Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, hộ kinh doanh cá thể (HKDCT) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, tăng thu nhập và góp phần vào ngân sách nhà nước (NSNN). Tại Việt Nam, theo thống kê, có khoảng 1,6 triệu HKDCT đăng ký kinh doanh và khoảng 3,4 triệu HKDCT không đăng ký, chiếm hơn 30% GDP quốc gia. Tỉnh Tây Ninh là một trong những địa phương có số lượng HKDCT hoạt động sôi động, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, thực trạng tuân thủ thuế của các HKDCT tại đây còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế và nguồn thu NSNN.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu thực trạng và các giải pháp tăng cường sự tuân thủ thuế của các HKDCT trên địa bàn tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2019-2020. Mục tiêu cụ thể là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế, đánh giá mức độ tuân thủ trong các khâu đăng ký, kê khai và nộp thuế, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ cơ quan thuế địa phương xây dựng chiến lược quản lý thuế hiệu quả, góp phần tăng nguồn thu cho NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tuân thủ thuế, bao gồm:

  • Lý thuyết về tuân thủ thuế: Định nghĩa tuân thủ thuế là việc người nộp thuế (NNT) thực hiện đầy đủ, chính xác và đúng hạn các nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật, bao gồm đăng ký, kê khai và nộp thuế. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của sự tự nguyện và ý thức trách nhiệm của NNT trong việc chấp hành pháp luật thuế.

  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế: Bao gồm các nhóm nhân tố chính như chính sách, pháp luật thuế; hoạt động quản lý thuế của cơ quan thuế (CQT); đặc điểm kinh tế - xã hội của NNT; và các yếu tố hành vi, tâm lý. Mô hình này giúp phân tích mức độ tác động của từng nhân tố đến hành vi tuân thủ thuế của HKDCT.

  • Khái niệm về hộ kinh doanh cá thể: Theo Nghị định 78/2015/NĐ-CP, HKDCT là hộ do cá nhân hoặc nhóm người làm chủ, kinh doanh tại một địa điểm, sử dụng dưới 10 lao động và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản. HKDCT không có tư cách pháp nhân và có quy mô nhỏ, nhưng đóng góp lớn vào việc tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Cục Thuế tỉnh Tây Ninh, bao gồm dữ liệu quản lý thuế của các HKDCT giai đoạn 2019-2020, kết quả thanh tra, kiểm tra thuế, cùng các báo cáo liên quan. Ngoài ra, khảo sát trực tiếp và phỏng vấn các chủ hộ kinh doanh được thực hiện để thu thập thông tin về nhận thức và hành vi tuân thủ thuế.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng tuân thủ thuế; phương pháp so sánh và tương quan để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố; phân tích tổng hợp để đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn phù hợp với tổng số HKDCT đang hoạt động, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và thực trạng trong giai đoạn 2019-2020 nhằm đảm bảo tính cập nhật và phản ánh đúng các chính sách thuế hiện hành cũng như tình hình quản lý thuế tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tuân thủ thuế còn thấp: Tỷ lệ HKDCT đăng ký thuế đúng hạn đạt khoảng 75%, trong khi tỷ lệ kê khai thuế chính xác và đầy đủ chỉ đạt khoảng 68%. Tỷ lệ nộp thuế đúng hạn dao động quanh mức 70%, cho thấy còn gần 30% hộ kinh doanh chưa tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ thuế.

  2. Nhân tố pháp luật và chính sách thuế ảnh hưởng mạnh: Hơn 60% HKDCT phản ánh chính sách thuế phức tạp, thiếu minh bạch và nhiều quy định chồng chéo gây khó khăn trong việc tuân thủ. Điều này làm tăng chi phí tuân thủ và tạo điều kiện cho hành vi gian lận thuế.

  3. Hoạt động quản lý thuế của CQT còn hạn chế: Công tác tuyên truyền, hỗ trợ và kiểm tra thuế chưa đồng bộ và hiệu quả, chỉ khoảng 55% HKDCT nhận được hỗ trợ tư vấn thuế đầy đủ. Tỷ lệ phát hiện vi phạm qua thanh tra, kiểm tra chiếm khoảng 12% trong tổng số hộ được kiểm tra, cho thấy công tác quản lý còn nhiều bất cập.

  4. Yếu tố hành vi và nhận thức của NNT: Khoảng 40% chủ hộ kinh doanh chưa hiểu rõ các quy định về thuế hoặc có thái độ miễn cưỡng trong việc tuân thủ. Sự thiếu tự nguyện và ý thức trách nhiệm là nguyên nhân chính dẫn đến vi phạm thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tuân thủ thuế của các HKDCT tại Tây Ninh còn nhiều hạn chế, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về nhóm đối tượng kinh doanh nhỏ lẻ. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ hệ thống chính sách thuế phức tạp, thủ tục hành chính rườm rà, cùng với năng lực quản lý thuế của cơ quan thuế chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn.

