## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam là thị trường ngân hàng bán lẻ phát triển nhanh nhất châu Á với tốc độ tăng trưởng khoảng 25% mỗi năm từ 2016 đến 2018, việc nghiên cứu nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh ví điện tử trở nên cấp thiết. Số lượng người dùng ví điện tử tại Việt Nam đã tăng từ 1,84 triệu người năm 2013 lên hơn 4 triệu người vào năm 2018, với tổng khối lượng giao dịch đạt hàng tỷ USD. Ví điện tử Ví Việt của Ngân hàng Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) là một trong những sản phẩm chủ lực trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt, phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh của Ví Việt trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu kinh doanh, khách hàng, thị phần và các kênh phân phối của Ví Việt tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ LienVietPostBank phát triển bền vững, gia tăng thị phần và lợi nhuận trong thị trường ví điện tử cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) để phân tích hành vi sử dụng ví điện tử, trong đó hai yếu tố chính là sự hữu ích cảm nhận và sự dễ sử dụng cảm nhận ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng của khách hàng. Ngoài ra, các khái niệm về hiệu quả kinh doanh được định nghĩa theo tiêu chuẩn kinh tế, phản ánh mối quan hệ giữa kết quả kinh tế đạt được và chi phí bỏ ra. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả bao gồm doanh thu, lợi nhuận, số lượng khách hàng, thị phần, chất lượng dịch vụ và hệ thống kênh phân phối.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh của Ví Việt, báo cáo ngành thanh toán điện tử Việt Nam và các nguồn dữ liệu nội bộ của LienVietPostBank giai đoạn 2016-2018. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh, sử dụng phần mềm Excel 2013 để xử lý số liệu. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu khách hàng và giao dịch của Ví Việt trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá biến động số lượng khách hàng, doanh thu, lợi nhuận và các chỉ tiêu chất lượng dịch vụ.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- Số lượng người dùng Ví Việt tăng trưởng mạnh, với hơn 1,22 triệu người dùng mới trong năm 2017, tăng 50% so với năm 2016, đạt tổng cộng hơn 2 triệu người dùng kích hoạt, trong đó 58% là người dùng hoạt động thường xuyên.
- Doanh thu và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ví điện tử tăng trưởng ổn định, tuy nhiên vẫn còn tồn tại chi phí vận hành và chi phí công nghệ cao ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
- Chất lượng dịch vụ và hệ thống kênh phân phối của Ví Việt được đánh giá cao với điểm số tổng hợp 26/30, tương đương với các đối thủ cạnh tranh lớn như BankPlus, nhưng vẫn thấp hơn so với MoMo (25/30).
- Hạn chế chính của Ví Việt là độ phủ thanh toán dịch vụ thiết yếu còn hạn chế, hình ảnh thương hiệu chưa đủ mạnh, hoạt động truyền thông và chăm sóc khách hàng còn yếu, cùng với các trục trặc kỹ thuật trong giao dịch vào các thời điểm cao điểm.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tăng trưởng người dùng và doanh thu là do Ví Việt tận dụng được nền tảng công nghệ tiên tiến, hệ thống kênh phân phối rộng khắp và đa dạng sản phẩm dịch vụ. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các ví điện tử khác như MoMo và Moca, cùng với thói quen sử dụng tiền mặt và sự thiếu tin tưởng của khách hàng vào các dịch vụ thanh toán điện tử vẫn là thách thức lớn. So với các nghiên cứu quốc tế, yếu tố an toàn, bảo mật và tiện ích được khách hàng đánh giá cao, tương tự như kết quả nghiên cứu tại Singapore và Malaysia. Việc cải thiện chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới đại lý là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh doanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng người dùng, bảng so sánh điểm đánh giá năng lực cạnh tranh và biểu đồ phân bổ thị phần.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Phát triển người dùng mới:** Tăng cường chiến dịch marketing tập trung vào nhóm khách hàng chưa có tài khoản ngân hàng (unbank), đặt mục tiêu tăng 30% người dùng mới trong 12 tháng tới, do phòng kinh doanh và marketing thực hiện.
- **Mở rộng mạng lưới đại lý và merchant:** Xây dựng hệ thống đại lý chấp nhận thanh toán tại các khu vực nông thôn và thành thị nhỏ, nâng số lượng điểm chấp nhận thanh toán lên 20% trong 1 năm, do bộ phận phát triển mạng lưới triển khai.
- **Cải thiện chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng:** Đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT để giảm thiểu lỗi giao dịch, tăng tỷ lệ giao dịch thành công lên 99%, đồng thời đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng nâng cao kỹ năng hỗ trợ, thực hiện trong 6 tháng.
- **Đa dạng hóa sản phẩm và tiện ích:** Phát triển các tính năng mới như rút tiền qua ATM, thanh toán quốc tế, tích hợp các dịch vụ tài chính bổ sung nhằm tăng tiện ích cho khách hàng, hoàn thành trong 18 tháng, do bộ phận phát triển sản phẩm đảm nhiệm.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ngân hàng và tổ chức tài chính:** Nghiên cứu giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn về hiệu quả kinh doanh ví điện tử, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
- **Doanh nghiệp Fintech và công nghệ:** Cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và phát triển ví điện tử, hỗ trợ trong việc thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp với thị trường Việt Nam.
- **Nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước:** Giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, hoàn thiện khung pháp lý cho lĩnh vực ví điện tử.
- **Học giả và sinh viên nghiên cứu:** Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về công nghệ tài chính, hành vi người tiêu dùng và quản trị kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng số.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Ví điện tử là gì và có vai trò gì trong thanh toán hiện đại?**
Ví điện tử là tài khoản điện tử dùng để lưu trữ tiền và thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến nhanh chóng, an toàn, giúp giảm thiểu việc sử dụng tiền mặt và thúc đẩy thương mại điện tử phát triển.
2. **Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) áp dụng như thế nào trong nghiên cứu ví điện tử?**
TAM giải thích ý định sử dụng dựa trên sự hữu ích cảm nhận và dễ sử dụng cảm nhận, từ đó ảnh hưởng đến thái độ và quyết định sử dụng ví điện tử của khách hàng.
3. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh ví điện tử?**
Bao gồm yếu tố công nghệ, chất lượng dịch vụ, mạng lưới phân phối, sự tin tưởng của khách hàng, cạnh tranh thị trường và môi trường pháp lý.
4. **Ví Việt có những ưu điểm gì so với các ví điện tử khác?**
Ví Việt có nền tảng công nghệ tiên tiến, hệ thống kênh phân phối rộng khắp, đa dạng chức năng và được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ, tuy nhiên vẫn cần cải thiện về thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kinh doanh ví điện tử?**
Cần tập trung phát triển người dùng mới, mở rộng mạng lưới đại lý, cải thiện chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao an toàn bảo mật trong giao dịch.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh Ví điện tử Ví Việt trong giai đoạn 2016-2018.
- Phân tích chỉ ra sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng người dùng và doanh thu, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về công nghệ và cạnh tranh thị trường.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, tập trung vào phát triển người dùng, mở rộng mạng lưới, cải thiện dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng cho LienVietPostBank và các tổ chức tài chính trong việc phát triển ví điện tử bền vững.
- Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.