## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong quản lý kinh doanh trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động. Tại Việt Nam, ngành công nghiệp CNTT đã có bước phát triển vượt bậc với doanh thu năm 2019 đạt khoảng 120 tỷ USD, tăng gấp 400 lần so với năm 2000, đóng góp 14,3% GDP và tạo ra năng suất lao động gấp 7,6 lần bình quân cả nước. Tuy nhiên, việc ứng dụng CNTT trong các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp kinh doanh LPG như Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng, vẫn còn nhiều hạn chế cần được khắc phục.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng ứng dụng CNTT trong quản lý kinh doanh tại Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các biện pháp tăng cường ứng dụng CNTT nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong giai đoạn 2023-2027. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động kinh doanh LPG tại công ty, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, nhân sự, hệ thống CNTT và các phần mềm quản lý nội bộ. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận về ứng dụng CNTT trong quản lý doanh nghiệp, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính:
- **Lý thuyết về Công nghệ Thông tin và Hệ thống Thông tin (IS)**: CNTT được định nghĩa là tập hợp các phương pháp khoa học và kỹ thuật hiện đại nhằm thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin. Hệ thống thông tin là tổ hợp các yếu tố liên quan giúp thu thập, xử lý và phân phối thông tin hỗ trợ quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.
- **Mô hình đầu tư ứng dụng CNTT trong doanh nghiệp**: Bao gồm 4 giai đoạn chính từ đầu tư cơ sở hạ tầng CNTT, tăng cường ứng dụng trong vận hành, ứng dụng toàn diện nâng cao năng lực quản lý đến đầu tư đổi mới sáng tạo nhằm tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: Công nghệ thông tin (CNTT), Hệ thống thông tin (IS), Thương mại điện tử (TMĐT), Quản lý quan hệ khách hàng (CRM), và Quản lý nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- **Thu thập dữ liệu thứ cấp** từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh, hệ thống CNTT và các phần mềm quản lý của Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng giai đoạn 2017-2021.
- **Phân tích định lượng** thông qua thống kê mô tả, so sánh số liệu về hệ thống máy tính, nhân sự, doanh thu và hiệu quả kinh doanh.
- **Phân tích định tính** bằng phương pháp tổng hợp, đánh giá thực trạng ứng dụng CNTT, khảo sát ý kiến cán bộ quản lý và nhân viên.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và xử lý dữ liệu trong 6 tháng đầu năm 2022, phân tích và đề xuất giải pháp trong 6 tháng cuối năm 2022.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ nhân sự và hệ thống CNTT của công ty, với lý do lựa chọn phương pháp phân tích nhằm đánh giá toàn diện thực trạng và đề xuất giải pháp khả thi, phù hợp với đặc thù ngành kinh doanh LPG.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Hạ tầng CNTT được đầu tư ổn định nhưng chưa đồng bộ**: Công ty sở hữu khoảng 90 máy tính, phân bổ đều tại các phòng ban và chi nhánh, tuy nhiên hệ thống mạng LAN và WAN chưa được tích hợp hoàn chỉnh, gây khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu và quản lý tập trung.
2. **Ứng dụng phần mềm quản lý còn hạn chế**: Công ty sử dụng phần mềm FTS Business Solution cho kế toán, quản lý khách hàng và bán hàng, nhưng chưa triển khai đầy đủ các giải pháp ERP tích hợp toàn diện, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa tối ưu.
3. **Nguồn nhân lực CNTT chưa đáp ứng yêu cầu phát triển**: Trong tổng số 166 nhân viên, chỉ khoảng 27% là công nhân kỹ thuật, còn lại phần lớn chưa được đào tạo chuyên sâu về CNTT, ảnh hưởng đến khả năng vận hành và khai thác hệ thống.
4. **An toàn thông tin và bảo mật còn nhiều tồn tại**: Công tác đảm bảo an toàn thông tin chưa được chú trọng đúng mức, tiềm ẩn rủi ro mất mát dữ liệu và tấn công mạng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và uy tín công ty.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do công tác đầu tư CNTT chưa được hoạch định chiến lược bài bản, thiếu đồng bộ giữa các phòng ban và chi nhánh. So với các doanh nghiệp cùng ngành và các nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh doanh, công ty còn chậm trong việc áp dụng các giải pháp công nghệ mới như ERP toàn diện, Big Data hay Cloud Computing. Việc thiếu nguồn nhân lực CNTT chất lượng cao cũng là rào cản lớn trong việc nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nếu được đầu tư và quản lý hiệu quả, CNTT sẽ giúp công ty tối ưu hóa quy trình kinh doanh, nâng cao năng suất lao động và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường LPG đầy biến động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ máy tính theo phòng ban, bảng so sánh hiệu quả kinh doanh trước và sau khi ứng dụng CNTT, cũng như biểu đồ tỷ lệ nhân sự CNTT theo trình độ chuyên môn.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Hoàn thiện hạ tầng CNTT và tích hợp hệ thống**: Đầu tư nâng cấp hệ thống mạng LAN, WAN và triển khai hệ thống ERP tích hợp toàn diện nhằm đồng bộ dữ liệu giữa các phòng ban và chi nhánh. Mục tiêu đạt 100% kết nối mạng nội bộ và tích hợp dữ liệu trong vòng 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng CNTT chủ trì thực hiện.
