I. Tính cấp thiết của đề tài
Chất thải rắn sinh hoạt tại khu vực nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng đã gia tăng đáng kể, với khoảng 13,5 triệu tấn phát thải vào năm 2010, tăng 170% so với năm 2007. Hơn 90% khối lượng này chưa được thu gom và xử lý hợp vệ sinh, dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tình trạng này đòi hỏi chính quyền địa phương phải tìm kiếm các giải pháp quản lý hiệu quả hơn. Đặc thù nông thôn Việt Nam với dân cư phân bố rải rác và nhận thức của người dân còn hạn chế cần có những phương pháp tiếp cận riêng biệt, khác với đô thị. Đề tài nghiên cứu này nhằm đánh giá hiện trạng quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, từ đó đề xuất các giải pháp môi trường phù hợp.
II. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là chất thải rắn sinh hoạt tại nông thôn, cụ thể là các giải pháp quản lý và xử lý tại cấp xã, thí điểm tại xã Ngọc Thanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các loại rác thải từ gia đình, trường học, chợ và cơ sở y tế. Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc đánh giá hiện trạng quản lý chất thải, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Việc nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa tại địa phương mà còn có thể áp dụng cho các khu vực khác có điều kiện tương tự.
III. Các giải pháp công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt
Hiện nay, có nhiều công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt được áp dụng trên thế giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ xử lý chủ yếu vẫn dựa vào phương pháp chôn lấp (80%), trong khi các phương pháp khác như thiêu đốt và làm phân compost chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ. Việc áp dụng công nghệ xử lý phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương là rất quan trọng. Các phương pháp như xử lý bằng sinh học và tái chế rác thải đang được khuyến khích nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tối ưu hóa nguồn tài nguyên. Đặc biệt, công nghệ ủ sinh học có thể tạo ra phân hữu cơ từ rác thải, giúp cung cấp dinh dưỡng cho nông nghiệp.
IV. Chính sách và quy định quản lý chất thải rắn
Việt Nam đã xây dựng một khung pháp lý cho việc quản lý chất thải rắn, bao gồm nhiều văn bản quy phạm pháp luật như Quyết định 152/1999/QD-TG và Nghị định 59/2007/NĐ-CP. Tuy nhiên, các văn bản này chủ yếu áp dụng cho khu vực đô thị. Cần có những điều chỉnh để phù hợp với điều kiện nông thôn, nơi mà việc thu gom và xử lý chất thải còn nhiều bất cập. Chính sách cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức cộng đồng và khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường thông qua các chương trình giáo dục và tuyên truyền.
V. Đề xuất giải pháp quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt
Đề xuất các giải pháp quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại xã Ngọc Thanh bao gồm việc xây dựng hệ thống thu gom rác thải hiệu quả, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và khuyến khích việc phân loại rác tại nguồn. Cần phát triển các mô hình xử lý chất thải tại địa phương như sản xuất phân hữu cơ từ rác thải hữu cơ, áp dụng công nghệ Biogas cho chất thải chăn nuôi và xây dựng các điểm thu gom rác thải tái chế. Những giải pháp này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.