Tổng quan nghiên cứu
Dự án thủy điện Tuyên Quang tại huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang là một trong những công trình trọng điểm của Việt Nam, với công suất lắp đặt 342 MW và sản lượng điện trung bình hàng năm khoảng 1.295,83 triệu kWh. Công trình không chỉ góp phần cung cấp điện cho lưới quốc gia mà còn tham gia chống lũ cho hạ du, giảm lũ cho thành phố Tuyên Quang và Hà Nội, đồng thời cung cấp nước ngọt mùa kiệt cho vùng hạ du. Tuy nhiên, dự án đã gây ra sự di chuyển bắt buộc của khoảng 4.630 khẩu dân cư, chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số chiếm gần 90%, với nghề nghiệp chính là sản xuất nông nghiệp (chiếm 92%). Việc thu hồi đất và di dời dân cư đã gây ra thiệt hại lớn về đất đai, tài sản, công trình hạ tầng và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống, sinh kế của người dân vùng tái định cư.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng dự án di dân, tái định cư và công tác ổn định đời sống nhân dân vùng tái định cư thủy điện Tuyên Quang tại huyện Na Hang từ khi triển khai đến nay. Qua đó, nhận diện các mối đe dọa tác động tiêu cực đến an ninh phi truyền thống và an ninh con người, đề xuất các giải pháp ổn định cuộc sống bền vững cho người dân. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực tái định cư thuộc huyện Na Hang, với số liệu thu thập từ năm 2003 đến 2019, bao gồm dữ liệu thứ cấp và khảo sát sơ cấp với 79 hộ dân tại 8 điểm tái định cư.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách, nâng cao hiệu quả công tác tái định cư, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đồng thời bảo đảm an ninh con người và ổn định xã hội tại vùng dự án.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về di dân, tái định cư và ổn định đời sống người dân vùng tái định cư, bao gồm:
Lý thuyết an ninh con người: Nhấn mạnh an ninh không chỉ là an ninh quốc gia mà còn bao gồm an ninh kinh tế, xã hội, môi trường và văn hóa, lấy con người làm trung tâm. Việc tái định cư phải đảm bảo quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Mô hình tái định cư bền vững: Tái định cư không chỉ là di chuyển về mặt vật lý mà còn là quá trình phục hồi và phát triển sinh kế, bao gồm các yếu tố về đất đai, việc làm, hạ tầng, văn hóa và xã hội.
Khái niệm di dân và tái định cư: Di dân là sự di chuyển cư trú từ nơi này sang nơi khác trong một khoảng thời gian xác định; tái định cư là việc bố trí nơi ở mới cho người bị mất đất do dự án phát triển, nhằm khôi phục hoặc cải thiện mức sống.
Chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư: Các quy định pháp luật Việt Nam và các chính sách quốc tế (Ngân hàng Thế giới, ADB) về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, đào tạo và tạo việc làm cho người dân tái định cư.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức của Ban quản lý dự án di dân tái định cư thủy điện Tuyên Quang, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tuyên Quang, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, cùng các văn bản pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 79 hộ dân tại 8 điểm tái định cư huyện Na Hang và phỏng vấn sâu cán bộ quản lý dự án, chuyên gia.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm dân tộc và các điểm tái định cư khác nhau trong huyện Na Hang.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu về diện tích đất thu hồi, thiệt hại tài sản, thu nhập, việc làm và đời sống người dân. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kết quả với các dự án thủy điện tương tự. Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu nhằm làm rõ nguyên nhân và tác động xã hội.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp từ năm 2003 đến 2017; khảo sát sơ cấp và phỏng vấn thực hiện trong năm 2018; phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Diện tích đất thu hồi và thiệt hại vật chất lớn: Tổng diện tích đất thu hồi là khoảng 7.648,3 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 71 ha, đất ở 26,4 ha. Tổng giá trị thiệt hại vật chất ước tính khoảng 524,6 tỷ đồng, gồm 97,3 tỷ đồng thiệt hại về đất đai, 184,9 tỷ đồng tài sản gắn liền với đất và 242,4 tỷ đồng công trình hạ tầng. Bình quân mỗi hộ phải di chuyển thiệt hại nhà ở khoảng 23,9 triệu đồng.
Dân số di chuyển chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số: Khoảng 89,8% dân cư bị ảnh hưởng là đồng bào dân tộc thiểu số (Tày 54,8%, Dao 29,2%, H’Mông 5,8%), với nghề nghiệp chính là nông nghiệp chiếm 92%. Tổng số khẩu phải di chuyển là 4.630 khẩu, trong đó 4.163 khẩu được bố trí tại các điểm tái định cư, còn lại tự di chuyển.
Công tác bố trí tái định cư và giao đất sản xuất: Tỉnh Tuyên Quang đã xây dựng 42 khu, 125 điểm tái định cư, bố trí cho 4.980 khẩu. Đất ở được giao bình quân 200-400 m2/hộ nông nghiệp và 150-200 m2/hộ phi nông nghiệp. Đất sản xuất nông nghiệp được giao bình quân khoảng 525 m2/khẩu quy về đất 2 vụ lúa, đảm bảo theo quy định. Tuy nhiên, quỹ đất sản xuất hạn chế, không đủ đáp ứng toàn bộ nhu cầu.