2. **Phát triển nguồn nhân lực CNTT chuyên sâu**: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng CNTT cho nhân viên hiện tại, tuyển dụng thêm chuyên gia CNTT có kinh nghiệm. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân sự CNTT lên 40% trong 3 năm tới, do phòng Nhân sự phối hợp với phòng CNTT thực hiện.
3. **Tăng cường công tác an toàn thông tin**: Xây dựng chính sách bảo mật, triển khai các giải pháp bảo vệ dữ liệu và phòng chống tấn công mạng. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu xuống dưới 1% trong năm đầu tiên, do phòng CNTT và Ban An ninh chịu trách nhiệm.
4. **Đẩy mạnh ứng dụng thương mại điện tử và marketing số**: Phát triển website, fanpage, kênh bán hàng trực tuyến và sử dụng các công cụ digital marketing để mở rộng thị trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu tăng doanh thu từ kênh trực tuyến lên 20% trong 2 năm, do phòng Kinh doanh và Marketing thực hiện.
5. **Nâng cao công tác nghiên cứu thị trường và xử lý thông tin**: Thiết lập hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng và thị trường để hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống báo cáo phân tích trong 1 năm, do phòng Kinh doanh và CNTT phối hợp thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Ban lãnh đạo doanh nghiệp kinh doanh LPG**: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong ứng dụng CNTT để xây dựng chiến lược phát triển công nghệ phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và kinh doanh.
2. **Phòng CNTT và quản lý doanh nghiệp**: Áp dụng các mô hình đầu tư và quản lý CNTT hiệu quả, từ đó tối ưu hóa hạ tầng và nguồn lực CNTT trong doanh nghiệp.
3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Công nghệ Thông tin**: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu thực tiễn, mô hình ứng dụng CNTT trong doanh nghiệp thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh LPG.
4. **Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước**: Hiểu rõ thực trạng ứng dụng CNTT tại doanh nghiệp để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển CNTT phù hợp, thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành công nghiệp LPG và các ngành liên quan.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao ứng dụng CNTT lại quan trọng trong quản lý kinh doanh LPG?**
Ứng dụng CNTT giúp tối ưu hóa quy trình quản lý, nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường đầy biến động như LPG. Ví dụ, phần mềm quản lý giúp kiểm soát tồn kho và giao dịch nhanh chóng, chính xác.
2. **Những khó khăn chính khi triển khai CNTT tại doanh nghiệp LPG là gì?**
Khó khăn gồm thiếu nguồn nhân lực CNTT chuyên môn cao, hạ tầng chưa đồng bộ, chi phí đầu tư lớn và thói quen quản lý truyền thống. Điều này làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT và cần có chiến lược phù hợp để khắc phục.
3. **Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng đã ứng dụng những phần mềm nào?**
Công ty sử dụng phần mềm FTS Business Solution cho kế toán, quản lý khách hàng và bán hàng, cùng các phần mềm ký điện tử như TRUSTCA, FastCA và Viettel-CA để đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch điện tử.
4. **Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho nhân viên hiện tại?**
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CNTT, khuyến khích tự học và áp dụng công nghệ mới, đồng thời tuyển dụng thêm chuyên gia CNTT để hỗ trợ vận hành và phát triển hệ thống.
5. **Ứng dụng thương mại điện tử có tác động thế nào đến kinh doanh LPG?**
Thương mại điện tử giúp mở rộng thị trường, tăng khả năng tiếp cận khách hàng, giảm chi phí marketing và bán hàng, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng qua các kênh trực tuyến như website, fanpage và mạng xã hội.
## Kết luận
- Ứng dụng CNTT là yếu tố then chốt giúp Công ty TNHH Gas Petrolimex Hải Phòng nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường LPG.
- Hạ tầng CNTT hiện có ổn định nhưng cần được tích hợp và nâng cấp để đồng bộ dữ liệu và tối ưu hóa quy trình.
- Nguồn nhân lực CNTT cần được phát triển chuyên sâu để đáp ứng yêu cầu vận hành và đổi mới công nghệ.
- Công tác an toàn thông tin và bảo mật cần được tăng cường nhằm bảo vệ dữ liệu và uy tín doanh nghiệp.
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hạ tầng, phát triển nhân lực, nâng cao an toàn thông tin và đẩy mạnh thương mại điện tử trong giai đoạn 2023-2027.
**Hành động tiếp theo:** Ban lãnh đạo công ty cần phê duyệt kế hoạch đầu tư CNTT chi tiết, triển khai đào tạo nhân sự và xây dựng chính sách bảo mật trong 6 tháng tới để đảm bảo tiến độ và hiệu quả ứng dụng CNTT.
**Kêu gọi hành động:** Các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá, điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển của công nghệ và thị trường.