Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Quảng Ninh, một cực tăng trưởng kinh tế quan trọng của vùng Bắc Bộ Việt Nam, đóng vai trò chủ đạo trong ngành than với đóng góp khoảng 1/3 GDP và hơn một nửa ngân sách tỉnh từ khai thác than. Tổng Công ty Đông Bắc, một trong ba đơn vị khai thác than lớn, sản xuất trên 4,8 triệu tấn than mỗi năm. Tuy nhiên, hoạt động khai thác than phát sinh lượng nước thải lớn, chiếm tới 52% tổng lượng nước thải công nghiệp toàn tỉnh, với các chỉ tiêu ô nhiễm như độ pH dao động từ 3,1 đến 6,5 và hàm lượng chất rắn lơ lửng vượt ngưỡng từ 1,7 đến 2,4 lần. Nước thải này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái sông, suối, hồ ven biển, làm suy giảm chất lượng nước và bồi lấp các nguồn thủy sinh.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng quản lý nước thải tại các mỏ than thuộc Tổng Công ty Đông Bắc, tập trung vào lưu lượng, đặc tính ô nhiễm, công tác thu gom và xử lý nước thải, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các mỏ than ở địa bàn tỉnh Quảng Ninh, đặc biệt tại Công ty TNHH MTV 35, trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2014. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên nước, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hỗ trợ phát triển bền vững ngành than tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên nước và môi trường, bao gồm:

  • Khái niệm môi trường và tài nguyên nước: Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam 2005 và Luật Tài nguyên nước 1998, môi trường bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng đến sự sống, trong khi tài nguyên nước là tổng lượng nước mặt, nước ngầm và nước biển có thể khai thác sử dụng.

  • Quản lý tổng hợp nguồn nước: Áp dụng nguyên tắc Dublin-Rio, quản lý tổng hợp nguồn nước là quá trình phối hợp phát triển và sử dụng nước nhằm tối đa hóa lợi ích kinh tế - xã hội mà không làm tổn hại hệ sinh thái. Nguyên tắc này nhấn mạnh tính bền vững, sự tham gia của các bên liên quan, vai trò của phụ nữ và giá trị kinh tế của nước.

  • Công cụ kinh tế trong quản lý nguồn nước: Bao gồm cấp giấy phép, thu phí, định giá nước nhằm phân bổ nguồn nước hợp lý, khuyến khích sử dụng tiết kiệm và bảo vệ chất lượng nước.

  • Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia: Luận văn tham khảo các quy chuẩn như QCVN 08:2008 về chất lượng nước mặt, QCVN 40:2011 về nước thải công nghiệp để đánh giá chất lượng nước thải và hiệu quả xử lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo quan trắc môi trường, báo cáo xả thải, giấy phép tài nguyên nước của các mỏ than thuộc Tổng Công ty Đông Bắc, đặc biệt tại Công ty TNHH MTV 35.

  • Phương pháp điều tra và phỏng vấn: Phỏng vấn 8 cán bộ quản lý môi trường tại các công ty thành viên để thu thập thông tin về công tác quản lý nước thải, ý thức chấp hành pháp luật và thực trạng xử lý nước thải.

  • Khảo sát thực địa: Tiến hành khảo sát tại 2 khu vực Đông Triều và Cẩm Phả, tập trung vào các điểm mỏ của Công ty TNHH MTV 35, ghi nhận hệ thống thu gom, xử lý nước thải và lấy mẫu nước thải.

  • Phân tích phòng thí nghiệm: Xác định các chỉ tiêu ô nhiễm như pH, COD, BOD5, TSS, kim loại nặng (sắt, mangan, chì, asen) theo phương pháp SMEWW và thiết bị hiện đại như máy quang phổ hấp thụ nguyên tử.

