Tổng quan nghiên cứu

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế và đảm bảo công bằng xã hội. Tỷ trọng thuế GTGT trong tổng thu ngân sách nhà nước của Việt Nam đã tăng từ 19% năm 2014 lên khoảng 33% năm 2019, phản ánh xu hướng tăng cường vai trò của thuế tiêu dùng trong cơ cấu thuế quốc gia. Thành phố Hải Phòng, với vị trí địa lý đặc thù và nguồn tài nguyên khoáng sản chủ yếu là đá và cát san lấp, đóng góp không nhỏ vào ngân sách thông qua hoạt động khai thác khoáng sản. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế GTGT đối với các doanh nghiệp khai thác khoáng sản trên địa bàn còn nhiều bất cập, như tình trạng trốn thuế, nợ đọng thuế và khai thác trái phép, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách và phát triển bền vững của thành phố.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp khai thác khoáng sản tại Hải Phòng trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các biện pháp tăng cường hiệu quả quản lý thuế nhằm nâng cao nguồn thu ngân sách và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nghiên cứu tập trung phân tích các khía cạnh như đăng ký thuế, kê khai và nộp thuế, quản lý miễn giảm và hoàn thuế, thanh tra kiểm tra, quản lý nợ và tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện chính sách quản lý thuế, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết thuế GTGT: Thuế GTGT là thuế gián thu đánh trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ qua các khâu sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Thuế GTGT có đặc điểm phát sinh nhiều lần, người tiêu dùng cuối cùng chịu thuế, và có cơ chế khấu trừ để tránh trùng lắp.

  • Mô hình quản lý thuế hiện đại: Tập trung vào cơ chế tự khai, tự nộp thuế của người nộp thuế, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế.

  • Khái niệm quản lý thuế GTGT: Bao gồm các hoạt động đăng ký thuế, kê khai, nộp thuế, hoàn thuế, thanh tra kiểm tra, xử lý vi phạm, quản lý nợ và tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thuế GTGT, đăng ký thuế, kê khai thuế, hoàn thuế, thanh tra kiểm tra thuế, nợ thuế, cưỡng chế nợ thuế, ý thức chấp hành pháp luật thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê, tổng hợp và phân tích số liệu thu thập từ các nguồn chính thức như Tổng cục Thuế, Cục Thuế TP Hải Phòng, Sở Tài nguyên và Môi trường, cùng các báo cáo, tài liệu pháp luật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 39 doanh nghiệp khai thác khoáng sản được cấp phép hoạt động trên địa bàn Hải Phòng trong giai đoạn 2014-2018.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ các doanh nghiệp khai thác khoáng sản có giấy phép còn hiệu lực trong thời gian nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh số liệu thu thuế qua các năm, đánh giá tỷ lệ hoàn thành dự toán, phân tích các chỉ số về nợ thuế, vi phạm và hiệu quả công tác quản lý thuế.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến năm 2018, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu ngân sách từ thuế GTGT: Tổng thu ngân sách thuế GTGT của Cục Thuế TP Hải Phòng tăng từ 1.356 tỷ đồng năm 2014 lên 1.579 tỷ đồng năm 2015, đạt tốc độ phát triển liên hoàn 112%. Tuy nhiên, tỷ trọng thuế GTGT trong tổng thu ngân sách giảm từ 11,8% năm 2014 xuống còn 5,5% năm 2018, cho thấy sức tiêu dùng hoặc ý thức chấp hành thuế có xu hướng giảm.

  2. Số lượng doanh nghiệp khai thác và hiệu quả thu thuế: Trong 39 doanh nghiệp được cấp phép khai thác khoáng sản, chỉ có 21 doanh nghiệp hoạt động và kê khai thuế đầy đủ. Nhiều doanh nghiệp không phát sinh thuế GTGT do thuế đầu vào lớn hơn đầu ra hoặc chưa hoàn thiện thủ tục khai thác, dẫn đến nợ đọng thuế và thất thu ngân sách.

  3. Tình trạng vi phạm và nợ thuế: Một số doanh nghiệp khai thác khoáng sản có hành vi khai thác trái phép, không kê khai hoặc kê khai không đầy đủ sản lượng, gây thất thoát tài nguyên và thuế. Ví dụ, Công ty TNHH Vật liệu và Xây dựng Quyết Tiến chỉ nộp 4,5 tỷ đồng trên tổng số 69,4 tỷ đồng tiền truy thu thuế. Công tác cưỡng chế nợ thuế còn hạn chế do thiếu thông tin tài khoản ngân hàng và phối hợp giữa các bộ phận.

  4. Công tác thanh tra, kiểm tra: Năm 2018, Cục Thuế Hải Phòng đã thanh tra, kiểm tra 1.790 doanh nghiệp, kiến nghị tăng thu ngân sách trên 323 tỷ đồng, đạt 71,7% kế hoạch. Tuy nhiên, việc kiểm tra các cá nhân khai thác nhỏ lẻ còn hạn chế do thiếu nguồn lực và công cụ xác định sản lượng khai thác thực tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp khai thác khoáng sản tại Hải Phòng đã đạt được một số thành công như tăng trưởng thu ngân sách, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp lớn và cải cách thủ tục hành chính thuế. Tuy nhiên, tỷ lệ thuế GTGT trên tổng thu ngân sách giảm dần phản ánh những khó khăn trong việc kiểm soát và quản lý các doanh nghiệp nhỏ, cá nhân khai thác tự phát.

