Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, dịch vụ Internet băng rộng cố định bằng cáp quang FTTH (Fiber To The Home) đã trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu và tại Việt Nam. Theo thống kê của Bộ Thông tin và Truyền thông, Việt Nam hiện có hơn 50 triệu người sử dụng Internet, chiếm trên 53% dân số, vượt mức trung bình thế giới 46,64%. Mục tiêu đến năm 2020 là nâng tỷ lệ người dùng Internet lên 80-90%, ngang bằng các nước phát triển. Tại Quảng Trị, thị trường dịch vụ FTTH đang phát triển nhanh chóng nhưng cũng đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp như Viettel, FPT và VNPT Quảng Trị.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển thị trường dịch vụ FTTH của VNPT Quảng Trị trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đề xuất các giải pháp phát triển thị trường hiệu quả, giúp VNPT Quảng Trị nâng cao thị phần và cạnh tranh bền vững. Mục tiêu cụ thể gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển thị trường FTTH, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp viễn thông địa phương thích ứng với xu thế phát triển công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển thị trường và marketing dịch vụ viễn thông, trong đó có:

  • Lý thuyết phát triển thị trường của Philip Kotler, nhấn mạnh việc mở rộng thị trường theo chiều rộng (mở rộng địa lý, đối tượng khách hàng) và chiều sâu (xâm nhập thị trường hiện tại, phân đoạn thị trường, đa dạng hóa sản phẩm).
  • Mô hình Marketing Mix (4P): Chính sách sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị được áp dụng để phân tích và đề xuất giải pháp phát triển thị trường dịch vụ FTTH.
  • Khái niệm về dịch vụ FTTH: Công nghệ cáp quang đến tận nhà, ưu điểm về tốc độ, độ ổn định, bảo mật và khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng như IPTV, VoD, VPN.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển thị trường: Thu nhập người tiêu dùng, giá cả dịch vụ tương đồng, nhu cầu ngày càng cao, quy mô thị trường, thị hiếu và xu hướng vận động thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo của VNPT Quảng Trị, Sở Thông tin và Truyền thông Quảng Trị, Bộ Thông tin và Truyền thông, các tài liệu chuyên ngành và website. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 130 khách hàng sử dụng dịch vụ FTTH tại Quảng Trị, phỏng vấn sâu 10 khách hàng.
  • Cỡ mẫu: 130 khách hàng, đảm bảo độ tin cậy 95%, sai số 5%, theo quy tắc lấy 5 lần số biến định lượng (22 biến).
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, phân tích so sánh, xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel, phương pháp đối chiếu và chỉ số.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2017, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển thị trường trong giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức phát triển thị trường: VNPT Quảng Trị phân công phát triển thị trường theo vùng địa lý với 12 trung tâm viễn thông trực thuộc, tập trung chăm sóc các nhóm khách hàng đa dạng như khách hàng đặc biệt, doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ, cá nhân và hộ gia đình.
  2. Tăng trưởng thuê bao và doanh thu dịch vụ FTTH: Từ 2015 đến 2017, số thuê bao Internet cáp quang FTTH tăng trưởng khoảng 17,5% mỗi năm, doanh thu dịch vụ Internet tăng trên 25% trong cùng kỳ, trong khi thuê bao điện thoại cố định giảm dần do chuyển dịch sang dịch vụ di động và FTTH.
  3. Chính sách phát triển thị trường chưa đồng bộ: Các hoạt động marketing, chăm sóc khách hàng và phát triển sản phẩm còn manh mún, thiếu hệ thống, chưa tận dụng tối đa tiềm năng thị trường.
  4. Cạnh tranh gay gắt với các nhà cung cấp khác: Viettel chiếm gần 50% thị phần FTTH tại Quảng Trị nhờ các gói cước đa dạng và chính sách ưu đãi, FPT cũng có mặt sớm và phát triển mạnh tại các khu vực đô thị. VNPT Quảng Trị cần cải thiện để giữ và mở rộng thị phần.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế là do VNPT Quảng Trị chưa có chiến lược phát triển thị trường dịch vụ FTTH bài bản, thiếu sự đổi mới trong chính sách sản phẩm và marketing. So với các doanh nghiệp như Viettel và FPT, VNPT Quảng Trị chưa tận dụng hiệu quả các kênh phân phối và chăm sóc khách hàng. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong ngành viễn thông cho thấy sự cần thiết của việc đổi mới công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ để cạnh tranh hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao FTTH, biểu đồ doanh thu dịch vụ Internet và bảng so sánh thị phần các nhà cung cấp tại Quảng Trị. Các chỉ số này minh họa rõ ràng xu hướng phát triển và thách thức của VNPT Quảng Trị trên thị trường FTTH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách sản phẩm dịch vụ: Đa dạng hóa các gói cước FTTH phù hợp với từng phân khúc khách hàng, tích hợp các dịch vụ giá trị gia tăng như IPTV, bảo mật F-Secure. Mục tiêu tăng 15% số thuê bao mới trong 12 tháng tới. Chủ thể: Phòng Kinh doanh VNPT Quảng Trị.
  2. Nâng cao công tác chăm sóc khách hàng: Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đào tạo nhân viên kỹ năng tư vấn và xử lý khiếu nại nhanh chóng, giảm tỷ lệ khiếu nại có cơ sở xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể: Trung tâm CSKH VNPT Quảng Trị.
  3. Hoàn thiện chiến lược Marketing: Tăng cường quảng cáo đa phương tiện, tổ chức sự kiện trải nghiệm dịch vụ, áp dụng marketing số để tiếp cận khách hàng trẻ. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu FiberVNN lên 30% trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng Marketing.
  4. Mở rộng và tối ưu kênh phân phối: Phát triển mạng lưới đại lý, điểm giao dịch tại các khu vực tiềm năng, áp dụng chính sách khuyến mại linh hoạt cho đại lý. Mục tiêu tăng 20% điểm bán trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Trung tâm Viễn thông các huyện.
  5. Cải tiến quá trình cung cấp dịch vụ: Áp dụng công nghệ GPON để nâng cao chất lượng mạng, rút ngắn thời gian lắp đặt xuống dưới 3 ngày, đảm bảo độ ổn định dịch vụ trên 99,9%. Chủ thể: Phòng Kỹ thuật.
  6. Chính sách giá hợp lý và linh hoạt: Xem xét điều chỉnh giá cước theo xu hướng giảm dần, áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng trung thành và khách hàng mới. Mục tiêu giữ tỷ lệ khách hàng rời mạng dưới 3% mỗi năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Kinh doanh.
  7. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo kỹ thuật và kỹ năng kinh doanh cho cán bộ nhân viên, xây dựng văn hóa làm việc chuyên nghiệp, tăng năng suất lao động 10% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Quảng Trị: Nhận diện rõ thực trạng và các giải pháp phát triển thị trường FTTH, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
  2. Các nhà quản lý ngành viễn thông và công nghệ thông tin tại địa phương: Hiểu rõ xu hướng phát triển dịch vụ FTTH, các nhân tố ảnh hưởng và chính sách hỗ trợ phát triển hạ tầng viễn thông.
  3. Các doanh nghiệp viễn thông khác và nhà cung cấp dịch vụ Internet: Tham khảo kinh nghiệm, mô hình phát triển thị trường và chiến lược cạnh tranh hiệu quả trong lĩnh vực FTTH.
  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành Quản lý Kinh tế, Marketing và Viễn thông: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phát triển thị trường dịch vụ công nghệ cao, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. FTTH là gì và có ưu điểm gì so với ADSL?
    FTTH là công nghệ cáp quang đến tận nhà, cung cấp tốc độ Internet cao, ổn định, bảo mật tốt hơn ADSL. FTTH có tốc độ tải lên và tải xuống cân bằng, có thể lên đến 10 Gbps, trong khi ADSL chỉ tối đa 20 Mbps và tốc độ tải lên thấp hơn tải xuống.