Việc áp dụng các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ đăng ký thuế, tỷ lệ kê khai chính xác và tỷ lệ nộp thuế đúng hạn giúp minh họa rõ nét mức độ tuân thủ. Biểu đồ phân tích tỷ lệ vi phạm theo từng khâu có thể được sử dụng để trực quan hóa các điểm yếu trong quá trình tuân thủ thuế. So sánh với các địa phương khác, Tây Ninh có mức độ tuân thủ thấp hơn trung bình, đòi hỏi sự cải thiện đồng bộ từ chính sách đến quản lý.

Ngoài ra, yếu tố hành vi và nhận thức của người nộp thuế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ. Việc tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ và xây dựng văn hóa thuế là cần thiết để tạo sự tự nguyện và trách nhiệm trong cộng đồng HKDCT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa chính sách và thủ tục thuế: Cơ quan thuế phối hợp với các bộ ngành rà soát, điều chỉnh các quy định thuế nhằm giảm bớt sự chồng chéo, phức tạp, tạo thuận lợi cho HKDCT trong việc đăng ký, kê khai và nộp thuế. Mục tiêu đạt tỷ lệ đăng ký thuế đúng hạn trên 90% trong vòng 2 năm.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền và hỗ trợ NNT: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo, phát hành tài liệu hướng dẫn dễ hiểu về pháp luật thuế cho HKDCT. Xây dựng hệ thống tư vấn thuế trực tuyến và tại chỗ để hỗ trợ kịp thời. Mục tiêu nâng tỷ lệ NNT nhận được hỗ trợ tư vấn lên 80% trong 1 năm.

  3. Cải tiến công tác thanh tra, kiểm tra thuế: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, tăng cường kiểm tra, phát hiện vi phạm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Đồng thời, thực hiện xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm để tạo tính răn đe. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm thuế xuống dưới 5% trong 3 năm.

  4. Phát triển dịch vụ đại lý thuế và tư vấn chuyên nghiệp: Khuyến khích HKDCT sử dụng dịch vụ đại lý thuế để giảm chi phí tuân thủ và hạn chế sai sót trong kê khai, nộp thuế. Cơ quan thuế cần hỗ trợ phát triển mạng lưới đại lý thuế chuyên nghiệp, đặc biệt tại các vùng nông thôn.

  5. Nâng cao trình độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ thuế: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức công vụ cho cán bộ thuế nhằm phục vụ tốt hơn cho người nộp thuế, giảm phiền hà, sách nhiễu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, cải tiến quy trình quản lý thuế, nâng cao hiệu quả thu thuế đối với HKDCT.

  2. Chủ hộ kinh doanh cá thể: Hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế, các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn về tuân thủ thuế trong lĩnh vực kinh tế nhỏ và vừa.

  4. Các tổ chức tư vấn thuế và đại lý thuế: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ, hỗ trợ khách hàng HKDCT tuân thủ pháp luật thuế hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể lại quan trọng?
    Tuân thủ thuế giúp đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, tạo môi trường kinh doanh công bằng và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. HKDCT chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế nên việc nâng cao tuân thủ thuế có ý nghĩa thiết thực.

  2. Những khó khăn chính mà hộ kinh doanh cá thể gặp phải khi tuân thủ thuế là gì?
    Chính sách thuế phức tạp, thủ tục hành chính rườm rà, thiếu hiểu biết về pháp luật thuế và chi phí tuân thủ cao là những khó khăn phổ biến khiến HKDCT gặp trở ngại trong việc tuân thủ thuế.

  3. Cơ quan thuế có thể làm gì để hỗ trợ hộ kinh doanh cá thể?
    CQT cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo, cung cấp dịch vụ tư vấn thuế, đơn giản hóa thủ tục và áp dụng công nghệ thông tin để tạo thuận lợi cho HKDCT trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế.

  4. Làm thế nào để phát hiện và xử lý hành vi không tuân thủ thuế hiệu quả?
    CQT cần áp dụng các biện pháp thanh tra, kiểm tra có trọng điểm, sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu để phát hiện vi phạm, đồng thời xử lý nghiêm minh các trường hợp vi phạm nhằm tạo tính răn đe.

  5. Vai trò của đại lý thuế trong việc nâng cao tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể là gì?
    Đại lý thuế giúp HKDCT thực hiện các thủ tục kê khai, nộp thuế chính xác và đúng hạn, giảm chi phí và rủi ro sai sót, từ đó nâng cao mức độ tuân thủ thuế của nhóm đối tượng này.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng tuân thủ thuế của các hộ kinh doanh cá thể tại tỉnh Tây Ninh, chỉ ra mức độ tuân thủ còn thấp và các nhân tố ảnh hưởng chính.
  • Các nhân tố bao gồm chính sách pháp luật thuế, hoạt động quản lý thuế của cơ quan thuế, nhận thức và hành vi của người nộp thuế, cùng với điều kiện kinh tế - xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ như đơn giản hóa chính sách, tăng cường tuyên truyền, cải tiến công tác thanh tra, phát triển dịch vụ đại lý thuế và nâng cao trình độ cán bộ thuế.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ cơ quan thuế địa phương nâng cao hiệu quả quản lý thuế và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sự tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể, góp phần phát triển kinh tế địa phương và đảm bảo nguồn thu bền vững cho ngân sách nhà nước!