Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội ngày càng nhanh, công tác an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) tại các công trình xây dựng, đặc biệt là công trường đường bộ trên cao, trở thành vấn đề cấp thiết nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động. Theo thống kê từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, trong giai đoạn 2016-2020, số vụ tai nạn lao động (TNLĐ) tại Việt Nam vẫn ở mức cao, với hàng trăm vụ mỗi năm, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Đặc biệt, các công trình xây dựng đường bộ trên cao có tính chất phức tạp, rủi ro cao do điều kiện thi công ngoài trời, môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động tại công trường tuyến đường bộ trên cao dọc vành đai 2 đoạn từ cầu Vĩnh Tuy đến Ngã Tư Sở, Hà Nội, trong giai đoạn 2020-2021. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhằm giảm thiểu tai nạn lao động, cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao nhận thức của người lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý an toàn sức khỏe môi trường (ATSKMT) phù hợp, đáp ứng yêu cầu pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế như OHSAS 18001:2007 và ISO 45001:2018.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các yếu tố nguy hiểm, điều kiện lao động, tổ chức bộ máy quản lý, trang bị phương tiện bảo hộ cá nhân, huấn luyện an toàn, cũng như các biện pháp ứng phó tình huống khẩn cấp tại công trường. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống quản lý ATVSLĐ tại các công trình xây dựng đường bộ trên cao, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ sức khỏe người lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính trong quản lý an toàn vệ sinh lao động:

  1. Hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp OHSAS 18001:2007: Đây là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, được xây dựng dựa trên chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act). OHSAS 18001 giúp tổ chức nhận diện mối nguy, đánh giá rủi ro và thiết lập các biện pháp kiểm soát nhằm giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Tiêu chuẩn này cũng hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao uy tín và hiệu quả kinh tế thông qua việc giảm thiểu các sự cố liên quan đến an toàn lao động.

  2. Tiêu chuẩn ISO 45001:2018: Là tiêu chuẩn quốc tế mới nhất về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, ISO 45001 kế thừa và phát triển từ OHSAS 18001, tập trung vào sự lãnh đạo, sự tham gia của người lao động và cải tiến liên tục. ISO 45001 cung cấp khuôn khổ để doanh nghiệp xây dựng chính sách, mục tiêu và quy trình vận hành an toàn một cách hệ thống, đồng thời nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật về ATVSLĐ.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: yếu tố nguy hiểm (như chấn thương cơ học, điện, nhiệt, hóa học, nổ), yếu tố có hại (vật lý, hóa học, sinh học, tâm sinh lý, tâm lý xã hội), an toàn lao động, vệ sinh lao động, và hệ thống quản lý an toàn sức khỏe môi trường (ATSKMT).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp tổng quan tài liệu: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, tiêu chuẩn quốc tế, báo cáo ngành và tài liệu nghiên cứu liên quan đến công tác ATVSLĐ tại Việt Nam và trên thế giới. Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thống kê tai nạn lao động từ cơ quan nhà nước, tài liệu hướng dẫn thực hiện tiêu chuẩn OHSAS 18001 và ISO 45001, cũng như các báo cáo công tác ATVSLĐ của công ty Trung Nam E&C.

  • Phương pháp thống kê và phân tích số liệu: Thu thập số liệu thực tế về tai nạn lao động, điều kiện lao động, nhân sự và công tác quản lý an toàn tại công trường tuyến đường bộ trên cao. Cỡ mẫu khảo sát gồm 100 phiếu điều tra ý kiến người lao động và cán bộ quản lý. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để đánh giá thực trạng, xác định mức độ rủi ro và đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Phương pháp điều tra, khảo sát thực tế: Khảo sát điều kiện làm việc, trang bị bảo hộ cá nhân, công tác huấn luyện và tổ chức quản lý an toàn tại công trường. Phương pháp này giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người lao động và ban quản lý dự án, làm cơ sở cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp điều tra xã hội học: Thu thập ý kiến, nhận thức và thái độ của người lao động về công tác ATVSLĐ thông qua phiếu khảo sát và phỏng vấn sâu. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ tuân thủ và hiệu quả của các biện pháp an toàn hiện hành.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2021, tập trung vào công trường tuyến đường bộ trên cao dọc vành đai 2 đoạn từ cầu Vĩnh Tuy đến Ngã Tư Sở, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tai nạn lao động còn cao và biến động phức tạp: Theo số liệu thống kê, trong giai đoạn 2016-2020, số vụ tai nạn lao động tại Việt Nam dao động từ khoảng 900 đến hơn 1.200 vụ mỗi năm, với số người chết dao động từ 300 đến hơn 400 người. Tại dự án tuyến đường bộ trên cao, số vụ tai nạn tuy có giảm nhẹ trong năm 2020 so với 2019 (giảm 18,31% số vụ có người thiệt mạng), nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro do đặc thù công việc và điều kiện thi công ngoài trời.

