Tổng quan nghiên cứu

Huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, với diện tích đất lâm nghiệp chiếm khoảng 71,81% tổng diện tích tự nhiên, là vùng trọng điểm phát triển lâm nghiệp miền núi phía Bắc Việt Nam. Trong giai đoạn 2016-2020, trên địa bàn huyện đã xảy ra 18 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại khoảng 17,79 ha, chủ yếu tập trung tại các xã Bằng Cốc, Tân Thành và Yên Lâm. Mặc dù số vụ cháy và diện tích thiệt hại không lớn, nhưng nguy cơ cháy rừng vẫn rất cao do biến đổi khí hậu, đặc biệt là mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau với nhiệt độ trung bình 22,49°C và độ ẩm không khí 87,07%.

Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng và công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Hàm Yên, xác định thuận lợi, khó khăn trong công tác PCCCR và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba xã có nguy cơ cháy cao, trong khoảng thời gian 2016-2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và môi trường, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về PCCCR.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dự báo cháy rừng phổ biến trên thế giới và Việt Nam, bao gồm:

  • Chỉ tiêu tổng hợp nguy cơ cháy rừng của V.G. Nesterov: Dựa trên mối quan hệ giữa nhiệt độ, độ ẩm không khí và lượng mưa để đánh giá mức độ nguy hiểm cháy rừng theo công thức tổng hợp chỉ tiêu P.

  • Chỉ số Angstrom: Dự báo nguy cơ cháy rừng dựa trên nhiệt độ cao nhất và độ ẩm tương đối thấp nhất trong ngày, phân cấp nguy cơ cháy thành các mức từ không khả năng cháy đến khả năng cháy lớn.

  • Chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy (I) theo Yangmei: Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, số giờ nắng và lượng bốc hơi với khả năng bén lửa của vật liệu cháy.

  • Phương pháp dự báo cháy rừng tại Việt Nam: Kết hợp các chỉ tiêu khí tượng với yếu tố xã hội như số vụ cháy, lượng người vào rừng, nhằm điều chỉnh dự báo phù hợp với điều kiện địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu cháy (VLC), chỉ tiêu tổng hợp P, chỉ số Angstrom, độ ẩm vật liệu cháy, và các cấp độ nguy hiểm cháy rừng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo của Hạt Kiểm lâm huyện Hàm Yên, UBND các xã, trạm kiểm lâm địa bàn giai đoạn 2016-2020; điều tra thực địa tại 3 xã Bằng Cốc, Tân Thành, Yên Lâm; khảo sát 27 ô tiêu chuẩn (OTC) đại diện cho các trạng thái rừng Keo, Bạch đàn và rừng tự nhiên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan giữa các yếu tố khí tượng, đặc điểm rừng và số vụ cháy; phân tích định lượng khối lượng và độ ẩm vật liệu cháy; đánh giá thực trạng công tác PCCCR qua khảo sát phỏng vấn cán bộ và người dân.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2019-2021, tập trung đánh giá hiện trạng giai đoạn 2016-2020, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cháy rừng: Trong 5 năm (2016-2020), 3 xã nghiên cứu xảy ra 18 vụ cháy với tổng diện tích thiệt hại 17,79 ha, trung bình mỗi vụ cháy thiệt hại khoảng 0,99 ha. Xã Bằng Cốc có số vụ cháy nhiều nhất (8 vụ), tiếp theo là Tân Thành (5 vụ) và Yên Lâm (5 vụ). Cháy chủ yếu xảy ra ở rừng trồng Keo và Bạch đàn, do vật liệu cháy dễ bén lửa và công tác phát dọn thực bì chưa thường xuyên.

  2. Đặc điểm rừng và vật liệu cháy: Rừng trồng Keo và Bạch đàn chiếm đa số với mật độ cây từ 1020 đến 1470 cây/ha, chiều cao trung bình 7-12 m. Lớp cây bụi, thảm tươi có độ che phủ từ 31% đến 81%, gồm nhiều loài dễ cháy như Guột, cỏ Tranh, cỏ Lào. Khối lượng vật liệu cháy ở rừng Keo cao nhất, độ ẩm vật liệu cháy thấp vào mùa khô, làm tăng nguy cơ cháy.

  3. Yếu tố khí hậu và xã hội: Mùa khô kéo dài, nhiệt độ trung bình 22,49°C, độ ẩm 87,07%, lượng mưa trung bình 162,4 mm. Nguyên nhân cháy chủ yếu do con người như đốt nương làm rẫy, đốt ong, phá hoại để chăn thả gia súc. Công tác xử lý vi phạm còn hạn chế, chỉ xử phạt 6 trường hợp với tổng số tiền trên 10 triệu đồng trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Hiệu quả công tác PCCCR: Công tác tuyên truyền, diễn tập phòng cháy chữa cháy rừng được tổ chức hàng năm nhưng chưa đồng đều và chưa phát huy hiệu quả cao. Việc phối hợp giữa các lực lượng còn thiếu chặt chẽ, trang thiết bị chữa cháy chưa đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy, mặc dù số vụ cháy và diện tích thiệt hại không lớn, nhưng nguy cơ cháy rừng tại Hàm Yên là rất cao do đặc điểm khí hậu khô hạn kéo dài và vật liệu cháy dễ bén lửa trong các trạng thái rừng trồng. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng các chỉ tiêu dự báo cháy như Nesterov, Angstrom và Yangmei cho thấy cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện địa phương, đặc biệt là bổ sung yếu tố xã hội và vật liệu cháy.

