Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế, công tác quản lý thuế tại Việt Nam đã có nhiều bước tiến quan trọng. Thuế không chỉ là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước mà còn đóng vai trò điều tiết kinh tế và phân phối lại thu nhập xã hội. Tại thành phố Hải Phòng, một trung tâm kinh tế trọng điểm phía Bắc với hơn 4.500 doanh nghiệp, công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế (NNT) đối với các doanh nghiệp được xem là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Giai đoạn 2013-2017, tổng thu ngân sách của Hải Phòng tăng từ 56.288 tỷ đồng lên 72.100 tỷ đồng, phản ánh sự phát triển kinh tế năng động và sự đóng góp tích cực của các doanh nghiệp.

Tuy nhiên, trong quá trình chuyển đổi sang cơ chế tự khai, tự nộp thuế, công tác tuyên truyền và hỗ trợ NNT vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả thu ngân sách và sự hài lòng của doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác tuyên truyền, hỗ trợ NNT tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp tăng cường hiệu quả công tác này trong giai đoạn 2018-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 400 doanh nghiệp trong tổng số 4.594 doanh nghiệp trên địa bàn, với dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, trách nhiệm của doanh nghiệp và cải thiện công tác quản lý thuế, góp phần tăng thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, tập trung vào cơ chế tự khai, tự nộp thuế và vai trò của công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý thuế hiện đại: Nhấn mạnh vai trò của cơ chế tự khai, tự nộp thuế, trong đó người nộp thuế có trách nhiệm tự giác kê khai và nộp thuế, còn cơ quan thuế tập trung vào công tác tuyên truyền, hỗ trợ và kiểm tra, giám sát. Lý thuyết này đề cao sự phối hợp hài hòa giữa chức năng phục vụ và chức năng giám sát của cơ quan thuế.

  2. Lý thuyết truyền thông và hỗ trợ khách hàng: Áp dụng trong việc xây dựng các hình thức tuyên truyền đa dạng, hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và sự hài lòng của người nộp thuế. Lý thuyết này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng truyền thông như nội dung, hình thức, đội ngũ cán bộ và điều kiện vật chất.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tuyên truyền thuế: Hoạt động phổ biến các quy định pháp luật thuế và chính sách thuế đến người nộp thuế.
  • Hỗ trợ người nộp thuế: Tư vấn, giải đáp vướng mắc, hướng dẫn thủ tục thuế cho người nộp thuế.
  • Cơ chế tự khai, tự nộp thuế: Người nộp thuế tự tính toán, kê khai và nộp thuế theo quy định, cơ quan thuế hỗ trợ và kiểm tra.
  • Chất lượng công tác tuyên truyền, hỗ trợ: Đánh giá dựa trên các yếu tố như nội dung, hình thức, đội ngũ cán bộ, điều kiện vật chất và sự hài lòng của người nộp thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thống kê thu ngân sách, số lượng doanh nghiệp, các hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ từ Cục Thuế thành phố Hải Phòng giai đoạn 2013-2017.
    • Khảo sát trực tiếp 400 doanh nghiệp trên tổng số 4.594 doanh nghiệp tại Hải Phòng.
    • Phỏng vấn sâu lãnh đạo Cục Thuế, cán bộ thuế và đại diện doanh nghiệp để thu thập ý kiến về các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tuyên truyền, hỗ trợ.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả các chỉ số về số lượng bài viết, pano, cuộc họp báo, tài liệu tuyên truyền, số lượt hỗ trợ người nộp thuế.
    • Phân tích định tính các yếu tố ảnh hưởng dựa trên phỏng vấn và khảo sát.
    • Xây dựng mô hình đánh giá chất lượng công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế dựa trên các yếu tố nhân tố và mức độ hài lòng của doanh nghiệp.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu và khảo sát: 2017-2018
    • Phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình: Quý 1-2 năm 2018
    • Đề xuất biện pháp và hoàn thiện luận văn: Quý 3-4 năm 2018

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu ngân sách và số lượng doanh nghiệp: Tổng thu ngân sách tại Hải Phòng tăng từ 56.288 tỷ đồng năm 2015 lên 72.100 tỷ đồng năm 2017, tương ứng mức tăng khoảng 28%. Số lượng doanh nghiệp trên địa bàn đạt gần 4.600, trong đó khảo sát 400 doanh nghiệp cho thấy tỷ lệ nộp tờ khai đúng hạn tăng từ 90% năm 2013 lên 99% năm 2015.

