Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Quảng Ninh, với hệ thống đê biển dài khoảng 160 km trải rộng trên 30 tuyến đê, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dân cư và phát triển kinh tế vùng duyên hải. Vùng bờ biển này thường xuyên chịu ảnh hưởng của các cơn bão mạnh với tốc độ gió lên tới 40-50 m/s, trung bình mỗi năm có từ 3 đến 5 cơn bão đổ bộ trực tiếp, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Năm 2013, riêng Quảng Ninh đã chịu ảnh hưởng của 4 cơn bão, gây thiệt hại ước tính khoảng 65 tỷ đồng. Trước thực trạng đó, công tác quản lý, phòng chống lụt bão và giảm nhẹ thiên tai cho các tuyến đê biển trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm bảo vệ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, du lịch và an toàn tính mạng người dân.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý và bảo vệ đê biển Quảng Ninh, xác định nguyên nhân phát sinh các sự cố đê điều trong mùa mưa bão, từ đó đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống lụt bão và giảm nhẹ thiên tai. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn tỉnh Quảng Ninh với các tuyến đê biển thuộc 9 huyện và 2 thành phố giáp biển, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng ngày càng gia tăng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc củng cố hệ thống đê biển, góp phần phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ an toàn cộng đồng ven biển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro thiên tai, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý rủi ro thiên tai: tập trung vào việc nhận diện, đánh giá và giảm thiểu các nguy cơ thiên tai thông qua các biện pháp kỹ thuật và phi kỹ thuật.
- Mô hình hệ thống đê điều bền vững: nhấn mạnh sự kết hợp giữa công trình kỹ thuật và các giải pháp sinh thái như trồng rừng ngập mặn, cây chắn sóng để tăng cường khả năng chống chịu.
- Khái niệm giảm nhẹ thiên tai: bao gồm các biện pháp phòng ngừa, chuẩn bị, ứng phó và phục hồi nhằm giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hiệu quả quản lý đê điều, phòng chống lụt bão, giảm nhẹ thiên tai, hệ thống đê biển, biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: thu thập số liệu khí tượng thủy văn, hiện trạng đê điều, thống kê thiệt hại thiên tai, khảo sát thực địa các tuyến đê biển Quảng Ninh, tài liệu pháp luật liên quan đến quản lý đê điều.
- Phương pháp phân tích: sử dụng phân tích hệ thống để đánh giá nguyên nhân sự cố đê điều, phân tích thống kê để xử lý số liệu khí tượng và thiệt hại, đồng thời áp dụng phương pháp chuyên gia để lấy ý kiến đóng góp từ các nhà quản lý và kỹ thuật.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: khảo sát thực địa tại các tuyến đê trọng điểm như đê Hà Nam, đê Hải Xuân – Bình Ngọc, đê Quảng Minh với tổng số mẫu khảo sát khoảng vài chục điểm, lựa chọn theo tiêu chí đại diện cho các loại đê biển cấp III và IV.
- Timeline nghiên cứu: nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2014, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích và đề xuất giải pháp.
Phương pháp tiếp cận tổng hợp đa mục tiêu, có sự tham gia của cộng đồng và quan điểm bền vững được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài của các giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng đê biển Quảng Ninh còn nhiều hạn chế: Trong tổng số 160 km đê biển, phần lớn là đê cấp IV do địa phương quản lý, chỉ có tuyến đê Hà Nam cấp III do Trung ương quản lý. Độ cao đỉnh đê phổ biến từ +3.0 đến +6.5 m, chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu chống bão cấp 10 trở lên. Ví dụ, tuyến đê Bình Nguyên và đê Xóm Giáo có cao trình đỉnh đê chỉ +3.0 m, thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại.
Tần suất và cường độ bão gia tăng: Trung bình mỗi năm có 3-5 cơn bão đổ bộ trực tiếp vào Quảng Ninh, với tốc độ gió mạnh nhất lên tới 50 m/s. Năm 2013 có 4 cơn bão ảnh hưởng, gây thiệt hại khoảng 65 tỷ đồng. Lượng mưa lớn tập trung vào tháng 7-9, với lượng mưa 1 ngày tối đa lên tới 471 mm tại trạm Cửa Ông.
Nguyên nhân sự cố đê điều chủ yếu do tải trọng vượt thiết kế và bảo dưỡng kém: Các sự cố như sóng vỗ làm xói lở mái đê, hư hỏng cống dưới đê, lún sụt mảng gia cố được xác định do tác động vượt quá giới hạn thiết kế, vận hành không đúng công năng và chậm trễ trong duy tu bảo dưỡng.
Giải pháp kỹ thuật và phi công trình chưa được áp dụng đồng bộ: Một số tuyến đê đã được nâng cấp với bê tông cốt thép, cấu kiện đúc sẵn và trồng cây chắn sóng như sú, mắm biển, nhưng mật độ và phạm vi còn hạn chế. Ví dụ, tuyến đê Quảng Minh đã gia cố mái bằng mảng mềm trong khung bê tông dài 1.274 m, nhưng các đoạn còn lại vẫn sử dụng đá lát khan truyền thống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống đê biển Quảng Ninh đang đối mặt với nhiều thách thức do biến đổi khí hậu, nước biển dâng và sự gia tăng cường độ thiên tai. Việc nâng cấp đê chưa đồng bộ, nhiều tuyến đê cấp IV có cao trình thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu phòng chống bão cấp 10 trở lên, làm tăng nguy cơ vỡ đê khi bão lớn xảy ra. So sánh với các công trình đê biển hiện đại trên thế giới như đê Afsluitdijk (Hà Lan) dài 32 km, cao trình đỉnh đê +7.25 m, được gia cố bằng bê tông và đá bazan, Quảng Ninh còn nhiều hạn chế về kỹ thuật và vật liệu.