  2. Điều kiện lao động và môi trường làm việc còn nhiều thách thức: Công nhân chủ yếu làm việc ngoài trời, chịu ảnh hưởng của vi khí hậu như nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, bụi và tiếng ồn từ máy móc thiết bị. Khoảng 85% lao động có trình độ trung cấp hoặc thấp hơn, gây khó khăn trong việc tiếp thu và tuân thủ các quy định an toàn. Thời gian làm việc kéo dài, áp lực tiến độ cao dẫn đến tình trạng tăng ca đột xuất, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự tập trung của người lao động.

  3. Cơ cấu tổ chức và công tác quản lý an toàn còn hạn chế: Công ty Trung Nam E&C đã thành lập bộ phận ATSKMT với 50 thành viên chuyên trách, tổ chức hội đồng an toàn vệ sinh lao động và mạng lưới an toàn vệ sinh viên. Tuy nhiên, việc triển khai các văn bản pháp luật và quy trình an toàn chưa đồng đều, đặc biệt ở các nhà thầu phụ do nhân sự an toàn kiêm nhiệm và thiếu chuyên môn sâu. Việc huấn luyện an toàn được thực hiện thường xuyên nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng người lao động chưa tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.

  4. Áp dụng hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế còn hạn chế: Mặc dù công ty đã được chứng nhận ISO 9001:2008 về quản lý chất lượng, việc xây dựng và vận hành hệ thống quản lý an toàn sức khỏe môi trường theo OHSAS 18001:2007 và ISO 45001:2018 chưa được thực hiện một cách toàn diện. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát rủi ro và cải tiến liên tục trong công tác ATVSLĐ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ đặc thù ngành xây dựng với tính chất công việc tạm thời, lực lượng lao động biến động và trình độ chuyên môn hạn chế. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại một số địa phương khác, kết quả cho thấy mức độ tuân thủ và nhận thức về ATVSLĐ tại dự án còn thấp hơn mức trung bình, đặc biệt trong việc áp dụng hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.

Việc thiếu hụt nhân lực chuyên trách an toàn và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên liên quan làm giảm hiệu quả công tác quản lý. Ngoài ra, áp lực tiến độ thi công và điều kiện làm việc ngoài trời cũng góp phần làm tăng nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng số vụ tai nạn lao động theo năm, bảng phân bố trình độ lao động và sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý an toàn tại công trường. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng các vấn đề và hỗ trợ cho việc đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai hệ thống quản lý an toàn sức khỏe môi trường theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống quản lý toàn diện, bao gồm chính sách, mục tiêu, quy trình và đánh giá rủi ro theo chu trình PDCA. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo công ty phối hợp với bộ phận ATSKMT chủ trì.

  2. Tăng cường đào tạo, huấn luyện và nâng cao nhận thức người lao động: Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ, tập trung vào nhóm lao động phổ thông và nhà thầu phụ, nhằm nâng cao kỹ năng an toàn và ý thức tuân thủ quy định. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động tuân thủ quy trình an toàn lên trên 90% trong 6 tháng tới, do phòng nhân sự và bộ phận an toàn phối hợp thực hiện.