  • Phương pháp thống kê: Xử lý số liệu lưu lượng, thành phần ô nhiễm nước thải trước và sau xử lý để đánh giá hiệu quả công tác quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2013, kết hợp số liệu các năm trước đó để phân tích xu hướng và hiện trạng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lưu lượng và cơ cấu nước thải ngành than: Tổng lượng nước thải ngành than tại Quảng Ninh năm 2013 là khoảng 236.850 m³/ngày, chiếm 52% tổng lượng nước thải công nghiệp toàn tỉnh. Trong đó, nước thải mỏ than chiếm 220.414 m³/ngày. Tại các khu vực mỏ, tỷ lệ nước thải được xử lý đạt trung bình 63%, với mức xử lý cao nhất tại Đông Triều (94,2%) và thấp nhất tại Hạ Long (37,66%).

  2. Đặc tính ô nhiễm nước thải: Nước thải có độ pH thấp (3,1 - 6,5), hàm lượng chất rắn lơ lửng vượt ngưỡng từ 1,7 đến 2,4 lần, cùng các kim loại nặng như sắt và mangan ở mức cao. Các chỉ tiêu COD và BOD5 cũng vượt tiêu chuẩn cho phép, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước mặt và hệ sinh thái thủy sinh.

  3. Hiện trạng công tác quản lý và xử lý nước thải: Tổng Công ty Đông Bắc đã xây dựng 32 trạm xử lý nước thải mỏ, xử lý được khoảng 138.836 m³/ngày, tương đương 50,67 triệu m³/năm. Tuy nhiên, nhiều trạm bị quá tải vào mùa mưa, không có hệ thống điện dự phòng, dẫn đến việc xả thải chưa qua xử lý khi mất điện. Một số đơn vị như Xí nghiệp 917 và các công ty thành viên thuộc Tổng Công ty Đông Bắc còn chậm đầu tư trạm xử lý.

  4. Ảnh hưởng môi trường: Nước thải chưa qua xử lý hoặc xử lý không hiệu quả đã làm suy giảm chất lượng nước các sông suối như Mông Dương, Diễn Vọng, gây bồi lấp, ô nhiễm và mất nguồn thủy sinh. Một số khu vực đô thị vẫn tồn tại hiện tượng xả thải trực tiếp ra suối, làm gia tăng ô nhiễm môi trường nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng ô nhiễm là do công nghệ khai thác than phát sinh lượng lớn nước thải có tính axit và chứa nhiều chất rắn lơ lửng, kim loại nặng. Việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải chưa đồng bộ, nhiều trạm xử lý bị quá tải, thiếu thiết bị dự phòng làm giảm hiệu quả xử lý, đặc biệt trong mùa mưa. So với các nghiên cứu trong ngành than tại các tỉnh khác, tỷ lệ xử lý nước thải tại Quảng Ninh còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ lưu lượng nước thải theo khu vực, bảng so sánh tỷ lệ xử lý nước thải giữa các mỏ, biểu đồ phân tích các chỉ tiêu ô nhiễm trước và sau xử lý để minh họa hiệu quả công tác quản lý. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực xử lý, hoàn thiện hệ thống quản lý và áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến nhằm giảm thiểu tác động môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư xây dựng và nâng cấp trạm xử lý nước thải: Đẩy nhanh tiến độ xây dựng các trạm xử lý nước thải còn thiếu, đặc biệt tại các đơn vị như Xí nghiệp 917 và các công ty thành viên Tổng Công ty Đông Bắc. Mục tiêu đạt tỷ lệ xử lý trên 90% tổng lượng nước thải trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Tổng Công ty Đông Bắc phối hợp với các đơn vị liên quan.

  2. Trang bị hệ thống điện dự phòng cho các trạm xử lý: Lắp đặt máy phát điện dự phòng nhằm đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống xử lý nước thải, tránh xả thải chưa qua xử lý khi mất điện. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể: Ban quản lý các trạm xử lý nước thải.

  3. Áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến: Nghiên cứu và triển khai các công nghệ xử lý phù hợp như trung hòa axit, lọc kết tủa kim loại nặng, xử lý sinh học để nâng cao hiệu quả xử lý. Thời gian thử nghiệm và áp dụng trong 18 tháng, chủ thể: Phòng kỹ thuật và các đơn vị nghiên cứu.

