Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và xu thế hội nhập quốc tế, công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể (HKDCT) giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Theo thống kê năm 2019, cả nước có hơn 5,1 triệu hộ kinh doanh cá thể, đóng góp khoảng 1,61% tổng thu ngân sách ngành thuế. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế đối với nhóm đối tượng này còn nhiều thách thức do đặc điểm quy mô nhỏ lẻ, phân tán và mức độ tuân thủ pháp luật chưa đồng đều.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và giải pháp tăng cường công tác quản lý thuế đối với HKDCT tại Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2016-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả quản lý thuế, xác định các hạn chế và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả thu thuế, góp phần ổn định nguồn thu NSNN và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh của hộ kinh doanh cá thể. Nghiên cứu có phạm vi địa lý tại quận Đồ Sơn và huyện Kiến Thụy, hai địa bàn có đặc thù kinh tế đa dạng, từ dịch vụ du lịch mùa vụ đến sản xuất nông nghiệp và thương mại.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý thuế trong bối cảnh chuyển đổi số và hiện đại hóa ngành thuế, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc hoàn thành dự toán thu ngân sách và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó có:
Lý thuyết quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc thiết lập cơ chế, chính sách và biện pháp nhằm đảm bảo thu đúng, thu đủ, thu kịp thời các khoản thuế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế.
Mô hình quản lý thuế theo phương pháp khoán và kê khai: Phân tích ưu nhược điểm của hai phương pháp quản lý thuế phổ biến đối với hộ kinh doanh cá thể, trong đó phương pháp khoán đơn giản nhưng có thể thiếu công bằng, còn phương pháp kê khai đòi hỏi hệ thống kế toán và tuân thủ pháp luật cao hơn.
Khái niệm chính: Hộ kinh doanh cá thể, quản lý thuế, doanh thu tính thuế, nợ đọng thuế, kiểm tra thuế, cải cách thủ tục hành chính, chuyển đổi số trong quản lý thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy, báo cáo thu ngân sách, hồ sơ khai thuế, kết quả thanh tra kiểm tra, các văn bản pháp luật liên quan đến thuế và quản lý thuế.
Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm, phân tích bảng số liệu, khảo sát thực tế tại địa bàn quản lý, tổng hợp kinh nghiệm thực tiễn và phân tích chính sách.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu bao gồm toàn bộ hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn quản lý trong giai đoạn 2016-2020, với hơn 2.800 hộ được quản lý và theo dõi.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2016-2020, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng thu ngân sách ổn định: Tổng số thu ngân sách của Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy tăng từ 190,6 tỷ đồng năm 2016 lên 397 tỷ đồng năm 2020, vượt dự toán trung bình 110-153% qua các năm. Thu từ hộ kinh doanh cá thể cũng duy trì mức cao, mặc dù năm 2019-2020 bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, số thu vẫn đạt gần 90% dự toán.
Giảm tỷ lệ nợ đọng thuế: Tỷ lệ nợ đọng thuế giảm từ 4,6% năm 2016 xuống còn 2,8% năm 2019, thấp hơn mức trung bình toàn ngành. Công tác đôn đốc và xử lý nợ thuế được thực hiện nghiêm túc, tuy nhiên chưa có trường hợp cưỡng chế nợ thuế đối với hộ kinh doanh cá thể.
Cải thiện quản lý đối tượng và kê khai thuế: Đến năm 2020, Chi cục Thuế quản lý khoảng 2.835 hộ kinh doanh cá thể với doanh thu bình quân khoảng 180 triệu đồng/năm. Số lượng tờ khai thuế tiếp nhận tăng gần gấp đôi từ 2016 đến 2020, cho thấy sự nâng cao trong công tác quản lý và xử lý hồ sơ thuế.
Chênh lệch doanh thu khoán và thực tế: Qua điều tra năm 2019, doanh thu khoán chỉ đạt khoảng 71% doanh thu điều tra thực tế, đặc biệt ngành vận tải chỉ đạt 58,1%, cho thấy còn tồn tại thất thu thuế do kê khai không trung thực hoặc chưa sát với thực tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy đã có nhiều chuyển biến tích cực trong công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể, thể hiện qua việc tăng thu ngân sách và giảm nợ đọng thuế. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong kê khai, nộp thuế điện tử và sử dụng hóa đơn điện tử đã góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thủ tục hành chính và tăng sự hài lòng của người nộp thuế.
Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa doanh thu khoán và doanh thu thực tế phản ánh hạn chế trong việc khảo sát, rà soát và kiểm tra doanh thu của hộ kinh doanh, dẫn đến thất thu thuế. Điều này cũng phù hợp với các nghiên cứu trong ngành thuế cho thấy phương pháp khoán có thể gây ra sự không công bằng và khó theo sát biến động kinh doanh.