  3. Cải thiện điều kiện làm việc và trang bị phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE): Đầu tư trang thiết bị bảo hộ phù hợp với đặc thù công việc ngoài trời, như khẩu trang chống bụi, áo phản quang, mũ bảo hộ chất lượng cao. Đồng thời, xây dựng kế hoạch nghỉ ngơi hợp lý để giảm áp lực làm việc tăng ca. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do Ban điều hành dự án và bộ phận an toàn giám sát.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm an toàn lao động: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm về an toàn lao động, đặc biệt tại các nhà thầu phụ. Mục tiêu giảm số vụ tai nạn lao động ít nhất 20% trong năm tiếp theo. Bộ phận an toàn và Ban quản lý dự án chịu trách nhiệm thực hiện.

  5. Phát triển mạng lưới an toàn vệ sinh viên và nâng cao vai trò của họ: Đào tạo chuyên sâu cho các ATVSV, giao nhiệm vụ cụ thể trong giám sát và tuyên truyền an toàn tại các tổ sản xuất. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do bộ phận an toàn phối hợp với công đoàn công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xây dựng và thi công công trình giao thông: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để nâng cao công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tai nạn và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Cán bộ quản lý an toàn lao động tại các công trường xây dựng: Tài liệu giúp hiểu rõ về hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế, cách đánh giá rủi ro và tổ chức huấn luyện, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác giám sát và kiểm tra.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tế, phân tích chuyên sâu và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện Việt Nam, làm tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động: Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ tại các dự án xây dựng lớn, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn thực thi phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác an toàn vệ sinh lao động tại công trường đường bộ trên cao lại quan trọng?
    Công trường đường bộ trên cao có nhiều yếu tố nguy hiểm như làm việc trên cao, sử dụng máy móc nặng, điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Công tác ATVSLĐ giúp giảm thiểu tai nạn, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo tiến độ thi công.

  2. Hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn OHSAS 18001 và ISO 45001 khác nhau như thế nào?
    OHSAS 18001 là tiêu chuẩn quốc tế cũ, tập trung vào kiểm soát rủi ro và tuân thủ pháp luật. ISO 45001 là tiêu chuẩn mới hơn, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo, sự tham gia của người lao động và cải tiến liên tục, phù hợp với xu hướng quản lý hiện đại.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức an toàn của người lao động có trình độ thấp?
    Cần tổ chức huấn luyện thường xuyên, sử dụng phương pháp truyền đạt phù hợp như hình ảnh, video, thực hành trực tiếp và tăng cường giám sát, khen thưởng để khuyến khích tuân thủ quy định an toàn.

  4. Các yếu tố nguy hiểm chính tại công trường xây dựng đường bộ trên cao là gì?
    Bao gồm chấn thương cơ học do máy móc, vật liệu rơi, yếu tố điện, nhiệt, hóa chất, tiếng ồn, bụi và điều kiện vi khí hậu như nhiệt độ cao, độ ẩm lớn.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý an toàn hiệu quả?
    Bắt đầu từ việc cam kết của lãnh đạo, xây dựng chính sách rõ ràng, đánh giá rủi ro, thiết lập quy trình vận hành, đào tạo nhân viên, kiểm tra giám sát và cải tiến liên tục theo chu trình PDCA.

Kết luận

  • Công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động tại công trường đường bộ trên cao còn nhiều tồn tại, đặc biệt về điều kiện lao động, nhận thức người lao động và tổ chức quản lý.
  • Số liệu tai nạn lao động trong giai đoạn 2016-2020 cho thấy mức độ rủi ro vẫn cao, cần có giải pháp đồng bộ để giảm thiểu.
  • Việc áp dụng hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế như OHSAS 18001 và ISO 45001 là cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác ATVSLĐ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng hệ thống quản lý, đào tạo, trang bị bảo hộ, kiểm tra giám sát và phát triển mạng lưới an toàn vệ sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai hệ thống quản lý theo ISO 45001 trong vòng 12 tháng, đồng thời tăng cường đào tạo và kiểm tra định kỳ nhằm cải thiện điều kiện làm việc và giảm thiểu tai nạn lao động.

Luận văn kêu gọi các doanh nghiệp xây dựng và các cơ quan quản lý nhà nước quan tâm đầu tư và áp dụng các giải pháp quản lý an toàn vệ sinh lao động nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững ngành xây dựng.