế và các doanh nghiệp trong khu vực.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cơ chế quản lý, trình độ lao động, điều kiện tự nhiên và mức đầu tư bảo trì công trình.
  • Đề xuất các giải pháp cải thiện quản lý tài chính, đào tạo nâng cao năng lực, xây dựng chính sách tiền lương thưởng và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ công ty và ngành thủy lợi nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong vòng 3 năm tới.

Mời các nhà quản lý, chuyên gia và nhà nghiên cứu quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để góp phần nâng cao năng suất lao động và phát triển ngành thủy lợi Việt Nam.