Thu nhập và việc làm còn nhiều khó khăn: Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo tại các khu tái định cư vẫn cao hơn mức trung bình toàn tỉnh. Lao động chuyển đổi sang ngành nghề phi nông nghiệp còn ít, việc làm chưa ổn định, thu nhập thấp. Hạ tầng kỹ thuật và xã hội tại một số điểm tái định cư chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những tồn tại là do đặc thù vùng miền núi, quỹ đất sản xuất hạn hẹp, tập quán canh tác truyền thống và trình độ lao động thấp. Việc di chuyển dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số với phong tục tập quán đặc thù, nên việc bố trí tái định cư cần phù hợp văn hóa và sinh kế. So sánh với các dự án thủy điện tương tự, như thủy điện Sơn La, Tuyên Quang có quy mô di dân nhỏ hơn nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn tương tự về ổn định sinh kế và hạ tầng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố dân tộc, bảng tổng hợp thiệt hại vật chất theo loại tài sản, biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo tại các điểm tái định cư và bảng so sánh diện tích đất giao theo quy định. Những kết quả này cho thấy cần có giải pháp đồng bộ, vừa về chính sách, vừa về thực tiễn để nâng cao hiệu quả ổn định đời sống.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và bồi thường: Cần điều chỉnh chính sách bồi thường theo giá thị trường, đảm bảo quyền lợi ngang bằng hoặc cao hơn nơi ở cũ, đặc biệt chú trọng đến các hộ dân tộc thiểu số. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do UBND tỉnh phối hợp với các bộ ngành trung ương.
Tăng cường đào tạo nghề và tạo việc làm: Phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với điều kiện địa phương, hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho lao động nông nghiệp sang phi nông nghiệp, nâng cao thu nhập. Thực hiện trong 3 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.
Đầu tư đồng bộ hạ tầng kỹ thuật và xã hội: Nâng cấp hệ thống giao thông, cấp nước, điện, trường học, y tế tại các điểm tái định cư để cải thiện điều kiện sống. Thời gian 2-3 năm, do UBND huyện Na Hang phối hợp với các sở ngành liên quan.
Tăng cường công tác quản lý, giám sát và tuyên truyền: Nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền lợi và nghĩa vụ, phát huy vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội trong quản lý và vận hành hạ tầng, đảm bảo an ninh trật tự. Thực hiện liên tục, do các cấp chính quyền địa phương đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và phát triển nông thôn: Sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư, nâng cao hiệu quả quản lý dự án phát triển.
Các nhà hoạch định chính sách và nghiên cứu phát triển: Áp dụng mô hình đánh giá và các giải pháp đề xuất để xây dựng các chương trình phát triển bền vững cho vùng tái định cư.
Tổ chức tài trợ và phát triển quốc tế: Tham khảo kinh nghiệm và dữ liệu thực tiễn để thiết kế các dự án hỗ trợ di dân tái định cư phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại vùng tái định cư: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các chính sách hỗ trợ, từ đó chủ động tham gia vào quá trình tái định cư và phát triển sinh kế.
Câu hỏi thường gặp
Dự án thủy điện Tuyên Quang đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống người dân?
Dự án đã thu hồi khoảng 7.648 ha đất, di chuyển hơn 4.600 khẩu dân cư, gây thiệt hại vật chất ước tính 524,6 tỷ đồng. Người dân chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số, nghề nghiệp nông nghiệp, nên ảnh hưởng lớn đến sinh kế và đời sống.Chính sách bồi thường và hỗ trợ hiện nay có đáp ứng được nhu cầu của người dân tái định cư không?
Chính sách đã có nhiều cải thiện, nhưng vẫn còn hạn chế về mức bồi thường chưa sát giá thị trường, quỹ đất sản xuất hạn hẹp và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp chưa đủ, dẫn đến khó khăn trong ổn định cuộc sống.Các giải pháp chính để ổn định đời sống người dân vùng tái định cư là gì?
Bao gồm hoàn thiện chính sách bồi thường, tăng cường đào tạo nghề và tạo việc làm, đầu tư hạ tầng kỹ thuật và xã hội đồng bộ, cùng với nâng cao công tác quản lý và tuyên truyền.Phương pháp nghiên cứu của luận văn có đảm bảo tính khách quan không?
Luận văn sử dụng cả dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 79 hộ dân, kết hợp phân tích định lượng và định tính, đảm bảo tính toàn diện và khách quan.Kinh nghiệm quốc tế nào được áp dụng trong nghiên cứu này?
Luận văn tham khảo chính sách tái định cư của Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển Châu Á, Trung Quốc, Australia và Thái Lan để đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Kết luận
- Dự án thủy điện Tuyên Quang đã gây ra thiệt hại lớn về đất đai, tài sản và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của hơn 4.600 khẩu dân cư, chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số.
- Công tác bố trí tái định cư và giao đất sản xuất đã được thực hiện tương đối đầy đủ, nhưng quỹ đất hạn chế và việc làm chưa ổn định vẫn là thách thức lớn.
- Chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã có nhiều cải tiến nhưng cần tiếp tục hoàn thiện để phù hợp hơn với thực tế và nhu cầu người dân.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện chính sách, đào tạo nghề, đầu tư hạ tầng và nâng cao quản lý nhằm ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân vùng tái định cư.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách và cộng đồng trong việc phát triển bền vững vùng tái định cư thủy điện Tuyên Quang.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan được khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác tái định cư và ổn định đời sống nhân dân.
Hành động ngay: Các bên liên quan nên phối hợp xây dựng kế hoạch chi tiết, huy động nguồn lực và tăng cường truyền thông để đảm bảo quyền lợi và phát triển bền vững cho người dân vùng tái định cư.