Nguyên nhân chủ yếu là do đặc thù ngành khai thác khoáng sản với địa hình hiểm trở, doanh nghiệp quy mô nhỏ sử dụng công nghệ thô sơ, dẫn đến khai thác không hiệu quả và thất thoát tài nguyên. Bên cạnh đó, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ thông tin cũng làm giảm hiệu quả quản lý thuế.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thuế cho thấy, việc áp dụng công nghệ thông tin trong kê khai, nộp thuế điện tử và hoàn thuế điện tử đã góp phần giảm thủ tục hành chính và tăng tính minh bạch. Tuy nhiên, các biện pháp xử lý vi phạm và cưỡng chế nợ thuế cần được nâng cao để đảm bảo thu đúng, thu đủ, thu kịp thời cho ngân sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng thu ngân sách thuế GTGT qua các năm, bảng tổng hợp số liệu thuế của các doanh nghiệp khai thác khoáng sản, và biểu đồ phân tích tỷ lệ nợ thuế và số lượng doanh nghiệp vi phạm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý đăng ký thuế: Cục Thuế phối hợp chặt chẽ với Sở Kế hoạch và Đầu tư để cập nhật, kiểm soát thông tin doanh nghiệp khai thác khoáng sản, đặc biệt các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân khai thác tự phát. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế TP Hải Phòng, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Nâng cao hiệu quả công tác kê khai và nộp thuế GTGT: Đẩy mạnh tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế sử dụng hệ thống kê khai, nộp thuế điện tử, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc kê khai thuế để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi gian lận. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Cục Thuế, các Chi cục Thuế.

  3. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Phát triển đội ngũ cán bộ thanh tra có chuyên môn cao, sử dụng công nghệ để xác định sản lượng khai thác thực tế, phối hợp với các cơ quan chức năng xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, trốn thuế. Thời gian: 2 năm đầu tiên tập trung nâng cao năng lực. Chủ thể: Cục Thuế, Công an kinh tế, Sở Tài nguyên và Môi trường.

  4. Cải thiện công tác quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế: Xây dựng hệ thống thông tin tài khoản ngân hàng doanh nghiệp, phối hợp với các ngân hàng thương mại để thực hiện cưỡng chế nợ hiệu quả, đồng thời rà soát, phân loại nợ để xử lý kịp thời. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Cục Thuế, Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại.

  5. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Tổ chức các chương trình tập huấn, đối thoại trực tiếp tại các vùng khai thác, đặc biệt là các khu vực xa trung tâm, nhằm nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Cục Thuế, các Chi cục Thuế, UBND các quận huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và tài chính địa phương: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT, hoàn thiện chính sách và quy trình quản lý thuế đối với doanh nghiệp khai thác khoáng sản, từ đó tăng nguồn thu ngân sách.

  2. Doanh nghiệp khai thác khoáng sản: Nắm bắt các quy định pháp luật về thuế GTGT, hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi, từ đó thực hiện kê khai, nộp thuế đúng quy định, tránh vi phạm pháp luật.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý thuế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thuế GTGT trong lĩnh vực khai thác khoáng sản, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan lập pháp và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng, điều chỉnh các chính sách thuế phù hợp với đặc thù ngành khai thác khoáng sản và điều kiện phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế GTGT là gì và vai trò của nó trong ngân sách nhà nước?
    Thuế GTGT là thuế đánh trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ qua các khâu sản xuất và lưu thông. Nó là nguồn thu quan trọng, chiếm khoảng 33% tổng thu ngân sách nhà nước, góp phần điều tiết kinh tế và đảm bảo công bằng xã hội.

  2. Tại sao công tác quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp khai thác khoáng sản gặp nhiều khó khăn?
    Do đặc thù ngành khai thác với địa hình hiểm trở, nhiều doanh nghiệp quy mô nhỏ, công nghệ thô sơ, cùng với tình trạng khai thác trái phép và ý thức chấp hành pháp luật thuế chưa cao, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát và thu thuế đầy đủ.

  3. Các biện pháp nào giúp tăng cường quản lý thuế GTGT hiệu quả?
    Bao gồm tăng cường đăng ký thuế, nâng cao hiệu quả kê khai và nộp thuế điện tử, đẩy mạnh thanh tra kiểm tra, cải thiện quản lý nợ thuế, và tăng cường tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.

  4. Làm thế nào để xử lý các doanh nghiệp nợ đọng thuế?
    Cần xây dựng hệ thống thông tin tài khoản ngân hàng, phối hợp với ngân hàng và các cơ quan chức năng để cưỡng chế nợ, đồng thời phân loại nợ để xử lý kịp thời, tránh phát sinh nợ mới.

  5. Ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến công tác quản lý thuế?
    Ý thức tự giác kê khai, nộp thuế của doanh nghiệp quyết định chất lượng công tác quản lý thuế. Doanh nghiệp có ý thức tốt sẽ giảm thiểu vi phạm, giúp cơ quan thuế thu đúng, thu đủ, còn ngược lại sẽ gây thất thu và khó khăn trong quản lý.

Kết luận

  • Thuế GTGT là nguồn thu quan trọng, chiếm tỷ trọng ngày càng tăng trong ngân sách nhà nước, đóng vai trò thiết yếu trong điều tiết kinh tế và phát triển xã hội.
  • Công tác quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp khai thác khoáng sản tại Hải Phòng đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về đăng ký, kê khai, nộp thuế và xử lý vi phạm.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan như ý thức chấp hành pháp luật thuế, năng lực cán bộ thuế, công nghệ quản lý và đặc thù ngành khai thác khoáng sản ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý thuế.
  • Đề xuất các biện pháp tăng cường quản lý thuế GTGT bao gồm cải tiến quy trình đăng ký, nâng cao hiệu quả kê khai, đẩy mạnh thanh tra kiểm tra, quản lý nợ và tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện các giải pháp trong vòng 1-2 năm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng nguồn thu ngân sách và phát triển bền vững ngành khai thác khoáng sản tại Hải Phòng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế và yêu cầu quản lý thuế hiện đại.