Biểu đồ số vụ cháy và diện tích cháy theo năm tại các xã thể hiện sự biến động không ổn định, phản ánh công tác PCCCR chưa đồng bộ và hiệu quả chưa cao. Bảng phân tích đặc điểm tầng cây gỗ và lớp cây bụi thảm tươi cho thấy mật độ và độ che phủ cao của các loài cây dễ cháy làm tăng nguy cơ cháy lan rộng. Việc phát dọn thực bì chưa được thực hiện thường xuyên là nguyên nhân chính làm tăng vật liệu cháy.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc kết hợp các yếu tố khí tượng với điều kiện thực tế rừng và xã hội là cần thiết để xây dựng mô hình dự báo cháy chính xác hơn. Đồng thời, công tác tuyên truyền, xử lý vi phạm và trang bị phương tiện chữa cháy cần được tăng cường để giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về PCCCR: Đẩy mạnh tuyên truyền tại các xã trọng điểm, nâng cao nhận thức của người dân về tác hại của cháy rừng và trách nhiệm bảo vệ rừng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: UBND huyện, các xã, Hạt Kiểm lâm.

  2. Xây dựng và duy trì các mô hình diễn tập PCCCR định kỳ: Tổ chức diễn tập phòng cháy chữa cháy rừng hàng năm tại các xã có nguy cơ cao nhằm nâng cao kỹ năng, phối hợp giữa các lực lượng. Thời gian: hàng năm trước mùa khô; Chủ thể: Hạt Kiểm lâm, Ban CHQS, Công an địa phương.

  3. Phát dọn thực bì, giảm vật liệu cháy: Thực hiện phát dọn cây bụi, thảm tươi dễ cháy dưới tán rừng trồng Keo, Bạch đàn nhằm giảm nguồn vật liệu cháy. Thời gian: trước mùa khô hàng năm; Chủ thể: Chủ rừng, người dân, lực lượng kiểm lâm.

  4. Cải thiện hệ thống cảnh báo và dự báo cháy rừng: Áp dụng mô hình dự báo cháy kết hợp chỉ tiêu khí tượng và đặc điểm vật liệu cháy địa phương, bổ sung yếu tố xã hội để nâng cao độ chính xác. Thời gian: xây dựng trong 1-2 năm; Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Hạt Kiểm lâm.

  5. Trang bị và nâng cấp phương tiện chữa cháy rừng: Đầu tư trang thiết bị chữa cháy hiện đại, đảm bảo khả năng tiếp cận các khu vực rừng phức tạp địa hình. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: UBND huyện, Hạt Kiểm lâm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo vệ rừng và PCCCR tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp với điều kiện thực tế, tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy rừng vùng miền núi.

  3. Chủ rừng và cộng đồng dân cư sống gần rừng: Hiểu rõ nguyên nhân, nguy cơ cháy rừng và các biện pháp phòng ngừa, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ rừng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm học, Môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp PCCCR trong điều kiện thực tế vùng núi phía Bắc Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Hàm Yên là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của con người như đốt nương làm rẫy, đốt ong và phá hoại để chăn thả gia súc. Thiếu ý thức và biện pháp phòng ngừa là nguyên nhân dẫn đến cháy rừng lan rộng.

  2. Các yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng?
    Khí hậu mùa khô kéo dài, nhiệt độ trung bình cao, độ ẩm thấp và lượng mưa ít làm vật liệu cháy khô, dễ bén lửa. Đặc điểm địa hình phức tạp cũng làm khó khăn cho công tác chữa cháy.

  3. Phương pháp dự báo cháy rừng nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu áp dụng các chỉ tiêu tổng hợp như chỉ tiêu P của Nesterov, chỉ số Angstrom và chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy, kết hợp với điều kiện thực tế địa phương để dự báo nguy cơ cháy.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu cháy rừng?
    Tăng cường tuyên truyền, diễn tập PCCCR, phát dọn thực bì giảm vật liệu cháy, cải thiện hệ thống cảnh báo và trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại là các giải pháp trọng tâm.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR tại địa phương?
    Cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng, nâng cao nhận thức cộng đồng, áp dụng công nghệ dự báo chính xác và đầu tư trang thiết bị chữa cháy phù hợp với địa hình.

Kết luận

  • Huyện Hàm Yên có diện tích rừng lớn với nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm khí hậu và vật liệu cháy dễ bén lửa.
  • Trong giai đoạn 2016-2020, 18 vụ cháy rừng xảy ra với tổng diện tích thiệt hại gần 18 ha, chủ yếu do nguyên nhân con người.
  • Đặc điểm tầng cây gỗ, lớp cây bụi thảm tươi và vật liệu cháy ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ và mức độ lan rộng của cháy rừng.
  • Công tác PCCCR hiện nay còn nhiều hạn chế về tuyên truyền, phối hợp lực lượng và trang thiết bị chữa cháy.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp về tuyên truyền, diễn tập, phát dọn thực bì, dự báo cháy và đầu tư trang thiết bị để nâng cao hiệu quả PCCCR trong những năm tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng mô hình dự báo cháy phù hợp, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, chủ rừng và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.