Ngoài ra, đặc thù địa bàn rộng, hoạt động kinh doanh mùa vụ tại Đồ Sơn và sự đa dạng ngành nghề tại Kiến Thụy tạo ra thách thức trong việc quản lý liên tục và sát sao. Việc chưa áp dụng triệt để các biện pháp cưỡng chế nợ thuế cũng cho thấy cần có sự quyết liệt hơn trong xử lý các trường hợp chây ỳ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu ngân sách, bảng so sánh tỷ lệ nợ đọng thuế qua các năm, biểu đồ phân bố doanh thu khoán so với doanh thu điều tra, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế trong công tác quản lý thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ứng dụng công nghệ số trong quản lý thuế: Đẩy mạnh triển khai hệ thống kê khai, nộp thuế điện tử và sử dụng hóa đơn điện tử 100% đối với hộ kinh doanh cá thể trong vòng 2 năm tới, nhằm giảm thủ tục hành chính và nâng cao tính minh bạch.
Nâng cao năng lực và đạo đức công chức thuế: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng quản lý, kiểm tra, xử lý nợ thuế và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ công chức, đồng thời xây dựng môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp.
Cải tiến phương pháp khảo sát và xác định doanh thu khoán: Áp dụng phương pháp điều tra thực tế, phối hợp với các cơ quan liên quan để cập nhật thông tin chính xác, giảm chênh lệch giữa doanh thu khoán và thực tế, đảm bảo công bằng trong thu thuế.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thiết lập quy trình kiểm tra rủi ro, tập trung vào các ngành nghề có dấu hiệu thất thu cao, đồng thời áp dụng biện pháp cưỡng chế nợ thuế nghiêm minh đối với các trường hợp chây ỳ, nhằm giảm tỷ lệ nợ đọng xuống dưới 2% trong 3 năm tới.
Phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương và các cơ quan liên quan: Tăng cường trao đổi thông tin, hỗ trợ tuyên truyền chính sách thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho hộ kinh doanh thực hiện nghĩa vụ thuế, đồng thời phát hiện kịp thời các trường hợp ngừng, nghỉ hoặc chuyển địa điểm kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ công chức ngành thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế, đặc biệt trong việc áp dụng công nghệ số và cải cách thủ tục hành chính.
Nhà quản lý chính quyền địa phương: Giúp hiểu rõ vai trò và thách thức trong quản lý thuế hộ kinh doanh cá thể, từ đó phối hợp hiệu quả với cơ quan thuế để tăng thu ngân sách và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
Chuyên gia, nhà nghiên cứu kinh tế và quản lý: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về quản lý thuế trong bối cảnh chuyển đổi số, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách thuế và quản lý kinh tế.
Hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp nhỏ: Giúp nhận thức rõ hơn về nghĩa vụ thuế, các chính sách hỗ trợ và cải cách thủ tục hành chính, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể lại khó khăn?
Do đặc điểm quy mô nhỏ, phân tán, hoạt động không ổn định và mức độ tuân thủ pháp luật chưa đồng đều, cùng với việc áp dụng công nghệ thông tin còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc rà soát, kiểm tra và thu thuế chính xác.Phương pháp khoán và kê khai thuế khác nhau như thế nào?
Phương pháp khoán đơn giản, áp dụng cho hộ kinh doanh nhỏ, tính thuế dựa trên doanh thu ước tính, dễ quản lý nhưng có thể không công bằng. Phương pháp kê khai yêu cầu kê khai doanh thu thực tế, áp dụng cho hộ quy mô lớn, đòi hỏi hệ thống kế toán và tuân thủ cao hơn.Tỷ lệ nợ đọng thuế ảnh hưởng thế nào đến ngân sách?
Nợ đọng thuế làm giảm nguồn thu ngân sách, gây thất thu và ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu công. Giữ tỷ lệ nợ đọng dưới 5% được coi là hiệu quả, giúp đảm bảo nguồn thu ổn định.Công nghệ số đã được áp dụng như thế nào trong quản lý thuế tại Đồ Sơn - Kiến Thụy?
Đã triển khai kê khai, nộp thuế điện tử, sử dụng hóa đơn điện tử, phần mềm kế toán bán hàng, giúp giảm thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý.Làm thế nào để giảm chênh lệch doanh thu khoán và thực tế?
Cần cải tiến phương pháp khảo sát, tăng cường kiểm tra, phối hợp với các cơ quan liên quan để cập nhật thông tin chính xác, đồng thời nâng cao ý thức tuân thủ của người nộp thuế thông qua tuyên truyền và hỗ trợ.
Kết luận
- Công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể tại Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy đã có nhiều tiến bộ rõ rệt trong giai đoạn 2016-2020, thể hiện qua tăng trưởng thu ngân sách và giảm tỷ lệ nợ đọng thuế.
- Việc áp dụng công nghệ thông tin và cải cách thủ tục hành chính góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sự hài lòng của người nộp thuế.
- Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế trong việc khảo sát doanh thu và xử lý nợ thuế, gây thất thu và ảnh hưởng đến công bằng thuế.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm bao gồm tăng cường ứng dụng công nghệ số, nâng cao năng lực cán bộ, cải tiến phương pháp khảo sát và xử lý vi phạm nghiêm minh.
- Nghiên cứu khuyến nghị tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật chính sách quản lý thuế phù hợp với xu thế phát triển kinh tế số đến năm 2030, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ thuế và đẩy mạnh tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững và công bằng trong quản lý thuế.