  2. Tại sao VNPT Quảng Trị cần phát triển thị trường FTTH?
    Thị trường FTTH tại Quảng Trị cạnh tranh gay gắt với nhiều nhà cung cấp. VNPT Quảng Trị cần phát triển thị trường để giữ và mở rộng thị phần, nâng cao doanh thu và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển thị trường FTTH là gì?
    Bao gồm thu nhập người tiêu dùng, giá cả dịch vụ tương đồng, nhu cầu sử dụng Internet tốc độ cao, quy mô dân số tập trung, thị hiếu và xu hướng công nghệ.

  4. Phương pháp nghiên cứu của luận văn là gì?
    Kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát 130 khách hàng), sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh, xử lý số liệu bằng Excel.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển thị trường FTTH của VNPT Quảng Trị?
    Bao gồm hoàn thiện chính sách sản phẩm, nâng cao chăm sóc khách hàng, cải tiến marketing, mở rộng kênh phân phối, nâng cao chất lượng dịch vụ, điều chỉnh giá cước và đào tạo nguồn nhân lực.

Kết luận

  • VNPT Quảng Trị đã có bước phát triển tích cực về số lượng thuê bao và doanh thu dịch vụ FTTH trong giai đoạn 2015-2017, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong chiến lược phát triển thị trường.
  • Thị trường FTTH tại Quảng Trị cạnh tranh khốc liệt với sự hiện diện mạnh mẽ của Viettel và FPT, đòi hỏi VNPT Quảng Trị phải đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Luận văn đề xuất 7 nhóm giải pháp đồng bộ, tập trung vào chính sách sản phẩm, chăm sóc khách hàng, marketing, phân phối, chất lượng dịch vụ, giá cả và nguồn nhân lực.
  • Việc triển khai các giải pháp này cần có kế hoạch cụ thể, phân công rõ ràng và theo dõi đánh giá hiệu quả định kỳ trong vòng 1-2 năm tới.
  • Kêu gọi các bên liên quan, đặc biệt là lãnh đạo VNPT Quảng Trị và các phòng ban chức năng, tích cực phối hợp thực hiện để phát triển bền vững thị trường dịch vụ FTTH, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông tại địa phương.