  2. Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền: Số lượng bài viết tuyên truyền trên các phương tiện đại chúng tăng từ 161 bài năm 2013 lên 776 bài năm 2017. Số chương trình phối hợp với cơ quan tuyên giáo cũng tăng từ 7 lên 22 chương trình trong cùng giai đoạn. Tuy nhiên, số lượng loại tài liệu tuyên truyền chỉ duy trì ở mức 1-2 loại, cho thấy hạn chế về đa dạng nội dung.

  3. Hiệu quả công tác hỗ trợ người nộp thuế: Số lượt người được hỗ trợ trực tiếp tại cơ quan thuế tăng nhanh trong giai đoạn 2013-2015, đạt 6.791 lượt năm 2015. Số cuộc gọi hỗ trợ qua điện thoại năm 2017 đạt 20.138 lượt, phản ánh xu hướng chuyển đổi sang hình thức hỗ trợ trực tuyến tiện lợi hơn. Tỷ lệ sai sót trên các tờ khai thuế giảm xuống còn 0,3%, góp phần giảm chi phí quản lý và tăng hiệu quả thu thuế.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công tác tuyên truyền, hỗ trợ:

    • Văn bản pháp luật thuế chưa đồng bộ, cập nhật chậm gây khó khăn cho cán bộ và doanh nghiệp.
    • Hình thức tuyên truyền còn đơn điệu, thiếu sáng tạo.
    • Đội ngũ cán bộ tuyên truyền có trình độ chuyên môn tốt nhưng cần nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng dụng công nghệ thông tin.
    • Trình độ hiểu biết của người nộp thuế còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp nhận thông tin.
    • Điều kiện vật chất, trang thiết bị phục vụ tuyên truyền còn thiếu thốn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế tại Cục Thuế Hải Phòng đã có nhiều tiến bộ, góp phần nâng cao ý thức chấp hành thuế của doanh nghiệp và tăng thu ngân sách. Việc đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, đặc biệt là tăng cường phối hợp với các cơ quan tuyên giáo và sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, đã giúp mở rộng phạm vi tiếp cận và nâng cao hiệu quả truyền tải thông tin.

Tuy nhiên, hạn chế về đa dạng tài liệu tuyên truyền và sự chậm trễ trong cập nhật văn bản pháp luật thuế đã ảnh hưởng đến chất lượng công tác này. So với các nghiên cứu trong ngành thuế tại các thành phố lớn khác, Hải Phòng có điểm mạnh về sự tăng trưởng thu ngân sách và tỷ lệ nộp tờ khai đúng hạn, nhưng cần cải thiện hơn nữa về mặt sáng tạo trong tuyên truyền và nâng cao trình độ cán bộ.

Việc chuyển đổi hình thức hỗ trợ từ trực tiếp sang điện thoại và trực tuyến là xu hướng phù hợp với yêu cầu hiện đại hóa quản lý thuế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả cơ quan thuế và doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số bài viết tuyên truyền, số lượt hỗ trợ qua điện thoại và tỷ lệ sai sót tờ khai thuế để minh họa rõ nét hiệu quả công tác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch tuyên truyền đa dạng và linh hoạt

    • Động từ hành động: Phát triển, đổi mới
    • Target metric: Tăng số loại tài liệu tuyên truyền lên ít nhất 5 loại trong 2 năm tới
    • Timeline: 2018-2020
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế, phối hợp với Tổng cục Thuế và các cơ quan tuyên giáo
  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tuyên truyền, hỗ trợ

    • Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp và ứng dụng CNTT
    • Target metric: 100% cán bộ tuyên truyền được đào tạo kỹ năng mới hàng năm
    • Timeline: Hàng năm, bắt đầu từ 2018
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế Hải Phòng, phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành
  3. Cải tiến hình thức tuyên truyền, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin

    • Động từ hành động: Triển khai, áp dụng
    • Target metric: Tăng 50% số lượng chương trình tuyên truyền qua mạng xã hội và trang thông tin điện tử trong 3 năm
    • Timeline: 2018-2021
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyên truyền, Ban CNTT Cục Thuế
  4. Tăng cường phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan

    • Động từ hành động: Phối hợp, liên kết
    • Target metric: Tổ chức ít nhất 10 chương trình phối hợp với các cơ quan tuyên giáo, báo chí mỗi năm
    • Timeline: Hàng năm
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế Hải Phòng, UBND thành phố, các cơ quan tuyên giáo địa phương
  5. Cải thiện điều kiện vật chất và trang thiết bị phục vụ công tác tuyên truyền, hỗ trợ

    • Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
    • Target metric: Trang bị đầy đủ máy móc, thiết bị hiện đại cho 100% các điểm tuyên truyền trong 2 năm
    • Timeline: 2018-2020
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế Hải Phòng, Sở Tài chính thành phố

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các Cục Thuế địa phương

    • Lợi ích: Áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế, cải thiện quản lý thuế địa phương.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tuyên truyền phù hợp với đặc thù địa phương.
  2. Doanh nghiệp và hiệp hội doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các chính sách thuế mới, nâng cao ý thức tuân thủ thuế.
    • Use case: Tăng cường phối hợp với cơ quan thuế để giải đáp vướng mắc và giảm thiểu rủi ro vi phạm.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá chất lượng công tác tuyên truyền, hỗ trợ thuế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý thuế và cải cách hành chính.
  4. Cơ quan hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan đến cải cách hành chính

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách cải cách công tác tuyên truyền, hỗ trợ thuế hiệu quả hơn.
    • Use case: Xây dựng các chương trình cải cách hành chính thuế phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế lại quan trọng trong cơ chế tự khai, tự nộp?
    Công tác này giúp người nộp thuế hiểu rõ chính sách, quy trình thuế, từ đó tự giác kê khai, nộp thuế đúng hạn, giảm sai sót và vi phạm. Ví dụ, tại Hải Phòng, tỷ lệ nộp tờ khai đúng hạn tăng từ 90% lên gần 99% nhờ công tác tuyên truyền hiệu quả.

  2. Các hình thức tuyên truyền phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm tuyên truyền qua báo chí, truyền hình, pano, áp phích, tờ rơi, hội nghị tập huấn, đối thoại trực tiếp và qua các trang thông tin điện tử. Hải Phòng đã tăng số bài viết từ 161 lên 776 bài trong 5 năm, cho thấy sự đa dạng và mở rộng hình thức tuyên truyền.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tuyên truyền, hỗ trợ?
    Cần tổ chức đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, ứng dụng công nghệ thông tin và cập nhật kiến thức pháp luật thuế thường xuyên. Đây là yếu tố quyết định sự thành công của công tác tuyên truyền.

  4. Người nộp thuế gặp khó khăn khi hiểu các quy định thuế thì nên làm gì?
    Người nộp thuế có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của cơ quan thuế qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp để được tư vấn, giải đáp vướng mắc. Tại Hải Phòng, số cuộc gọi hỗ trợ qua điện thoại năm 2017 đạt hơn 20.000 lượt.

  5. Cơ quan thuế làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tuyên truyền, hỗ trợ?
    Thông qua khảo sát sự hài lòng của người nộp thuế, phân tích số liệu về tỷ lệ nộp tờ khai đúng hạn, số lượng sai sót, số lượt hỗ trợ và phản hồi từ doanh nghiệp. Việc này giúp điều chỉnh kế hoạch và nâng cao chất lượng công tác.

Kết luận

  • Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng đã góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng thu ngân sách, với tổng thu tăng 28% trong giai đoạn 2013-2017.
  • Hình thức tuyên truyền đa dạng, số lượng bài viết và chương trình phối hợp với cơ quan tuyên giáo tăng mạnh, tuy nhiên cần cải thiện đa dạng tài liệu và sáng tạo nội dung.
  • Công tác hỗ trợ người nộp thuế qua điện thoại và trực tiếp được nâng cao, tỷ lệ sai sót tờ khai thuế giảm xuống còn 0,3%, giúp tiết kiệm chi phí quản lý.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công tác gồm văn bản pháp luật, đội ngũ cán bộ, trình độ người nộp thuế và điều kiện vật chất.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tuyên truyền, hỗ trợ trong giai đoạn 2018-2022, góp phần hiện đại hóa công tác quản lý thuế tại Hải Phòng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo cán bộ, đa dạng hóa hình thức tuyên truyền và tăng cường phối hợp liên ngành.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, hỗ trợ, góp phần xây dựng môi trường thuế minh bạch, thuận lợi và phát triển bền vững.