Việc áp dụng các giải pháp phi công trình như trồng rừng ngập mặn, cây chắn sóng đã được triển khai nhưng chưa đồng bộ và chưa phát huy hết hiệu quả. Các biện pháp quản lý đê điều hiện nay cũng còn nhiều bất cập, chưa huy động được sự tham gia rộng rãi của cộng đồng và các lực lượng quản lý chuyên trách. Dữ liệu khảo sát thực địa và số liệu khí tượng thủy văn được trình bày qua các bảng thống kê nhiệt độ, tốc độ gió, lượng mưa và biên độ lũ cho thấy rõ tính chất phức tạp và đa dạng của điều kiện tự nhiên vùng ven biển Quảng Ninh, đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật và quản lý phải linh hoạt, thích ứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp đồng bộ hệ thống đê biển: Tăng cao trình đỉnh đê tối thiểu lên +6.5 m đối với các tuyến đê cấp IV và +7.0 m đối với tuyến đê cấp III, sử dụng vật liệu bê tông cốt thép và cấu kiện đúc sẵn để gia cố mái đê, đảm bảo khả năng chống chịu bão cấp 10 trở lên. Thời gian thực hiện trong 5 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh chủ trì phối hợp với các đơn vị thi công.
Phát triển các giải pháp sinh thái giảm sóng: Mở rộng diện tích trồng rừng ngập mặn, cây chắn sóng như sú, mắm biển tại các bãi bồi trước đê để giảm lực sóng và xói lở. Mục tiêu tăng diện tích cây chắn sóng lên ít nhất 50 ha trong 3 năm tới, do Ban Quản lý rừng phòng hộ và các địa phương phối hợp thực hiện.
Tăng cường công tác quản lý và bảo dưỡng đê điều: Xây dựng kế hoạch duy tu bảo dưỡng định kỳ, phát hiện và xử lý kịp thời các hư hỏng nhỏ để tránh phát sinh sự cố lớn. Thành lập đội quản lý đê chuyên trách tại các huyện, thị xã với nhiệm vụ giám sát thường xuyên, báo cáo hàng tháng. Thời gian triển khai ngay trong năm đầu tiên.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và xã hội hóa quản lý đê: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho người dân và lực lượng quản lý đê về phòng chống thiên tai, vận hành đê điều. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo vệ đê, phát hiện vi phạm hành lang đê. Thực hiện trong vòng 2 năm, do Sở Tài nguyên Môi trường và các tổ chức xã hội phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về thủy lợi và phòng chống thiên tai: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cấp và quản lý hệ thống đê biển phù hợp với điều kiện địa phương và biến đổi khí hậu.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia kỹ thuật thủy lợi: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để phát triển các giải pháp kỹ thuật mới, cải tiến vật liệu và công nghệ xây dựng đê biển.
Lực lượng quản lý đê chuyên trách và cộng đồng dân cư ven biển: Nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý, vận hành và bảo vệ đê, góp phần giảm thiểu rủi ro thiên tai.
Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ quốc tế: Tham khảo để hỗ trợ các dự án phát triển bền vững, giảm nhẹ thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu tại vùng ven biển Quảng Ninh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần nâng cấp hệ thống đê biển Quảng Ninh?
Hệ thống đê hiện tại chủ yếu là đê cấp IV với cao trình thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu chống bão cấp 10 trở lên. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng làm tăng nguy cơ vỡ đê, gây thiệt hại lớn cho dân cư và kinh tế.Giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để xử lý sự cố đê điều?
Sử dụng bê tông cốt thép, cấu kiện đúc sẵn gia cố mái đê, tôn cao đỉnh đê, xử lý các hư hỏng cống dưới đê và gia cố chân kè bằng ống buy bê tông. Kết hợp trồng cây chắn sóng để giảm lực sóng.Vai trò của cộng đồng trong quản lý đê biển là gì?
Cộng đồng tham gia giám sát, bảo vệ hành lang đê, phát hiện vi phạm và phối hợp với lực lượng quản lý đê trong duy tu bảo dưỡng, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống thiên tai.Làm thế nào để đảm bảo tính bền vững của hệ thống đê biển?
Kết hợp giải pháp kỹ thuật và sinh thái, duy trì công tác bảo dưỡng thường xuyên, nâng cao năng lực quản lý và huy động sự tham gia của cộng đồng, đồng thời thích ứng linh hoạt với biến đổi khí hậu.Thời gian thực hiện các giải pháp nâng cấp đê biển là bao lâu?
Các giải pháp kỹ thuật và quản lý được đề xuất thực hiện trong vòng 3-5 năm, tùy theo mức độ ưu tiên và nguồn lực đầu tư của địa phương.
Kết luận
- Hệ thống đê biển Quảng Ninh có vai trò sống còn trong bảo vệ sản xuất và an toàn dân cư, nhưng hiện còn nhiều hạn chế về kỹ thuật và quản lý.
- Biến đổi khí hậu và nước biển dâng làm gia tăng tần suất, cường độ bão, đòi hỏi nâng cấp đồng bộ hệ thống đê.
- Các giải pháp kỹ thuật kết hợp với sinh thái và quản lý cộng đồng là chìa khóa nâng cao hiệu quả phòng chống lụt bão.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 3-5 năm với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, địa phương và cộng đồng.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan tham khảo, góp phần phát triển bền vững vùng ven biển Quảng Ninh.
Hành động tiếp theo: Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm xây dựng kế hoạch nâng cấp hệ thống đê biển, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền và đào tạo nâng cao năng lực quản lý đê điều.