  4. Tăng cường công tác giám sát và quản lý nước thải: Thiết lập hệ thống quan trắc tự động, tăng cường kiểm tra, xử phạt nghiêm các hành vi xả thải trái phép. Mục tiêu nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và giảm thiểu ô nhiễm trong 1 năm tới. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh phối hợp với Tổng Công ty Đông Bắc.

  5. Xây dựng kế hoạch nạo vét, cải tạo các sông suối bị bồi lấp: Thực hiện nạo vét các dòng chảy như sông Mông Dương, Diễn Vọng để cải thiện dòng chảy và giảm ô nhiễm. Thời gian thực hiện 2 năm, chủ thể: UBND tỉnh Quảng Ninh và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngành than và môi trường: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nước thải, hỗ trợ hoạch định chính sách và kế hoạch phát triển bền vững.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu khoa học môi trường: Tài liệu tham khảo về đặc điểm nước thải ngành than, phương pháp phân tích và đánh giá tác động môi trường, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các đơn vị khai thác và chế biến than: Hướng dẫn thực tiễn về công tác thu gom, xử lý nước thải, giúp cải thiện hiệu quả quản lý và tuân thủ quy định pháp luật.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên nước và môi trường: Cung cấp thông tin về hiện trạng, khó khăn và đề xuất giải pháp quản lý nước thải ngành than, hỗ trợ công tác giám sát và kiểm tra.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nước thải ngành than có độ pH thấp?
    Nước thải ngành than có độ pH thấp do quá trình oxi hóa sunfua trong đất đá tạo thành axit, làm nước thải có tính axit cao, ảnh hưởng đến môi trường nước xung quanh.

  2. Lượng nước thải ngành than chiếm bao nhiêu phần trăm tổng lượng nước thải công nghiệp tại Quảng Ninh?
    Theo số liệu năm 2013, nước thải ngành than chiếm khoảng 52% tổng lượng nước thải công nghiệp toàn tỉnh, tương đương 236.850 m³/ngày.

  3. Hiện trạng xử lý nước thải tại các mỏ than thuộc Tổng Công ty Đông Bắc như thế nào?
    Hiện có 32 trạm xử lý nước thải mỏ hoạt động, xử lý được khoảng 63% tổng lượng nước thải. Tuy nhiên, nhiều trạm bị quá tải và thiếu hệ thống điện dự phòng, gây xả thải chưa qua xử lý khi mất điện.

  4. Các chỉ tiêu ô nhiễm chính trong nước thải ngành than là gì?
    Các chỉ tiêu chính gồm độ pH thấp (3,1-6,5), chất rắn lơ lửng vượt ngưỡng 1,7-2,4 lần, cùng các kim loại nặng như sắt, mangan, chì và asen vượt tiêu chuẩn cho phép.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý nước thải ngành than?
    Các giải pháp gồm tăng cường đầu tư trạm xử lý, trang bị điện dự phòng, áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến, tăng cường giám sát và xây dựng kế hoạch nạo vét sông suối bị ô nhiễm.

Kết luận

  • Nước thải ngành than tại Quảng Ninh chiếm hơn một nửa tổng lượng nước thải công nghiệp, với đặc tính ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước.

  • Hiện trạng quản lý nước thải còn nhiều hạn chế, tỷ lệ xử lý đạt khoảng 63%, nhiều trạm xử lý bị quá tải và thiếu thiết bị dự phòng.

  • Công tác giám sát, thu gom và xử lý nước thải cần được nâng cao, áp dụng công nghệ hiện đại và hoàn thiện hệ thống quản lý.

  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng hiệu quả xử lý nước thải, bảo vệ tài nguyên nước và phát triển bền vững ngành than.

  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, chuyên gia và đơn vị khai thác than trong việc cải thiện công tác quản lý nước thải.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát để đảm bảo hiệu quả lâu dài trong quản lý nước thải ngành than tại Quảng Ninh.